3 of 6

What’s the best way to read a book? – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. bury one’s head in /ˈber.i wʌnz hɛd ɪn/

🔹 Meaning (English): To ignore an unpleasant situation and avoid dealing with it.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Cố tình phớt lờ một tình huống không thoải mái, tránh đối mặt với nó.

📌 Examples:

  1. He tends to bury his head in the sand when problems arise instead of facing them.
    → Anh ấy có xu hướng trốn tránh khi gặp vấn đề thay vì đối mặt với chúng.
  2. You can’t just bury your head in books all day and ignore your responsibilities.
    → Bạn không thể cứ vùi đầu vào sách cả ngày và bỏ qua trách nhiệm của mình được.
  3. Instead of burying her head in work, she decided to confront her fears.
    → Thay vì vùi đầu vào công việc, cô ấy quyết định đối mặt với nỗi sợ của mình.

2. literacy /ˈlɪt.ər.ə.si/

🔹 Meaning (English): The ability to read and write.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Khả năng đọc và viết.

📌 Examples:

  1. The government has launched a program to improve literacy rates in rural areas.
    → Chính phủ đã triển khai một chương trình để cải thiện tỷ lệ biết chữ ở vùng nông thôn.
  2. Digital literacy is becoming as important as traditional reading and writing skills.
    Khả năng hiểu biết công nghệ số đang trở nên quan trọng như kỹ năng đọc viết truyền thống.
  3. Her passion for literacy led her to volunteer as a reading tutor for children.
    → Niềm đam mê của cô ấy với giáo dục đọc viết đã khiến cô tình nguyện làm gia sư dạy đọc cho trẻ em.

3. emotional intelligence /ɪˌməʊ.ʃən.əl ɪnˈtɛl.ɪ.dʒəns/

🔹 Meaning (English): The ability to understand and manage one’s own emotions and the emotions of others.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Khả năng hiểu và kiểm soát cảm xúc của bản thân cũng như của người khác.

📌 Examples:

  1. Leaders with high emotional intelligence tend to create more positive work environments.
    → Những nhà lãnh đạo có trí tuệ cảm xúc cao thường tạo ra môi trường làm việc tích cực hơn.
  2. Developing emotional intelligence can help you handle stress better.
    → Phát triển trí tuệ cảm xúc có thể giúp bạn xử lý căng thẳng tốt hơn.
  3. His lack of emotional intelligence often led to misunderstandings with colleagues.
    → Sự thiếu hụt trí tuệ cảm xúc của anh ấy thường dẫn đến hiểu lầm với đồng nghiệp.

4. motivation /ˌmoʊ.tɪˈveɪ.ʃən/

🔹 Meaning (English): The reason or enthusiasm for doing something.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Động lực hoặc sự nhiệt huyết để làm một việc gì đó.

📌 Examples:

  1. She lost motivation to study after failing the exam.
    → Cô ấy mất động lực học tập sau khi trượt kỳ thi.
  2. A supportive work environment can boost employees’ motivation.
    → Một môi trường làm việc hỗ trợ có thể thúc đẩy động lực của nhân viên.
  3. Finding personal motivation is essential for long-term success.
    → Tìm ra động lực cá nhân là điều cần thiết để đạt được thành công lâu dài.

5. purist /ˈpjʊə.rɪst/

🔹 Meaning (English): Someone who believes that something should be done in a traditional way without changes.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Người theo chủ nghĩa thuần túy, tin rằng một thứ phải được làm theo cách truyền thống mà không thay đổi.

📌 Examples:

  1. As a purist, he refuses to read e-books and only buys paperbacks.
    → Là một người theo chủ nghĩa thuần túy, anh ấy từ chối đọc sách điện tử và chỉ mua sách giấy.
  2. Some language purists dislike the way slang changes the original meaning of words.
    → Một số người theo chủ nghĩa thuần túy về ngôn ngữ không thích cách từ lóng làm thay đổi nghĩa gốc của từ.
  3. He is a film purist who believes that movies should never be watched on a smartphone.
    → Anh ấy là một người theo chủ nghĩa thuần túy về phim ảnh, tin rằng phim không bao giờ nên được xem trên điện thoại.

6. digest /daɪˈdʒɛst/ (verb)

🔹 Meaning (English): To understand or absorb information; to break down food in the stomach.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Tiếp thu thông tin hoặc tiêu hóa thức ăn trong dạ dày.

📌 Examples:

  1. It took her a while to digest the news of her promotion.
    → Cô ấy mất một lúc để tiếp thu tin tức về việc thăng chức.
  2. Some books are easy to read but hard to digest.
    → Một số cuốn sách dễ đọc nhưng khó hiểu hết nội dung.
  3. After eating a big meal, you need time to digest your food properly.
    → Sau khi ăn một bữa lớn, bạn cần thời gian để tiêu hóa thức ăn đúng cách.

7. paperback /ˈpeɪ.pə.bæk/

🔹 Meaning (English): A book with a soft cover.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Sách bìa mềm.

📌 Examples:

  1. The bookstore has a wide collection of paperbacks and hardbacks.
    → Hiệu sách có một bộ sưu tập phong phú gồm sách bìa mềm và sách bìa cứng.
  2. She prefers paperbacks because they are lightweight and easy to carry.
    → Cô ấy thích sách bìa mềm vì chúng nhẹ và dễ mang theo.
  3. Many classic novels are now available in paperback editions.
    → Nhiều tiểu thuyết kinh điển hiện có bản sách bìa mềm.

8. hardback /ˈhɑːrd.bæk/

🔹 Meaning (English): A book with a stiff, hard cover.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Sách bìa cứng.

📌 Examples:

  1. His library is full of expensive hardback editions.
    → Thư viện của anh ấy đầy những cuốn sách bìa cứng đắt tiền.
  2. Some people prefer hardbacks because they are more durable.
    → Một số người thích sách bìa cứng vì chúng bền hơn.
  3. The new novel is available in hardback, paperback, and e-book formats.
    → Cuốn tiểu thuyết mới có sẵn dưới dạng sách bìa cứng, sách bìa mềm và sách điện tử.

9. in print /ɪn prɪnt/

🔹 Meaning (English): A book or newspaper that is still being published and available for purchase.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Một cuốn sách hoặc tờ báo vẫn đang được xuất bản và có thể mua được.

📌 Examples:

  1. That novel has been in print for over 50 years.
    → Cuốn tiểu thuyết đó đã được xuất bản hơn 50 năm.
  2. Some old books are no longer in print and are hard to find.
    → Một số cuốn sách cũ không còn được xuất bản nữa và rất khó tìm.
  3. The magazine has remained in print despite financial difficulties.
    → Tạp chí vẫn được xuất bản mặc dù gặp khó khăn tài chính.

10. e-book /ˈiː.bʊk/

🔹 Meaning (English): A digital version of a book that can be read on a screen.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Sách điện tử có thể đọc trên màn hình.

📌 Examples:

  1. Many classic novels are now available as e-books.
    → Nhiều tiểu thuyết kinh điển hiện có dưới dạng sách điện tử.
  2. I prefer e-books because I can carry thousands of them on my tablet.
    → Tôi thích sách điện tử vì có thể mang theo hàng nghìn cuốn trong máy tính bảng.
  3. She downloaded an e-book on personal development last night.
    → Cô ấy đã tải xuống một sách điện tử về phát triển bản thân vào tối qua.

11. e-reader /ˈiːˌriː.dɚ/

🔹 Meaning (English): A device used to read digital books.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Thiết bị dùng để đọc sách điện tử.

📌 Examples:

  1. His new e-reader allows him to read in the dark.
    Máy đọc sách điện tử mới của anh ấy cho phép đọc trong bóng tối.
  2. E-readers are great for people who travel a lot.
    Máy đọc sách điện tử rất phù hợp với những người hay đi du lịch.
  3. I bought an e-reader to store all my academic books in one place.
    → Tôi đã mua một máy đọc sách điện tử để lưu trữ tất cả sách học thuật của mình ở một chỗ.

12. literature /ˈlɪt.rə.tʃɚ/

🔹 Meaning (English): Written works, especially those considered of high artistic value, including novels, poetry, and plays.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Văn học, bao gồm các tác phẩm như tiểu thuyết, thơ và kịch có giá trị nghệ thuật cao.

📌 Examples:

  1. She is studying English literature at university.
    → Cô ấy đang học văn học Anh tại trường đại học.
  2. Vietnamese literature has a long and rich history.
    Văn học Việt Nam có lịch sử lâu đời và phong phú.
  3. The book is considered a masterpiece of modern literature.
    → Cuốn sách được coi là kiệt tác của văn học hiện đại.

13. publishing /ˈpʌb.lɪ.ʃɪŋ/

🔹 Meaning (English): The business or process of producing and distributing books, newspapers, and other written works.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Ngành xuất bản, bao gồm việc sản xuất và phân phối sách, báo và các tài liệu viết khác.

📌 Examples:

  1. He works in the publishing industry as an editor.
    → Anh ấy làm việc trong ngành xuất bản với tư cách là biên tập viên.
  2. The company specializes in the publishing of educational books.
    → Công ty chuyên về xuất bản sách giáo dục.
  3. Digital publishing is becoming more popular than traditional printing.
    Xuất bản kỹ thuật số ngày càng trở nên phổ biến hơn in truyền thống.

14. text /tekst/

🔹 Meaning (English): The written words in a book, document, or message.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Văn bản hoặc nội dung chữ viết trong sách, tài liệu hoặc tin nhắn.

📌 Examples:

  1. The text of the speech was published in the newspaper.
    Nội dung của bài phát biểu đã được đăng trên báo.
  2. The teacher asked the students to analyze the text carefully.
    → Giáo viên yêu cầu học sinh phân tích kỹ văn bản.
  3. The text on the screen was too small to read.
    Chữ trên màn hình quá nhỏ để đọc.

15. audiobook /ˈɔː.di.oʊ.bʊk/

🔹 Meaning (English): A recorded version of a book that people can listen to instead of reading.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Sách nói, phiên bản thu âm của một cuốn sách mà người ta có thể nghe thay vì đọc.

📌 Examples:

  1. I listen to audiobooks while driving to work.
    → Tôi nghe sách nói khi lái xe đi làm.
  2. Some people find audiobooks more convenient than traditional books.
    → Một số người thấy sách nói tiện lợi hơn sách truyền thống.
  3. The library offers free audiobooks for members.
    → Thư viện cung cấp sách nói miễn phí cho hội viên.

16. soundscape /ˈsaʊnd.skeɪp/

🔹 Meaning (English): The combination of sounds that create an atmosphere in a place, or in an audiobook or film.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Bối cảnh âm thanh, tập hợp các âm thanh tạo ra không khí trong một địa điểm, sách nói hoặc phim.

📌 Examples:

  1. The soundscape of the city includes car horns, people talking, and birds chirping.
    Âm cảnh của thành phố bao gồm tiếng còi xe, tiếng người nói chuyện và tiếng chim hót.
  2. A good soundscape can make an audiobook more immersive.
    → Một bối cảnh âm thanh tốt có thể khiến sách nói trở nên sống động hơn.
  3. The documentary used a natural soundscape to create a relaxing atmosphere.
    → Bộ phim tài liệu sử dụng bối cảnh âm thanh thiên nhiên để tạo không khí thư giãn.

17. spoilt for choice /spɔɪlt fɔr tʃɔɪs/ (idiom)

🔹 Meaning (English): To have so many good options that it is difficult to decide.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Có quá nhiều lựa chọn tốt đến mức khó quyết định.

📌 Examples:

  1. At this bookstore, you are spoilt for choice with thousands of books available.
    → Ở hiệu sách này, bạn có quá nhiều lựa chọn với hàng nghìn cuốn sách có sẵn.
  2. With so many restaurants in the area, we were spoilt for choice.
    → Có quá nhiều nhà hàng trong khu vực, nên chúng tôi không biết chọn cái nào.
  3. Streaming platforms have so many movies that viewers are often spoilt for choice.
    → Các nền tảng phát trực tuyến có quá nhiều phim khiến người xem không biết chọn phim nào.


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. Do you prefer reading physical books or e-books? Why?
  2. How do you think reading can improve a person’s literacy and emotional intelligence?
  3. What are the advantages and disadvantages of audiobooks compared to traditional reading?

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

1. Do you prefer reading physical books or e-books? Why?

🔹 Sample Answer:
I prefer reading paperbacks and hardbacks because I enjoy the feeling of holding a book in print. As a purist, I believe that physically turning the pages and even smelling the paper enhances my reading experience. However, I understand that e-books have their advantages. They are convenient, lightweight, and can be read on e-readers or tablets, making them perfect for people who travel a lot. While digital books are practical, I still find traditional books more satisfying to digest and enjoy.

🔹 Dịch:
Tôi thích đọc sách bìa mềmsách bìa cứng vì tôi thích cảm giác cầm một cuốn sách bản in trên tay. Là một người yêu sách theo phong cách truyền thống, tôi tin rằng việc lật từng trang sách và thậm chí ngửi mùi giấy giúp trải nghiệm đọc trở nên thú vị hơn. Tuy nhiên, tôi hiểu rằng sách điện tử cũng có ưu điểm riêng. Chúng tiện lợi, nhẹ và có thể đọc trên máy đọc sách điện tử hoặc máy tính bảng, rất phù hợp cho những ai hay di chuyển. Dù sách điện tử tiện lợi, tôi vẫn cảm thấy sách truyền thống dễ tiếp thu và thưởng thức hơn.


2. How do you think reading can improve a person’s literacy and emotional intelligence?

🔹 Sample Answer:
Reading plays a crucial role in improving both literacy and emotional intelligence. When people bury their head in a book, they expose themselves to new vocabulary and complex sentence structures, which enhances their language skills. Additionally, reading stories allows us to understand different characters’ motivations and perspectives, making us more empathetic. This is particularly true for literature, where deep emotions and moral dilemmas are explored. Whether reading physical books or e-books, the habit of reading helps develop both cognitive and emotional skills.

🔹 Dịch:
Đọc sách đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao cả khả năng đọc viếttrí tuệ cảm xúc. Khi mọi người vùi đầu vào một cuốn sách, họ tiếp xúc với từ vựng mới và cấu trúc câu phức tạp, giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. Hơn nữa, đọc các câu chuyện giúp chúng ta hiểu được động cơ và quan điểm của các nhân vật, từ đó trở nên đồng cảm hơn. Điều này đặc biệt đúng đối với văn học, nơi những cảm xúc sâu sắc và các tình huống đạo đức phức tạp được khám phá. Dù đọc sách truyền thống hay sách điện tử, thói quen đọc sách giúp phát triển cả kỹ năng nhận thức lẫn cảm xúc.


3. What are the advantages and disadvantages of audiobooks compared to traditional reading?

🔹 Sample Answer:
Audiobooks have become a popular alternative to reading text in traditional books. One key advantage is convenience—people can listen to an audiobook while commuting or doing household chores. Many audiobooks also feature immersive soundscapes, making the listening experience more engaging. However, a downside is that listeners might not retain as much information compared to reading in print. Additionally, some people feel that audiobooks lack the personal connection that comes with holding a paperback or hardback. Nevertheless, with so many options available, we are truly spoilt for choice in how we consume stories.

🔹 Dịch:
Sách nói đã trở thành một lựa chọn thay thế phổ biến cho việc đọc văn bản trong sách truyền thống. Một lợi thế quan trọng là sự tiện lợi—mọi người có thể nghe sách nói khi đi làm hoặc làm việc nhà. Nhiều sách nói cũng có bối cảnh âm thanh sống động, giúp trải nghiệm nghe trở nên hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, một nhược điểm là người nghe có thể không ghi nhớ được nhiều thông tin như khi đọc sách in. Ngoài ra, một số người cảm thấy rằng sách nói thiếu đi sự kết nối cá nhân mà họ có khi cầm một cuốn sách bìa mềm hoặc bìa cứng trên tay. Dù vậy, với rất nhiều lựa chọn có sẵn, chúng ta thực sự có quá nhiều lựa chọn trong cách tiếp cận một câu chuyện.