Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
Bấm để hiển thị Vocabulary List
1. Udder /ˈʌd.ər/
🔹 Definition (Định nghĩa):
A large organ of a female cow, goat, or sheep that produces milk.
(Bầu vú của bò, dê hoặc cừu cái, nơi sản xuất sữa.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- The farmer carefully checked the cow’s udder before milking.
(Người nông dân kiểm tra kỹ bầu vú của con bò trước khi vắt sữa.)
- A healthy udder is essential for high-quality dairy production.
(Một bầu vú khỏe mạnh rất quan trọng để sản xuất sữa chất lượng cao.)
- The calf nuzzled its mother’s udder to drink milk.
(Con bê dụi vào bầu vú của mẹ nó để bú sữa.)
2. Plant-based /ˈplɑːnt.beɪst/
🔹 Definition:
Made from plants, not from animals.
(Làm từ thực vật, không phải từ động vật.)
🔹 Examples:
- Many people are switching to plant-based milk for health reasons.
(Nhiều người đang chuyển sang sữa có nguồn gốc thực vật vì lý do sức khỏe.)
- A plant-based diet can help reduce cholesterol levels.
(Một chế độ ăn dựa trên thực vật có thể giúp giảm mức cholesterol.)
- The company introduced a new plant-based yogurt made from almonds.
(Công ty đã giới thiệu một loại sữa chua có nguồn gốc thực vật làm từ hạnh nhân.)
3. Dairy /ˈdeə.ri/
🔹 Definition:
Foods made from milk, such as cheese, butter, and yogurt.
(Thực phẩm làm từ sữa như phô mai, bơ và sữa chua.)
🔹 Examples:
- Some people are allergic to dairy products.
(Một số người bị dị ứng với các sản phẩm từ sữa.)
- Dairy farms produce millions of liters of milk every year.
(Các trang trại sữa sản xuất hàng triệu lít sữa mỗi năm.)
- He avoids dairy because of his lactose intolerance.
(Anh ấy tránh các sản phẩm từ sữa vì không dung nạp lactose.)
4. Oat /oʊt/
🔹 Definition:
A type of grain used to make oatmeal and plant-based milk.
(Một loại ngũ cốc dùng để làm bột yến mạch và sữa có nguồn gốc thực vật.)
🔹 Examples:
- Oat milk has become a popular dairy alternative.
(Sữa yến mạch đã trở thành một lựa chọn thay thế sữa phổ biến.)
- She eats oats every morning for breakfast.
(Cô ấy ăn yến mạch mỗi sáng vào bữa sáng.)
- Oats are a good source of fiber and protein.
(Yến mạch là nguồn cung cấp chất xơ và protein tốt.)
5. Soya /ˈsɔɪ.ə/
🔹 Definition:
A type of bean used to make soya milk and other plant-based products.
(Một loại đậu dùng để làm sữa đậu nành và các sản phẩm có nguồn gốc thực vật khác.)
🔹 Examples:
- Soya milk is a great option for people who are lactose intolerant.
(Sữa đậu nành là một lựa chọn tuyệt vời cho những người không dung nạp lactose.)
- Many plant-based protein products are made from soya.
(Nhiều sản phẩm protein có nguồn gốc thực vật được làm từ đậu nành.)
- Soya beans are widely used in vegetarian cooking.
(Đậu nành được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn chay.)
6. Full-fat /ˈfʊl.fæt/
🔹 Definition:
Containing all the natural fat, not reduced in fat.
(Chứa toàn bộ lượng chất béo tự nhiên, không bị giảm chất béo.)
🔹 Examples:
- Full-fat milk has a richer taste than skimmed milk.
(Sữa nguyên kem có vị béo hơn sữa tách béo.)
- Some people prefer full-fat yogurt for its creamy texture.
(Một số người thích sữa chua nguyên kem vì kết cấu kem của nó.)
- Full-fat dairy products are often recommended for children.
(Các sản phẩm từ sữa nguyên kem thường được khuyên dùng cho trẻ em.)
7. Semi-skimmed /ˌsem.iˈskɪmd/
🔹 Definition:
Milk that has had some fat removed but still contains some.
(Sữa đã được loại bỏ một phần chất béo nhưng vẫn giữ lại một ít.)
🔹 Examples:
- Semi-skimmed milk is a balance between full-fat and skimmed milk.
(Sữa bán tách béo là sự cân bằng giữa sữa nguyên kem và sữa tách béo.)
- Many people choose semi-skimmed milk for a healthier diet.
(Nhiều người chọn sữa bán tách béo để có chế độ ăn lành mạnh hơn.)
- He prefers semi-skimmed milk in his coffee.
(Anh ấy thích sữa bán tách béo trong cà phê của mình.)
8. Skimmed /skɪmd/
🔹 Definition:
Milk with almost all the fat removed.
(Sữa đã bị loại bỏ gần như toàn bộ chất béo.)
🔹 Examples:
- Skimmed milk is often recommended for people on a low-fat diet.
(Sữa tách béo thường được khuyên dùng cho những người theo chế độ ăn ít chất béo.)
- Some people find skimmed milk too watery compared to full-fat milk.
(Một số người thấy sữa tách béo quá loãng so với sữa nguyên kem.)
- Skimmed dairy products are popular among fitness enthusiasts.
(Các sản phẩm sữa tách béo rất phổ biến trong giới yêu thích thể hình.)
9. Lactose intolerance /ˈlæk.toʊs ɪnˈtɒl.ər.əns/
🔹 Definition:
A condition where people cannot digest lactose, a sugar in milk.
(Một tình trạng mà cơ thể không thể tiêu hóa lactose, một loại đường có trong sữa.)
🔹 Examples:
- People with lactose intolerance often experience stomach pain after drinking milk.
(Những người không dung nạp lactose thường bị đau bụng sau khi uống sữa.)
- Lactose intolerance can be managed by choosing plant-based alternatives.
(Chứng không dung nạp lactose có thể được kiểm soát bằng cách chọn các sản phẩm thay thế từ thực vật.)
- He avoids dairy because of his lactose intolerance.
(Anh ấy tránh các sản phẩm từ sữa vì không dung nạp lactose.)
10. Vegan /ˈviː.ɡən/
🔹 Definition:
A person who does not eat or use any animal products.
(Người không ăn hoặc sử dụng bất kỳ sản phẩm nào từ động vật.)
🔹 Examples:
- She follows a vegan diet and avoids all dairy products.
(Cô ấy theo chế độ ăn thuần chay và tránh tất cả các sản phẩm từ sữa.)
- Many restaurants now offer vegan options on their menus.
(Nhiều nhà hàng hiện nay cung cấp các lựa chọn thuần chay trong thực đơn của họ.)
- He switched to a vegan lifestyle for ethical reasons.
(Anh ấy chuyển sang lối sống thuần chay vì lý do đạo đức.)
11. Consume /kənˈsjuːm/
🔹 Definition:
To eat or drink something.
(Tiêu thụ, ăn hoặc uống một thứ gì đó.)
🔹 Examples:
- People consume large amounts of dairy products daily.
(Mọi người tiêu thụ một lượng lớn các sản phẩm từ sữa mỗi ngày.)
- Athletes need to consume enough protein to build muscle.
(Các vận động viên cần tiêu thụ đủ protein để xây dựng cơ bắp.)
- Many people are trying to consume less sugar for better health.
(Nhiều người đang cố gắng tiêu thụ ít đường hơn để có sức khỏe tốt hơn.)
12. Protein /ˈprəʊ.tiːn/
🔹 Definition:
A nutrient found in foods like meat, dairy, and plants, essential for body growth and repair.
(Một chất dinh dưỡng có trong thịt, sữa và thực vật, cần thiết cho sự phát triển và sửa chữa cơ thể.)
🔹 Examples:
- Milk is a rich source of protein.
(Sữa là một nguồn cung cấp protein dồi dào.)
- Vegans need to find alternative sources of protein, such as beans and nuts.
(Những người ăn chay cần tìm các nguồn protein thay thế như đậu và hạt.)
- Athletes require more protein to support muscle recovery.
(Các vận động viên cần nhiều protein hơn để hỗ trợ quá trình phục hồi cơ bắp.)
13. Calorie /ˈkæl.ər.i/
🔹 Definition:
A unit of energy found in food.
(Đơn vị năng lượng có trong thực phẩm.)
🔹 Examples:
- Full-fat milk contains more calories than skimmed milk.
(Sữa nguyên kem chứa nhiều calo hơn sữa tách béo.)
- Checking the calorie content of food helps with weight management.
(Kiểm tra hàm lượng calo trong thực phẩm giúp kiểm soát cân nặng.)
- Low-calorie ice cream is becoming more popular among health-conscious consumers.
(Kem ít calo ngày càng trở nên phổ biến đối với những người quan tâm đến sức khỏe.)
14. Fortified /ˈfɔː.tɪ.faɪd/
🔹 Definition:
A food that has extra nutrients added to it.
(Thực phẩm có bổ sung thêm chất dinh dưỡng.)
🔹 Examples:
- Fortified milk contains added vitamins and minerals.
(Sữa tăng cường chứa thêm vitamin và khoáng chất.)
- Many plant-based milk alternatives are fortified with calcium.
(Nhiều loại sữa có nguồn gốc thực vật được bổ sung canxi.)
- Some cereals are fortified with iron and vitamin B12.
(Một số loại ngũ cốc được tăng cường sắt và vitamin B12.)
15. Calcium /ˈkæl.si.əm/
🔹 Definition:
A mineral important for strong bones and teeth.
(Một khoáng chất quan trọng cho xương và răng chắc khỏe.)
🔹 Examples:
- Dairy products are an excellent source of calcium.
(Các sản phẩm từ sữa là nguồn cung cấp canxi tuyệt vời.)
- People who don’t consume dairy should find other sources of calcium.
(Những người không tiêu thụ sữa nên tìm các nguồn canxi khác.)
- Calcium is essential for bone growth in children.
(Canxi rất cần thiết cho sự phát triển xương ở trẻ em.)
16. Vitamin /ˈvɪt.ə.mɪn/
🔹 Definition:
A nutrient that helps the body function properly.
(Một chất dinh dưỡng giúp cơ thể hoạt động bình thường.)
🔹 Examples:
- Vitamin D helps the body absorb calcium.
(Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi.)
- Many fortified foods contain extra vitamins.
(Nhiều thực phẩm bổ sung có chứa thêm vitamin.)
- Fruits and vegetables are rich in vitamins and minerals.
(Trái cây và rau củ rất giàu vitamin và khoáng chất.)
17. Allergen /ˈæl.ə.dʒən/
🔹 Definition:
A substance that causes an allergic reaction.
(Một chất gây ra phản ứng dị ứng.)
🔹 Examples:
- Dairy is a common allergen for some people.
(Sữa là một chất gây dị ứng phổ biến đối với một số người.)
- Food packaging must list potential allergens.
(Bao bì thực phẩm phải liệt kê các chất gây dị ứng tiềm ẩn.)
- Nuts and dairy are among the most common allergens.
(Hạt và sữa là một trong những chất gây dị ứng phổ biến nhất.)
18. Almond milk /ˈɑː.mənd mɪlk/
🔹 Definition:
A plant-based milk alternative made from almonds.
(Một loại sữa thay thế có nguồn gốc thực vật, được làm từ hạnh nhân.)
🔹 Examples:
- Almond milk is a great option for those who are lactose intolerant.
(Sữa hạnh nhân là một lựa chọn tuyệt vời cho những người không dung nạp lactose.)
- Many coffee shops offer almond milk as a dairy-free alternative.
(Nhiều quán cà phê cung cấp sữa hạnh nhân như một lựa chọn không chứa sữa động vật.)
- Almond milk has a slightly nutty flavor and is often unsweetened.
(Sữa hạnh nhân có vị hơi bùi và thường không có đường.)
19. Low-fat /ˌloʊ ˈfæt/
🔹 Definition:
Containing less fat than the regular version.
(Chứa ít chất béo hơn so với phiên bản thông thường.)
🔹 Examples:
- Many people choose low-fat yogurt as a healthier option.
(Nhiều người chọn sữa chua ít béo như một lựa chọn lành mạnh hơn.)
- Low-fat cheese can still be tasty while being lower in calories.
(Phô mai ít béo vẫn có thể ngon trong khi có lượng calo thấp hơn.)
- He switched to low-fat milk to reduce his fat intake.
(Anh ấy chuyển sang uống sữa ít béo để giảm lượng chất béo tiêu thụ.)
20. Nutty /ˈnʌt.i/
🔹 Definition:
Having a flavor similar to nuts.
(Có hương vị giống các loại hạt.)
🔹 Examples:
- Almond milk has a slightly nutty taste.
(Sữa hạnh nhân có vị hơi bùi của hạt.)
- This cheese has a rich, nutty flavor.
(Loại phô mai này có hương vị đậm đà, bùi của hạt.)
- Some whole-grain breads have a nutty aroma.
(Một số loại bánh mì nguyên cám có mùi thơm bùi của hạt.)
21. Unsweetened /ʌnˈswiː.tənd/
🔹 Definition:
Not containing added sugar.
(Không chứa đường bổ sung.)
🔹 Examples:
- She prefers unsweetened almond milk in her coffee.
(Cô ấy thích dùng sữa hạnh nhân không đường trong cà phê.)
- Unsweetened yogurt is a good choice for a healthy diet.
(Sữa chua không đường là một lựa chọn tốt cho chế độ ăn uống lành mạnh.)
- Many people find unsweetened tea too bitter.
(Nhiều người thấy trà không đường quá đắng.)
22. Coconut milk /ˈkoʊ.kə.nʌt mɪlk/
🔹 Definition:
A creamy liquid made from coconut flesh, used as a dairy alternative.
(Một loại chất lỏng béo làm từ cơm dừa, được dùng thay thế sữa động vật.)
🔹 Examples:
- Coconut milk is commonly used in Thai and Indian cuisine.
(Sữa dừa thường được sử dụng trong ẩm thực Thái Lan và Ấn Độ.)
- Some people prefer coconut milk over dairy because of its creamy texture.
(Một số người thích sữa dừa hơn sữa động vật vì kết cấu béo ngậy của nó.)
- Coconut milk adds a rich flavor to smoothies and desserts.
(Sữa dừa làm tăng thêm hương vị đậm đà cho sinh tố và món tráng miệng.)
Speaking Questions
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
- Why do some people prefer plant-based milk over dairy milk?
(Tại sao một số người thích sữa có nguồn gốc thực vật hơn sữa động vật?)
- What are the advantages and disadvantages of different types of milk alternatives?
(Những lợi ích và hạn chế của các loại sữa thay thế là gì?)
- Do you think plant-based milk will replace dairy milk in the future? Why or why not?
(Bạn có nghĩ rằng sữa có nguồn gốc thực vật sẽ thay thế sữa động vật trong tương lai không? Tại sao có hoặc tại sao không?)
Sample Speaking
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Bấm để hiển thị Sample Speaking
Question 1: Why do some people prefer plant-based milk over dairy milk?
🔹 Sample Answer:
Many people choose plant-based milk instead of dairy milk for several reasons. First, those who have lactose intolerance cannot properly digest dairy products, so they opt for soya or oat milk. Second, vegans avoid consuming animal-based products, which makes plant-based milk a great alternative. Lastly, concerns about the environment and animal welfare are also driving this change, as dairy farming is linked to high greenhouse gas emissions.
🔹 Dịch:
Nhiều người chọn sữa có nguồn gốc thực vật thay vì sữa động vật vì một số lý do. Đầu tiên, những người không dung nạp lactose không thể tiêu hóa đúng cách các sản phẩm từ sữa, vì vậy họ chọn sữa đậu nành hoặc sữa yến mạch. Thứ hai, những người ăn chay thuần tránh tiêu thụ các sản phẩm từ động vật, vì vậy sữa thực vật là một lựa chọn thay thế tuyệt vời. Cuối cùng, mối quan tâm về môi trường và phúc lợi động vật cũng đang thúc đẩy sự thay đổi này, vì ngành chăn nuôi bò sữa liên quan đến lượng khí thải nhà kính cao.
Question 2: What are the advantages and disadvantages of different types of milk alternatives?
🔹 Sample Answer:
Different milk alternatives have their own advantages and disadvantages. Soya milk has a high protein content, similar to cow’s milk, and is often fortified with calcium and vitamins. However, soya is a common allergen. Almond milk is low-fat and has a nutty taste, but it lacks protein. Coconut milk has a creamy texture and is often unsweetened, but it is low in protein and calories. Each type has unique benefits, so the best choice depends on individual health needs and preferences.
🔹 Dịch:
Các loại sữa thay thế khác nhau có những ưu điểm và hạn chế riêng. Sữa đậu nành có hàm lượng protein cao, tương đương với sữa bò, và thường được bổ sung canxi và vitamin. Tuy nhiên, đậu nành là một loại dị ứng thực phẩm phổ biến. Sữa hạnh nhân chứa ít chất béo và có vị bùi, nhưng lại thiếu protein. Sữa dừa có kết cấu béo ngậy và thường không có đường, nhưng lại ít protein và calo. Mỗi loại có lợi ích riêng, vì vậy lựa chọn tốt nhất phụ thuộc vào nhu cầu sức khỏe và sở thích cá nhân.
Question 3: Do you think plant-based milk will replace dairy milk in the future? Why or why not?
🔹 Sample Answer:
I believe that plant-based milk will become more popular, but it may not completely replace dairy milk. Many people enjoy the taste of full-fat, semi-skimmed, or skimmed milk, and some believe it is more nutritious. However, the rising number of vegans and people with lactose intolerance means that demand for oat, soya, and almond milk will continue to grow. Additionally, as more people look for low-calorie and fortified options, plant-based milk could dominate the market.
🔹 Dịch:
Tôi tin rằng sữa có nguồn gốc thực vật sẽ trở nên phổ biến hơn, nhưng có thể sẽ không hoàn toàn thay thế sữa động vật. Nhiều người thích hương vị của sữa nguyên kem, bán tách béo hoặc tách béo, và một số người tin rằng sữa động vật bổ dưỡng hơn. Tuy nhiên, số lượng người ăn chay thuần và những người không dung nạp lactose ngày càng tăng, điều đó có nghĩa là nhu cầu về sữa yến mạch, sữa đậu nành và sữa hạnh nhân sẽ tiếp tục tăng. Ngoài ra, vì nhiều người tìm kiếm các lựa chọn ít calo và được bổ sung dinh dưỡng, sữa có nguồn gốc thực vật có thể chiếm lĩnh thị trường.