3 of 6

Why are cat videos so popular? – Writing Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. suck in /sʌk ɪn/

Meaning (EN): To absorb or draw in something, often in an involuntary way. It can also mean becoming deeply involved in something.
Nghĩa (VI): Hấp thụ, bị cuốn vào một cách vô thức hoặc bị lôi cuốn vào điều gì đó.

Examples:

  1. The exciting movie completely sucked me in, and I lost track of time.
    (Bộ phim hấp dẫn hoàn toàn cuốn tôi vào, và tôi quên cả thời gian.)
  2. He didn’t want to argue, but he got sucked in by their heated discussion.
    (Anh ấy không muốn tranh luận, nhưng bị cuốn vào cuộc tranh cãi sôi nổi của họ.)
  3. The book was so compelling that I got sucked in from the very first chapter.
    (Cuốn sách hấp dẫn đến mức tôi bị cuốn vào ngay từ chương đầu tiên.)

2. compelling /kəmˈpɛlɪŋ/

Meaning (EN): Very interesting or persuasive; making you want to keep reading, watching, or listening.
Nghĩa (VI): Rất hấp dẫn hoặc thuyết phục, khiến người ta muốn tiếp tục đọc, xem hoặc nghe.

Examples:

  1. The documentary presented compelling evidence about climate change.
    (Bộ phim tài liệu đưa ra những bằng chứng thuyết phục về biến đổi khí hậu.)
  2. His speech was so compelling that the audience couldn’t stop listening.
    (Bài phát biểu của anh ấy rất hấp dẫn đến mức khán giả không thể ngừng lắng nghe.)
  3. That novel was a compelling read—I finished it in one night!
    (Cuốn tiểu thuyết đó quá hấp dẫn—tôi đã đọc hết nó chỉ trong một đêm!)

3. engrossing /ɪnˈɡroʊsɪŋ/

Meaning (EN): Extremely interesting; holding your full attention.
Nghĩa (VI): Cực kỳ thú vị, khiến bạn không thể rời mắt.

Examples:

  1. The film was so engrossing that I forgot to check my phone.
    (Bộ phim quá hấp dẫn đến mức tôi quên kiểm tra điện thoại.)
  2. She found the mystery novel engrossing and read it in one sitting.
    (Cô ấy thấy cuốn tiểu thuyết trinh thám rất cuốn hút và đọc hết trong một lần.)
  3. The professor gave an engrossing lecture on space exploration.
    (Giáo sư đã có một bài giảng rất hấp dẫn về thám hiểm không gian.)

4. captivating /ˈkæptɪveɪtɪŋ/

Meaning (EN): Extremely attractive or charming; holding your attention.
Nghĩa (VI): Cực kỳ quyến rũ, hấp dẫn, giữ được sự chú ý của người khác.

Examples:

  1. Her voice was so captivating that everyone stopped talking to listen.
    (Giọng nói của cô ấy quá quyến rũ đến mức mọi người ngừng nói để lắng nghe.)
  2. The sunset over the mountains was a captivating sight.
    (Cảnh hoàng hôn trên núi thật quyến rũ.)
  3. He told a captivating story that kept us all entertained.
    (Anh ấy kể một câu chuyện hấp dẫn khiến tất cả chúng tôi thích thú.)

5. viral /ˈvaɪrəl/

Meaning (EN): Something that spreads quickly, especially on social media.
Nghĩa (VI): Lan truyền nhanh chóng, đặc biệt là trên mạng xã hội.

Examples:

  1. The video of the baby laughing went viral overnight.
    (Video về em bé cười đã trở nên viral chỉ sau một đêm.)
  2. His tweet became viral, gaining millions of likes and shares.
    (Dòng tweet của anh ấy đã trở nên viral, thu hút hàng triệu lượt thích và chia sẻ.)
  3. A funny meme can easily go viral on the internet.
    (Một meme hài hước có thể dễ dàng trở nên viral trên mạng.)

6. enthralling /ɪnˈθrɔːlɪŋ/

Meaning (EN): Very exciting or interesting; holding someone’s full attention.
Nghĩa (VI): Rất thú vị hoặc hấp dẫn, khiến người khác không thể rời mắt.

Examples:

  1. The magician’s performance was absolutely enthralling.
    (Màn trình diễn của ảo thuật gia hoàn toàn mê hoặc.)
  2. The novel was so enthralling that I couldn’t put it down.
    (Cuốn tiểu thuyết quá hấp dẫn đến mức tôi không thể dừng đọc.)
  3. The documentary provided an enthralling look at ancient civilizations.
    (Bộ phim tài liệu mang đến một cái nhìn hấp dẫn về các nền văn minh cổ đại.)

7. stereotype /ˈstɛriəˌtaɪp/

Meaning (EN): A widely held but oversimplified belief or idea about a particular group of people or things.
Nghĩa (VI): Một quan niệm phổ biến nhưng quá đơn giản hoặc rập khuôn về một nhóm người hoặc sự vật.

Examples:

  1. The movie reinforced negative stereotypes about teenagers.
    (Bộ phim đã củng cố những định kiến tiêu cực về thanh thiếu niên.)
  2. It’s a common stereotype that all programmers are introverts.
    (Có một định kiến phổ biến rằng tất cả lập trình viên đều là người hướng nội.)
  3. She fights against gender stereotypes in the workplace.
    (Cô ấy đấu tranh chống lại các định kiến về giới tính trong môi trường làm việc.)

8. refined /rɪˈfaɪnd/

Meaning (EN): Having or showing well-developed manners, taste, or style.
Nghĩa (VI): Thanh lịch, tinh tế hoặc có phong cách tốt.

Examples:

  1. His refined taste in music impressed everyone.
    (Gu âm nhạc tinh tế của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người.)
  2. The hotel offers a refined dining experience with gourmet dishes.
    (Khách sạn cung cấp trải nghiệm ăn uống tinh tế với các món ăn hảo hạng.)
  3. She speaks in a refined manner, always polite and elegant.
    (Cô ấy nói chuyện một cách tinh tế, luôn lịch sự và thanh lịch.)

9. cool cat /kuːl kæt/ (informal)

Meaning (EN): A stylish, confident, or impressive person.
Nghĩa (VI): Một người phong cách, tự tin hoặc gây ấn tượng.

Examples:

  1. He walked into the party like a cool cat, totally relaxed and confident.
    (Anh ấy bước vào bữa tiệc như một người cực ngầu, hoàn toàn thư thái và tự tin.)
  2. My uncle was a real cool cat back in the day—always dressed sharp.
    (Chú tôi từng là một người cực ngầu hồi đó—luôn ăn mặc sành điệu.)
  3. If you want to be a cool cat, just be yourself and stay confident.
    (Nếu bạn muốn trở thành một người cực ngầu, hãy là chính mình và luôn tự tin.)

10. savvy /ˈsævi/

Meaning (EN): Having practical knowledge and good judgment, especially in a specific area.
Nghĩa (VI): Thông thạo, có hiểu biết thực tế và nhạy bén.

Examples:

  1. She’s very savvy when it comes to technology.
    (Cô ấy rất thông thạo về công nghệ.)
  2. A savvy businessperson knows how to negotiate deals effectively.
    (Một doanh nhân nhạy bén biết cách đàm phán các thương vụ hiệu quả.)
  3. You need to be savvy to spot fake news online.
    (Bạn cần phải tinh ý để nhận ra tin tức giả trên mạng.)

11. get one over on (idiom)

Meaning (EN): To trick or deceive someone.
Nghĩa (VI): Lừa ai đó hoặc làm cho ai đó thất bại.

Examples:

  1. He thought he could get one over on me, but I saw through his trick.
    (Anh ta nghĩ rằng có thể lừa tôi, nhưng tôi đã nhận ra mánh khóe của anh ta.)
  2. The competitor tried to get one over on us by spreading false rumors.
    (Đối thủ đã cố gắng đánh lừa chúng tôi bằng cách tung tin đồn sai sự thật.)
  3. She always finds a way to get one over on her older brother in board games.
    (Cô ấy luôn tìm cách đánh bại anh trai trong các trò chơi cờ bàn.)

12. trick /trɪk/

Meaning (EN): A clever action intended to deceive or amuse someone.
Nghĩa (VI): Một hành động thông minh nhằm lừa gạt hoặc giải trí ai đó.

Examples:

  1. The magician performed an amazing trick that left the audience speechless.
    (Ảo thuật gia thực hiện một màn ảo thuật tuyệt vời khiến khán giả kinh ngạc.)
  2. He played a trick on his friend by switching their coffee cups.
    (Anh ấy đã chơi khăm bạn mình bằng cách đổi cốc cà phê của họ.)
  3. Be careful! That email might be a trick to steal your personal information.
    (Cẩn thận! Email đó có thể là một trò lừa đảo để lấy thông tin cá nhân của bạn.)

13. wiliness /ˈwaɪlɪnəs/

Meaning (EN): The quality of being clever and deceptive.
Nghĩa (VI): Sự khôn khéo và mưu mẹo.

Examples:

  1. His wiliness helped him escape from a difficult situation.
    (Sự khôn khéo của anh ấy đã giúp anh ấy thoát khỏi tình huống khó khăn.)
  2. The fox is often seen as a symbol of wiliness in folklore.
    (Cáo thường được coi là biểu tượng của sự mưu mẹo trong truyện dân gian.)
  3. Her wiliness in negotiations always gives her an advantage.
    (Sự khéo léo của cô ấy trong các cuộc đàm phán luôn mang lại lợi thế.)

14. unexpected /ˌʌnɪkˈspɛktɪd/

Meaning (EN): Something that happens suddenly or surprisingly.
Nghĩa (VI): Điều gì đó xảy ra bất ngờ hoặc đáng ngạc nhiên.

Examples:

  1. Their arrival was totally unexpected; we weren’t prepared.
    (Sự xuất hiện của họ hoàn toàn bất ngờ; chúng tôi không chuẩn bị trước.)
  2. The ending of the movie was completely unexpected.
    (Kết thúc của bộ phim hoàn toàn bất ngờ.)
  3. She received an unexpected promotion at work.
    (Cô ấy nhận được một sự thăng chức bất ngờ trong công việc.)

15. majestic /məˈdʒɛstɪk/

Meaning (EN): Very beautiful, impressive, or dignified.
Nghĩa (VI): Hùng vĩ, tráng lệ hoặc uy nghi.

Examples:

  1. The majestic mountains stretched across the horizon.
    (Những ngọn núi hùng vĩ trải dài đến tận chân trời.)
  2. The king entered the hall with a majestic presence.
    (Nhà vua bước vào đại sảnh với dáng vẻ uy nghi.)
  3. The majestic castle stood tall against the sunset.
    (Lâu đài tráng lệ đứng sừng sững trước hoàng hôn.)

16. clunkily /ˈklʌŋkɪli/

Meaning (EN): In a way that is awkward, heavy, or not smooth.
Nghĩa (VI): Một cách vụng về, nặng nề hoặc không trơn tru.

Examples:

  1. The old robot moved clunkily across the floor.
    (Con robot cũ di chuyển một cách nặng nề trên sàn nhà.)
  2. He typed clunkily on the outdated keyboard.
    (Anh ấy gõ bàn phím một cách vụng về trên chiếc bàn phím lỗi thời.)
  3. The new software update runs clunkily on older devices.
    (Bản cập nhật phần mềm mới chạy không mượt mà trên các thiết bị cũ.)

17. pull a face (idiom)

Meaning (EN): To make a funny or displeased facial expression.
Nghĩa (VI): Nhăn mặt, làm biểu cảm khuôn mặt hài hước hoặc khó chịu.

Examples:

  1. She pulled a face when she tasted the sour lemon.
    (Cô ấy nhăn mặt khi nếm quả chanh chua.)
  2. The child pulled a face to make his friends laugh.
    (Đứa trẻ làm mặt hài để khiến bạn bè cười.)
  3. He pulled a face at his brother when their parents weren’t looking.
    (Anh ấy làm mặt xấu với em trai khi bố mẹ không nhìn.)

18. the giggles /ðə ˈɡɪɡlz/ (informal)

Meaning (EN): Uncontrollable laughter, usually in a silly or nervous way.
Nghĩa (VI): Cười không kiểm soát được, thường là vì điều ngớ ngẩn hoặc căng thẳng.

Examples:

  1. She got the giggles during the serious meeting.
    (Cô ấy không nhịn được cười trong cuộc họp nghiêm túc.)
  2. The joke was so funny that we all had the giggles.
    (Câu chuyện đùa quá hài hước khiến tất cả chúng tôi cười ngặt nghẽo.)
  3. Every time they try to act serious, they end up getting the giggles.
    (Mỗi khi họ cố tỏ ra nghiêm túc, cuối cùng họ lại bật cười.)

19. fall from grace (idiom)

Meaning (EN): To lose respect, status, or popularity due to a mistake or wrongdoing.
Nghĩa (VI): Mất đi sự kính trọng, địa vị hoặc danh tiếng do phạm sai lầm hoặc hành động sai trái.

Examples:

  1. The politician fell from grace after the corruption scandal.
    (Chính trị gia đó mất uy tín sau vụ bê bối tham nhũng.)
  2. The once-popular celebrity fell from grace due to his controversial comments.
    (Người nổi tiếng từng rất được yêu thích đã mất danh tiếng do những phát ngôn gây tranh cãi.)
  3. The company fell from grace after its unethical business practices were exposed.
    (Công ty mất uy tín sau khi các hành vi kinh doanh phi đạo đức bị phanh phui.)

20. meme /miːm/

Meaning (EN): A humorous image, video, or text that spreads rapidly on the internet.
Nghĩa (VI): Hình ảnh, video hoặc văn bản hài hước lan truyền nhanh chóng trên internet.

Examples:

  1. That cat meme went viral overnight.
    (Bức ảnh chế con mèo đó trở nên nổi tiếng chỉ sau một đêm.)
  2. He spent hours scrolling through funny memes.
    (Anh ấy dành hàng giờ để xem những ảnh chế hài hước.)
  3. The internet is full of relatable memes about student life.
    (Internet đầy những ảnh chế liên quan đến cuộc sống sinh viên.)


WRITING QUESTION

Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới

Write a paragraph (100-120 words) explaining why cat videos are so popular on the internet.
In your response, discuss how cats’ behavior and stereotypes about them make these videos more entertaining. Use examples to support your ideas.


SAMPLE WRITING

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để xem Sample Writing

Cat videos have become viral because they are incredibly compelling and engrossing. Many people get sucked in by their captivating content, spending hours watching cats in funny situations. Unlike dogs, which are friendly and playful, cats are seen as refined and savvy, which makes it funnier when they act clumsily. If someone tricks a cat into doing something silly, the cat’s wiliness makes the moment even more entertaining. Watching a normally majestic cat walk clunkily or pull a face creates an unexpected and humorous contrast. This is why memes and videos of cats often make people get the giggles.

📝 (Video về mèo trở nên nổi tiếng vì chúng vô cùng hấp dẫn và cuốn hút. Nhiều người bị cuốn vào nội dung thú vị của chúng, dành hàng giờ xem mèo trong những tình huống hài hước. Không giống như chó thân thiện và vui tươi, mèo được xem là tinh tế và khôn ngoan, vì vậy khi chúng vụng về, điều đó lại càng hài hước hơn. Khi ai đó lừa một con mèo làm điều ngớ ngẩn, sự láu cá của mèo khiến khoảnh khắc đó trở nên thú vị hơn. Việc nhìn thấy một con mèo vốn uy nghi lại bước đi vụng về hoặc làm mặt hài hước tạo ra sự đối lập bất ngờ và buồn cười. Đây là lý do tại sao meme và video về mèo thường khiến mọi người cười nghiêng ngả.)