3 of 6

Should we fear maths? – Writing Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. algebra /ˈældʒɪbrə/

🔹 Definition (EN): A branch of mathematics that uses symbols and letters to represent numbers and quantities in equations and formulas.
🔹 Định nghĩa (VN): Một nhánh của toán học sử dụng ký hiệu và chữ cái để biểu thị số và đại lượng trong phương trình và công thức.

Example Sentences:

  1. Algebra is an essential subject in high school mathematics.
    → Đại số là một môn học quan trọng trong toán trung học.
  2. She struggled with algebra but improved after practicing every day.
    → Cô ấy gặp khó khăn với đại số nhưng đã tiến bộ sau khi luyện tập mỗi ngày.
  3. Understanding algebra helps in solving real-life problems like calculating interest rates.
    → Hiểu đại số giúp giải quyết các vấn đề thực tế như tính lãi suất.

2. puzzle /ˈpʌz.əl/

🔹 Definition (EN): A game, problem, or toy that tests a person’s ingenuity or knowledge.
🔹 Định nghĩa (VN): Một trò chơi, bài toán hoặc đồ chơi kiểm tra trí thông minh hoặc kiến thức của một người.

Example Sentences:

  1. Solving a difficult puzzle can be very satisfying.
    → Giải một câu đố khó có thể rất thỏa mãn.
  2. She enjoys doing jigsaw puzzles in her free time.
    → Cô ấy thích ghép hình trong thời gian rảnh.
  3. The escape room had many puzzles that required teamwork to solve.
    → Phòng thoát hiểm có nhiều câu đố đòi hỏi làm việc nhóm để giải quyết.

3. Sudoku /suˈdəʊ.kuː/

🔹 Definition (EN): A number puzzle where players place digits 1-9 in a grid so that no number repeats in any row, column, or smaller square.
🔹 Định nghĩa (VN): Một trò chơi số trong đó người chơi điền các chữ số từ 1-9 vào một lưới sao cho không có số nào bị lặp lại trong cùng một hàng, cột hoặc ô vuông nhỏ hơn.

Example Sentences:

  1. Sudoku is a great way to exercise your brain.
    → Sudoku là một cách tuyệt vời để rèn luyện trí não.
  2. He completes a Sudoku puzzle every morning with his coffee.
    → Anh ấy hoàn thành một câu đố Sudoku mỗi sáng cùng với cà phê.
  3. Sudoku requires logical thinking and patience.
    → Sudoku đòi hỏi tư duy logic và sự kiên nhẫn.

4. split the bill /splɪt ðə bɪl/

🔹 Definition (EN): To divide the cost of a meal or purchase among multiple people.
🔹 Định nghĩa (VN): Chia tiền hóa đơn giữa nhiều người.

Example Sentences:

  1. Let’s split the bill so everyone pays their fair share.
    → Hãy chia tiền hóa đơn để mọi người trả phần công bằng của mình.
  2. They decided to split the bill instead of letting one person pay.
    → Họ quyết định chia hóa đơn thay vì để một người thanh toán.
  3. Some restaurants allow you to split the bill when paying by card.
    → Một số nhà hàng cho phép bạn chia hóa đơn khi thanh toán bằng thẻ.

5. calculate /ˈkæl.kjə.leɪt/

🔹 Definition (EN): To determine a number or amount using mathematical processes.
🔹 Định nghĩa (VN): Xác định một con số hoặc số lượng bằng cách sử dụng các phép toán.

Example Sentences:

  1. She used a calculator to calculate the total price.
    → Cô ấy sử dụng máy tính để tính tổng giá tiền.
  2. He can calculate percentages quickly in his head.
    → Anh ấy có thể tính phần trăm nhanh chóng trong đầu.
  3. Engineers must calculate precise measurements for construction projects.
    → Kỹ sư phải tính toán các số đo chính xác cho các dự án xây dựng.

6. figures /ˈfɪɡ.ərz/

🔹 Definition (EN): Numbers or statistics representing information, especially in calculations.
🔹 Định nghĩa (VN): Các con số hoặc số liệu đại diện cho thông tin, đặc biệt trong tính toán.

Example Sentences:

  1. She analyzed the sales figures before making a decision.
    → Cô ấy phân tích các số liệu bán hàng trước khi đưa ra quyết định.
  2. The company reported record-breaking revenue figures this year.
    → Công ty báo cáo số liệu doanh thu kỷ lục trong năm nay.
  3. I need to double-check these figures before submitting the report.
    → Tôi cần kiểm tra lại các số liệu này trước khi nộp báo cáo.

7. maths anxiety /mæθs æŋˈzaɪ.ə.ti/

🔹 Definition (EN): The feeling of stress or fear when dealing with mathematical problems.
🔹 Định nghĩa (VN): Cảm giác căng thẳng hoặc sợ hãi khi phải đối mặt với các vấn đề toán học.

Example Sentences:

  1. Many students experience maths anxiety during exams.
    → Nhiều học sinh cảm thấy lo lắng về toán học trong các kỳ thi.
  2. Practicing regularly can help reduce maths anxiety.
    → Luyện tập thường xuyên có thể giúp giảm bớt lo lắng về toán học.
  3. Her maths anxiety made her avoid subjects involving calculations.
    → Sự lo lắng về toán học khiến cô ấy tránh những môn học có tính toán.

8. ability /əˈbɪl.ə.ti/

🔹 Definition (EN): The skill or power to do something.
🔹 Định nghĩa (VN): Khả năng hoặc kỹ năng để làm một việc gì đó.

Example Sentences:

  1. His ability to solve complex problems impressed the professor.
    → Khả năng giải quyết vấn đề phức tạp của anh ấy gây ấn tượng với giáo sư.
  2. She has a natural ability for learning languages.
    → Cô ấy có khả năng bẩm sinh trong việc học ngôn ngữ.
  3. Improving your ability in maths takes time and effort.
    → Cải thiện khả năng toán học của bạn cần thời gian và sự nỗ lực.

9. nervous /ˈnɜː.vəs/

🔹 Definition (EN): Feeling worried or anxious about something.
🔹 Định nghĩa (VN): Cảm thấy lo lắng hoặc hồi hộp về điều gì đó.

Example Sentences:

  1. He felt nervous before his maths test.
    → Anh ấy cảm thấy lo lắng trước bài kiểm tra toán.
  2. She gets nervous when speaking in public.
    → Cô ấy trở nên hồi hộp khi nói trước công chúng.
  3. Don’t be nervous! You have prepared well for the exam.
    → Đừng lo lắng! Bạn đã chuẩn bị tốt cho kỳ thi rồi.

10. problem /ˈprɒb.ləm/

🔹 Definition (EN): A difficulty or challenge that needs to be solved.
🔹 Định nghĩa (VN): Một khó khăn hoặc thử thách cần được giải quyết.

Example Sentences:

  1. She asked her teacher for help with a difficult maths problem.
    → Cô ấy nhờ giáo viên giúp đỡ với một bài toán khó.
  2. The team worked together to solve the problem.
    → Nhóm làm việc cùng nhau để giải quyết vấn đề.
  3. Traffic congestion is a major problem in big cities.
    → Ùn tắc giao thông là một vấn đề lớn ở các thành phố lớn.

11. homework /ˈhəʊm.wɜːk/

🔹 Definition (EN): School assignments that students complete at home.
🔹 Định nghĩa (VN): Bài tập về nhà mà học sinh phải hoàn thành tại nhà.

Example Sentences:

  1. I have a lot of maths homework to do tonight.
    → Tôi có rất nhiều bài tập toán phải làm tối nay.
  2. She always finishes her homework before playing games.
    → Cô ấy luôn hoàn thành bài tập về nhà trước khi chơi game.
  3. Doing homework regularly helps students improve their skills.
    → Làm bài tập về nhà thường xuyên giúp học sinh cải thiện kỹ năng của mình.

12. role model /rəʊl ˈmɒd.əl/

🔹 Definition (EN): A person who is admired and looked up to as an example to follow.
🔹 Định nghĩa (VN): Một người được ngưỡng mộ và noi gương.

Example Sentences:

  1. A good teacher can be a great role model for students.
    → Một giáo viên giỏi có thể là hình mẫu tuyệt vời cho học sinh.
  2. She considers her mother her biggest role model.
    → Cô ấy coi mẹ mình là hình mẫu lớn nhất.
  3. Athletes often become role models for young children.
    → Các vận động viên thường trở thành hình mẫu cho trẻ em.

13. bluff /blʌf/

🔹 Definition (EN): To pretend to know or do something when you actually don’t.
🔹 Định nghĩa (VN): Giả vờ biết hoặc làm một việc gì đó trong khi thực tế không biết.

Example Sentences:

  1. He tried to bluff his way through the maths test.
    → Anh ấy cố gắng giả vờ làm bài kiểm tra toán.
  2. She bluffed about knowing the answer but was caught by the teacher.
    → Cô ấy giả vờ biết câu trả lời nhưng bị giáo viên phát hiện.
  3. Poker players often bluff to trick their opponents.
    → Những người chơi poker thường giả vờ để đánh lừa đối thủ.

14. underperform /ˌʌn.də.pəˈfɔːm/

🔹 Definition (EN): To do worse than expected.
🔹 Định nghĩa (VN): Làm kém hơn mong đợi.

Example Sentences:

  1. He underperformed in the exam due to stress.
    → Anh ấy làm bài kém hơn mong đợi do căng thẳng.
  2. The team underperformed in the competition and lost.
    → Đội chơi kém hơn mong đợi trong cuộc thi và thua.
  3. Companies that underperform may lose investors.
    → Các công ty hoạt động kém có thể mất nhà đầu tư.

15. solve /sɒlv/

🔹 Definition (EN): To find the answer to a problem.
🔹 Định nghĩa (VN): Tìm ra câu trả lời cho một vấn đề.

Example Sentences:

  1. He solved the maths problem in just a few seconds.
    → Anh ấy giải bài toán chỉ trong vài giây.
  2. The detective solved the mystery after gathering clues.
    → Thám tử đã giải quyết bí ẩn sau khi thu thập manh mối.
  3. Engineers work to solve real-world problems using technology.
    → Kỹ sư làm việc để giải quyết các vấn đề thực tế bằng công nghệ.

16. mental arithmetic /ˈmen.təl əˈrɪθ.mə.tɪk/

🔹 Definition (EN): The ability to do mathematical calculations in one’s head without using a calculator.
🔹 Định nghĩa (VN): Khả năng thực hiện phép toán trong đầu mà không cần dùng máy tính.

Example Sentences:

  1. Good mental arithmetic skills can help you split the bill quickly at a restaurant.
    → Kỹ năng tính nhẩm tốt có thể giúp bạn chia hóa đơn nhanh chóng ở nhà hàng.
  2. Children who practice mental arithmetic often perform better in maths exams.
    → Những đứa trẻ luyện tập tính nhẩm thường làm bài thi toán tốt hơn.
  3. He impressed his friends with his mental arithmetic when calculating discounts.
    → Anh ấy gây ấn tượng với bạn bè bằng khả năng tính nhẩm khi tính giảm giá.

17. articulate /ɑːˈtɪk.jə.lət/

🔹 Definition (EN): To express thoughts and ideas clearly and effectively.
🔹 Định nghĩa (VN): Diễn đạt suy nghĩ và ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả.

Example Sentences:

  1. She was able to articulate her ideas in the maths presentation.
    → Cô ấy có thể diễn đạt ý tưởng của mình trong bài thuyết trình toán học.
  2. It is important to articulate your reasoning when solving a maths problem.
    → Việc diễn đạt lý do khi giải một bài toán là rất quan trọng.
  3. He struggled to articulate his thoughts under pressure.
    → Anh ấy gặp khó khăn khi diễn đạt suy nghĩ của mình dưới áp lực.

18. challenge /ˈtʃæl.ɪndʒ/

🔹 Definition (EN): A difficult task that requires effort and determination to complete.
🔹 Định nghĩa (VN): Một nhiệm vụ khó khăn đòi hỏi nỗ lực và quyết tâm để hoàn thành.

Example Sentences:

  1. Solving complex algebra equations is a challenge for many students.
    → Giải các phương trình đại số phức tạp là một thử thách đối với nhiều học sinh.
  2. He enjoys taking on new challenges in maths competitions.
    → Anh ấy thích đón nhận những thử thách mới trong các cuộc thi toán học.
  3. Learning a new skill can be a challenge, but it is very rewarding.
    → Học một kỹ năng mới có thể là một thử thách, nhưng nó rất đáng giá.

19. a second chance /ə ˈsɛk.ənd tʃɑːns/

🔹 Definition (EN): Another opportunity to try something again after failing the first time.
🔹 Định nghĩa (VN): Một cơ hội khác để thử lại điều gì đó sau khi thất bại lần đầu tiên.

Example Sentences:

  1. He failed the maths test but was given a second chance to retake it.
    → Anh ấy trượt bài kiểm tra toán nhưng được cho một cơ hội thứ hai để làm lại.
  2. Sometimes, life gives you a second chance to prove yourself.
    → Đôi khi, cuộc sống cho bạn một cơ hội thứ hai để chứng tỏ bản thân.
  3. She didn’t understand algebra at first, but after a second chance, she mastered it.
    → Ban đầu cô ấy không hiểu đại số, nhưng sau cơ hội thứ hai, cô ấy đã thành thạo nó.


WRITING QUESTION

Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới

Đề bài:
Many people experience maths anxiety and feel nervous when dealing with figures and solving problems. However, maths is an essential skill used in daily life, from working out algebra to simple tasks like splitting the bill after a meal. Some people believe that having a good role model can improve one’s ability, while others think that fear of underperforming makes maths more challenging.
Write a paragraph (100-120 words) discussing your opinion on whether people should fear maths. Use specific examples to support your view.


SAMPLE WRITING

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để xem Sample Writing

Many people experience maths anxiety, feeling nervous when solving problems or doing mental arithmetic. However, maths is important in everyday life, from calculating expenses to solving a Sudoku puzzle. Some people struggle with algebra because they fear underperforming, but I believe that with the right support, anyone can improve. A good role model, such as a patient teacher, can help students build confidence. Instead of fearing maths, we should see it as a challenge and give ourselves a second chance to improve. By practicing and articulating our difficulties, we can become better at maths and overcome our fear.

Nhiều người gặp phải lo âu toán học, cảm thấy lo lắng khi giải quyết vấn đề hoặc thực hiện các phép tính nhẩm. Tuy nhiên, toán học rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, từ tính toán chi phí đến giải một câu đố Sudoku. Một số người gặp khó khăn với đại số vì họ sợ làm không tốt, nhưng tôi tin rằng với sự hỗ trợ đúng đắn, ai cũng có thể cải thiện. Một hình mẫu tốt, chẳng hạn như một giáo viên kiên nhẫn, có thể giúp học sinh xây dựng sự tự tin. Thay vì sợ toán học, chúng ta nên xem nó như một thử thách và cho bản thân một cơ hội thứ hai để cải thiện. Bằng cách luyện tập và diễn đạt khó khăn của mình, chúng ta có thể trở nên giỏi hơn trong toán học và vượt qua nỗi sợ hãi.