Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
1. algebra /ˈældʒɪbrə/
🔹 Definition (EN): A branch of mathematics that uses symbols and letters to represent numbers and quantities in equations and formulas.
🔹 Định nghĩa (VN): Một nhánh của toán học sử dụng ký hiệu và chữ cái để biểu thị số và đại lượng trong phương trình và công thức.
Example Sentences:
2. puzzle /ˈpʌz.əl/
🔹 Definition (EN): A game, problem, or toy that tests a person’s ingenuity or knowledge.
🔹 Định nghĩa (VN): Một trò chơi, bài toán hoặc đồ chơi kiểm tra trí thông minh hoặc kiến thức của một người.
Example Sentences:
3. Sudoku /suˈdəʊ.kuː/
🔹 Definition (EN): A number puzzle where players place digits 1-9 in a grid so that no number repeats in any row, column, or smaller square.
🔹 Định nghĩa (VN): Một trò chơi số trong đó người chơi điền các chữ số từ 1-9 vào một lưới sao cho không có số nào bị lặp lại trong cùng một hàng, cột hoặc ô vuông nhỏ hơn.
Example Sentences:
4. split the bill /splɪt ðə bɪl/
🔹 Definition (EN): To divide the cost of a meal or purchase among multiple people.
🔹 Định nghĩa (VN): Chia tiền hóa đơn giữa nhiều người.
Example Sentences:
5. calculate /ˈkæl.kjə.leɪt/
🔹 Definition (EN): To determine a number or amount using mathematical processes.
🔹 Định nghĩa (VN): Xác định một con số hoặc số lượng bằng cách sử dụng các phép toán.
Example Sentences:
6. figures /ˈfɪɡ.ərz/
🔹 Definition (EN): Numbers or statistics representing information, especially in calculations.
🔹 Định nghĩa (VN): Các con số hoặc số liệu đại diện cho thông tin, đặc biệt trong tính toán.
Example Sentences:
7. maths anxiety /mæθs æŋˈzaɪ.ə.ti/
🔹 Definition (EN): The feeling of stress or fear when dealing with mathematical problems.
🔹 Định nghĩa (VN): Cảm giác căng thẳng hoặc sợ hãi khi phải đối mặt với các vấn đề toán học.
Example Sentences:
8. ability /əˈbɪl.ə.ti/
🔹 Definition (EN): The skill or power to do something.
🔹 Định nghĩa (VN): Khả năng hoặc kỹ năng để làm một việc gì đó.
Example Sentences:
9. nervous /ˈnɜː.vəs/
🔹 Definition (EN): Feeling worried or anxious about something.
🔹 Định nghĩa (VN): Cảm thấy lo lắng hoặc hồi hộp về điều gì đó.
Example Sentences:
10. problem /ˈprɒb.ləm/
🔹 Definition (EN): A difficulty or challenge that needs to be solved.
🔹 Định nghĩa (VN): Một khó khăn hoặc thử thách cần được giải quyết.
Example Sentences:
11. homework /ˈhəʊm.wɜːk/
🔹 Definition (EN): School assignments that students complete at home.
🔹 Định nghĩa (VN): Bài tập về nhà mà học sinh phải hoàn thành tại nhà.
Example Sentences:
12. role model /rəʊl ˈmɒd.əl/
🔹 Definition (EN): A person who is admired and looked up to as an example to follow.
🔹 Định nghĩa (VN): Một người được ngưỡng mộ và noi gương.
Example Sentences:
13. bluff /blʌf/
🔹 Definition (EN): To pretend to know or do something when you actually don’t.
🔹 Định nghĩa (VN): Giả vờ biết hoặc làm một việc gì đó trong khi thực tế không biết.
Example Sentences:
14. underperform /ˌʌn.də.pəˈfɔːm/
🔹 Definition (EN): To do worse than expected.
🔹 Định nghĩa (VN): Làm kém hơn mong đợi.
Example Sentences:
15. solve /sɒlv/
🔹 Definition (EN): To find the answer to a problem.
🔹 Định nghĩa (VN): Tìm ra câu trả lời cho một vấn đề.
Example Sentences:
16. mental arithmetic /ˈmen.təl əˈrɪθ.mə.tɪk/
🔹 Definition (EN): The ability to do mathematical calculations in one’s head without using a calculator.
🔹 Định nghĩa (VN): Khả năng thực hiện phép toán trong đầu mà không cần dùng máy tính.
Example Sentences:
17. articulate /ɑːˈtɪk.jə.lət/
🔹 Definition (EN): To express thoughts and ideas clearly and effectively.
🔹 Định nghĩa (VN): Diễn đạt suy nghĩ và ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả.
Example Sentences:
18. challenge /ˈtʃæl.ɪndʒ/
🔹 Definition (EN): A difficult task that requires effort and determination to complete.
🔹 Định nghĩa (VN): Một nhiệm vụ khó khăn đòi hỏi nỗ lực và quyết tâm để hoàn thành.
Example Sentences:
19. a second chance /ə ˈsɛk.ənd tʃɑːns/
🔹 Definition (EN): Another opportunity to try something again after failing the first time.
🔹 Định nghĩa (VN): Một cơ hội khác để thử lại điều gì đó sau khi thất bại lần đầu tiên.
Example Sentences:
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
1.How do you feel about maths? Do you enjoy solving problems like algebra, or do you experience maths anxiety?
Maths can be a real challenge for many people, and one of the most common issues is maths anxiety. Some people find subjects like algebra intimidating, and the fear of getting the wrong answer often causes them to avoid solving problems. I think it’s important to articulate the reasons behind this fear and encourage children to see maths as a challenge, rather than something to be afraid of. For example, playing number puzzles like Sudoku can help reduce anxiety by making problem-solving feel like fun. Also, having a good role model in maths, especially someone who enjoys teaching it, can make a big difference in boosting one’s ability.
→ Toi nghĩ rằng toán học có thể là một thử thách thực sự đối với nhiều người, và một trong những vấn đề phổ biến là lo âu với toán. Một số người cảm thấy môn đại số thật đáng sợ, và nỗi sợ sai đáp án khiến họ tránh giải quyết vấn đề. Tôi nghĩ rằng điều quan trọng là phải diễn đạt lý do đằng sau nỗi sợ này và khuyến khích trẻ em nhìn toán học như một thử thách, thay vì một điều gì đó phải sợ hãi. Ví dụ, chơi các trò chơi số như Sudoku có thể giúp giảm lo âu bằng cách khiến việc giải quyết vấn đề trở nên thú vị. Hơn nữa, có một hình mẫu tốt trong toán học, đặc biệt là người thích dạy môn này, có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc nâng cao khả năng của một người.
2. In your opinion, what are the reasons why some people struggle with maths, and how can they overcome these challenges?
I believe that maths anxiety is something that can be overcome with the right approach. Often, people become nervous about maths because they think they’re not good at it or they feel like they will underperform. However, by practicing mental arithmetic and starting with simpler figures, they can gradually build confidence. It’s also important to have a positive attitude and give yourself a second chance when things don’t go as planned. When people see maths as a problem to be solved rather than a burden, they become more willing to try again.
→ Tôi tin rằng lo âu về toán là một thứ có thể vượt qua với cách tiếp cận đúng đắn. Thường thì, mọi người trở nên lo lắng về toán học vì họ nghĩ rằng họ không giỏi môn này hoặc họ cảm thấy mình sẽ không làm tốt. Tuy nhiên, bằng cách luyện tập các phép tính nhẩm và bắt đầu với các con số đơn giản, họ có thể dần dần xây dựng sự tự tin. Cũng quan trọng là có một thái độ tích cực và cho mình một cơ hội thứ hai khi mọi thứ không diễn ra như mong đợi. Khi mọi người xem toán học là một vấn đề cần giải quyết thay vì một gánh nặng, họ sẽ sẵn sàng thử lại.
3. Do you think role models are important in helping students, especially young girls, develop confidence in maths? Why or why not?
Some people believe that they simply don’t have the ability to do well in maths, but this belief often stems from early negative experiences with numbers. This is where a role model can really make a difference. If a teacher or someone they admire helps them see that maths can be a fun puzzle to solve, their perspective may change. For example, teachers can introduce algebra in a way that is less intimidating by showing students how it connects to things they already understand. When students are able to break down a problem and calculate each step, they feel more confident.
→ Một số người tin rằng họ đơn giản là không có khả năng làm tốt môn toán, nhưng niềm tin này thường bắt nguồn từ những trải nghiệm tiêu cực ban đầu với các con số. Đây là nơi một hình mẫu thực sự có thể tạo ra sự khác biệt. Nếu một giáo viên hoặc ai đó mà họ ngưỡng mộ giúp họ thấy rằng toán học có thể là một câu đố thú vị để giải quyết, quan điểm của họ có thể thay đổi. Ví dụ, giáo viên có thể giới thiệu đại số theo cách ít đáng sợ hơn bằng cách cho học sinh thấy nó liên kết với những gì họ đã hiểu. Khi học sinh có thể phân tích một vấn đề và tính toán từng bước, họ cảm thấy tự tin hơn.