2 of 6

Sing for your health! – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. belt out /bɛlt aʊt/

  • Meaning: To sing loudly and with strong emotion.
  • Meaning in Vietnamese: Hát to và mạnh mẽ, thường là với cảm xúc mãnh liệt.

Examples:

  1. She belted out her favorite song at the karaoke party.
    (Cô ấy hát to bài hát yêu thích của mình trong buổi tiệc karaoke.)
  2. The singer belted out the national anthem at the stadium.
    (Ca sĩ hát to quốc ca tại sân vận động.)
  3. He loves to belt out songs while driving his car.
    (Anh ấy thích hát to các bài hát khi lái xe.)

2. tune /tjuːn/

  • Meaning: A melody or a song.
  • Meaning in Vietnamese: Giai điệu hoặc bài hát.

Examples:

  1. The orchestra played a beautiful tune for the opening ceremony.
    (Dàn nhạc đã chơi một giai điệu đẹp trong buổi lễ khai mạc.)
  2. Can you hum that tune? It’s so catchy!
    (Bạn có thể ngân nga giai điệu đó không? Nó thật dễ nhớ!)
  3. She was singing a popular tune from the 80s.
    (Cô ấy đang hát một bài hát phổ biến từ những năm 80.)

3. karaoke /ˌkɑːrəˈoʊki/

  • Meaning: A form of entertainment where people sing along to recorded music using a microphone, typically with lyrics displayed on a screen.
  • Meaning in Vietnamese: Một hình thức giải trí nơi mọi người hát theo nhạc đã thu sẵn, thường có lời bài hát hiển thị trên màn hình.

Examples:

  1. We had a great time doing karaoke at the party last night.
    (Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời khi hát karaoke tại bữa tiệc tối qua.)
  2. She loves to go to karaoke bars on weekends.
    (Cô ấy thích đến các quán karaoke vào cuối tuần.)
  3. At the party, they set up a karaoke machine for everyone to enjoy.
    (Tại bữa tiệc, họ đã chuẩn bị một máy karaoke để mọi người cùng thưởng thức.)

4. sing /sɪŋ/

  • Meaning: To produce musical sounds with the voice, especially words with a set tune.
  • Meaning in Vietnamese: Hát, tạo ra âm thanh âm nhạc bằng giọng nói, đặc biệt là những lời hát có giai điệu.

Examples:

  1. I love to sing in the shower every morning.
    (Tôi thích hát trong phòng tắm mỗi sáng.)
  2. She can sing beautifully, especially classical music.
    (Cô ấy có thể hát hay, đặc biệt là nhạc cổ điển.)
  3. We all sang together at the concert last night.
    (Tất cả chúng tôi đã hát cùng nhau trong buổi hòa nhạc tối qua.)

5. exertion /ɪɡˈzɜːrʃən/

  • Meaning: Physical or mental effort.
  • Meaning in Vietnamese: Nỗ lực thể chất hoặc tinh thần.

Examples:

  1. After much exertion, he finally finished the marathon.
    (Sau rất nhiều nỗ lực, anh ấy cuối cùng đã hoàn thành cuộc thi marathon.)
  2. Singing at a high pitch can require a lot of exertion on the vocal cords.
    (Hát ở tông cao có thể yêu cầu rất nhiều nỗ lực từ dây thanh quản.)
  3. Exertion in singing can sometimes cause fatigue.
    (Nỗ lực khi hát đôi khi có thể gây mệt mỏi.)

6. vocal cord /ˈvoʊkl kɔːrd/

  • Meaning: The muscle-controlled structures in the larynx (voice box) that vibrate to produce sound when air passes through them.
  • Meaning in Vietnamese: Dây thanh quản là cấu trúc trong thanh quản (hộp thanh quản) được điều khiển bằng cơ bắp, rung để tạo ra âm thanh khi không khí đi qua chúng.

Examples:

  1. She strained her vocal cords after singing for hours.
    (Cô ấy đã căng thẳng dây thanh quản sau khi hát trong nhiều giờ.)
  2. The doctor advised him to rest his vocal cords after the concert.
    (Bác sĩ khuyên anh ấy nghỉ ngơi dây thanh quản sau buổi hòa nhạc.)
  3. Vocal cords can get damaged if not properly warmed up before singing.
    (Dây thanh quản có thể bị tổn thương nếu không được khởi động đúng cách trước khi hát.)

7. hit all the notes /hɪt ɔːl ðə noʊts/

  • Meaning: To sing every note correctly, especially in a difficult or complex piece of music.
  • Meaning in Vietnamese: Hát đúng tất cả các nốt nhạc, đặc biệt là trong một bài hát khó hoặc phức tạp.

Examples:

  1. She was able to hit all the notes in the high-range aria.
    (Cô ấy có thể hát đúng tất cả các nốt nhạc trong bài aria có tông cao.)
  2. The singer impressed the audience by hitting all the notes perfectly.
    (Ca sĩ đã gây ấn tượng với khán giả khi hát đúng tất cả các nốt nhạc một cách hoàn hảo.)
  3. He struggled to hit all the notes during the rehearsal.
    (Anh ấy đã gặp khó khăn khi hát đúng tất cả các nốt nhạc trong buổi tập.)

8. breathing control /ˈbriːðɪŋ kənˈtroʊl/

  • Meaning: The ability to regulate the breath, especially during singing, to sustain sound and maintain pitch.
  • Meaning in Vietnamese: Khả năng kiểm soát hơi thở, đặc biệt là khi hát, để duy trì âm thanh và giữ đúng cao độ.

Examples:

  1. Good breathing control is essential for singers to hold long notes.
    (Kiểm soát hơi thở tốt là rất quan trọng đối với các ca sĩ để giữ những nốt dài.)
  2. She practiced breathing control to improve her singing stamina.
    (Cô ấy luyện tập kiểm soát hơi thở để cải thiện sức bền khi hát.)
  3. Without proper breathing control, it’s difficult to sing without getting out of breath.
    (Nếu không có kiểm soát hơi thở đúng cách, rất khó để hát mà không bị hụt hơi.)

9. diaphragm /ˈdaɪəfræɡm/

  • Meaning: A muscle that plays a key role in breathing, located beneath the lungs and above the abdomen, important for vocal control.
  • Meaning in Vietnamese: Cơ hoành, một cơ quan quan trọng trong việc hô hấp, nằm dưới phổi và trên bụng, quan trọng trong việc kiểm soát giọng hát.

Examples:

  1. Singers use their diaphragm to support their voice and produce powerful sounds.
    (Các ca sĩ sử dụng cơ hoành để hỗ trợ giọng nói và tạo ra âm thanh mạnh mẽ.)
  2. Learning to breathe from the diaphragm can improve your singing technique.
    (Học cách thở từ cơ hoành có thể cải thiện kỹ thuật hát của bạn.)
  3. The instructor taught us how to engage the diaphragm for better vocal control.
    (Giáo viên đã dạy chúng tôi cách sử dụng cơ hoành để kiểm soát giọng hát tốt hơn.)

10. singing solo /ˈsɪŋɪŋ ˈsoʊloʊ/

  • Meaning: Singing alone, without accompaniment or with a group.
  • Meaning in Vietnamese: Hát một mình, không có sự hỗ trợ của dàn nhạc hay nhóm hát.

Examples:

  1. She performed a beautiful singing solo during the concert.
    (Cô ấy đã biểu diễn một bài hát solo tuyệt vời trong buổi hòa nhạc.)
  2. He was nervous before his first singing solo in the school play.
    (Anh ấy cảm thấy lo lắng trước bài hát solo đầu tiên của mình trong vở kịch trường.)
  3. Singing solo gives the performer a chance to showcase their vocal skills.
    (Hát solo mang đến cơ hội cho người biểu diễn thể hiện kỹ năng giọng hát của mình.)

11. choir /kwaɪər/

  • Meaning: A group of people who sing together, especially in a church setting.
  • Meaning in Vietnamese: Dàn hợp xướng, một nhóm người hát cùng nhau, đặc biệt là trong các buổi lễ nhà thờ.

Examples:

  1. The church choir sang beautiful hymns during the service.
    (Dàn hợp xướng nhà thờ hát những bài thánh ca đẹp trong buổi lễ.)
  2. He joined the school choir to improve his singing skills.
    (Anh ấy đã gia nhập dàn hợp xướng của trường để cải thiện kỹ năng hát của mình.)
  3. The choir members practiced every week for the upcoming concert.
    (Các thành viên trong dàn hợp xướng tập luyện hàng tuần cho buổi hòa nhạc sắp tới.)

12. amateur /ˈæmətʃʊr/

  • Meaning: A person who engages in an activity for pleasure, not professionally.
  • Meaning in Vietnamese: Người không chuyên, người tham gia vào hoạt động vì sở thích, không phải chuyên nghiệp.

Examples:

  1. He’s an amateur singer, but he performs at local events.
    (Anh ấy là một ca sĩ không chuyên, nhưng anh ấy biểu diễn tại các sự kiện địa phương.)
  2. The competition was open to both amateur and professional musicians.
    (Cuộc thi mở cửa cho cả nhạc sĩ không chuyên và chuyên nghiệp.)
  3. She has an amateur interest in photography and often takes pictures in her free time.
    (Cô ấy có sở thích nhiếp ảnh không chuyên và thường xuyên chụp ảnh vào thời gian rảnh.)

13. in harmony /ɪn ˈhɑːməni/

  • Meaning: When different parts or people work well together in a balanced way, especially in music.
  • Meaning in Vietnamese: Khi các phần hoặc người khác nhau làm việc tốt với nhau theo một cách cân bằng, đặc biệt trong âm nhạc.

Examples:

  1. The choir sang in harmony, creating a beautiful sound.
    (Dàn hợp xướng hát hòa quyện với nhau, tạo ra một âm thanh tuyệt vời.)
  2. They practiced for hours to sing in harmony during the concert.
    (Họ đã tập luyện hàng giờ để hát hòa quyện với nhau trong buổi hòa nhạc.)
  3. The instruments and voices blended in harmony during the performance.
    (Các nhạc cụ và giọng hát hòa quyện với nhau trong suốt buổi biểu diễn.)

14. soprano /səˈprɑːnoʊ/

  • Meaning: The highest female voice in a choir or opera.
  • Meaning in Vietnamese: Giọng nữ cao, giọng hát nữ cao nhất trong dàn hợp xướng hoặc opera.

Examples:

  1. She has an amazing soprano voice and performed in several operas.
    (Cô ấy có giọng nữ cao tuyệt vời và đã biểu diễn trong một vài vở opera.)
  2. The soprano solo in the opera was breathtaking.
    (Sole của giọng nữ cao trong opera thật sự gây ấn tượng mạnh.)
  3. The soprano singer reached the high notes effortlessly.
    (Ca sĩ giọng nữ cao dễ dàng đạt được các nốt cao.)

15. tenor /ˈtɛnər/

  • Meaning: The highest male voice in a choir or opera, or the second highest male voice.
  • Meaning in Vietnamese: Giọng nam cao, giọng hát nam cao nhất trong dàn hợp xướng hoặc opera, hoặc giọng nam thứ hai cao nhất.

Examples:

  1. The tenor singer took the lead in the opera’s performance.
    (Ca sĩ giọng nam cao đã dẫn đầu trong buổi biểu diễn opera.)
  2. His tenor voice was rich and resonant, filling the room.
    (Giọng nam cao của anh ấy rất phong phú và vang vọng, làm đầy căn phòng.)
  3. The tenor part in the choir was performed beautifully.
    (Phần giọng nam cao trong dàn hợp xướng đã được biểu diễn thật tuyệt vời.)

16. vocal range /ˈvoʊkəl reɪndʒ/

  • Meaning: The range of pitches that a person’s voice can produce, from the lowest to the highest note.
  • Meaning in Vietnamese: Phạm vi giọng hát, khoảng âm thanh mà giọng hát của một người có thể tạo ra, từ nốt thấp nhất đến nốt cao nhất.

Examples:

  1. Her vocal range is incredible, allowing her to sing both high and low notes.
    (Phạm vi giọng hát của cô ấy thật đáng kinh ngạc, cho phép cô ấy hát cả nốt cao và nốt thấp.)
  2. A well-trained singer can expand their vocal range over time.
    (Một ca sĩ được huấn luyện tốt có thể mở rộng phạm vi giọng hát của mình theo thời gian.)
  3. The singer’s vocal range was tested during the audition.
    (Phạm vi giọng hát của ca sĩ đã được kiểm tra trong buổi thử giọng.)

17. choral /ˈkɔːrəl/

  • Meaning: Relating to a choir or group singing together.
  • Meaning in Vietnamese: Thuộc về hợp xướng, liên quan đến việc nhóm người hát cùng nhau.

Examples:

  1. The choral performance was a highlight of the concert.
    (Buổi biểu diễn hợp xướng là điểm nhấn của buổi hòa nhạc.)
  2. She is a member of a local choral group that performs every month.
    (Cô ấy là thành viên của một nhóm hợp xướng địa phương và biểu diễn mỗi tháng.)
  3. They practiced their choral pieces for weeks before the performance.
    (Họ đã luyện tập các bài hợp xướng của mình trong suốt vài tuần trước buổi biểu diễn.)

18. vocalist /ˈvoʊkəlɪst/

  • Meaning: A person who sings, especially in a group or as a lead singer.
  • Meaning in Vietnamese: Ca sĩ, người hát, đặc biệt là trong một nhóm hoặc là ca sĩ chính.

Examples:

  1. The vocalist delivered a stunning performance at the concert.
    (Ca sĩ đã trình diễn một buổi biểu diễn tuyệt vời trong buổi hòa nhạc.)
  2. As a lead vocalist, she captivated the audience with her powerful voice.
    (Là ca sĩ chính, cô ấy đã thu hút khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ của mình.)
  3. The band hired a new vocalist to perform in their upcoming tour.
    (Ban nhạc đã thuê một ca sĩ mới để biểu diễn trong chuyến lưu diễn sắp tới.)

19. instrument /ˈɪnstrəmənt/

  • Meaning: A tool or device used for making music, such as a guitar, piano, or violin.
  • Meaning in Vietnamese: Nhạc cụ, công cụ hoặc thiết bị được sử dụng để tạo ra âm nhạc, như đàn guitar, piano hoặc vĩ cầm.

Examples:

  1. She plays several instruments, including the piano and the violin.
    (Cô ấy chơi nhiều nhạc cụ, bao gồm đàn piano và đàn vĩ cầm.)
  2. Learning to play an instrument can improve your understanding of music.
    (Học chơi một nhạc cụ có thể cải thiện khả năng hiểu biết âm nhạc của bạn.)
  3. The orchestra has a wide variety of instruments in its ensemble.
    (Dàn nhạc có một loạt nhạc cụ trong nhóm của mình.)

20. lyric /ˈlɪrɪk/

  • Meaning: The words of a song.
  • Meaning in Vietnamese: Lời bài hát, từ ngữ trong một bài hát.

Examples:

  1. She wrote the lyrics for the song and composed the music herself.
    (Cô ấy đã viết lời bài hát và sáng tác nhạc cho bài hát đó.)
  2. The lyrics of this song are very meaningful and poetic.
    (Lời bài hát của bài hát này rất ý nghĩa và mang tính thơ ca.)
  3. He memorized the lyrics to all his favorite songs.
    (Anh ấy đã ghi nhớ lời bài hát của tất cả những bài hát yêu thích của mình.)

21. out of tune /aʊt əv tuːn/

  • Meaning: When a musical note is not at the correct pitch or is off key.
  • Meaning in Vietnamese: Lệch tông, khi một nốt nhạc không đúng với cao độ hoặc bị lệch tông.

Examples:

  1. The singer was slightly out of tune during the performance.
    (Ca sĩ đã hát hơi lệch tông trong suốt buổi biểu diễn.)
  2. The guitar was out of tune, so they had to tune it before playing.
    (Đàn guitar bị lệch tông, nên họ phải chỉnh lại trước khi chơi.)
  3. His voice was out of tune, which made the song sound off.
    (Giọng hát của anh ấy lệch tông, khiến bài hát nghe không đúng.)


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. Do you enjoy singing? Why or why not?
  2. How do you think singing in a choir can benefit people’s health?
  3. What are some ways that singing can improve a person’s physical and mental well-being?

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

Do you enjoy singing? Why or why not?

Sample: Yes, I enjoy singing, especially when I’m at karaoke with my friends. It’s a great way to belt out my favorite tunes and have fun. Even though I’m not a professional vocalist, I find singing to be very relaxing. I might not always hit all the notes perfectly, but I don’t mind if I sound out of tune because it’s more about enjoying the moment.

Vietnamese: Vâng, tôi thích hát, đặc biệt là khi tôi đi hát karaoke với bạn bè. Đây là cách tuyệt vời để hát to những bài hát yêu thích của mình và vui vẻ. Mặc dù tôi không phải là một ca sĩ chuyên nghiệp, tôi thấy hát rất thư giãn. Tôi có thể không hát đúng tất cả các nốt một cách hoàn hảo, nhưng tôi không để tâm nếu mình hát lệch tông vì điều quan trọng là tận hưởng khoảnh khắc.

How do you think singing in a choir can benefit people’s health?

Sample: Singing in a choir can benefit people’s health in many ways. It allows individuals to sing in harmony, which is known to help reduce stress and anxiety. The physical exertion involved in controlling the vocal cords, using the diaphragm, and practicing breathing control can also improve lung capacity and overall health. Plus, singing with others promotes social connections, which can improve mental well-being.

Vietnamese: Hát trong một dàn hợp xướng có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của mọi người. Nó giúp các cá nhân hát hòa hợp, điều này được biết là giúp giảm căng thẳng và lo âu. Việc nỗ lực về thể chất trong việc kiểm soát dây thanh quản, sử dụng cơ hoành, và thực hành kiểm soát hơi thở cũng có thể cải thiện dung tích phổi và sức khỏe tổng thể. Hơn nữa, hát cùng người khác giúp kết nối xã hội, điều này có thể cải thiện sức khỏe tinh thần.

What are some ways that singing can improve a person’s physical and mental well-being?

Sample: Singing can significantly improve both physical and mental well-being. The physical exertion involved helps increase oxygen intake and lung capacity, which are good for physical health. Mentally, singing releases endorphins, which are known as the “happy hormones” that reduce stress and anxiety. Whether you sing solo or in a choir, the vocal range and breathing control involved also contribute to a feeling of accomplishment and confidence.

Vietnamese: Hát có thể cải thiện cả sức khỏe thể chất và tinh thần. Nỗ lực thể chất trong quá trình hát giúp tăng lượng oxy hấp thụ và dung tích phổi, điều này rất tốt cho sức khỏe thể chất. Về mặt tinh thần, hát giúp giải phóng endorphins, hay còn gọi là “hormone hạnh phúc”, giúp giảm căng thẳng và lo âu. Dù bạn hát solo hay trong một dàn hợp xướng, phạm vi giọng hát và kiểm soát hơi thở đều góp phần tạo ra cảm giác hoàn thành và tự tin.