Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
1. strap on /stræp ɒn/
Definition (Eng): To fasten or secure something onto oneself using straps.
Định nghĩa (Việt): Buộc hoặc gắn chặt một vật gì đó vào cơ thể bằng dây đeo.
Examples:
2. helmet /ˈhɛlmɪt/
Definition (Eng): A protective head covering worn for safety.
Định nghĩa (Việt): Một vật đội trên đầu để bảo vệ khi tham gia giao thông hoặc thể thao.
Examples:
3. pedal /ˈpɛdəl/
Definition (Eng): A foot-operated lever used to propel a bicycle forward.
Định nghĩa (Việt): Bàn đạp dùng chân để đẩy xe đạp tiến về phía trước.
Examples:
4. shoot off /ʃuːt ɒf/
Definition (Eng): To start moving quickly.
Định nghĩa (Việt): Bắt đầu di chuyển nhanh chóng.
Examples:
5. straddle /ˈstrædəl/
Definition (Eng): To sit or stand with one leg on either side of something.
Định nghĩa (Việt): Ngồi hoặc đứng dạng chân trên một vật nào đó.
Examples:
6. cardiovascular /ˌkɑːr.di.oʊˈvæs.kjə.lɚ/
Definition (Eng): Related to the heart and blood vessels.
Định nghĩa (Việt): Liên quan đến tim và hệ thống mạch máu.
Examples:
7. burn /bɜːrn/
Definition (Eng): To use energy or calories through physical activity.
Định nghĩa (Việt): Tiêu hao năng lượng hoặc calo thông qua hoạt động thể chất.
Examples:
8. body fat /ˈbɒd.i fæt/
Definition (Eng): The amount of fat stored in a person’s body.
Định nghĩa (Việt): Lượng mỡ dự trữ trong cơ thể con người.
Examples:
9. calf /kæf/
Definition (Eng): The back part of the lower leg between the knee and ankle.
Định nghĩa (Việt): Bắp chân, phần phía sau của chân dưới, giữa đầu gối và mắt cá chân.
Examples:
10. thigh /θaɪ/
Definition (Eng): The upper part of the leg between the hip and knee.
Định nghĩa (Việt): Đùi, phần trên của chân giữa hông và đầu gối.
Examples:
11. torque /tɔːrk/
Definition (Eng): A force that causes rotation, important in cycling for pedaling power.
Định nghĩa (Việt): Lực xoắn, quan trọng trong việc đạp xe để tạo sức mạnh.
Examples:
12. cadence /ˈkeɪ.dəns/
Definition (Eng): The rate at which a cyclist pedals, measured in revolutions per minute (RPM).
Định nghĩa (Việt): Nhịp độ đạp xe, được đo bằng số vòng quay của bàn đạp mỗi phút (RPM).
Examples:
13. commute /kəˈmjuːt/
Definition (Eng): To travel regularly between home and work or school.
Định nghĩa (Việt): Di chuyển thường xuyên giữa nhà và nơi làm việc hoặc trường học.
Examples:
14. get about /ɡet əˈbaʊt/
Definition (Eng): To travel from one place to another, especially within a city.
Định nghĩa (Việt): Di chuyển từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt trong thành phố.
Examples:
15. fare /fer/
Definition (Eng): The money paid for a journey on public transport.
Định nghĩa (Việt): Tiền vé đi phương tiện công cộng.
Examples:
16. chain /tʃeɪn/
Definition (Eng): A metal looped structure that transmits power from the pedals to the wheels of a bicycle.
Định nghĩa (Việt): Chuỗi kim loại truyền lực từ bàn đạp đến bánh xe của xe đạp.
Examples:
17. cycle lane /ˈsaɪ.kəl leɪn/
Definition (Eng): A designated part of the road for bicycles.
Định nghĩa (Việt): Đường dành riêng cho xe đạp.
Examples:
18. high-visibility /ˌhaɪ vɪˈzɪb.ɪ.lə.ti/
Definition (Eng): Clothing or equipment that makes a person easily seen, especially in low light.
Định nghĩa (Việt): Trang phục hoặc thiết bị giúp con người dễ được nhìn thấy, đặc biệt trong điều kiện thiếu sáng.
Examples:
19. carbon footprint /ˈkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/
Definition (Eng): The total amount of greenhouse gases produced by an individual, organization, or product.
Định nghĩa (Việt): Tổng lượng khí nhà kính do một cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm tạo ra.
Examples:
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
1. Do you think cycling is a good way to commute in cities? Why or why not?
💬 Sample Answer:
Yes, I think cycling is a great way to commute in cities. First, it helps people get about quickly, avoiding traffic congestion. Unlike cars, bicycles don’t require fuel, which means there’s no need to worry about rising fares or petrol costs. Additionally, many cities have cycle lanes, making it safer for cyclists. For instance, in Hanoi, more people are choosing bikes over motorbikes because of their affordability and ease of parking. However, in some places, cycling can be challenging due to the lack of proper infrastructure.
📝 Dịch:
Vâng, tôi nghĩ đi xe đạp là một cách tuyệt vời để di chuyển trong thành phố. Trước hết, nó giúp mọi người đi lại nhanh chóng, tránh được tình trạng tắc đường. Không giống như ô tô, xe đạp không cần nhiên liệu, nghĩa là không phải lo lắng về việc tăng giá vé hoặc giá xăng. Ngoài ra, nhiều thành phố có làn đường dành cho xe đạp, giúp việc đạp xe an toàn hơn. Ví dụ, ở Hà Nội, ngày càng nhiều người chọn xe đạp thay vì xe máy vì giá cả phải chăng và dễ tìm chỗ đỗ. Tuy nhiên, ở một số nơi, việc đi xe đạp có thể gặp khó khăn do thiếu cơ sở hạ tầng phù hợp.
2. What are the health benefits of cycling compared to other forms of exercise?
💬 Sample Answer:
Cycling offers numerous health benefits. It enhances cardiovascular fitness by keeping the heart and lungs strong. Additionally, it helps burn calories and reduce body fat, making it a great exercise for weight loss. Unlike running, which can put stress on the joints, cycling is a low-impact workout that strengthens the calf and thigh muscles. Another advantage is that cycling improves torque and cadence, making leg movements more powerful and efficient over time.
📝 Dịch:
Đạp xe mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nó cải thiện sức khỏe tim mạch bằng cách giữ cho tim và phổi khỏe mạnh. Ngoài ra, đạp xe giúp đốt cháy calo và giảm mỡ thừa, là một bài tập tuyệt vời để giảm cân. Không giống như chạy bộ, có thể gây áp lực lên khớp, đạp xe là một bài tập có tác động thấp giúp tăng cường cơ bắp chân và đùi. Một lợi ích khác là đạp xe cải thiện mô-men xoắn và tốc độ quay, giúp chuyển động chân mạnh mẽ và hiệu quả hơn theo thời gian.
3. In what ways can cycling help protect the environment?
💬 Sample Answer:
Cycling is an eco-friendly mode of transportation because it reduces one’s carbon footprint. Unlike cars, bicycles do not emit harmful gases, helping to improve air quality. Additionally, fewer cars on the road mean lower noise pollution and less traffic congestion. Many governments are promoting cycling by investing in cycle lanes and encouraging people to wear high-visibility clothing for safety. If more people straddle their bikes instead of driving, the environment will greatly benefit.
📝 Dịch:
Đạp xe là một phương tiện thân thiện với môi trường vì nó giúp giảm dấu chân carbon của mỗi người. Không giống như ô tô, xe đạp không thải khí độc hại, giúp cải thiện chất lượng không khí. Ngoài ra, ít ô tô trên đường hơn đồng nghĩa với việc giảm ô nhiễm tiếng ồn và ùn tắc giao thông. Nhiều chính phủ đang khuyến khích việc đi xe đạp bằng cách đầu tư vào làn đường dành cho xe đạp và khuyến khích mọi người mặc trang phục phản quang để đảm bảo an toàn. Nếu nhiều người cưỡi xe đạp thay vì lái xe, môi trường sẽ được hưởng lợi rất nhiều.