Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
1. bury one’s head in /ˈber.i wʌnz hɛd ɪn/
🔹 Meaning (English): To ignore an unpleasant situation and avoid dealing with it.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Cố tình phớt lờ một tình huống không thoải mái, tránh đối mặt với nó.
📌 Examples:
2. literacy /ˈlɪt.ər.ə.si/
🔹 Meaning (English): The ability to read and write.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Khả năng đọc và viết.
📌 Examples:
3. emotional intelligence /ɪˌməʊ.ʃən.əl ɪnˈtɛl.ɪ.dʒəns/
🔹 Meaning (English): The ability to understand and manage one’s own emotions and the emotions of others.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Khả năng hiểu và kiểm soát cảm xúc của bản thân cũng như của người khác.
📌 Examples:
4. motivation /ˌmoʊ.tɪˈveɪ.ʃən/
🔹 Meaning (English): The reason or enthusiasm for doing something.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Động lực hoặc sự nhiệt huyết để làm một việc gì đó.
📌 Examples:
5. purist /ˈpjʊə.rɪst/
🔹 Meaning (English): Someone who believes that something should be done in a traditional way without changes.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Người theo chủ nghĩa thuần túy, tin rằng một thứ phải được làm theo cách truyền thống mà không thay đổi.
📌 Examples:
6. digest /daɪˈdʒɛst/ (verb)
🔹 Meaning (English): To understand or absorb information; to break down food in the stomach.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Tiếp thu thông tin hoặc tiêu hóa thức ăn trong dạ dày.
📌 Examples:
7. paperback /ˈpeɪ.pə.bæk/
🔹 Meaning (English): A book with a soft cover.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Sách bìa mềm.
📌 Examples:
8. hardback /ˈhɑːrd.bæk/
🔹 Meaning (English): A book with a stiff, hard cover.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Sách bìa cứng.
📌 Examples:
9. in print /ɪn prɪnt/
🔹 Meaning (English): A book or newspaper that is still being published and available for purchase.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Một cuốn sách hoặc tờ báo vẫn đang được xuất bản và có thể mua được.
📌 Examples:
10. e-book /ˈiː.bʊk/
🔹 Meaning (English): A digital version of a book that can be read on a screen.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Sách điện tử có thể đọc trên màn hình.
📌 Examples:
11. e-reader /ˈiːˌriː.dɚ/
🔹 Meaning (English): A device used to read digital books.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Thiết bị dùng để đọc sách điện tử.
📌 Examples:
12. literature /ˈlɪt.rə.tʃɚ/
🔹 Meaning (English): Written works, especially those considered of high artistic value, including novels, poetry, and plays.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Văn học, bao gồm các tác phẩm như tiểu thuyết, thơ và kịch có giá trị nghệ thuật cao.
📌 Examples:
13. publishing /ˈpʌb.lɪ.ʃɪŋ/
🔹 Meaning (English): The business or process of producing and distributing books, newspapers, and other written works.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Ngành xuất bản, bao gồm việc sản xuất và phân phối sách, báo và các tài liệu viết khác.
📌 Examples:
14. text /tekst/
🔹 Meaning (English): The written words in a book, document, or message.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Văn bản hoặc nội dung chữ viết trong sách, tài liệu hoặc tin nhắn.
📌 Examples:
15. audiobook /ˈɔː.di.oʊ.bʊk/
🔹 Meaning (English): A recorded version of a book that people can listen to instead of reading.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Sách nói, phiên bản thu âm của một cuốn sách mà người ta có thể nghe thay vì đọc.
📌 Examples:
16. soundscape /ˈsaʊnd.skeɪp/
🔹 Meaning (English): The combination of sounds that create an atmosphere in a place, or in an audiobook or film.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Bối cảnh âm thanh, tập hợp các âm thanh tạo ra không khí trong một địa điểm, sách nói hoặc phim.
📌 Examples:
17. spoilt for choice /spɔɪlt fɔr tʃɔɪs/ (idiom)
🔹 Meaning (English): To have so many good options that it is difficult to decide.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Có quá nhiều lựa chọn tốt đến mức khó quyết định.
📌 Examples:
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
1. Do you prefer reading physical books or e-books? Why?
🔹 Sample Answer:
I prefer reading paperbacks and hardbacks because I enjoy the feeling of holding a book in print. As a purist, I believe that physically turning the pages and even smelling the paper enhances my reading experience. However, I understand that e-books have their advantages. They are convenient, lightweight, and can be read on e-readers or tablets, making them perfect for people who travel a lot. While digital books are practical, I still find traditional books more satisfying to digest and enjoy.
🔹 Dịch:
Tôi thích đọc sách bìa mềm và sách bìa cứng vì tôi thích cảm giác cầm một cuốn sách bản in trên tay. Là một người yêu sách theo phong cách truyền thống, tôi tin rằng việc lật từng trang sách và thậm chí ngửi mùi giấy giúp trải nghiệm đọc trở nên thú vị hơn. Tuy nhiên, tôi hiểu rằng sách điện tử cũng có ưu điểm riêng. Chúng tiện lợi, nhẹ và có thể đọc trên máy đọc sách điện tử hoặc máy tính bảng, rất phù hợp cho những ai hay di chuyển. Dù sách điện tử tiện lợi, tôi vẫn cảm thấy sách truyền thống dễ tiếp thu và thưởng thức hơn.
2. How do you think reading can improve a person’s literacy and emotional intelligence?
🔹 Sample Answer:
Reading plays a crucial role in improving both literacy and emotional intelligence. When people bury their head in a book, they expose themselves to new vocabulary and complex sentence structures, which enhances their language skills. Additionally, reading stories allows us to understand different characters’ motivations and perspectives, making us more empathetic. This is particularly true for literature, where deep emotions and moral dilemmas are explored. Whether reading physical books or e-books, the habit of reading helps develop both cognitive and emotional skills.
🔹 Dịch:
Đọc sách đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao cả khả năng đọc viết và trí tuệ cảm xúc. Khi mọi người vùi đầu vào một cuốn sách, họ tiếp xúc với từ vựng mới và cấu trúc câu phức tạp, giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. Hơn nữa, đọc các câu chuyện giúp chúng ta hiểu được động cơ và quan điểm của các nhân vật, từ đó trở nên đồng cảm hơn. Điều này đặc biệt đúng đối với văn học, nơi những cảm xúc sâu sắc và các tình huống đạo đức phức tạp được khám phá. Dù đọc sách truyền thống hay sách điện tử, thói quen đọc sách giúp phát triển cả kỹ năng nhận thức lẫn cảm xúc.
3. What are the advantages and disadvantages of audiobooks compared to traditional reading?
🔹 Sample Answer:
Audiobooks have become a popular alternative to reading text in traditional books. One key advantage is convenience—people can listen to an audiobook while commuting or doing household chores. Many audiobooks also feature immersive soundscapes, making the listening experience more engaging. However, a downside is that listeners might not retain as much information compared to reading in print. Additionally, some people feel that audiobooks lack the personal connection that comes with holding a paperback or hardback. Nevertheless, with so many options available, we are truly spoilt for choice in how we consume stories.
🔹 Dịch:
Sách nói đã trở thành một lựa chọn thay thế phổ biến cho việc đọc văn bản trong sách truyền thống. Một lợi thế quan trọng là sự tiện lợi—mọi người có thể nghe sách nói khi đi làm hoặc làm việc nhà. Nhiều sách nói cũng có bối cảnh âm thanh sống động, giúp trải nghiệm nghe trở nên hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, một nhược điểm là người nghe có thể không ghi nhớ được nhiều thông tin như khi đọc sách in. Ngoài ra, một số người cảm thấy rằng sách nói thiếu đi sự kết nối cá nhân mà họ có khi cầm một cuốn sách bìa mềm hoặc bìa cứng trên tay. Dù vậy, với rất nhiều lựa chọn có sẵn, chúng ta thực sự có quá nhiều lựa chọn trong cách tiếp cận một câu chuyện.