Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
Bấm để hiển thị Vocabulary List
1. Persuade /pərˈsweɪd/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): To convince someone to do or believe something by giving them reasons or arguments.
(Thuyết phục ai đó làm hoặc tin vào điều gì đó bằng cách đưa ra lý lẽ hoặc lập luận.)
🔹 Example sentences (Câu ví dụ):
- The salesperson tried to persuade me to buy the more expensive phone.
(Nhân viên bán hàng cố gắng thuyết phục tôi mua chiếc điện thoại đắt hơn.)
- She finally persuaded her parents to let her study abroad.
(Cô ấy cuối cùng đã thuyết phục được bố mẹ cho cô ấy đi du học.)
- No matter how hard he tried, he couldn’t persuade her to change her mind.
(Dù cố gắng thế nào, anh ấy cũng không thể thuyết phục cô ấy thay đổi ý định.)
2. Entice /ɪnˈtaɪs/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): To attract someone by offering something desirable.
(Dụ dỗ, lôi kéo ai đó bằng cách đưa ra thứ hấp dẫn.)
🔹 Example sentences (Câu ví dụ):
- The restaurant used free samples to entice customers to try their new dish.
(Nhà hàng sử dụng mẫu thử miễn phí để thu hút khách hàng thử món mới của họ.)
- The colorful packaging entices children into choosing sugary snacks.
(Bao bì sặc sỡ lôi cuốn trẻ em chọn đồ ăn vặt có đường.)
- Big discounts often entice people to buy things they don’t really need.
(Những chương trình giảm giá lớn thường dụ dỗ mọi người mua những thứ họ không thực sự cần.)
3. Portray /pɔːrˈtreɪ/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): To show or describe something in a particular way.
(Miêu tả hoặc thể hiện điều gì đó theo một cách cụ thể.)
🔹 Example sentences (Câu ví dụ):
- The movie portrays the struggles of a single mother raising two kids.
(Bộ phim khắc họa những khó khăn của một bà mẹ đơn thân nuôi hai đứa con.)
- Advertisements often portray luxury lifestyles to attract customers.
(Quảng cáo thường miêu tả lối sống xa hoa để thu hút khách hàng.)
- The artist portrayed the beauty of nature in his paintings.
(Họa sĩ đã khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên trong những bức tranh của mình.)
4. Advertising /ˈædvərˌtaɪzɪŋ/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): The activity of promoting products or services to attract customers.
(Hoạt động quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ để thu hút khách hàng.)
🔹 Example sentences (Câu ví dụ):
- Many companies spend millions on advertising every year.
(Nhiều công ty chi hàng triệu đô la cho quảng cáo mỗi năm.)
- Social media advertising is becoming more popular among businesses.
(Quảng cáo trên mạng xã hội ngày càng phổ biến trong các doanh nghiệp.)
- False advertising can mislead consumers into buying low-quality products.
(Quảng cáo sai lệch có thể lừa dối người tiêu dùng mua sản phẩm kém chất lượng.)
5. Normalisation /ˌnɔːrmələˈzeɪʃn/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): The process of making something seem normal or acceptable.
(Quá trình khiến điều gì đó trở nên bình thường hoặc có thể chấp nhận được.)
🔹 Example sentences (Câu ví dụ):
- The normalisation of luxury brands in everyday life has changed consumer behavior.
(Việc bình thường hóa các thương hiệu xa xỉ trong cuộc sống hàng ngày đã thay đổi hành vi người tiêu dùng.)
- Many argue that media contributes to the normalisation of unrealistic beauty standards.
(Nhiều người cho rằng truyền thông góp phần vào việc bình thường hóa các tiêu chuẩn sắc đẹp phi thực tế.)
- The normalisation of remote work has increased flexibility for employees.
(Việc bình thường hóa làm việc từ xa đã giúp tăng tính linh hoạt cho nhân viên.)
6. Product placement /ˈprɒdʌkt ˈpleɪsmənt/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A form of advertising where products are shown in movies, TV shows, or videos.
(Hình thức quảng cáo bằng cách đưa sản phẩm vào phim ảnh, chương trình TV hoặc video.)
🔹 Example sentences (Câu ví dụ):
- The latest James Bond movie features a lot of product placement from luxury car brands.
(Bộ phim James Bond mới nhất có rất nhiều quảng cáo sản phẩm từ các thương hiệu xe hơi sang trọng.)
- Many viewers don’t even realize they are being influenced by product placement.
(Nhiều khán giả thậm chí không nhận ra rằng họ đang bị ảnh hưởng bởi quảng cáo sản phẩm trong phim.)
- The company paid millions for product placement in the most popular TV series.
(Công ty đã chi hàng triệu đô la để quảng cáo sản phẩm trong loạt phim truyền hình nổi tiếng nhất.)
7. Convincing /kənˈvɪnsɪŋ/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Making someone believe something is true or real.
(Khiến ai đó tin rằng điều gì đó là thật hoặc đúng.)
🔹 Example sentences (Câu ví dụ):
- His argument was so convincing that everyone agreed with him.
(Lập luận của anh ấy thuyết phục đến mức mọi người đều đồng ý với anh ấy.)
- The advertisement was very convincing, making me want to buy the product immediately.
(Quảng cáo rất thuyết phục, khiến tôi muốn mua sản phẩm ngay lập tức.)
- She gave a convincing explanation for her absence.
(Cô ấy đã đưa ra một lời giải thích đầy thuyết phục về sự vắng mặt của mình.)
8. Appeal to emotions /əˈpiːl tu ɪˈmoʊʃənz/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Using feelings to persuade people rather than logic.
(Sử dụng cảm xúc để thuyết phục mọi người thay vì lý trí.)
🔹 Example sentences (Câu ví dụ):
- Many charities appeal to emotions to encourage people to donate.
(Nhiều tổ chức từ thiện sử dụng cảm xúc để khuyến khích mọi người quyên góp.)
- The commercial appeals to emotions by showing a heartwarming family reunion.
(Quảng cáo chạm đến cảm xúc bằng cách thể hiện một cuộc đoàn tụ gia đình đầy xúc động.)
- Political campaigns often appeal to emotions to gain support.
(Các chiến dịch chính trị thường sử dụng cảm xúc để thu hút sự ủng hộ.)
9. Credible /ˈkrɛdəbəl/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Believable or trustworthy.
(Đáng tin cậy, có thể tin tưởng được.)
🔹 Example sentences (Câu ví dụ):
- News from official sources is more credible than social media rumors.
(Tin tức từ các nguồn chính thức đáng tin cậy hơn so với tin đồn trên mạng xã hội.)
- He provided credible evidence to support his claims.
(Anh ấy đã cung cấp bằng chứng đáng tin cậy để chứng minh lời tuyên bố của mình.)
- A well-known expert’s opinion is usually more credible to the public.
(Ý kiến của một chuyên gia nổi tiếng thường đáng tin cậy hơn đối với công chúng.)
10. Exaggerate /ɪɡˈzædʒəreɪt/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): To make something seem larger or more important than it really is.
(Phóng đại điều gì đó lớn hơn hoặc quan trọng hơn thực tế.)
🔹 Example sentences (Câu ví dụ):
- Advertisers often exaggerate the benefits of their products.
(Các nhà quảng cáo thường phóng đại lợi ích của sản phẩm của họ.)
- He exaggerated his achievements to impress his friends.
(Anh ấy đã phóng đại thành tích của mình để gây ấn tượng với bạn bè.)
- The news report exaggerated the impact of the storm.
(Bản tin đã phóng đại tác động của cơn bão.)
11. Switch off /swɪtʃ ɔːf/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): To stop paying attention or to turn something off.
(Ngừng chú ý hoặc tắt một thiết bị nào đó.)
🔹 Example sentences (Câu ví dụ):
- I always switch off my phone before going to bed.
(Tôi luôn tắt điện thoại trước khi đi ngủ.)
- He switched off during the boring lecture.
(Anh ấy không còn chú ý trong suốt bài giảng nhàm chán.)
- The TV was too loud, so she switched it off.
(Chiếc TV quá ồn ào, vì vậy cô ấy đã tắt nó đi.)
12. Marketer /ˈmɑːrkɪtər/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A person or company that promotes and sells products.
(Người hoặc công ty quảng bá và bán sản phẩm.)
🔹 Example sentences (Câu ví dụ):
- A good marketer understands what customers really want.
(Một nhà tiếp thị giỏi hiểu được khách hàng thực sự muốn gì.)
- The company hired a professional marketer to increase sales.
(Công ty đã thuê một chuyên gia tiếp thị để tăng doanh số bán hàng.)
- Digital marketers use social media to reach a wider audience.
(Những người làm tiếp thị số sử dụng mạng xã hội để tiếp cận đối tượng rộng hơn.)
13. Aspire /əˈspaɪər/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): To have a strong desire to achieve something.
(Khao khát đạt được điều gì đó.)
🔹 Example sentences (Câu ví dụ):
- Many young athletes aspire to become Olympic champions.
(Nhiều vận động viên trẻ khao khát trở thành nhà vô địch Olympic.)
- She aspires to be a famous fashion designer.
(Cô ấy khao khát trở thành một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng.)
- He aspired to improve his English to study abroad.
(Anh ấy khao khát cải thiện tiếng Anh để đi du học.)
14. Endorse /ɪnˈdɔːrs/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): To publicly support or promote a product, person, or idea.
(Công khai ủng hộ hoặc quảng bá một sản phẩm, người hoặc ý tưởng.)
🔹 Example sentences (Câu ví dụ):
- Many celebrities endorse beauty products on social media.
(Nhiều người nổi tiếng quảng bá sản phẩm làm đẹp trên mạng xã hội.)
- The athlete endorsed a new sports drink in a commercial.
(Vận động viên đó đã quảng bá một loại nước uống thể thao mới trong một quảng cáo.)
- The company paid millions for a famous singer to endorse their brand.
(Công ty đã trả hàng triệu đô la để một ca sĩ nổi tiếng quảng bá thương hiệu của họ.)
15. Put off /pʊt ɔːf/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): To discourage someone from doing something or to delay an action.
(Làm ai đó mất hứng thú hoặc trì hoãn một hành động.)
🔹 Example sentences (Câu ví dụ):
- The high price put me off buying the new phone.
(Giá cao khiến tôi không muốn mua chiếc điện thoại mới.)
- The bad reviews put off many customers.
(Những đánh giá tiêu cực đã khiến nhiều khách hàng không muốn mua.)
- He always puts off doing his homework until the last minute.
(Anh ấy luôn trì hoãn việc làm bài tập đến phút cuối cùng.)
16. Sway /sweɪ/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): To influence or change someone’s opinion or decision.
(Ảnh hưởng hoặc thay đổi ý kiến, quyết định của ai đó.)
🔹 Example sentences (Câu ví dụ):
- The advertisement swayed my decision to buy the product.
(Quảng cáo đã ảnh hưởng đến quyết định mua sản phẩm của tôi.)
- His speech swayed the voters in his favor.
(Bài phát biểu của anh ấy đã khiến cử tri ủng hộ anh ấy.)
- Don’t let social media sway your opinion too easily.
(Đừng để mạng xã hội dễ dàng ảnh hưởng đến quan điểm của bạn.)
17. Endorsement /ɪnˈdɔːrsmənt/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A public statement of support or approval, especially by a celebrity.
(Sự xác nhận hoặc ủng hộ công khai, đặc biệt là từ người nổi tiếng.)
🔹 Example sentences (Câu ví dụ):
- The brand received a huge sales boost after a celebrity’s endorsement.
(Thương hiệu này đã tăng doanh số mạnh sau khi được người nổi tiếng ủng hộ.)
- Political candidates often seek endorsements from influential figures.
(Các ứng cử viên chính trị thường tìm kiếm sự ủng hộ từ những nhân vật có ảnh hưởng.)
- Her endorsement of the new perfume made it a best-seller.
(Sự quảng bá của cô ấy cho nước hoa mới đã khiến nó trở thành sản phẩm bán chạy nhất.)
18. Believable /bɪˈliːvəbəl/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Something that seems realistic and true.
(Điều gì đó có vẻ hợp lý và đáng tin.)
🔹 Example sentences (Câu ví dụ):
- The actor’s performance was so believable that I thought it was real.
(Diễn xuất của diễn viên đó rất chân thực đến mức tôi nghĩ đó là thật.)
- The advertisement wasn’t believable because it exaggerated the product’s benefits.
(Quảng cáo không đáng tin vì nó phóng đại lợi ích của sản phẩm.)
- A good story needs believable characters.
(Một câu chuyện hay cần có những nhân vật đáng tin cậy.)
WRITING QUESTION
Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới
✍ Đề bài:
In modern society, advertising plays a crucial role in influencing consumers’ decisions. Discuss how advertisements use different techniques to persuade people to buy products. In your paragraph (100-120 words), explain at least two strategies used in advertising and their effects on consumers. Use examples to support your ideas.
(Trong xã hội hiện đại, quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến quyết định của người tiêu dùng. Hãy thảo luận về cách các quảng cáo sử dụng các kỹ thuật khác nhau để thuyết phục mọi người mua sản phẩm. Trong đoạn văn của bạn (100-120 từ), hãy giải thích ít nhất hai chiến lược được sử dụng trong quảng cáo và ảnh hưởng của chúng đối với người tiêu dùng. Sử dụng ví dụ để minh họa ý kiến của bạn.)
SAMPLE WRITING
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Bấm để xem Sample Writing
📌 Sample Paragraph:
Advertising uses various techniques to persuade consumers. One common strategy is normalisation, where advertisements portray certain behaviors, like eating fast food, as socially acceptable. This makes people more likely to adopt these habits. Another technique is product placement, where brands appear in movies or TV shows. This method is convincing because it does not feel like direct marketing. Additionally, ads often appeal to emotions, using happiness or fear to influence decisions. If an ad seems credible, consumers may trust the product, but if marketers exaggerate, people may switch off. Overall, the most effective advertisements are those that sway people subtly rather than forcing them to buy.
📝 Dịch:
Quảng cáo sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để thuyết phục người tiêu dùng. Một chiến lược phổ biến là bình thường hóa, trong đó quảng cáo miêu tả một số hành vi, như ăn thức ăn nhanh, là điều bình thường trong xã hội. Điều này khiến mọi người có xu hướng chấp nhận thói quen đó. Một kỹ thuật khác là đặt sản phẩm, trong đó thương hiệu xuất hiện trong phim hoặc chương trình truyền hình. Phương pháp này rất thuyết phục vì nó không giống như quảng cáo trực tiếp. Ngoài ra, quảng cáo thường đánh vào cảm xúc, sử dụng niềm vui hoặc nỗi sợ hãi để tác động đến quyết định. Nếu quảng cáo có vẻ đáng tin, người tiêu dùng có thể tin tưởng sản phẩm, nhưng nếu các nhà tiếp thị phóng đại, mọi người có thể mất hứng thú. Nhìn chung, những quảng cáo hiệu quả nhất là những quảng cáo tác động đến mọi người một cách tinh tế thay vì ép buộc họ mua hàng.