Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
Bấm để hiển thị Vocabulary List
1. fashion-conscious /ˈfæʃ.ən ˌkɒn.ʃəs/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Someone who is very aware of fashion trends and likes to dress stylishly.
(Người quan tâm đến thời trang và thích ăn mặc hợp mốt.)
💬 Examples (Ví dụ):
- She is very fashion-conscious and always wears the latest trends.
(Cô ấy rất quan tâm đến thời trang và luôn mặc theo xu hướng mới nhất.)
- Being fashion-conscious doesn’t mean you have to spend a lot of money on clothes.
(Quan tâm đến thời trang không có nghĩa là bạn phải chi nhiều tiền cho quần áo.)
- Many fashion-conscious teenagers follow influencers on social media for style inspiration.
(Nhiều thanh thiếu niên quan tâm đến thời trang theo dõi những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để lấy cảm hứng về phong cách.)
2. fashionista /ˌfæʃ.əˈniː.stə/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A person who is very interested in fashion and wears stylish clothes.
(Người đam mê thời trang và luôn mặc quần áo hợp mốt.)
💬 Examples (Ví dụ):
- The young fashionista always knows what’s in style before anyone else.
(Cô nàng đam mê thời trang trẻ tuổi luôn biết xu hướng mới nhất trước mọi người.)
- A true fashionista doesn’t just follow trends but also creates them.
(Một tín đồ thời trang thực thụ không chỉ theo xu hướng mà còn tạo ra xu hướng.)
- She became a fashionista after working at a high-end boutique.
(Cô ấy trở thành tín đồ thời trang sau khi làm việc tại một cửa hàng thời trang cao cấp.)
3. designer /dɪˈzaɪ.nər/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A person who creates fashion items, such as clothes, shoes, or accessories.
(Người thiết kế các mặt hàng thời trang như quần áo, giày dép hoặc phụ kiện.)
💬 Examples (Ví dụ):
- The famous designer launched a new luxury handbag collection.
(Nhà thiết kế nổi tiếng đã ra mắt một bộ sưu tập túi xách cao cấp mới.)
- Many designers are now focusing on sustainability in their fashion lines.
(Nhiều nhà thiết kế hiện đang tập trung vào tính bền vững trong các dòng thời trang của họ.)
- She dreams of becoming a fashion designer and creating her own brand.
(Cô ấy mơ ước trở thành nhà thiết kế thời trang và tạo ra thương hiệu riêng của mình.)
4. gear /ɡɪər/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Clothing or equipment, especially for a particular activity.
(Quần áo hoặc trang bị, đặc biệt dành cho một hoạt động cụ thể.)
💬 Examples (Ví dụ):
- He bought some new hiking gear for his trip to the mountains.
(Anh ấy đã mua một số đồ dùng leo núi mới cho chuyến đi của mình lên núi.)
- Sports gear can be quite expensive if you buy from top brands.
(Đồ thể thao có thể khá đắt nếu bạn mua từ các thương hiệu hàng đầu.)
- The shop sells trendy streetwear gear for young people.
(Cửa hàng bán đồ thời trang đường phố hợp mốt cho giới trẻ.)
5. retro /ˈret.rəʊ/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Fashion that imitates styles from the past.
(Phong cách thời trang mô phỏng những xu hướng từ quá khứ.)
💬 Examples (Ví dụ):
- She loves wearing retro dresses from the 1960s.
(Cô ấy thích mặc những chiếc váy phong cách retro từ những năm 1960.)
- Retro fashion is making a huge comeback this year.
(Thời trang retro đang quay trở lại mạnh mẽ trong năm nay.)
- His retro sunglasses remind me of classic Hollywood movies.
(Cặp kính râm phong cách retro của anh ấy khiến tôi nhớ đến những bộ phim Hollywood cổ điển.)
6. vintage /ˈvɪn.tɪdʒ/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Old but high-quality fashion items, often from a specific era.
(Thời trang cổ điển nhưng có chất lượng cao, thường thuộc về một thời kỳ cụ thể.)
💬 Examples (Ví dụ):
- She collects vintage handbags from the 1950s.
(Cô ấy sưu tầm túi xách cổ điển từ những năm 1950.)
- Vintage clothing shops are becoming more popular.
(Các cửa hàng thời trang cổ điển đang trở nên phổ biến hơn.)
- Wearing vintage outfits can make you stand out in a crowd.
(Mặc trang phục cổ điển có thể khiến bạn nổi bật giữa đám đông.)
7. second-hand /ˌsek.əndˈhænd/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Used items, especially clothes, that are resold.
(Đồ cũ, đặc biệt là quần áo, được bán lại.)
💬 Examples (Ví dụ):
- Many people buy second-hand clothes to save money and reduce waste.
(Nhiều người mua quần áo cũ để tiết kiệm tiền và giảm rác thải.)
- He found a stylish second-hand leather jacket at the thrift store.
(Anh ấy tìm thấy một chiếc áo khoác da cũ sành điệu ở cửa hàng đồ cũ.)
- Shopping for second-hand items can help support the circular economy.
(Mua sắm đồ cũ có thể giúp hỗ trợ nền kinh tế tuần hoàn.)
8. a new lease of life /ə njuː liːs ɒv laɪf/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A fresh start or improvement, often for something old or worn-out.
(Một khởi đầu mới hoặc sự cải thiện, thường dành cho thứ gì đó cũ kỹ hoặc đã xuống cấp.)
💬 Examples (Ví dụ):
- Repainting the house gave it a new lease of life.
(Việc sơn lại ngôi nhà đã mang lại cho nó một diện mạo mới.)
- Buying second-hand clothes can give them a new lease of life.
(Mua quần áo cũ có thể giúp chúng có một vòng đời mới.)
- After changing careers, she felt like she had a new lease of life.
(Sau khi thay đổi nghề nghiệp, cô ấy cảm thấy như có một khởi đầu mới.)
9. rebrand /ˌriːˈbrænd/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): To change the image, name, or marketing strategy of a company or product.
(Thay đổi hình ảnh, tên hoặc chiến lược tiếp thị của một công ty hoặc sản phẩm.)
💬 Examples (Ví dụ):
- The fashion company decided to rebrand to attract younger customers.
(Công ty thời trang quyết định tái định thương hiệu để thu hút khách hàng trẻ tuổi.)
- After negative reviews, they had to rebrand their clothing line.
(Sau những đánh giá tiêu cực, họ phải tái định thương hiệu dòng quần áo của mình.)
- The old boutique rebranded as a modern sustainable fashion store.
(Cửa hàng thời trang cũ đã tái định thương hiệu thành một cửa hàng thời trang bền vững hiện đại.)
10. trendy /ˈtren.di/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Fashionable and popular at the moment.
(Hợp thời trang và phổ biến ở thời điểm hiện tại.)
💬 Examples (Ví dụ):
- She always wears trendy outfits that catch everyone’s attention.
(Cô ấy luôn mặc những bộ trang phục hợp mốt thu hút sự chú ý của mọi người.)
- Trendy streetwear brands are growing in popularity among teenagers.
(Các thương hiệu thời trang đường phố hợp mốt đang ngày càng phổ biến trong giới trẻ.)
- That boutique sells trendy clothes inspired by Korean fashion.
(Cửa hàng đó bán quần áo hợp mốt lấy cảm hứng từ thời trang Hàn Quốc.)
11. price tag /praɪs tæɡ/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): The label on a product showing its cost.
(Nhãn trên sản phẩm hiển thị giá của nó.)
💬 Examples (Ví dụ):
- I was shocked by the price tag on that designer handbag.
(Tôi bị sốc bởi giá của chiếc túi xách hàng hiệu đó.)
- Luxury brands often have high price tags.
(Các thương hiệu cao cấp thường có giá rất đắt đỏ.)
- He checked the price tag before deciding to buy the jacket.
(Anh ấy kiểm tra giá trước khi quyết định mua chiếc áo khoác.)
12. faded /ˈfeɪ.dɪd/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Having lost brightness, color, or quality over time.
(Bị phai màu, mất độ sáng hoặc chất lượng theo thời gian.)
💬 Examples (Ví dụ):
- Her jeans are old and faded, but she still loves them.
(Chiếc quần jean của cô ấy đã cũ và bạc màu, nhưng cô ấy vẫn yêu thích chúng.)
- The sunlight made the posters on the wall look faded.
(Ánh nắng mặt trời làm cho những tấm áp phích trên tường trông bị phai màu.)
- He likes the faded vintage look of his leather jacket.
(Anh ấy thích vẻ ngoài cổ điển bạc màu của chiếc áo khoác da của mình.)
13. gingham-patterned /ˈɡɪŋ.əm ˌpæt.ənd/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A fabric with a checkered pattern, usually in white and another color.
(Vải có họa tiết kẻ ô vuông, thường là trắng kết hợp với một màu khác.)
💬 Examples (Ví dụ):
- She wore a blue gingham-patterned dress to the picnic.
(Cô ấy mặc một chiếc váy họa tiết gingham màu xanh đến buổi dã ngoại.)
- Gingham-patterned shirts are making a comeback in fashion.
(Áo sơ mi họa tiết gingham đang trở lại trong thời trang.)
- The boutique sells beautiful gingham-patterned skirts for summer.
(Cửa hàng bán những chiếc váy họa tiết gingham đẹp cho mùa hè.)
14. boutique /buːˈtiːk/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A small, stylish fashion shop.
(Một cửa hàng thời trang nhỏ và sành điệu.)
💬 Examples (Ví dụ):
- She bought a beautiful dress from a boutique in Paris.
(Cô ấy mua một chiếc váy tuyệt đẹp từ một cửa hàng thời trang ở Paris.)
- Boutique stores often sell unique, handcrafted clothing.
(Các cửa hàng boutique thường bán quần áo thủ công độc đáo.)
- The new boutique in town specializes in sustainable fashion.
(Cửa hàng boutique mới trong thị trấn chuyên về thời trang bền vững.)
15. pop-up shop /ˈpɒp.ʌp ʃɒp/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A temporary shop that appears for a short period.
(Cửa hàng tạm thời xuất hiện trong một khoảng thời gian ngắn.)
💬 Examples (Ví dụ):
- A pop-up shop selling retro clothing opened in the mall.
(Một cửa hàng tạm thời bán quần áo retro đã mở trong trung tâm thương mại.)
- Many brands use pop-up shops to test new markets.
(Nhiều thương hiệu sử dụng cửa hàng tạm thời để thử nghiệm thị trường mới.)
- The pop-up shop will only be here for one month, so visit soon!
(Cửa hàng tạm thời này chỉ có ở đây trong một tháng, nên hãy ghé thăm sớm!)
16. circular economy /ˈsɜː.kjʊ.lə ɪˈkɒn.ə.mi/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): An economic system focused on reducing waste by reusing and recycling materials.
(Một hệ thống kinh tế tập trung vào việc giảm lãng phí bằng cách tái sử dụng và tái chế vật liệu.)
💬 Examples (Ví dụ):
- The fashion industry is moving towards a circular economy to reduce waste.
(Ngành công nghiệp thời trang đang hướng tới nền kinh tế tuần hoàn để giảm thiểu rác thải.)
- A circular economy encourages companies to recycle old products instead of throwing them away.
(Nền kinh tế tuần hoàn khuyến khích các công ty tái chế sản phẩm cũ thay vì vứt bỏ chúng.)
- Many clothing brands are adopting circular economy principles by using sustainable materials.
(Nhiều thương hiệu thời trang đang áp dụng các nguyên tắc kinh tế tuần hoàn bằng cách sử dụng vật liệu bền vững.)
17. manufacture /ˌmæn.jəˈfæk.tʃər/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): To produce goods in large quantities using machines.
(Sản xuất hàng hóa với số lượng lớn bằng máy móc.)
💬 Examples (Ví dụ):
- This company manufactures high-quality leather bags.
(Công ty này sản xuất túi da chất lượng cao.)
- The factory manufactures thousands of T-shirts every day.
(Nhà máy sản xuất hàng nghìn chiếc áo phông mỗi ngày.)
- Sustainable fashion brands aim to manufacture clothing with minimal environmental impact.
(Các thương hiệu thời trang bền vững hướng tới việc sản xuất quần áo với tác động môi trường tối thiểu.)
18. upcycle /ˈʌpˌsaɪ.kəl/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): To creatively reuse old materials to make something new and better.
(Tái chế sáng tạo các vật liệu cũ để tạo ra thứ mới và tốt hơn.)
💬 Examples (Ví dụ):
- She upcycled her old jeans into a stylish handbag.
(Cô ấy tái chế chiếc quần jean cũ thành một chiếc túi xách phong cách.)
- The brand encourages customers to upcycle their old clothes instead of throwing them away.
(Thương hiệu này khuyến khích khách hàng tái chế quần áo cũ thay vì vứt bỏ chúng.)
- Upcycling helps reduce waste and supports sustainable fashion.
(Tái chế sáng tạo giúp giảm rác thải và hỗ trợ thời trang bền vững.)
19. embroidery /ɪmˈbrɔɪ.dər.i/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): The art of decorating fabric by sewing patterns with thread.
(Nghệ thuật trang trí vải bằng cách thêu họa tiết bằng chỉ.)
💬 Examples (Ví dụ):
- Her dress had beautiful floral embroidery on the sleeves.
(Chiếc váy của cô ấy có những họa tiết thêu hoa tuyệt đẹp trên tay áo.)
- Traditional Vietnamese áo dài often features delicate embroidery.
(Áo dài truyền thống của Việt Nam thường có các chi tiết thêu tinh xảo.)
- She learned embroidery as a hobby during the lockdown.
(Cô ấy học thêu như một sở thích trong thời gian giãn cách xã hội.)
20. sustainability /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): The ability to maintain something in a way that does not harm the environment or deplete resources.
(Khả năng duy trì một điều gì đó theo cách không gây hại đến môi trường hoặc làm cạn kiệt tài nguyên.)
💬 Examples (Ví dụ):
- Sustainability is an important factor in modern fashion design.
(Tính bền vững là một yếu tố quan trọng trong thiết kế thời trang hiện đại.)
- Many brands are adopting sustainability practices to protect the planet.
(Nhiều thương hiệu đang áp dụng các phương thức bền vững để bảo vệ hành tinh.)
- Consumers are becoming more aware of sustainability when shopping for clothes.
(Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến tính bền vững khi mua sắm quần áo.)
WRITING QUESTION
Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới
Đề bài:
In recent years, retro and vintage fashion has become more popular. Write a paragraph (100-120 words) discussing why second-hand clothing is becoming a trend. Include its benefits and how it affects the environment. Use specific examples to support your answer.
(Trong những năm gần đây, thời trang retro và vintage ngày càng trở nên phổ biến. Hãy viết một đoạn văn (100-120 từ) thảo luận về lý do tại sao quần áo second-hand đang trở thành một xu hướng. Hãy đề cập đến lợi ích của nó và tác động đến môi trường. Đưa ra ví dụ cụ thể để hỗ trợ câu trả lời của bạn.)
SAMPLE WRITING
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Bấm để xem Sample Writing
💬 Sample Answer (100-120 words)
Nowadays, many fashion-conscious individuals are turning to second-hand clothing as a trendy and eco-friendly alternative. Vintage and retro fashion have been rebranded to appeal to younger generations, making faded jeans and gingham-patterned dresses stylish again. Many boutique and pop-up shops now specialize in these items, giving old clothes a new lease of life. Buying second-hand not only reduces waste but also supports the circular economy by cutting down on manufacturing new clothes. Some fashionistas even upcycle clothes by adding embroidery or patches, making them unique. This movement promotes sustainability while allowing people to express their individuality. As a result, second-hand fashion is here to stay.
📝 Dịch:
Ngày nay, nhiều người quan tâm đến thời trang đang chuyển sang quần áo second-hand như một lựa chọn hợp xu hướng và thân thiện với môi trường. Thời trang vintage và retro đã được tái định nghĩa để thu hút giới trẻ, biến quần jeans phai màu và váy caro gingham trở thành phong cách một lần nữa. Nhiều cửa hàng boutique và pop-up hiện chuyên bán các mặt hàng này, mang lại sức sống mới cho quần áo cũ. Việc mua đồ second-hand không chỉ giúp giảm lãng phí mà còn hỗ trợ nền kinh tế tuần hoàn bằng cách hạn chế sản xuất quần áo mới. Một số tín đồ thời trang thậm chí còn tái chế sáng tạo bằng cách thêm thêu hoặc miếng vá, làm cho quần áo trở nên độc đáo. Phong trào này thúc đẩy tính bền vững trong khi vẫn cho phép mọi người thể hiện cá tính. Do đó, thời trang second-hand sẽ tiếp tục tồn tại lâu dài.