Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
Bấm để hiển thị Vocabulary List
1. save /seɪv/
Meaning (Ý nghĩa): To keep money and not spend it, usually for future use. (Tiết kiệm tiền và không tiêu, thường để sử dụng sau này.)
Examples (Ví dụ):
- I try to save a little money every month for emergencies. (Tôi cố gắng tiết kiệm một ít tiền mỗi tháng để đề phòng trường hợp khẩn cấp.)
- If you want to buy a new phone, you should save instead of spending carelessly. (Nếu bạn muốn mua một chiếc điện thoại mới, bạn nên tiết kiệm thay vì tiêu xài bất cẩn.)
- He hopes to save enough money to travel around Europe next year. (Anh ấy hy vọng tiết kiệm đủ tiền để du lịch khắp châu Âu vào năm sau.)
2. cost of living /kɒst əv ˈlɪvɪŋ/
Meaning (Ý nghĩa): The amount of money needed to cover basic expenses such as housing, food, and transportation. (Chi phí cần thiết để trang trải các nhu cầu cơ bản như nhà ở, thực phẩm và đi lại.)
Examples (Ví dụ):
- The cost of living in big cities is much higher than in rural areas. (Chi phí sinh hoạt ở các thành phố lớn cao hơn nhiều so với vùng nông thôn.)
- Due to inflation, the cost of living has increased significantly. (Do lạm phát, chi phí sinh hoạt đã tăng lên đáng kể.)
- Many people move to smaller towns to escape the high cost of living. (Nhiều người chuyển đến các thị trấn nhỏ hơn để tránh chi phí sinh hoạt cao.)
3. spend /spɛnd/
Meaning (Ý nghĩa): To use money to buy things or pay for services. (Dùng tiền để mua hàng hóa hoặc trả tiền cho dịch vụ.)
Examples (Ví dụ):
- She likes to spend her money on clothes and accessories. (Cô ấy thích tiêu tiền vào quần áo và phụ kiện.)
- We should be careful about how we spend our salary each month. (Chúng ta nên cẩn thận về cách tiêu lương hàng tháng.)
- He spends too much on unnecessary gadgets. (Anh ấy tiêu quá nhiều tiền vào các thiết bị không cần thiết.)
4. expenditure /ɪkˈspɛndɪtʃər/
Meaning (Ý nghĩa): The total amount of money spent by a person, company, or government. (Tổng số tiền mà một người, công ty hoặc chính phủ chi tiêu.)
Examples (Ví dụ):
- The government is trying to reduce public expenditure on non-essential projects. (Chính phủ đang cố gắng giảm chi tiêu công vào các dự án không thiết yếu.)
- Her monthly expenditure on food is quite high. (Chi tiêu hàng tháng của cô ấy cho thực phẩm khá cao.)
- The company increased its expenditure on research and development. (Công ty đã tăng chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển.)
5. shell out /ʃɛl aʊt/
Meaning (Ý nghĩa): To spend a large amount of money, often reluctantly. (Chi tiêu một khoản tiền lớn, thường là miễn cưỡng.)
Examples (Ví dụ):
- I had to shell out $1,000 for car repairs last week. (Tôi đã phải chi 1.000 đô la để sửa xe tuần trước.)
- Parents often shell out a lot of money for their children’s education. (Cha mẹ thường chi rất nhiều tiền cho việc học của con cái.)
- He doesn’t want to shell out for an expensive gym membership. (Anh ấy không muốn bỏ tiền cho một thẻ hội viên phòng gym đắt đỏ.)
6. bill /bɪl/
Meaning (Ý nghĩa): A statement of money owed for goods or services received. (Hóa đơn thể hiện số tiền phải trả cho hàng hóa hoặc dịch vụ.)
Examples (Ví dụ):
- I forgot to pay my electricity bill this month. (Tôi quên trả hóa đơn tiền điện tháng này.)
- The restaurant bill came to $50. (Hóa đơn nhà hàng lên đến 50 đô la.)
- She was shocked by the high medical bill after her hospital stay. (Cô ấy bị sốc bởi hóa đơn viện phí cao sau khi nằm viện.)
7. unaffordable /ˌʌnəˈfɔːrdəbəl/
Meaning (Ý nghĩa): Too expensive for most people to buy. (Quá đắt đỏ để hầu hết mọi người có thể mua được.)
Examples (Ví dụ):
- Housing prices in this city are unaffordable for young people. (Giá nhà ở thành phố này quá đắt đỏ đối với người trẻ.)
- Luxury cars are unaffordable for the average worker. (Xe hơi sang trọng không thể mua được đối với công nhân bình thường.)
- The hotel’s prices were unaffordable, so we booked a cheaper one. (Giá khách sạn quá đắt, nên chúng tôi đặt một khách sạn rẻ hơn.)
8. stash /stæʃ/
Meaning (Ý nghĩa): To store or hide something, especially money, for future use. (Cất giữ hoặc giấu thứ gì đó, đặc biệt là tiền, để sử dụng sau này.)
Examples (Ví dụ):
- He stashed some cash under his mattress for emergencies. (Anh ấy giấu một ít tiền mặt dưới nệm để đề phòng trường hợp khẩn cấp.)
- She stashes her savings in a secret drawer. (Cô ấy cất tiền tiết kiệm trong một ngăn kéo bí mật.)
- The police found a stash of stolen jewelry in the suspect’s house. (Cảnh sát tìm thấy một kho trang sức bị đánh cắp trong nhà của nghi phạm.)
9. money pit /ˈmʌni pɪt/
Meaning (Ý nghĩa): Something that continually requires large amounts of money without providing a good return. (Thứ gì đó liên tục tiêu tốn nhiều tiền nhưng không đem lại lợi ích đáng kể.)
Examples (Ví dụ):
- That old car has become a money pit with all the repairs it needs. (Chiếc xe cũ đó đã trở thành một hố tiền vì cần sửa chữa liên tục.)
- Investing in a failing business can be a real money pit. (Đầu tư vào một doanh nghiệp đang thất bại có thể trở thành một hố tiền thực sự.)
- Their luxury house turned into a money pit due to high maintenance costs. (Ngôi nhà sang trọng của họ trở thành một hố tiền do chi phí bảo trì cao.)
10. low-budget /loʊ ˈbʌdʒɪt/
Meaning (Ý nghĩa): Inexpensive; involving a small amount of money. (Rẻ, chỉ cần một số tiền nhỏ.)
Examples (Ví dụ):
- We went on a low-budget vacation last summer. (Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ giá rẻ vào mùa hè năm ngoái.)
- This is a low-budget movie, but it was surprisingly good. (Đây là một bộ phim có ngân sách thấp, nhưng bất ngờ lại rất hay.)
- He prefers low-budget restaurants to expensive ones. (Anh ấy thích các nhà hàng giá rẻ hơn là những nhà hàng đắt đỏ.)
11. invest /ɪnˈvɛst/
Meaning (Ý nghĩa): To put money into something, such as a business, with the expectation of making a profit. (Đầu tư tiền vào một thứ gì đó, như doanh nghiệp, với kỳ vọng sinh lời.)
Examples (Ví dụ):
- He decided to invest in the stock market. (Anh ấy quyết định đầu tư vào thị trường chứng khoán.)
- Many people invest in real estate to grow their wealth. (Nhiều người đầu tư vào bất động sản để gia tăng tài sản.)
- The company is investing in new technology to improve production. (Công ty đang đầu tư vào công nghệ mới để cải thiện sản xuất.)
12. costly /ˈkɒstli/
Meaning (Ý nghĩa): Expensive; requiring a lot of money. (Đắt đỏ; cần nhiều tiền.)
Examples (Ví dụ):
- Buying a house in this area is extremely costly. (Mua nhà ở khu vực này cực kỳ đắt đỏ.)
- The repair work turned out to be more costly than expected. (Công việc sửa chữa hóa ra tốn kém hơn dự kiến.)
- His costly mistake lost the company thousands of dollars. (Sai lầm đắt giá của anh ấy khiến công ty mất hàng nghìn đô la.)
13. cost a fortune /kɒst ə ˈfɔːrtʃən/
Meaning (Ý nghĩa): To be very expensive. (Rất đắt đỏ.)
Examples (Ví dụ):
- That designer handbag costs a fortune! (Chiếc túi hàng hiệu đó đắt kinh khủng!)
- Sending my kids to private school costs a fortune. (Gửi con tôi vào trường tư thục tốn rất nhiều tiền.)
- Their wedding cost a fortune, but it was beautiful. (Đám cưới của họ tốn một gia tài, nhưng nó rất đẹp.)
14. tweak /twiːk/
Meaning (Ý nghĩa): To make small changes to improve something. (Điều chỉnh nhỏ để cải thiện điều gì đó.)
Examples (Ví dụ):
- He tweaked his resume to make it more appealing to employers. (Anh ấy đã chỉnh sửa sơ yếu lý lịch để làm cho nó hấp dẫn hơn đối với nhà tuyển dụng.)
- The chef tweaked the recipe to make it less salty. (Đầu bếp đã chỉnh công thức để giảm bớt độ mặn.)
- She tweaked her daily routine to be more productive. (Cô ấy điều chỉnh lịch trình hàng ngày để làm việc hiệu quả hơn.)
15. measure /ˈmɛʒər/
Meaning (Ý nghĩa): An action taken to achieve a particular result. (Biện pháp được thực hiện để đạt được một kết quả cụ thể.)
Examples (Ví dụ):
- The government introduced new measures to reduce inflation. (Chính phủ đã đưa ra các biện pháp mới để giảm lạm phát.)
- Wearing a mask is a necessary measure to prevent the spread of viruses. (Đeo khẩu trang là một biện pháp cần thiết để ngăn chặn sự lây lan của virus.)
- Stricter security measures have been implemented at the airport. (Các biện pháp an ninh nghiêm ngặt hơn đã được thực hiện tại sân bay.)
16. reduce /rɪˈdjuːs/
Meaning (Ý nghĩa): To make something smaller in size, amount, or degree. (Làm giảm kích thước, số lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó.)
Examples (Ví dụ):
- We need to reduce our expenses to save more money. (Chúng ta cần giảm chi tiêu để tiết kiệm nhiều hơn.)
- The company is working on reducing its carbon footprint. (Công ty đang nỗ lực giảm lượng khí thải carbon của mình.)
- Exercising regularly helps reduce stress levels. (Tập thể dục thường xuyên giúp giảm mức độ căng thẳng.)
17. financial /faɪˈnænʃəl/
Meaning (Ý nghĩa): Related to money or finance. (Liên quan đến tiền bạc hoặc tài chính.)
Examples (Ví dụ):
- She is taking a course in financial management. (Cô ấy đang tham gia một khóa học về quản lý tài chính.)
- Many young people struggle with financial difficulties. (Nhiều người trẻ gặp khó khăn về tài chính.)
- He received financial support from his family to start his business. (Anh ấy nhận được hỗ trợ tài chính từ gia đình để khởi nghiệp.)
18. cost the Earth /kɒst ði ɜːrθ/
Meaning (Ý nghĩa): To be extremely expensive. (Cực kỳ đắt đỏ.)
Examples (Ví dụ):
- This luxury watch costs the Earth! (Chiếc đồng hồ sang trọng này đắt kinh khủng!)
- A vacation in Switzerland costs the Earth, but it’s worth it. (Kỳ nghỉ ở Thụy Sĩ rất đắt đỏ, nhưng đáng giá.)
- Buying a house in the city center costs the Earth. (Mua nhà ở trung tâm thành phố rất tốn kém.)
WRITING QUESTION
Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới
Đề bài:
The cost of living is rising, making energy saving an important concern. Write a paragraph (100-120 words) discussing ways to reduce energy consumption at home. Use specific examples and at least five words from the provided vocabulary list.
(Chi phí sinh hoạt ngày càng tăng khiến việc tiết kiệm năng lượng trở thành một vấn đề quan trọng. Hãy viết một đoạn văn (100-120 từ) thảo luận về các cách giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà. Sử dụng các ví dụ cụ thể và ít nhất năm từ trong danh sách từ vựng được cung cấp.)
SAMPLE WRITING
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Bấm để xem Sample Writing
Sample Answer:
Saving energy at home is essential, especially as the cost of living continues to rise. One effective way is to invest in better insulation, such as double glazing, though it can be costly. If that is unaffordable, using thick curtains is a low-budget alternative. Small tweaks in daily habits also help, like switching off lights and unplugging devices when not in use. Cooking efficiently, such as putting lids on pots, can reduce gas and electricity usage. These simple measures not only lower household bills but also protect the environment. If we don’t act now, our energy habits might cost the Earth.
Dịch:
Tiết kiệm năng lượng tại nhà là rất cần thiết, đặc biệt khi chi phí sinh hoạt ngày càng tăng. Một cách hiệu quả là đầu tư vào hệ thống cách nhiệt tốt hơn, chẳng hạn như cửa kính hai lớp, dù nó có thể tốn kém. Nếu điều đó quá đắt, sử dụng rèm dày là một lựa chọn tiết kiệm chi phí. Những điều chỉnh nhỏ trong thói quen hàng ngày cũng giúp ích, như tắt đèn và rút phích cắm thiết bị khi không sử dụng. Nấu ăn hiệu quả hơn, chẳng hạn như đậy nắp nồi, có thể giảm mức tiêu thụ gas và điện. Những biện pháp đơn giản này không chỉ giúp giảm hóa đơn gia đình mà còn bảo vệ môi trường. Nếu không hành động ngay bây giờ, thói quen sử dụng năng lượng của chúng ta có thể gây hại cho Trái Đất.