Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
1. Pianist /ˈpiːənɪst/ hoặc /ˈpjænɪst/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A person who plays the piano professionally or as a hobby.
(Người chơi piano chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư.)
🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):
2. Flautist /ˈflɔːtɪst/ hoặc /ˈflaʊtɪst/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A person who plays the flute.
(Người chơi sáo.)
🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):
3. Cellist /ˈtʃelɪst/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A musician who plays the cello.
(Người chơi đàn cello.)
🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):
4. Dedication /ˌdɛdɪˈkeɪʃn/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): The act of being committed to something with great effort and focus.
(Sự cống hiến, tận tâm vào một việc gì đó với nỗ lực và sự tập trung lớn.)
🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):
5. Passion /ˈpæʃən/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A strong enthusiasm or love for something.
(Niềm đam mê mạnh mẽ với một điều gì đó.)
🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):
6. Frequency /ˈfriːkwənsi/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): The number of times something happens in a given period.
(Tần suất xảy ra của một sự việc trong một khoảng thời gian nhất định.)
🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):
7. Pitch /pɪtʃ/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): The highness or lowness of a sound.
(Độ cao hoặc thấp của âm thanh.)
🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):
8. Pick /pɪk/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A small tool used to pluck or strum the strings of a guitar or similar instrument.
(Miếng gảy dùng để đánh dây đàn guitar hoặc nhạc cụ tương tự.)
🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):
9. Strum /strʌm/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): To play a guitar or similar instrument by sweeping the fingers or a pick across the strings.
(Gảy đàn bằng cách quét ngón tay hoặc miếng gảy trên dây đàn.)
🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):
10. Guitar /ɡɪˈtɑːr/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A stringed musical instrument played by plucking or strumming.
(Nhạc cụ có dây được chơi bằng cách gảy hoặc đánh.)
🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):
11. Drumbeat /ˈdrʌmˌbiːt/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): The sound or rhythm produced by beating a drum.
(Âm thanh hoặc nhịp điệu được tạo ra bằng cách đánh trống.)
🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):
12. Band /bænd/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A group of musicians who perform together.
(Một nhóm nhạc sĩ biểu diễn cùng nhau.)
🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):
13. Orchestra /ˈɔːrkɪstrə/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A large group of musicians playing different instruments together, typically including strings, woodwinds, brass, and percussion.
(Dàn nhạc giao hưởng gồm nhiều nhạc công chơi các loại nhạc cụ khác nhau, thường có đàn dây, kèn gỗ, kèn đồng và bộ gõ.)
🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):
14. Bandmate /ˈbændmeɪt/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A person who plays in the same band as you.
(Thành viên trong cùng một ban nhạc với bạn.)
🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):
15. Tune /tuːn/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A series of musical notes that are pleasant to hear; a melody.
(Một chuỗi các nốt nhạc tạo thành giai điệu dễ nghe.)
🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):
16. Nail /neɪl/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): To perform something perfectly or with great skill.
(Thực hiện điều gì đó một cách hoàn hảo hoặc rất thành thạo.)
🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):
17. Chord /kɔːrd/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A combination of musical notes played at the same time.
(Một nhóm các nốt nhạc được chơi cùng lúc tạo thành hợp âm.)
🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):
18. Battle of the Bands /ˈbæt̬.əl əv ðə bændz/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A competition where different bands perform to see who is the best.
(Một cuộc thi nơi các ban nhạc thi đấu để xem ai là ban nhạc hay nhất.)
🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Câu 1: Do you think learning a musical instrument requires dedication and passion? Why or why not?
Yes, I believe that mastering a musical instrument requires both dedication and passion. Becoming a skilled pianist, flautist, or cellist takes years of practice and commitment. Without a strong passion for music, it would be difficult to stay motivated. Moreover, learning an instrument involves developing a good sense of frequency and pitch, which requires focused effort over time. In my opinion, true musicians are those who have the dedication to practice consistently and improve their skills.
(Vâng, tôi tin rằng để thành thạo một nhạc cụ cần có cả sự cống hiến và đam mê. Để trở thành một nghệ sĩ piano, nghệ sĩ sáo hoặc nghệ sĩ cello tài năng cần nhiều năm luyện tập và cam kết. Nếu không có niềm đam mê mạnh mẽ với âm nhạc, sẽ rất khó để duy trì động lực. Hơn nữa, việc học một nhạc cụ đòi hỏi sự phát triển về cảm nhận tần số và cao độ, điều này cần nỗ lực tập trung trong thời gian dài. Theo tôi, những nhạc sĩ thực thụ là những người có sự cống hiến để luyện tập đều đặn và nâng cao kỹ năng của mình.)
Câu 2: What are some benefits of learning a musical instrument for children and adults?
Learning a musical instrument has numerous benefits for both children and adults. For children, it enhances cognitive skills and helps improve their recognition of different frequencies and pitches. Studies have shown that students who engage in music tend to perform better academically. For adults, playing an instrument can be a great way to relieve stress. Whether they pick up a guitar, strum some chords, or learn a drumbeat, they can find joy in music. Additionally, playing in a band or an orchestra helps improve social skills by allowing musicians to bond with their bandmates.
(Việc học một nhạc cụ có rất nhiều lợi ích cho cả trẻ em và người lớn. Đối với trẻ em, nó giúp phát triển kỹ năng nhận thức và cải thiện khả năng nhận biết các tần số và cao độ khác nhau. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những học sinh tham gia vào các hoạt động âm nhạc có xu hướng học tập tốt hơn. Đối với người lớn, chơi nhạc cụ có thể là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng. Cho dù họ chọn chơi đàn guitar, gảy một số hợp âm hay học một nhịp trống, họ đều có thể tìm thấy niềm vui trong âm nhạc. Hơn nữa, việc chơi trong một ban nhạc hoặc dàn nhạc giao hưởng giúp cải thiện kỹ năng xã hội bằng cách tạo cơ hội gắn kết với các thành viên khác trong nhóm.)
Câu 3: Would you prefer to play in a band or an orchestra? Why?
I would prefer to play in a band because I enjoy modern music and the energy of live performances. Playing in a band allows for more creativity, and working with bandmates can be a fun and exciting experience. I also like the idea of performing at events like a battle of the bands, where different groups compete to show their musical talent. However, I also admire orchestras for their complexity and harmony. In an orchestra, every instrument plays an important role in creating a perfect tune, which requires great coordination among musicians.
(Tôi thích chơi trong một ban nhạc hơn vì tôi yêu thích âm nhạc hiện đại và năng lượng của các buổi biểu diễn trực tiếp. Chơi trong một ban nhạc cho phép sự sáng tạo nhiều hơn, và làm việc cùng với các thành viên khác trong nhóm có thể là một trải nghiệm thú vị. Tôi cũng thích ý tưởng biểu diễn tại các sự kiện như “battle of the bands”, nơi các nhóm nhạc thi đấu để thể hiện tài năng âm nhạc của họ. Tuy nhiên, tôi cũng ngưỡng mộ các dàn nhạc giao hưởng vì sự phức tạp và hài hòa của chúng. Trong một dàn nhạc, mỗi nhạc cụ đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra một giai điệu hoàn hảo, điều này đòi hỏi sự phối hợp tuyệt vời giữa các nhạc công.)