Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
Bấm để hiển thị Vocabulary List
1. outfit /ˈaʊt.fɪt/
🔹 Definition (English): A set of clothes worn together for a particular occasion or purpose.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Một bộ trang phục được mặc cùng nhau cho một dịp hoặc mục đích cụ thể.
✅ Example Sentences:
- She chose a stylish outfit for the party. (Cô ấy chọn một bộ trang phục sành điệu cho bữa tiệc.)
- My favorite outfit is a white shirt and blue jeans. (Bộ trang phục yêu thích của tôi là áo sơ mi trắng và quần jean xanh.)
- He packed several outfits for his vacation. (Anh ấy đã đóng gói nhiều bộ trang phục cho kỳ nghỉ của mình.)
2. capsule wardrobe /ˈkæp.sjuːl ˈwɔː.drəʊb/
🔹 Definition (English): A small collection of essential clothing items that can be mixed and matched.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Một bộ sưu tập nhỏ gồm các món đồ thời trang cơ bản có thể kết hợp linh hoạt với nhau.
✅ Example Sentences:
- A capsule wardrobe helps save time when choosing clothes. (Tủ quần áo tối giản giúp tiết kiệm thời gian khi chọn trang phục.)
- She built a capsule wardrobe with neutral colors and timeless pieces. (Cô ấy xây dựng một tủ quần áo tối giản với các màu trung tính và trang phục cổ điển.)
- Investing in a capsule wardrobe reduces the need for excessive shopping. (Đầu tư vào một tủ quần áo tối giản giúp giảm nhu cầu mua sắm quá mức.)
3. complement /ˈkɒm.plɪ.ment/
🔹 Definition (English): To enhance or complete something by adding to it.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Làm cho thứ gì đó trở nên hoàn thiện hơn bằng cách bổ sung vào nó.
✅ Example Sentences:
- The red scarf perfectly complements her black dress. (Chiếc khăn đỏ bổ sung hoàn hảo cho chiếc váy đen của cô ấy.)
- His shoes complement his suit nicely. (Đôi giày của anh ấy kết hợp rất ăn ý với bộ vest.)
- Accessories can complement even the simplest outfit. (Phụ kiện có thể làm nổi bật ngay cả những bộ trang phục đơn giản nhất.)
4. interchangeable /ˌɪn.təˈtʃeɪn.dʒə.bəl/
🔹 Definition (English): Able to be used in place of each other without changing the overall look or function.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Có thể hoán đổi và sử dụng thay thế mà không làm thay đổi tổng thể.
✅ Example Sentences:
- The shirts in her wardrobe are interchangeable, making it easy to mix and match. (Những chiếc áo trong tủ quần áo của cô ấy có thể hoán đổi, giúp dễ dàng kết hợp.)
- These two pairs of shoes are interchangeable for both formal and casual events. (Hai đôi giày này có thể thay thế cho cả sự kiện trang trọng và bình thường.)
- A good capsule wardrobe consists of interchangeable clothing items. (Một tủ quần áo tối giản tốt bao gồm các món đồ có thể thay thế cho nhau.)
5. basics /ˈbeɪ.sɪks/
🔹 Definition (English): Essential and simple clothing pieces that are the foundation of a wardrobe.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Những món đồ cơ bản và thiết yếu tạo nên nền tảng của tủ quần áo.
✅ Example Sentences:
- A white t-shirt and jeans are classic basics. (Áo thun trắng và quần jean là những món đồ cơ bản kinh điển.)
- She invests in high-quality basics that never go out of style. (Cô ấy đầu tư vào những món đồ cơ bản chất lượng cao, không bao giờ lỗi mốt.)
- Having good basics makes getting dressed much easier. (Sở hữu những món đồ cơ bản giúp việc phối đồ trở nên dễ dàng hơn nhiều.)
6. plain /pleɪn/
🔹 Definition (English): Simple and without patterns or decorations.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Đơn giản, không có họa tiết hoặc trang trí.
✅ Example Sentences:
- She prefers wearing plain t-shirts rather than printed ones. (Cô ấy thích mặc áo thun trơn hơn là áo có họa tiết.)
- A plain black dress can be styled in many ways. (Một chiếc váy đen trơn có thể được phối theo nhiều cách khác nhau.)
- His outfit was too plain, so he added a colorful scarf. (Bộ trang phục của anh ấy quá đơn giản, vì vậy anh ấy thêm một chiếc khăn nhiều màu.)
7. top /tɒp/
🔹 Definition (English): A piece of clothing worn on the upper body.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Một loại trang phục được mặc ở phần trên cơ thể.
✅ Example Sentences:
- She bought a stylish top for the summer. (Cô ấy mua một chiếc áo phong cách cho mùa hè.)
- A basic white top is a must-have in every wardrobe. (Một chiếc áo trắng cơ bản là món đồ không thể thiếu trong tủ quần áo.)
- This top goes well with both skirts and jeans. (Chiếc áo này kết hợp tốt với cả váy và quần jean.)
8. neutral colour /ˈnjuː.trəl ˈkʌl.ər/
🔹 Definition (English): A color that is not bright or intense, such as black, white, grey, beige, or navy.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Màu sắc trung tính, không quá sáng hoặc đậm như đen, trắng, xám, be hoặc xanh navy.
✅ Example Sentences:
- A neutral colour palette makes a wardrobe more versatile. (Bảng màu trung tính giúp tủ quần áo trở nên linh hoạt hơn.)
- She prefers wearing clothes in neutral colours like beige and grey. (Cô ấy thích mặc trang phục có màu trung tính như be và xám.)
- Neutral colours are easy to mix and match with any outfit. (Màu sắc trung tính dễ dàng kết hợp với bất kỳ trang phục nào.)
9. combination /ˌkɒm.bɪˈneɪ.ʃən/
🔹 Definition (English): A mixture of different things that work well together.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau một cách hài hòa.
✅ Example Sentences:
- The combination of a blazer and jeans creates a smart-casual look. (Sự kết hợp giữa áo blazer và quần jean tạo nên vẻ ngoài thanh lịch nhưng thoải mái.)
- Black and white is a classic color combination. (Đen và trắng là sự kết hợp màu sắc cổ điển.)
- This outfit is a perfect combination of comfort and style. (Bộ trang phục này là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự thoải mái và phong cách.)
10. versatility /ˌvɜː.səˈtɪl.ə.ti/
🔹 Definition (English): The ability to be used in many different ways or situations.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Tính linh hoạt, khả năng sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
✅ Example Sentences:
- A little black dress is loved for its versatility. (Một chiếc váy đen nhỏ được yêu thích vì tính linh hoạt của nó.)
- The versatility of denim makes it a wardrobe essential. (Tính linh hoạt của vải denim khiến nó trở thành món đồ thiết yếu trong tủ quần áo.)
- Her style is known for its versatility, as she can mix casual and formal pieces effortlessly. (Phong cách của cô ấy nổi tiếng với sự linh hoạt, vì cô ấy có thể kết hợp các món đồ bình thường và trang trọng một cách dễ dàng.)
11. trainers /ˈtreɪ.nərz/
🔹 Definition (English): A type of comfortable shoe designed for sports but also worn casually.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Một loại giày thoải mái, được thiết kế cho thể thao nhưng cũng thường được mang hàng ngày.
✅ Example Sentences:
- He always wears trainers because they are comfortable. (Anh ấy luôn mang giày thể thao vì chúng rất thoải mái.)
- Trainers go well with both jeans and dresses. (Giày thể thao kết hợp tốt với cả quần jean và váy.)
- I bought a new pair of trainers for running. (Tôi đã mua một đôi giày thể thao mới để chạy bộ.)
12. casual /ˈkæʒ.ju.əl/
🔹 Definition (English): Informal, relaxed, and suitable for everyday wear.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Thoải mái, không trang trọng, phù hợp để mặc hàng ngày.
✅ Example Sentences:
- He prefers a casual style for the weekend. (Anh ấy thích phong cách thoải mái vào cuối tuần.)
- This dress is perfect for both casual and formal occasions. (Chiếc váy này phù hợp cho cả những dịp trang trọng và bình thường.)
- She wore a casual outfit with jeans and a t-shirt. (Cô ấy mặc một bộ trang phục đơn giản với quần jean và áo thun.)
13. blazer /ˈbleɪ.zər/
🔹 Definition (English): A type of jacket that is similar to a suit jacket but more casual.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Một loại áo khoác giống áo vest nhưng ít trang trọng hơn.
✅ Example Sentences:
- A black blazer can make any outfit look more elegant. (Một chiếc blazer đen có thể làm cho bất kỳ bộ trang phục nào trở nên thanh lịch hơn.)
- He paired his blazer with jeans for a smart-casual look. (Anh ấy kết hợp blazer với quần jean để có vẻ ngoài thanh lịch nhưng không quá trang trọng.)
- A well-fitted blazer is an essential piece in any wardrobe. (Một chiếc blazer vừa vặn là món đồ cần có trong bất kỳ tủ quần áo nào.)
14. pair /peər/
🔹 Definition (English): Two matching things, especially shoes, pants, or accessories.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Một đôi hoặc một cặp, đặc biệt dùng cho giày, quần hoặc phụ kiện.
✅ Example Sentences:
- I need a new pair of jeans for work. (Tôi cần một chiếc quần jean mới để đi làm.)
- She bought a stylish pair of sunglasses. (Cô ấy đã mua một cặp kính râm phong cách.)
- He always wears his favorite pair of sneakers. (Anh ấy luôn đi đôi giày thể thao yêu thích của mình.)
15. heels /hiːlz/
🔹 Definition (English): Shoes with a raised back part that make the wearer look taller.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Giày cao gót, có phần gót nhô cao giúp người mang trông cao hơn.
✅ Example Sentences:
- She wore red heels to the party. (Cô ấy mang giày cao gót đỏ đến bữa tiệc.)
- Walking in high heels can be difficult at first. (Đi giày cao gót có thể khó khăn lúc đầu.)
- These heels match perfectly with her dress. (Đôi giày cao gót này kết hợp hoàn hảo với chiếc váy của cô ấy.)
16. loafers /ˈləʊ.fəz/
🔹 Definition (English): A type of slip-on shoe that is usually leather and worn for formal or casual occasions.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Một loại giày lười, thường làm bằng da, có thể mang trong các dịp trang trọng hoặc thường ngày.
✅ Example Sentences:
- He wore loafers with his suit to work. (Anh ấy mang giày lười với bộ vest đến chỗ làm.)
- Loafers are comfortable and stylish at the same time. (Giày lười vừa thoải mái vừa phong cách.)
- Brown leather loafers go well with both formal and casual outfits. (Giày lười da nâu phù hợp với cả trang phục trang trọng và bình thường.)
17. sophisticated /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/
🔹 Definition (English): Elegant, stylish, and fashionable in a refined way.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Thanh lịch, phong cách, và tinh tế.
✅ Example Sentences:
- Her dress looked very sophisticated at the event. (Chiếc váy của cô ấy trông rất tinh tế tại sự kiện.)
- He has a sophisticated sense of fashion. (Anh ấy có gu thời trang tinh tế.)
- A black suit always gives a sophisticated look. (Một bộ vest đen luôn mang lại vẻ ngoài sang trọng.)
18. timeless classic /ˈtaɪm.ləs ˈklæs.ɪk/
🔹 Definition (English): A style that never goes out of fashion.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Phong cách không bao giờ lỗi mốt.
✅ Example Sentences:
- A white shirt and jeans are a timeless classic. (Áo sơ mi trắng và quần jean là phong cách không bao giờ lỗi mốt.)
- The little black dress is a timeless classic for women. (Chiếc váy đen nhỏ là một phong cách kinh điển cho phụ nữ.)
- A tailored suit is a timeless classic for formal events. (Bộ vest may đo là một phong cách kinh điển cho các sự kiện trang trọng.)
19. suit /suːt/
🔹 Definition (English): A set of matching jacket and trousers or skirt, typically worn for formal occasions.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Bộ vest hoặc bộ đồ trang trọng.
✅ Example Sentences:
- He wore a navy blue suit to the interview. (Anh ấy mặc một bộ vest xanh navy đến buổi phỏng vấn.)
- A well-fitted suit can make anyone look professional. (Một bộ vest vừa vặn có thể làm cho bất kỳ ai trông chuyên nghiệp.)
- She bought a new suit for her business meetings. (Cô ấy mua một bộ vest mới cho các cuộc họp kinh doanh.)
20. go out of style /ɡəʊ aʊt ɒv staɪl/
🔹 Definition (English): To become unfashionable or outdated.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Lỗi mốt, không còn hợp thời trang.
✅ Example Sentences:
- Jeans never go out of style. (Quần jean không bao giờ lỗi mốt.)
- Some trends go out of style quickly. (Một số xu hướng lỗi mốt rất nhanh.)
- A simple black dress will never go out of style. (Một chiếc váy đen đơn giản sẽ không bao giờ lỗi thời.)
21. fast fashion /fɑːst ˈfæʃ.ən/
🔹 Definition (English): Cheap and quickly produced clothing based on the latest trends.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Thời trang nhanh, sản xuất nhanh và giá rẻ theo xu hướng mới nhất.
✅ Example Sentences:
- Fast fashion brands change their collections every few weeks. (Các thương hiệu thời trang nhanh thay đổi bộ sưu tập của họ sau mỗi vài tuần.)
- Buying too much fast fashion is not sustainable. (Mua quá nhiều thời trang nhanh không bền vững.)
- Many people are moving away from fast fashion to more eco-friendly options. (Nhiều người đang chuyển từ thời trang nhanh sang các lựa chọn thân thiện với môi trường.)
22. trendy /ˈtrɛn.di/
🔹 Definition (English): Following the latest fashion styles.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Hợp xu hướng, thời thượng.
✅ Example Sentences:
- She always wears trendy outfits that catch everyone’s attention. (Cô ấy luôn mặc những bộ trang phục hợp xu hướng khiến ai cũng chú ý.)
- This shop sells the most trendy clothes for young people. (Cửa hàng này bán những bộ quần áo thời thượng nhất cho giới trẻ.)
- He likes to follow trendy fashion brands. (Anh ấy thích theo dõi các thương hiệu thời trang hợp xu hướng.)
23. trend /trɛnd/
🔹 Definition (English): A general direction in which something is developing or becoming popular.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Xu hướng, phong trào phổ biến.
✅ Example Sentences:
- Oversized jackets are a big trend this year. (Áo khoác quá khổ là một xu hướng lớn trong năm nay.)
- The new hair color trend is becoming popular among celebrities. (Xu hướng màu tóc mới đang trở nên phổ biến trong giới người nổi tiếng.)
- Social media plays a huge role in shaping fashion trends. (Mạng xã hội đóng vai trò lớn trong việc định hình các xu hướng thời trang.)
24. garment /ˈɡɑːr.mənt/
🔹 Definition (English): A piece of clothing.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Trang phục, quần áo.
✅ Example Sentences:
- This factory produces high-quality garments for luxury brands. (Nhà máy này sản xuất trang phục chất lượng cao cho các thương hiệu xa xỉ.)
- The store offers a variety of garments for all seasons. (Cửa hàng cung cấp nhiều loại trang phục cho tất cả các mùa.)
- Each garment is carefully designed to fit different body types. (Mỗi trang phục đều được thiết kế cẩn thận để phù hợp với các kiểu dáng cơ thể khác nhau.)
Speaking Questions
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
- Do you think having a capsule wardrobe is a good idea? Why or why not?
(Bạn có nghĩ rằng việc có một tủ đồ capsule là một ý tưởng hay không? Tại sao có hoặc tại sao không?)
- How has fashion changed over the years?
(Thời trang đã thay đổi như thế nào qua các năm?)
- Do you prefer trendy clothes or timeless classics? Why?
(Bạn thích quần áo hợp xu hướng hay những món đồ kinh điển vượt thời gian hơn? Tại sao?)
Sample Speaking
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Bấm để hiển thị Sample Speaking
1. Do you think having a capsule wardrobe is a good idea? Why or why not?
💬 Sample Answer:
I believe that having a capsule wardrobe is a great idea because it makes choosing an outfit much easier. A capsule wardrobe consists of interchangeable pieces that complement each other, allowing for different combinations. For example, a plain white top in a neutral colour can be paired with jeans for a casual look or with a blazer and heels for a more sophisticated appearance. Besides, it reduces fast fashion, which is better for the environment.
✅ Dịch:
Tôi tin rằng việc có một tủ đồ capsule là một ý tưởng tuyệt vời vì nó giúp việc chọn trang phục trở nên dễ dàng hơn. Một tủ đồ capsule bao gồm những món đồ có thể thay đổi linh hoạt và bổ trợ lẫn nhau, cho phép tạo ra nhiều cách kết hợp khác nhau. Ví dụ, một chiếc áo trắng trơn có màu trung tính có thể phối với quần jean để có vẻ ngoài giản dị hoặc với áo blazer và giày cao gót để trông tinh tế hơn. Ngoài ra, nó giúp giảm thời trang nhanh, điều này có lợi cho môi trường.
2. How has fashion changed over the years?
💬 Sample Answer:
Fashion has changed a lot over the years. In the past, people preferred timeless classics like a well-tailored suit or a garment that wouldn’t go out of style. Nowadays, many people follow trendy styles influenced by celebrities and social media. However, there is also a growing movement towards capsule wardrobes and sustainable fashion, as more people realize the negative impact of fast fashion on the environment.
✅ Dịch:
Thời trang đã thay đổi rất nhiều qua các năm. Trước đây, mọi người thường thích những món đồ kinh điển vượt thời gian, như một bộ vest được may đo cẩn thận hoặc một bộ trang phục không bao giờ lỗi mốt. Ngày nay, nhiều người chạy theo các xu hướng thời trang do người nổi tiếng và mạng xã hội ảnh hưởng. Tuy nhiên, cũng có một xu hướng ngày càng tăng về tủ đồ capsule và thời trang bền vững, vì ngày càng nhiều người nhận ra tác động tiêu cực của thời trang nhanh đối với môi trường.
3. Do you prefer trendy clothes or timeless classics? Why?
💬 Sample Answer:
I personally prefer timeless classics because they never go out of style. For example, a pair of black loafers or a high-quality blazer can be worn for years. They also offer more versatility since they can be styled in different ways. On the other hand, trendy clothing tends to be popular only for a short time and is often linked to fast fashion, which is not environmentally friendly.
✅ Dịch:
Tôi thích những món đồ kinh điển vượt thời gian hơn vì chúng không bao giờ lỗi mốt. Ví dụ, một đôi giày lười màu đen hoặc một chiếc áo blazer chất lượng cao có thể được sử dụng trong nhiều năm. Chúng cũng mang lại tính linh hoạt cao hơn vì có thể phối theo nhiều cách khác nhau. Mặt khác, quần áo theo xu hướng thường chỉ phổ biến trong một thời gian ngắn và thường liên quan đến thời trang nhanh, điều này không thân thiện với môi trường.