3 of 6

The growing popularity of cycling – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. strap on /stræp ɒn/

Definition (Eng): To fasten or secure something onto oneself using straps.
Định nghĩa (Việt): Buộc hoặc gắn chặt một vật gì đó vào cơ thể bằng dây đeo.

Examples:

  1. Before cycling, I always strap on my helmet for safety.
    (Trước khi đạp xe, tôi luôn đeo mũ bảo hiểm để đảm bảo an toàn.)
  2. She strapped on her backpack and got ready for the long ride.
    (Cô ấy đeo ba lô và chuẩn bị cho chuyến đi dài.)
  3. He quickly strapped on his knee pads before skateboarding.
    (Anh ấy nhanh chóng đeo miếng bảo vệ đầu gối trước khi trượt ván.)

2. helmet /ˈhɛlmɪt/

Definition (Eng): A protective head covering worn for safety.
Định nghĩa (Việt): Một vật đội trên đầu để bảo vệ khi tham gia giao thông hoặc thể thao.

Examples:

  1. Wearing a helmet can prevent serious head injuries.
    (Đội mũ bảo hiểm có thể ngăn ngừa chấn thương đầu nghiêm trọng.)
  2. Cyclists must wear a helmet when riding on busy roads.
    (Người đi xe đạp phải đội mũ bảo hiểm khi di chuyển trên đường đông đúc.)
  3. His helmet protected him when he fell off the bike.
    (Chiếc mũ bảo hiểm của anh ấy đã bảo vệ khi anh bị ngã khỏi xe đạp.)

3. pedal /ˈpɛdəl/

Definition (Eng): A foot-operated lever used to propel a bicycle forward.
Định nghĩa (Việt): Bàn đạp dùng chân để đẩy xe đạp tiến về phía trước.

Examples:

  1. He pressed down on the pedal to move faster.
    (Anh ấy đạp mạnh vào bàn đạp để đi nhanh hơn.)
  2. The bike’s pedals were too high for the little boy.
    (Các bàn đạp của chiếc xe đạp quá cao đối với cậu bé.)
  3. She pedaled harder to climb the steep hill.
    (Cô ấy đạp mạnh hơn để leo lên con dốc cao.)

4. shoot off /ʃuːt ɒf/

Definition (Eng): To start moving quickly.
Định nghĩa (Việt): Bắt đầu di chuyển nhanh chóng.

Examples:

  1. As soon as the traffic light turned green, the cyclist shot off.
    (Ngay khi đèn giao thông chuyển xanh, người đi xe đạp phóng đi.)
  2. He shot off towards the park as soon as he saw his friends.
    (Anh ấy lao đi về phía công viên ngay khi thấy bạn mình.)
  3. The children shot off down the street on their scooters.
    (Lũ trẻ phóng đi xuống phố trên những chiếc xe trượt của chúng.)

5. straddle /ˈstrædəl/

Definition (Eng): To sit or stand with one leg on either side of something.
Định nghĩa (Việt): Ngồi hoặc đứng dạng chân trên một vật nào đó.

Examples:

  1. She straddled her bike before starting to pedal.
    (Cô ấy dạng chân trên xe đạp trước khi bắt đầu đạp.)
  2. He straddled the motorcycle and adjusted his helmet.
    (Anh ấy dạng chân trên xe máy và chỉnh lại mũ bảo hiểm.)
  3. The cowboy straddled the horse and rode off.
    (Chàng cao bồi cưỡi lên ngựa và phi đi.)

6. cardiovascular /ˌkɑːr.di.oʊˈvæs.kjə.lɚ/

Definition (Eng): Related to the heart and blood vessels.
Định nghĩa (Việt): Liên quan đến tim và hệ thống mạch máu.

Examples:

  1. Cycling regularly improves cardiovascular health.
    (Đạp xe thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.)
  2. Running is a great way to boost your cardiovascular endurance.
    (Chạy bộ là một cách tuyệt vời để tăng sức bền tim mạch.)
  3. Doctors recommend cardiovascular exercises for heart health.
    (Các bác sĩ khuyên nên tập thể dục tim mạch để bảo vệ sức khỏe tim.)

7. burn /bɜːrn/

Definition (Eng): To use energy or calories through physical activity.
Định nghĩa (Việt): Tiêu hao năng lượng hoặc calo thông qua hoạt động thể chất.

Examples:

  1. Cycling helps to burn calories effectively.
    (Đạp xe giúp đốt cháy calo một cách hiệu quả.)
  2. He went jogging to burn off some extra fat.
    (Anh ấy đi chạy bộ để đốt cháy bớt mỡ thừa.)
  3. Swimming is a fun way to burn energy.
    (Bơi lội là một cách thú vị để tiêu hao năng lượng.)

8. body fat /ˈbɒd.i fæt/

Definition (Eng): The amount of fat stored in a person’s body.
Định nghĩa (Việt): Lượng mỡ dự trữ trong cơ thể con người.

Examples:

  1. Regular exercise helps reduce body fat.
    (Tập thể dục thường xuyên giúp giảm mỡ cơ thể.)
  2. Too much body fat can lead to health problems.
    (Quá nhiều mỡ cơ thể có thể gây ra các vấn đề sức khỏe.)
  3. A balanced diet is essential for controlling body fat levels.
    (Chế độ ăn cân bằng rất quan trọng để kiểm soát mức mỡ cơ thể.)

9. calf /kæf/

Definition (Eng): The back part of the lower leg between the knee and ankle.
Định nghĩa (Việt): Bắp chân, phần phía sau của chân dưới, giữa đầu gối và mắt cá chân.

Examples:

  1. Cycling strengthens the calf muscles.
    (Đạp xe giúp tăng cường cơ bắp chân.)
  2. He felt pain in his calf after running.
    (Anh ấy cảm thấy đau ở bắp chân sau khi chạy bộ.)
  3. Stretching your calf muscles can prevent cramps.
    (Kéo giãn cơ bắp chân có thể ngăn ngừa chuột rút.)

10. thigh /θaɪ/

Definition (Eng): The upper part of the leg between the hip and knee.
Định nghĩa (Việt): Đùi, phần trên của chân giữa hông và đầu gối.

Examples:

  1. Squats help build strong thigh muscles.
    (Động tác squat giúp xây dựng cơ đùi khỏe mạnh.)
  2. He placed his hands on his thighs while resting.
    (Anh ấy đặt tay lên đùi khi nghỉ ngơi.)
  3. Cycling works out both the thigh and calf muscles.
    (Đạp xe rèn luyện cả cơ đùi và bắp chân.)

11. torque /tɔːrk/

Definition (Eng): A force that causes rotation, important in cycling for pedaling power.
Định nghĩa (Việt): Lực xoắn, quan trọng trong việc đạp xe để tạo sức mạnh.

Examples:

  1. Increasing torque helps cyclists pedal uphill.
    (Tăng lực xoắn giúp người đạp xe leo dốc dễ dàng hơn.)
  2. Engineers improve bike designs to maximize torque efficiency.
    (Các kỹ sư cải tiến thiết kế xe đạp để tối ưu hóa hiệu suất lực xoắn.)
  3. The cyclist adjusted his gear to generate more torque.
    (Người đi xe đạp điều chỉnh số để tạo nhiều lực xoắn hơn.)

12. cadence /ˈkeɪ.dəns/

Definition (Eng): The rate at which a cyclist pedals, measured in revolutions per minute (RPM).
Định nghĩa (Việt): Nhịp độ đạp xe, được đo bằng số vòng quay của bàn đạp mỗi phút (RPM).

Examples:

  1. A steady cadence improves cycling efficiency.
    (Nhịp độ đạp xe ổn định giúp cải thiện hiệu suất đạp xe.)
  2. Professional cyclists maintain a high cadence to conserve energy.
    (Các tay đua chuyên nghiệp duy trì nhịp đạp cao để tiết kiệm năng lượng.)
  3. He trained to increase his cadence for better speed.
    (Anh ấy luyện tập để tăng nhịp đạp nhằm đạt tốc độ tốt hơn.)

13. commute /kəˈmjuːt/

Definition (Eng): To travel regularly between home and work or school.
Định nghĩa (Việt): Di chuyển thường xuyên giữa nhà và nơi làm việc hoặc trường học.

Examples:

  1. Many people commute by bike to reduce pollution.
    (Nhiều người đi làm bằng xe đạp để giảm ô nhiễm.)
  2. His daily commute takes 30 minutes by train.
    (Quãng đường đi làm hàng ngày của anh ấy mất 30 phút bằng tàu.)
  3. Cycling is a great way to commute in busy cities.
    (Đạp xe là một cách tuyệt vời để di chuyển trong các thành phố đông đúc.)

14. get about /ɡet əˈbaʊt/

Definition (Eng): To travel from one place to another, especially within a city.
Định nghĩa (Việt): Di chuyển từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt trong thành phố.

Examples:

  1. Many students get about by bicycle in big cities.
    (Nhiều sinh viên di chuyển bằng xe đạp trong các thành phố lớn.)
  2. Elderly people may find it difficult to get about without public transport.
    (Người cao tuổi có thể gặp khó khăn khi di chuyển nếu không có phương tiện công cộng.)
  3. Cycling is an efficient way to get about in crowded areas.
    (Đạp xe là một cách hiệu quả để di chuyển trong khu vực đông đúc.)

15. fare /fer/

Definition (Eng): The money paid for a journey on public transport.
Định nghĩa (Việt): Tiền vé đi phương tiện công cộng.

Examples:

  1. The bus fare has increased this year.
    (Tiền vé xe buýt đã tăng trong năm nay.)
  2. He forgot his wallet and couldn’t pay the train fare.
    (Anh ấy quên ví và không thể trả tiền vé tàu.)
  3. Cycling is a great way to save money on transport fares.
    (Đạp xe là một cách tuyệt vời để tiết kiệm chi phí đi lại.)

16. chain /tʃeɪn/

Definition (Eng): A metal looped structure that transmits power from the pedals to the wheels of a bicycle.
Định nghĩa (Việt): Chuỗi kim loại truyền lực từ bàn đạp đến bánh xe của xe đạp.

Examples:

  1. His bike chain broke while he was riding uphill.
    (Dây xích xe đạp của anh ấy bị đứt khi đang leo dốc.)
  2. You should oil the chain regularly to keep it working smoothly.
    (Bạn nên tra dầu vào xích thường xuyên để xe hoạt động trơn tru.)
  3. The cyclist replaced his old chain with a new one.
    (Người đi xe đạp thay dây xích cũ bằng một cái mới.)

17. cycle lane /ˈsaɪ.kəl leɪn/

Definition (Eng): A designated part of the road for bicycles.
Định nghĩa (Việt): Đường dành riêng cho xe đạp.

Examples:

  1. The city has built more cycle lanes to encourage cycling.
    (Thành phố đã xây thêm làn đường dành cho xe đạp để khuyến khích đạp xe.)
  2. It is safer to ride in a cycle lane than on a busy street.
    (Đi xe đạp trong làn đường dành riêng an toàn hơn so với đi trên đường đông đúc.)
  3. Some drivers illegally park in cycle lanes, causing inconvenience for cyclists.
    (Một số tài xế đỗ xe trái phép trên làn đường xe đạp, gây bất tiện cho người đi xe đạp.)

18. high-visibility /ˌhaɪ vɪˈzɪb.ɪ.lə.ti/

Definition (Eng): Clothing or equipment that makes a person easily seen, especially in low light.
Định nghĩa (Việt): Trang phục hoặc thiết bị giúp con người dễ được nhìn thấy, đặc biệt trong điều kiện thiếu sáng.

Examples:

  1. Cyclists should wear high-visibility jackets at night.
    (Người đi xe đạp nên mặc áo khoác phản quang vào ban đêm.)
  2. Construction workers often wear high-visibility vests for safety.
    (Công nhân xây dựng thường mặc áo phản quang để an toàn.)
  3. The police officer wore a high-visibility uniform to direct traffic.
    (Viên cảnh sát mặc đồng phục phản quang để điều khiển giao thông.)

19. carbon footprint /ˈkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/

Definition (Eng): The total amount of greenhouse gases produced by an individual, organization, or product.
Định nghĩa (Việt): Tổng lượng khí nhà kính do một cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm tạo ra.

Examples:

  1. Cycling instead of driving can reduce your carbon footprint.
    (Đạp xe thay vì lái ô tô có thể giảm dấu chân carbon của bạn.)
  2. Factories should find ways to lower their carbon footprint.
    (Các nhà máy nên tìm cách giảm lượng khí thải carbon của họ.)
  3. Using renewable energy helps reduce our carbon footprint.
    (Sử dụng năng lượng tái tạo giúp giảm khí thải carbon của chúng ta.)


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. Do you think cycling is a good way to commute in cities? Why or why not?
    (Bạn có nghĩ rằng đi xe đạp là một cách di chuyển tốt trong thành phố không? Tại sao hoặc tại sao không?)
  2. What are the health benefits of cycling compared to other forms of exercise?
    (Những lợi ích sức khỏe của việc đi xe đạp so với các hình thức tập luyện khác là gì?)
  3. In what ways can cycling help protect the environment?
    (Những cách nào mà việc đi xe đạp có thể giúp bảo vệ môi trường?)

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

1. Do you think cycling is a good way to commute in cities? Why or why not?

💬 Sample Answer:
Yes, I think cycling is a great way to commute in cities. First, it helps people get about quickly, avoiding traffic congestion. Unlike cars, bicycles don’t require fuel, which means there’s no need to worry about rising fares or petrol costs. Additionally, many cities have cycle lanes, making it safer for cyclists. For instance, in Hanoi, more people are choosing bikes over motorbikes because of their affordability and ease of parking. However, in some places, cycling can be challenging due to the lack of proper infrastructure.

📝 Dịch:
Vâng, tôi nghĩ đi xe đạp là một cách tuyệt vời để di chuyển trong thành phố. Trước hết, nó giúp mọi người đi lại nhanh chóng, tránh được tình trạng tắc đường. Không giống như ô tô, xe đạp không cần nhiên liệu, nghĩa là không phải lo lắng về việc tăng giá vé hoặc giá xăng. Ngoài ra, nhiều thành phố có làn đường dành cho xe đạp, giúp việc đạp xe an toàn hơn. Ví dụ, ở Hà Nội, ngày càng nhiều người chọn xe đạp thay vì xe máy vì giá cả phải chăng và dễ tìm chỗ đỗ. Tuy nhiên, ở một số nơi, việc đi xe đạp có thể gặp khó khăn do thiếu cơ sở hạ tầng phù hợp.


2. What are the health benefits of cycling compared to other forms of exercise?

💬 Sample Answer:
Cycling offers numerous health benefits. It enhances cardiovascular fitness by keeping the heart and lungs strong. Additionally, it helps burn calories and reduce body fat, making it a great exercise for weight loss. Unlike running, which can put stress on the joints, cycling is a low-impact workout that strengthens the calf and thigh muscles. Another advantage is that cycling improves torque and cadence, making leg movements more powerful and efficient over time.

📝 Dịch:
Đạp xe mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nó cải thiện sức khỏe tim mạch bằng cách giữ cho tim và phổi khỏe mạnh. Ngoài ra, đạp xe giúp đốt cháy calo và giảm mỡ thừa, là một bài tập tuyệt vời để giảm cân. Không giống như chạy bộ, có thể gây áp lực lên khớp, đạp xe là một bài tập có tác động thấp giúp tăng cường cơ bắp chânđùi. Một lợi ích khác là đạp xe cải thiện mô-men xoắntốc độ quay, giúp chuyển động chân mạnh mẽ và hiệu quả hơn theo thời gian.


3. In what ways can cycling help protect the environment?

💬 Sample Answer:
Cycling is an eco-friendly mode of transportation because it reduces one’s carbon footprint. Unlike cars, bicycles do not emit harmful gases, helping to improve air quality. Additionally, fewer cars on the road mean lower noise pollution and less traffic congestion. Many governments are promoting cycling by investing in cycle lanes and encouraging people to wear high-visibility clothing for safety. If more people straddle their bikes instead of driving, the environment will greatly benefit.

📝 Dịch:
Đạp xe là một phương tiện thân thiện với môi trường vì nó giúp giảm dấu chân carbon của mỗi người. Không giống như ô tô, xe đạp không thải khí độc hại, giúp cải thiện chất lượng không khí. Ngoài ra, ít ô tô trên đường hơn đồng nghĩa với việc giảm ô nhiễm tiếng ồn và ùn tắc giao thông. Nhiều chính phủ đang khuyến khích việc đi xe đạp bằng cách đầu tư vào làn đường dành cho xe đạp và khuyến khích mọi người mặc trang phục phản quang để đảm bảo an toàn. Nếu nhiều người cưỡi xe đạp thay vì lái xe, môi trường sẽ được hưởng lợi rất nhiều.