3 of 6

The benefits of learning a musical instrument – Writing Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. Pianist /ˈpiːənɪst/ hoặc /ˈpjænɪst/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): A person who plays the piano professionally or as a hobby.
(Người chơi piano chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư.)

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. The young pianist amazed the audience with his flawless performance.
    (Nhạc công piano trẻ tuổi đã làm khán giả kinh ngạc với màn trình diễn hoàn hảo của mình.)
  2. She has been training as a pianist since she was five years old.
    (Cô ấy đã luyện tập chơi piano từ khi mới năm tuổi.)
  3. The pianist played a beautiful melody that brought tears to my eyes.
    (Người chơi piano đã trình diễn một giai điệu tuyệt đẹp khiến tôi rơi nước mắt.)

2. Flautist /ˈflɔːtɪst/ hoặc /ˈflaʊtɪst/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): A person who plays the flute.
(Người chơi sáo.)

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. The flautist performed a solo that captivated the audience.
    (Người chơi sáo đã trình diễn một bản solo đầy mê hoặc trước khán giả.)
  2. As a professional flautist, she has played in many orchestras worldwide.
    (Là một nghệ sĩ sáo chuyên nghiệp, cô ấy đã biểu diễn trong nhiều dàn nhạc trên thế giới.)
  3. The flautist practiced daily to perfect his technique.
    (Người chơi sáo luyện tập hàng ngày để hoàn thiện kỹ thuật của mình.)

3. Cellist /ˈtʃelɪst/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): A musician who plays the cello.
(Người chơi đàn cello.)

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. The cellist performed an emotional piece at the concert.
    (Người chơi đàn cello đã biểu diễn một bản nhạc đầy cảm xúc tại buổi hòa nhạc.)
  2. She has been a cellist in the national orchestra for over ten years.
    (Cô ấy đã là nghệ sĩ đàn cello trong dàn nhạc quốc gia hơn mười năm.)
  3. The cellist carefully tuned his instrument before the performance.
    (Người chơi cello đã cẩn thận chỉnh dây đàn trước khi biểu diễn.)

4. Dedication /ˌdɛdɪˈkeɪʃn/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): The act of being committed to something with great effort and focus.
(Sự cống hiến, tận tâm vào một việc gì đó với nỗ lực và sự tập trung lớn.)

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. His dedication to practicing the violin made him a world-class musician.
    (Sự cống hiến của anh ấy trong việc luyện tập violin đã khiến anh ấy trở thành một nhạc sĩ đẳng cấp thế giới.)
  2. Success in music requires patience and dedication.
    (Thành công trong âm nhạc đòi hỏi sự kiên nhẫn và tận tâm.)
  3. The teacher admired her student’s dedication to learning the piano.
    (Giáo viên ngưỡng mộ sự cống hiến của học sinh đối với việc học piano.)

5. Passion /ˈpæʃən/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): A strong enthusiasm or love for something.
(Niềm đam mê mạnh mẽ với một điều gì đó.)

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. His passion for music started when he was a child.
    (Niềm đam mê âm nhạc của anh ấy bắt đầu từ khi còn nhỏ.)
  2. She plays the violin with so much passion that the audience is always mesmerized.
    (Cô ấy chơi violin với niềm đam mê lớn đến mức khán giả luôn bị cuốn hút.)
  3. Following your passion can lead to a fulfilling career.
    (Theo đuổi đam mê có thể dẫn đến một sự nghiệp viên mãn.)

6. Frequency /ˈfriːkwənsi/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): The number of times something happens in a given period.
(Tần suất xảy ra của một sự việc trong một khoảng thời gian nhất định.)

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. The frequency of his piano practice has helped him improve quickly.
    (Tần suất luyện tập piano của anh ấy đã giúp anh ấy tiến bộ nhanh chóng.)
  2. The radio station broadcasts at a frequency of 98.5 MHz.
    (Đài phát thanh phát sóng ở tần số 98,5 MHz.)
  3. Increasing the frequency of rehearsals will make the orchestra perform better.
    (Tăng tần suất tập luyện sẽ giúp dàn nhạc biểu diễn tốt hơn.)

7. Pitch /pɪtʃ/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): The highness or lowness of a sound.
(Độ cao hoặc thấp của âm thanh.)

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. The singer has an incredible ability to control her pitch.
    (Ca sĩ có khả năng kiểm soát độ cao của giọng hát một cách đáng kinh ngạc.)
  2. He adjusted the violin strings to achieve the correct pitch.
    (Anh ấy điều chỉnh dây đàn violin để đạt được độ cao âm chuẩn.)
  3. Some instruments, like the piano, have a fixed pitch, while others, like the violin, require fine adjustments.
    (Một số nhạc cụ như piano có cao độ cố định, trong khi những nhạc cụ khác như violin cần điều chỉnh tinh tế.)

8. Pick /pɪk/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): A small tool used to pluck or strum the strings of a guitar or similar instrument.
(Miếng gảy dùng để đánh dây đàn guitar hoặc nhạc cụ tương tự.)

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. He used a pick to play his electric guitar.
    (Anh ấy dùng miếng gảy để chơi đàn guitar điện.)
  2. A softer pick can create a smoother sound on the guitar.
    (Miếng gảy mềm hơn có thể tạo ra âm thanh mượt mà hơn trên đàn guitar.)
  3. She forgot her pick, so she had to strum with her fingers.
    (Cô ấy quên miếng gảy đàn, vì vậy cô ấy phải đánh đàn bằng tay.)

9. Strum /strʌm/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): To play a guitar or similar instrument by sweeping the fingers or a pick across the strings.
(Gảy đàn bằng cách quét ngón tay hoặc miếng gảy trên dây đàn.)

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. He gently strummed the guitar, creating a soothing melody.
    (Anh ấy gảy đàn guitar nhẹ nhàng, tạo ra một giai điệu êm dịu.)
  2. She learned to strum simple chords before moving on to more advanced techniques.
    (Cô ấy học cách gảy hợp âm đơn giản trước khi chuyển sang kỹ thuật nâng cao hơn.)
  3. The musician strummed his guitar while singing a heartfelt song.
    (Nhạc sĩ gảy đàn guitar trong khi hát một bài hát đầy cảm xúc.)

10. Guitar /ɡɪˈtɑːr/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): A stringed musical instrument played by plucking or strumming.
(Nhạc cụ có dây được chơi bằng cách gảy hoặc đánh.)

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. She bought a new guitar to practice her favorite songs.
    (Cô ấy mua một cây đàn guitar mới để luyện tập những bài hát yêu thích của mình.)
  2. He played the guitar at the school talent show.
    (Anh ấy chơi guitar tại buổi biểu diễn tài năng của trường.)
  3. Learning to play the guitar requires patience and practice.
    (Học chơi đàn guitar đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập.)

11. Drumbeat /ˈdrʌmˌbiːt/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): The sound or rhythm produced by beating a drum.
(Âm thanh hoặc nhịp điệu được tạo ra bằng cách đánh trống.)

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. The drumbeat set the rhythm for the entire song.
    (Tiếng trống tạo nhịp cho toàn bộ bài hát.)
  2. He played a steady drumbeat throughout the performance.
    (Anh ấy đánh trống đều đặn trong suốt màn trình diễn.)
  3. The audience clapped along with the fast drumbeat.
    (Khán giả vỗ tay theo nhịp trống nhanh.)

12. Band /bænd/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): A group of musicians who perform together.
(Một nhóm nhạc sĩ biểu diễn cùng nhau.)

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. The rock band performed at the festival.
    (Ban nhạc rock đã biểu diễn tại lễ hội.)
  2. He formed a band with his friends in high school.
    (Anh ấy thành lập một ban nhạc với bạn bè thời trung học.)
  3. The band played a mix of classic and modern songs.
    (Ban nhạc đã chơi kết hợp các bài hát cổ điển và hiện đại.)

13. Orchestra /ˈɔːrkɪstrə/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): A large group of musicians playing different instruments together, typically including strings, woodwinds, brass, and percussion.
(Dàn nhạc giao hưởng gồm nhiều nhạc công chơi các loại nhạc cụ khác nhau, thường có đàn dây, kèn gỗ, kèn đồng và bộ gõ.)

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. The orchestra performed a beautiful symphony last night.
    (Dàn nhạc đã biểu diễn một bản giao hưởng tuyệt đẹp vào tối qua.)
  2. She plays the violin in the school orchestra.
    (Cô ấy chơi violin trong dàn nhạc của trường.)
  3. The conductor led the orchestra with great passion.
    (Nhạc trưởng chỉ huy dàn nhạc với đầy nhiệt huyết.)

14. Bandmate /ˈbændmeɪt/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): A person who plays in the same band as you.
(Thành viên trong cùng một ban nhạc với bạn.)

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. His bandmates supported him when he was sick.
    (Các thành viên trong ban nhạc đã ủng hộ anh ấy khi anh ấy bị ốm.)
  2. She has been playing music with her bandmates for five years.
    (Cô ấy đã chơi nhạc cùng các thành viên trong ban nhạc của mình được năm năm.)
  3. The bandmates celebrated after their successful concert.
    (Các thành viên trong ban nhạc đã ăn mừng sau buổi hòa nhạc thành công.)

15. Tune /tuːn/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): A series of musical notes that are pleasant to hear; a melody.
(Một chuỗi các nốt nhạc tạo thành giai điệu dễ nghe.)

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. He played a catchy tune on his guitar.
    (Anh ấy chơi một giai điệu hấp dẫn trên cây đàn guitar của mình.)
  2. I can’t get that tune out of my head!
    (Tôi không thể dứt khỏi giai điệu đó trong đầu! )
  3. The pianist hummed the tune before playing it.
    (Người chơi piano ngân nga giai điệu trước khi chơi.)

16. Nail /neɪl/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): To perform something perfectly or with great skill.
(Thực hiện điều gì đó một cách hoàn hảo hoặc rất thành thạo.)

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. She really nailed that high note in the song.
    (Cô ấy thực sự đã thể hiện hoàn hảo nốt cao trong bài hát.)
  2. The guitarist nailed the solo during the performance.
    (Người chơi guitar đã chơi solo hoàn hảo trong buổi biểu diễn.)
  3. He practiced a lot to nail the difficult part of the song.
    (Anh ấy đã luyện tập rất nhiều để chơi hoàn hảo phần khó của bài hát.)

17. Chord /kɔːrd/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): A combination of musical notes played at the same time.
(Một nhóm các nốt nhạc được chơi cùng lúc tạo thành hợp âm.)

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. He learned to play basic chords on the guitar.
    (Anh ấy học cách chơi những hợp âm cơ bản trên đàn guitar.)
  2. The song starts with a soft chord progression.
    (Bài hát bắt đầu với một chuỗi hợp âm nhẹ nhàng.)
  3. She struggled to transition between chords smoothly.
    (Cô ấy gặp khó khăn khi chuyển đổi giữa các hợp âm một cách mượt mà.)

18. Battle of the Bands /ˈbæt̬.əl əv ðə bændz/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): A competition where different bands perform to see who is the best.
(Một cuộc thi nơi các ban nhạc thi đấu để xem ai là ban nhạc hay nhất.)

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. Our band is preparing for the Battle of the Bands next month.
    (Ban nhạc của chúng tôi đang chuẩn bị cho cuộc thi “Battle of the Bands” vào tháng tới.)
  2. The winners of the Battle of the Bands got a chance to record their own album.
    (Những người chiến thắng trong cuộc thi “Battle of the Bands” đã có cơ hội thu âm album của họ.)
  3. The Battle of the Bands brought together musicians from different schools.
    (Cuộc thi “Battle of the Bands” đã tập hợp các nhạc sĩ từ nhiều trường khác nhau.)


WRITING QUESTION

Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới

Write a paragraph (100-120 words) discussing the benefits of learning a musical instrument.
You should include information about how playing an instrument improves cognitive skills, academic performance, and social connections. Use specific musical terms to support your ideas.

(Viết một đoạn văn (100-120 từ) thảo luận về lợi ích của việc học một nhạc cụ. Bạn nên đề cập đến cách chơi nhạc cụ giúp cải thiện kỹ năng nhận thức, thành tích học tập và kết nối xã hội. Hãy sử dụng các thuật ngữ âm nhạc cụ thể để hỗ trợ ý tưởng của bạn.)


SAMPLE WRITING

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để xem Sample Writing

Learning a musical instrument offers many benefits. For children, it enhances brain development by improving their ability to recognize frequencies and pitches. This skill can help them in subjects like math and science. Adults also gain advantages, as playing an instrument relieves stress and boosts creativity. Whether one chooses to be a pianist, flautist, or cellist, dedication and passion are required for mastery. Playing the guitar, learning a drumbeat, or performing in a band or orchestra helps people bond with bandmates and enjoy music together. Additionally, mastering a difficult chord or participating in a battle of the bands can give a great sense of achievement.

(Học một nhạc cụ mang lại nhiều lợi ích. Đối với trẻ em, nó giúp phát triển não bộ bằng cách cải thiện khả năng nhận biết tần số và cao độ. Kỹ năng này có thể hỗ trợ các em trong các môn học như toán và khoa học. Người lớn cũng có lợi, vì chơi nhạc cụ giúp giảm căng thẳng và tăng cường sáng tạo. Dù chọn trở thành nghệ sĩ piano, nghệ sĩ sáo hay nghệ sĩ cello, sự cống hiến và đam mê là điều cần thiết để thành thạo. Chơi guitar, học nhịp trống hoặc biểu diễn trong một ban nhạc hay dàn nhạc giúp mọi người kết nối với các thành viên khác và tận hưởng âm nhạc cùng nhau. Ngoài ra, việc làm chủ một hợp âm khó hoặc tham gia một cuộc thi “battle of the bands” có thể mang lại cảm giác thành tựu lớn.)