1 of 6

The price of looking and feeling good – Writing Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. look after /lʊk ˈɑːftə(r)/

  • Meaning (English): To take care of someone or something.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Chăm sóc ai đó hoặc cái gì đó.

Examples:

  1. I have to look after my little sister while my parents are at work.
    (Tôi phải chăm sóc em gái trong khi bố mẹ tôi đi làm.)
  2. Nurses look after patients in hospitals.
    (Y tá chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện.)
  3. Could you look after my plants while I’m on vacation?
    (Bạn có thể chăm sóc cây của tôi khi tôi đi nghỉ không?)

2. hairdresser /ˈheəˌdrɛsə(r)/

  • Meaning (English): A person who cuts, styles, and colors hair.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Thợ làm tóc.

Examples:

  1. I have an appointment with my hairdresser this afternoon.
    (Tôi có một cuộc hẹn với thợ làm tóc vào chiều nay.)
  2. A good hairdresser knows how to choose the right haircut for each client.
    (Một thợ làm tóc giỏi biết cách chọn kiểu tóc phù hợp cho từng khách hàng.)
  3. She has been working as a hairdresser for ten years.
    (Cô ấy đã làm thợ làm tóc được mười năm.)

3. gym membership /dʒɪm ˈmɛmbəʃɪp/

  • Meaning (English): A subscription that allows access to a gym.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Thẻ hội viên phòng gym.

Examples:

  1. I just signed up for a gym membership to stay fit.
    (Tôi vừa đăng ký thẻ hội viên phòng gym để giữ dáng.)
  2. A gym membership can be expensive, but it’s worth it for your health.
    (Thẻ hội viên phòng gym có thể đắt, nhưng nó đáng giá cho sức khỏe của bạn.)
  3. My company offers free gym memberships to employees.
    (Công ty của tôi cung cấp thẻ hội viên phòng gym miễn phí cho nhân viên.)

4. pamper /ˈpæmpə(r)/

  • Meaning (English): To treat someone with special care and attention.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Nuông chiều, chăm sóc đặc biệt.

Examples:

  1. She loves to pamper herself with a relaxing spa day.
    (Cô ấy thích nuông chiều bản thân bằng một ngày thư giãn tại spa.)
  2. Parents often pamper their children with gifts.
    (Cha mẹ thường nuông chiều con cái bằng quà tặng.)
  3. After a long week at work, I decided to pamper myself with a massage.
    (Sau một tuần làm việc dài, tôi quyết định tự thưởng cho mình một buổi massage.)

5. massage /məˈsɑːʒ/

  • Meaning (English): The act of rubbing and pressing the body to relax muscles and reduce pain.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Xoa bóp, mát-xa.

Examples:

  1. I had a relaxing massage at the spa yesterday.
    (Tôi đã có một buổi mát-xa thư giãn tại spa hôm qua.)
  2. A good massage can relieve stress and muscle pain.
    (Một buổi mát-xa tốt có thể giảm căng thẳng và đau cơ.)
  3. He gave his wife a shoulder massage after a long day.
    (Anh ấy đã mát-xa vai cho vợ sau một ngày dài.)

6. toiletries /ˈtɔɪ.lə.triz/

  • Meaning (English): Personal care items used for hygiene, such as shampoo, soap, and toothpaste.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Đồ dùng vệ sinh cá nhân như dầu gội, xà phòng, kem đánh răng.

Examples:

  1. Don’t forget to pack your toiletries when you travel.
    (Đừng quên mang theo đồ dùng vệ sinh cá nhân khi bạn đi du lịch.)
  2. The hotel provides free toiletries for guests.
    (Khách sạn cung cấp đồ dùng vệ sinh cá nhân miễn phí cho khách.)
  3. She bought some eco-friendly toiletries to reduce plastic waste.
    (Cô ấy đã mua một số đồ vệ sinh cá nhân thân thiện với môi trường để giảm rác thải nhựa.)

7. cosmetics /kɒzˈmɛtɪks/

  • Meaning (English): Products used for beauty, such as makeup and skincare.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Mỹ phẩm như trang điểm và chăm sóc da.

Examples:

  1. She spends a lot of money on cosmetics every month.
    (Cô ấy chi rất nhiều tiền cho mỹ phẩm mỗi tháng.)
  2. The brand is famous for producing high-quality cosmetics.
    (Thương hiệu này nổi tiếng với việc sản xuất mỹ phẩm chất lượng cao.)
  3. Some cosmetics contain natural ingredients that are good for the skin.
    (Một số mỹ phẩm chứa thành phần tự nhiên tốt cho da.)

8. electrical appliance /ɪˈlɛktrɪkəl əˈplaɪəns/

  • Meaning (English): A device that uses electricity to function, such as a toaster or hairdryer.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Thiết bị điện như máy nướng bánh mì hoặc máy sấy tóc.

Examples:

  1. The kitchen is full of electrical appliances like a microwave and a blender.
    (Nhà bếp có đầy thiết bị điện như lò vi sóng và máy xay sinh tố.)
  2. Before buying an electrical appliance, check its energy efficiency.
    (Trước khi mua một thiết bị điện, hãy kiểm tra hiệu suất năng lượng của nó.)
  3. She accidentally broke her new electrical appliance while cleaning.
    (Cô ấy vô tình làm hỏng thiết bị điện mới của mình khi dọn dẹp.)

9. hairdryer /ˈheəˌdraɪə(r)/

  • Meaning (English): A device used to dry hair by blowing hot air.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Máy sấy tóc.

Examples:

  1. My hairdryer stopped working, so I had to let my hair dry naturally.
    (Máy sấy tóc của tôi bị hỏng, nên tôi phải để tóc khô tự nhiên.)
  2. She always uses a hairdryer to style her hair.
    (Cô ấy luôn sử dụng máy sấy tóc để tạo kiểu tóc.)
  3. This hairdryer is powerful but also energy-efficient.
    (Chiếc máy sấy tóc này mạnh mẽ nhưng cũng tiết kiệm năng lượng.)

10. aesthetic /esˈθetɪk/

  • Meaning (English): Related to beauty or appearance.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Thuộc về thẩm mỹ, vẻ đẹp.

Examples:

  1. The spa has a very relaxing and modern aesthetic.
    (Spa có phong cách thẩm mỹ rất thư giãn và hiện đại.)
  2. Her fashion choices reflect her unique aesthetic.
    (Sự lựa chọn thời trang của cô ấy phản ánh gu thẩm mỹ độc đáo của cô ấy.)
  3. Many people decorate their homes to match a specific aesthetic.
    (Nhiều người trang trí nhà cửa để phù hợp với một phong cách thẩm mỹ nhất định.)

11. salon /səˈlɒn/

  • Meaning (English): A place where people get beauty treatments, such as haircuts or manicures.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Tiệm làm đẹp, salon tóc.

Examples:

  1. She goes to the salon every month to get her nails done.
    (Cô ấy đến tiệm làm đẹp mỗi tháng để làm móng.)
  2. The salon offers various services, including haircuts and facials.
    (Tiệm làm đẹp cung cấp nhiều dịch vụ, bao gồm cắt tóc và chăm sóc da mặt.)
  3. This new salon is very popular because of its excellent service.
    (Tiệm làm đẹp mới này rất nổi tiếng nhờ dịch vụ xuất sắc.)

12. client /ˈklaɪənt/

  • Meaning (English): A person who receives a service from a professional or business.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Khách hàng sử dụng dịch vụ.

Examples:

  1. The client requested a special hairstyle for her wedding.
    (Khách hàng yêu cầu một kiểu tóc đặc biệt cho đám cưới của cô ấy.)
  2. The spa always makes sure their clients feel comfortable.
    (Spa luôn đảm bảo khách hàng của họ cảm thấy thoải mái.)
  3. The lawyer met with his client to discuss the case.
    (Luật sư gặp khách hàng của mình để thảo luận về vụ kiện.)

13. lash /læʃ/

  • Meaning (English): A single eyelash or artificial eyelashes used to enhance eye appearance.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Lông mi hoặc mi giả để làm đẹp đôi mắt.

Examples:

  1. She applied mascara to make her lashes look longer.
    (Cô ấy thoa mascara để làm cho lông mi dài hơn.)
  2. Many beauty salons offer lash extensions.
    (Nhiều tiệm làm đẹp cung cấp dịch vụ nối mi.)
  3. Her lashes are naturally thick and curly.
    (Lông mi của cô ấy vốn đã dày và cong tự nhiên.)

14. lip filler /lɪp ˈfɪlər/

  • Meaning (English): A cosmetic treatment to make lips fuller by injecting a substance.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Tiêm filler làm đầy môi.

Examples:

  1. She decided to get lip fillers to enhance her smile.
    (Cô ấy quyết định tiêm filler môi để làm đẹp nụ cười của mình.)
  2. Lip filler procedures should be done by a trained professional.
    (Các thủ thuật tiêm filler môi nên được thực hiện bởi chuyên gia có tay nghề.)
  3. Some people prefer natural lips, while others choose lip fillers for a fuller look.
    (Một số người thích môi tự nhiên, trong khi những người khác chọn tiêm filler để có đôi môi đầy đặn hơn.)

15. blow dry /bloʊ draɪ/

  • Meaning (English): The process of drying and styling hair using a hairdryer.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Sấy và tạo kiểu tóc bằng máy sấy.

Examples:

  1. She went to the salon for a blow dry before the wedding.
    (Cô ấy đến tiệm làm tóc để sấy tạo kiểu trước đám cưới.)
  2. A professional blow dry can make your hair look shinier and more voluminous.
    (Một lần sấy tóc chuyên nghiệp có thể làm cho tóc bạn trông bóng mượt và bồng bềnh hơn.)
  3. After washing her hair, she always gives it a quick blow dry.
    (Sau khi gội đầu, cô ấy luôn sấy tóc nhanh.)

16. spa /spɑː/

  • Meaning (English): A place where people go for relaxation and beauty treatments.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Spa, nơi thư giãn và làm đẹp.

Examples:

  1. She booked a weekend trip to a luxury spa.
    (Cô ấy đã đặt một chuyến đi cuối tuần đến một spa sang trọng.)
  2. The spa offers massages, facials, and body treatments.
    (Spa cung cấp các dịch vụ mát-xa, chăm sóc da mặt và điều trị cơ thể.)
  3. Many people visit a spa to relieve stress and improve their well-being.
    (Nhiều người đến spa để giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe.)

17. treatment /ˈtriːtmənt/

  • Meaning (English): A service or procedure done to improve health or appearance.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Dịch vụ hoặc phương pháp điều trị để cải thiện sức khỏe hoặc vẻ ngoài.

Examples:

  1. She went to the clinic for a skincare treatment.
    (Cô ấy đến phòng khám để điều trị chăm sóc da.)
  2. This hair treatment helps repair damaged hair.
    (Phương pháp điều trị tóc này giúp phục hồi tóc hư tổn.)
  3. The beauty salon offers a variety of facial treatments.
    (Tiệm làm đẹp cung cấp nhiều phương pháp điều trị da mặt.)

18. facial /ˈfeɪʃəl/

  • Meaning (English): A beauty treatment for the face, usually involving cleansing, exfoliating, and moisturizing.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Chăm sóc da mặt, thường bao gồm làm sạch, tẩy tế bào chết và dưỡng ẩm.

Examples:

  1. She gets a facial once a month to keep her skin healthy.
    (Cô ấy chăm sóc da mặt mỗi tháng một lần để giữ cho làn da khỏe mạnh.)
  2. A hydrating facial can make your skin look fresh and glowing.
    (Một liệu trình chăm sóc da mặt cấp ẩm có thể giúp da bạn trông tươi tắn và rạng rỡ hơn.)
  3. The spa offers an anti-aging facial for mature skin.
    (Spa cung cấp dịch vụ chăm sóc da mặt chống lão hóa cho da trưởng thành.)

19. lifestyle choice /ˈlaɪf.staɪl tʃɔɪs/

  • Meaning (English): A decision about how to live one’s life, including diet, habits, and self-care.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Sự lựa chọn lối sống, bao gồm chế độ ăn uống, thói quen và chăm sóc bản thân.

Examples:

  1. Choosing to eat healthy food is a lifestyle choice.
    (Việc lựa chọn ăn thực phẩm lành mạnh là một quyết định về lối sống.)
  2. Regular exercise is an important lifestyle choice for staying fit.
    (Tập thể dục thường xuyên là một quyết định lối sống quan trọng để giữ dáng.)
  3. Many people make a lifestyle choice to reduce stress by practicing meditation.
    (Nhiều người chọn lối sống giảm căng thẳng bằng cách thực hành thiền.)

20. wellness /ˈwɛlnəs/

  • Meaning (English): The state of being healthy, both physically and mentally.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Sự khỏe mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần.

Examples:

  1. Yoga and meditation promote overall wellness.
    (Yoga và thiền giúp tăng cường sức khỏe toàn diện.)
  2. Many companies invest in employee wellness programs.
    (Nhiều công ty đầu tư vào các chương trình chăm sóc sức khỏe cho nhân viên.)
  3. Drinking enough water is essential for wellness.
    (Uống đủ nước rất quan trọng đối với sức khỏe.)

21. treat /triːt/

  • Meaning (English): Something special that gives enjoyment or pleasure.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Một điều đặc biệt mang lại sự thích thú hoặc niềm vui.

Examples:

  1. She treated herself to a spa day as a birthday treat.
    (Cô ấy tự thưởng cho mình một ngày ở spa như một món quà sinh nhật.)
  2. Chocolate cake is my favorite treat after a long day.
    (Bánh sô-cô-la là món quà thưởng yêu thích của tôi sau một ngày dài.)
  3. Going to the beach was a special treat for the kids.
    (Đi biển là một phần thưởng đặc biệt cho bọn trẻ.)


WRITING QUESTION

Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới

Write a short paragraph (100-120 words) discussing your opinion on spending money on beauty and wellness. Do you think it is worth the cost? Why or why not? Use examples to support your answer.
(Viết một đoạn văn ngắn (100-120 từ) về quan điểm của bạn về việc chi tiền cho làm đẹp và chăm sóc sức khỏe. Bạn có nghĩ rằng điều đó xứng đáng với chi phí bỏ ra không? Tại sao? Hãy sử dụng ví dụ để hỗ trợ câu trả lời của bạn.)


SAMPLE WRITING

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để xem Sample Writing

Sample Answer:
Many people spend money on beauty and wellness because they want to look after themselves. Some enjoy visiting the hairdresser for a blow dry, while others prefer investing in a gym membership to stay fit. Going to a spa for a massage or a facial can also be a great way to relax. However, beauty treatments like lash extensions or lip fillers can be expensive. Buying high-quality toiletries, cosmetics, and electrical appliances like a hairdryer adds to the cost. While these expenses can be high, they contribute to one’s wellness and confidence. In my opinion, spending on beauty is a personal lifestyle choice, and if it makes people happy, it is worth it.

Dịch:
Nhiều người chi tiền cho làm đẹp và chăm sóc sức khỏe vì họ muốn chăm sóc bản thân. Một số người thích đến tiệm làm tóc để sấy tạo kiểu, trong khi những người khác thích đầu tư vào thẻ hội viên phòng gym để giữ dáng. Đến spa để mát-xa hoặc chăm sóc da mặt cũng là một cách tuyệt vời để thư giãn. Tuy nhiên, các dịch vụ làm đẹp như nối mi hay tiêm filler môi có thể rất đắt đỏ. Việc mua đồ dùng vệ sinh cá nhân, mỹ phẩm, và các thiết bị điện như máy sấy tóc cũng làm tăng chi phí. Dù những khoản chi này có thể cao, chúng giúp nâng cao sức khỏe tổng thể và sự tự tin. Theo tôi, chi tiền cho làm đẹp là một lựa chọn lối sống cá nhân, và nếu nó khiến mọi người hạnh phúc, thì điều đó là xứng đáng.