1 of 6

The sounds of relaxation – Writing Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. unwind /ʌnˈwaɪnd/ (v)

Meaning: To relax after a period of stress or tension.
Nghĩa: Thư giãn sau một khoảng thời gian căng thẳng.

Examples:

  1. After a long day at work, I like to unwind by listening to soft music.
    (Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn bằng cách nghe nhạc nhẹ.)
  2. A walk in nature is the perfect way to unwind and clear your mind.
    (Đi dạo trong thiên nhiên là cách tuyệt vời để thư giãn và làm đầu óc minh mẫn.)
  3. He unwinds by reading a book before going to bed.
    (Anh ấy thư giãn bằng cách đọc sách trước khi đi ngủ.)

2. tempo /ˈtɛmpoʊ/ (n)

Meaning: The speed at which a piece of music is played.
Nghĩa: Nhịp độ của một bản nhạc.

Examples:

  1. The song started with a slow tempo and gradually became faster.
    (Bài hát bắt đầu với nhịp độ chậm và dần trở nên nhanh hơn.)
  2. The tempo of the music affects our mood and energy levels.
    (Nhịp độ của âm nhạc ảnh hưởng đến tâm trạng và mức năng lượng của chúng ta.)
  3. He adjusted the tempo of his speech to keep the audience engaged.
    (Anh ấy điều chỉnh nhịp độ bài phát biểu để giữ khán giả tập trung.)

3. chirrup /ˈtʃɜːrəp/ (v)

Meaning: To make short, high-pitched sounds, like small birds.
Nghĩa: Kêu líu lo, ríu rít như tiếng chim nhỏ.

Examples:

  1. The sparrows chirruped happily in the early morning.
    (Những con chim sẻ ríu rít vui vẻ vào buổi sáng sớm.)
  2. I love waking up to the sound of birds chirruping outside my window.
    (Tôi thích thức dậy với tiếng chim ríu rít bên ngoài cửa sổ.)
  3. The baby giggled as she heard the toy chirrup.
    (Em bé cười khúc khích khi nghe tiếng đồ chơi ríu rít.)

4. whistle /ˈwɪs.əl/ (v, n)

Meaning: To make a high-pitched sound by blowing air through pursed lips or using an instrument.
Nghĩa: Huýt sáo hoặc tạo ra âm thanh cao bằng cách thổi hơi qua môi hoặc sử dụng dụng cụ.

Examples:

  1. He whistled a cheerful tune as he walked down the street.
    (Anh ấy huýt sáo một giai điệu vui vẻ khi đi dọc con phố.)
  2. The referee blew his whistle to stop the game.
    (Trọng tài thổi còi để dừng trận đấu.)
  3. I tried to whistle, but I couldn’t make a sound.
    (Tôi cố huýt sáo nhưng không phát ra âm thanh nào.)

5. birdsong /ˈbɜːd.sɒŋ/ (n)

Meaning: The musical sound made by birds.
Nghĩa: Tiếng hót của chim.

Examples:

  1. The morning birdsong makes me feel refreshed.
    (Tiếng chim hót buổi sáng khiến tôi cảm thấy sảng khoái.)
  2. Scientists say that birdsong can have a calming effect on people.
    (Các nhà khoa học nói rằng tiếng chim hót có thể có tác dụng làm dịu con người.)
  3. I recorded the birdsong in the forest to listen to later.
    (Tôi đã ghi âm tiếng chim hót trong rừng để nghe lại sau này.)

6. wellbeing /ˈwɛlˌbiːɪŋ/ (n)

Meaning: The state of being comfortable, healthy, and happy.
Nghĩa: Trạng thái khỏe mạnh, hạnh phúc và thoải mái.

Examples:

  1. Regular exercise is important for mental and physical wellbeing.
    (Tập thể dục thường xuyên rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần và thể chất.)
  2. Good sleep improves overall wellbeing.
    (Giấc ngủ tốt giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.)
  3. Many companies focus on employee wellbeing to increase productivity.
    (Nhiều công ty chú trọng đến phúc lợi nhân viên để tăng năng suất.)

7. birdlife /ˈbɜːd.laɪf/ (n)

Meaning: The birds living in a particular area.
Nghĩa: Hệ động vật chim trong một khu vực cụ thể.

Examples:

  1. The national park is home to diverse birdlife.
    (Công viên quốc gia là nơi sinh sống của nhiều loài chim đa dạng.)
  2. Birdwatchers visit the wetlands to observe the rich birdlife.
    (Những người quan sát chim đến vùng đất ngập nước để ngắm hệ động vật chim phong phú.)
  3. Climate change is affecting birdlife in many regions.
    (Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến hệ động vật chim ở nhiều khu vực.)

8. chirp /tʃɜːrp/ (v, n)

Meaning: To make a short, high-pitched sound like a small bird or insect.
Nghĩa: Kêu líu lo, ríu rít như chim hoặc côn trùng.

Examples:

  1. The little birds chirped outside my window in the morning.
    (Những chú chim nhỏ ríu rít bên ngoài cửa sổ tôi vào buổi sáng.)
  2. I could hear crickets chirping in the grass at night.
    (Tôi có thể nghe tiếng dế kêu trong bãi cỏ vào ban đêm.)
  3. She chirped excitedly about her weekend plans.
    (Cô ấy líu lo đầy phấn khích về kế hoạch cuối tuần của mình.)

9. warble /ˈwɔːr.bəl/ (v)

Meaning: To sing or make high-pitched, musical sounds like a bird.
Nghĩa: Hót líu lo, ngân nga như chim.

Examples:

  1. The canary warbled a beautiful melody in its cage.
    (Con chim hoàng yến hót một giai điệu tuyệt đẹp trong lồng.)
  2. He warbled a tune while cooking dinner.
    (Anh ấy ngân nga một giai điệu khi nấu bữa tối.)
  3. The bird perched on the branch and warbled happily.
    (Con chim đậu trên cành cây và hót vui vẻ.)

10. therapeutic /ˌθer.əˈpjuː.tɪk/ (adj)

Meaning: Having a healing or relaxing effect.
Nghĩa: Có tác dụng chữa lành hoặc thư giãn.

Examples:

  1. Listening to the sound of rain is very therapeutic.
    (Nghe tiếng mưa rơi rất có tác dụng thư giãn.)
  2. Yoga has therapeutic benefits for both body and mind.
    (Yoga có lợi ích trị liệu cho cả cơ thể và tâm trí.)
  3. Painting is a therapeutic activity that helps reduce stress.
    (Hội họa là một hoạt động trị liệu giúp giảm căng thẳng.)

11. woodland /ˈwʊd.lənd/ (n)

Meaning: A forested area with many trees.
Nghĩa: Khu rừng hoặc vùng đất có nhiều cây cối.

Examples:

  1. We went for a walk in the woodland near our house.
    (Chúng tôi đi dạo trong khu rừng gần nhà.)
  2. The woodland is home to many species of birds and animals.
    (Khu rừng là nơi sinh sống của nhiều loài chim và động vật.)
  3. In autumn, the woodland looks stunning with golden leaves.
    (Vào mùa thu, khu rừng trông tuyệt đẹp với những tán lá vàng.)

12. crunch /krʌntʃ/ (v, n)

Meaning: A loud sound made when something hard is crushed.
Nghĩa: Âm thanh giòn khi nghiền hoặc đè bẹp vật cứng.

Examples:

  1. The leaves crunched under my feet as I walked through the forest.
    (Những chiếc lá kêu lạo xạo dưới chân tôi khi tôi đi qua khu rừng.)
  2. I love the crunch of fresh apples.
    (Tôi thích tiếng giòn rụm của táo tươi.)
  3. He bit into the toast with a satisfying crunch.
    (Anh ấy cắn vào lát bánh mì nướng với âm thanh giòn rụm đầy thỏa mãn.)

13. trickle /ˈtrɪk.əl/ (v, n)

Meaning: A slow, thin flow of liquid.
Nghĩa: Dòng chảy nhỏ giọt của chất lỏng.

Examples:

  1. A trickle of water ran down the rock after the rain.
    (Một dòng nước nhỏ chảy xuống tảng đá sau cơn mưa.)
  2. Sweat trickled down his forehead in the hot sun.
    (Mồ hôi nhỏ giọt xuống trán anh ấy dưới trời nắng nóng.)
  3. The stream began as a trickle but grew larger downstream.
    (Dòng suối ban đầu chỉ là một dòng nước nhỏ nhưng lớn dần khi chảy xuôi.)

14. chill out /tʃɪl aʊt/ (phrasal verb)

Meaning: To relax and calm down.
Nghĩa: Thư giãn, nghỉ ngơi.

Examples:

  1. Let’s chill out by the beach and enjoy the sunset.
    (Hãy thư giãn bên bãi biển và ngắm hoàng hôn.)
  2. After a stressful day, I just want to chill out with a good movie.
    (Sau một ngày căng thẳng, tôi chỉ muốn thư giãn với một bộ phim hay.)
  3. He told me to chill out and not worry too much.
    (Anh ấy bảo tôi thư giãn và đừng lo lắng quá.)

15. waves lapping /weɪvz ˈlæpɪŋ/ (phrase)

Meaning: The gentle sound of waves hitting the shore.
Nghĩa: Âm thanh nhẹ nhàng của sóng vỗ vào bờ.

Examples:

  1. I fell asleep to the soothing sound of waves lapping against the shore.
    (Tôi ngủ thiếp đi với âm thanh êm dịu của sóng vỗ vào bờ.)
  2. The waves lapping at my feet felt refreshing.
    (Những con sóng vỗ nhẹ vào chân tôi mang lại cảm giác sảng khoái.)
  3. We sat on the sand, listening to the waves lapping softly.
    (Chúng tôi ngồi trên cát, lắng nghe tiếng sóng vỗ nhẹ nhàng.)

16. shore /ʃɔːr/ (n)

Meaning: The land along the edge of a sea, lake, or river.
Nghĩa: Bờ biển, bờ hồ, bờ sông.

Examples:

  1. They walked along the shore collecting seashells.
    (Họ đi dọc bờ biển nhặt vỏ sò.)
  2. The boat reached the shore just before sunset.
    (Chiếc thuyền cập bờ ngay trước lúc hoàng hôn.)
  3. The waves crashed against the rocky shore.
    (Những con sóng đập vào bờ đá.)

17. breeze /briːz/ (n)

Meaning: A light, gentle wind.
Nghĩa: Cơn gió nhẹ.

Examples:

  1. A cool breeze made the hot day more bearable.
    (Một cơn gió nhẹ khiến ngày nóng trở nên dễ chịu hơn.)
  2. The sea breeze carried the scent of salt and flowers.
    (Cơn gió biển mang theo hương vị muối và hoa.)
  3. She enjoyed feeling the evening breeze on her face.
    (Cô ấy thích cảm giác làn gió chiều trên mặt.)

18. rainfall /ˈreɪn.fɔːl/ (n)

Meaning: The amount of rain that falls in a place over a period of time.
Nghĩa: Lượng mưa rơi xuống trong một khoảng thời gian nhất định.

Examples:

  1. The region experiences heavy rainfall during the monsoon season.
    (Khu vực này có lượng mưa lớn trong mùa mưa.)
  2. The farmers depend on sufficient rainfall for their crops.
    (Nông dân phụ thuộc vào lượng mưa đủ để trồng trọt.)
  3. The annual rainfall in this area is decreasing due to climate change.
    (Lượng mưa hàng năm ở khu vực này đang giảm do biến đổi khí hậu.)

19. rural /ˈrʊə.rəl/ (adj)

Meaning: Relating to the countryside rather than the city.
Nghĩa: Thuộc về nông thôn.

Examples:

  1. He grew up in a rural village surrounded by nature.
    (Anh ấy lớn lên ở một ngôi làng nông thôn được bao quanh bởi thiên nhiên.)
  2. Rural areas often have cleaner air than urban areas.
    (Các vùng nông thôn thường có không khí trong lành hơn các khu vực thành thị.)
  3. The rural lifestyle is peaceful but can be less convenient.
    (Lối sống nông thôn yên bình nhưng có thể kém tiện lợi hơn.)

20. soundscape /ˈsaʊnd.skeɪp/ (n)

Meaning: The characteristic sounds of a particular environment, creating an auditory landscape.
Nghĩa: Cảnh quan âm thanh, tập hợp các âm thanh của một môi trường cụ thể.

Examples:

  1. The forest soundscape was filled with birdsong and rustling leaves.
    (Cảnh quan âm thanh của khu rừng tràn ngập tiếng chim hót và lá xào xạc.)
  2. The soundscape of the city includes honking cars and chatter from cafes.
    (Cảnh quan âm thanh của thành phố bao gồm tiếng còi xe và tiếng trò chuyện từ các quán cà phê.)
  3. The calming soundscape of ocean waves helps me fall asleep faster.
    (Cảnh quan âm thanh êm dịu của sóng biển giúp tôi ngủ nhanh hơn.)

21. trill /trɪl/ (n, v)

Meaning: A series of rapid, high-pitched sounds, especially made by birds.
Nghĩa: Chuỗi âm thanh nhanh và cao, thường là tiếng chim hót líu lo.

Examples:

  1. The bird’s trill was cheerful and bright.
    (Tiếng hót líu lo của con chim nghe vui vẻ và rộn ràng.)
  2. She trilled a happy tune while working in the garden.
    (Cô ấy ngân nga một giai điệu vui vẻ khi làm vườn.)

The sound of the canary’s trill filled the room.
(Tiếng hót líu lo của chim hoàng yến vang khắp căn phòng.)


WRITING QUESTION

Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới

Write a paragraph (100-120 words) discussing how nature sounds, such as birdsong and other environmental noises, contribute to relaxation and mental wellbeing. Use examples from research and personal experiences to support your answer.

(Viết một đoạn văn (100-120 từ) thảo luận về cách âm thanh thiên nhiên, như tiếng chim hót và các âm thanh môi trường khác, góp phần giúp thư giãn và cải thiện sức khỏe tinh thần. Sử dụng ví dụ từ nghiên cứu và trải nghiệm cá nhân để hỗ trợ câu trả lời của bạn.)


SAMPLE WRITING

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để xem Sample Writing

Sample Answer (English):
In today’s fast-paced world, many people struggle to unwind. Research has shown that listening to nature sounds, like the chirrup and whistle of birdsong, can improve mental wellbeing. A trip to a rural woodland, where birdlife is abundant, allows people to enjoy the therapeutic effects of birds chirping and warbling in the trees. The crunch of leaves underfoot and the trickle of a nearby stream add to this calming soundscape. Even if we can’t visit such places, recordings of waves lapping on the shore, a gentle breeze, or light rainfall can help us chill out. These sounds provide a natural way to reduce stress and feel more relaxed.

Dịch tiếng Việt:
Trong thế giới hối hả ngày nay, nhiều người gặp khó khăn trong việc thư giãn. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng lắng nghe âm thanh thiên nhiên, như tiếng ríu rít và tiếng huýt sáo của chim, có thể cải thiện sức khỏe tinh thần. Một chuyến đi đến vùng nông thôn, nơi có nhiều chim muông, giúp mọi người tận hưởng tác dụng trị liệu từ tiếng chim hót và líu lo trên cây. Tiếng lá khô giòn dưới chân và tiếng suối chảy róc rách góp phần tạo nên một bức tranh âm thanh thư giãn. Ngay cả khi không thể đến những nơi như vậy, việc nghe bản ghi âm sóng vỗ vào bờ, làn gió nhẹ hoặc cơn mưa phùn cũng có thể giúp chúng ta thư giãn. Những âm thanh này mang đến một cách tự nhiên để giảm căng thẳng và cảm thấy thoải mái hơn.