Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
1. artificial intelligence (AI) /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtɛl.ɪ.dʒəns/
Meaning (English): The ability of machines, especially computers, to simulate human intelligence and perform tasks that typically require human thinking.
Nghĩa (Tiếng Việt): Trí tuệ nhân tạo, khả năng của máy móc, đặc biệt là máy tính, mô phỏng trí thông minh của con người và thực hiện các nhiệm vụ cần đến suy nghĩ con người.
Examples:
2. science fiction /ˈsaɪ.əns ˈfɪk.ʃən/
Meaning (English): A genre of fiction based on futuristic or scientific concepts, often involving advanced technology, space travel, or artificial intelligence.
Nghĩa (Tiếng Việt): Khoa học viễn tưởng, một thể loại văn học hoặc phim ảnh dựa trên các khái niệm khoa học và tương lai, thường liên quan đến công nghệ tiên tiến, du hành vũ trụ hoặc trí tuệ nhân tạo.
Examples:
3. breakthrough /ˈbreɪk.θruː/
Meaning (English): A significant discovery or achievement that advances knowledge or technology.
Nghĩa (Tiếng Việt): Một khám phá hoặc thành tựu quan trọng giúp tiến bộ trong khoa học hoặc công nghệ.
Examples:
4. humanity /hjuːˈmæn.ə.ti/
Meaning (English): All human beings collectively or the quality of being compassionate and kind.
Nghĩa (Tiếng Việt): Nhân loại (tất cả con người) hoặc lòng nhân đạo, sự tử tế.
Examples:
5. press pause /prɛs pɔːz/
Meaning (English): To temporarily stop an activity or process.
Nghĩa (Tiếng Việt): Tạm dừng một hoạt động hoặc quá trình.
Examples:
6. advanced /ədˈvɑːnst/
Meaning (English): Highly developed or modern in terms of technology or knowledge.
Nghĩa (Tiếng Việt): Tiên tiến, hiện đại hoặc có trình độ cao.
Examples:
7. communication app /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən æp/
Meaning (English): A software application designed for exchanging messages, calls, or video chats.
Nghĩa (Tiếng Việt): Ứng dụng liên lạc, phần mềm giúp gửi tin nhắn, gọi điện hoặc trò chuyện video.
Examples:
8. human-competitive /ˈhjuː.mən kəmˈpɛt.ɪ.tɪv/
Meaning (English): Capable of performing at a level comparable to or better than humans.
Nghĩa (Tiếng Việt): Có khả năng thực hiện nhiệm vụ ở mức độ ngang bằng hoặc vượt trội so với con người.
Examples:
9. profound /prəˈfaʊnd/
Meaning (English): Deep and significant in impact or meaning.
Nghĩa (Tiếng Việt): Sâu sắc, có ảnh hưởng lớn hoặc ý nghĩa quan trọng.
Examples:
10. replace /rɪˈpleɪs/
Meaning (English): To take the place of something or someone.
Nghĩa (Tiếng Việt): Thay thế một cái gì đó hoặc ai đó.
Examples:
11. productivity /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ɪ.ti/
Meaning (English): The efficiency of producing goods or completing tasks.
Nghĩa (Tiếng Việt): Năng suất, hiệu suất làm việc hoặc sản xuất.
Examples:
12. chatbot /ˈtʃæt.bɒt/
Meaning (English): A computer program that can simulate conversation with users.
Nghĩa (Tiếng Việt): Phần mềm máy tính có thể mô phỏng hội thoại với người dùng.
Examples:
13. state-of-the-art /steɪt ʌv ði ɑːt/
Meaning (English): The most advanced or modern technology available.
Nghĩa (Tiếng Việt): Hiện đại, tiên tiến nhất.
Examples:
14. machine learning /məˈʃiːn ˈlɜː.nɪŋ/
Meaning (English): A branch of AI that allows computers to learn from data and improve their performance.
Nghĩa (Tiếng Việt): Học máy, một nhánh của trí tuệ nhân tạo giúp máy tính học từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất.
Examples:
Machine learning algorithms are improving every day.
(Các thuật toán học máy đang ngày càng được cải tiến.)
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
1. Do you think artificial intelligence (AI) is more beneficial or more dangerous to humanity? Why?
💡 Sample Answer:
Artificial intelligence (AI) is both a great breakthrough and a potential threat to humanity. On the one hand, AI is impressive because it helps in fields like healthcare and education. However, many experts suggest we should press pause on developing advanced AI because it could become too powerful. If AI starts to outsmart humans, it might create profound risks for society. Therefore, while AI has many benefits, we should develop it carefully.
💡 Dịch:
Trí tuệ nhân tạo (AI) vừa là một bước đột phá vĩ đại vừa là một mối đe dọa tiềm tàng đối với nhân loại. Một mặt, AI rất ấn tượng vì nó giúp ích trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia cho rằng chúng ta nên tạm dừng việc phát triển AI tiên tiến vì nó có thể trở nên quá mạnh mẽ. Nếu AI bắt đầu vượt trội hơn con người, nó có thể tạo ra những rủi ro sâu sắc cho xã hội. Vì vậy, mặc dù AI có nhiều lợi ích, chúng ta nên phát triển nó một cách cẩn thận.
2. How do you think AI will change the job market in the future? Will it replace human workers completely?
💡 Sample Answer:
AI is expected to replace many jobs in the future. According to some reports, AI could take over 300 million jobs, which is a profound change. However, AI will also create new opportunities and boost productivity. For example, many companies already use chatbots for customer service, reducing the need for human workers. While some fear that AI will fully replace humans, I believe that humans and AI can work together. AI can handle repetitive tasks, while humans focus on creativity and problem-solving.
💡 Dịch:
AI được dự đoán sẽ thay thế nhiều công việc trong tương lai. Theo một số báo cáo, AI có thể tiếp quản 300 triệu việc làm, đây là một thay đổi sâu sắc. Tuy nhiên, AI cũng sẽ tạo ra nhiều cơ hội mới và tăng năng suất lao động. Ví dụ, nhiều công ty đã sử dụng chatbots trong dịch vụ khách hàng, giảm nhu cầu về nhân viên con người. Mặc dù một số người lo ngại rằng AI sẽ hoàn toàn thay thế con người, tôi tin rằng con người và AI có thể hợp tác với nhau. AI có thể xử lý các công việc lặp đi lặp lại, trong khi con người tập trung vào sáng tạo và giải quyết vấn đề.
3. What are some ways AI can be used to improve people’s lives, especially in developing countries?
💡 Sample Answer:
AI has the potential to bring great benefits to people, especially in developing countries. State-of-the-art AI can improve healthcare by diagnosing diseases more accurately. In addition, machine learning allows AI to analyze data and provide better solutions in agriculture and education. AI advocates like Bill Gates believe that AI can help solve major global issues. By using the brightest minds to guide AI development, we can ensure that it helps rather than harms humanity.
💡 Dịch:
AI có tiềm năng mang lại lợi ích to lớn cho con người, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. AI hiện đại nhất có thể cải thiện chăm sóc sức khỏe bằng cách chẩn đoán bệnh chính xác hơn. Ngoài ra, học máy cho phép AI phân tích dữ liệu và đưa ra các giải pháp tốt hơn trong nông nghiệp và giáo dục. Những người ủng hộ AI như Bill Gates tin rằng AI có thể giúp giải quyết các vấn đề lớn trên thế giới. Bằng cách sử dụng những bộ óc xuất sắc nhất để định hướng sự phát triển của AI, chúng ta có thể đảm bảo rằng AI sẽ giúp đỡ thay vì gây hại cho nhân loại.