2 of 6

Why gratitude is good for you – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. deep /diːp/

Meaning (English): Extending far down or far into something; intense or strong.
Nghĩa (Tiếng Việt): Sâu hoặc mạnh mẽ.

Example Sentences:

  1. She has a deep understanding of human emotions.
    (Cô ấy có sự hiểu biết sâu sắc về cảm xúc của con người.)
  2. The lake is very deep, so be careful when swimming.
    (Hồ này rất sâu, vì vậy hãy cẩn thận khi bơi.)
  3. He felt a deep sense of gratitude towards his parents.
    (Anh ấy cảm thấy lòng biết ơn sâu sắc đối với cha mẹ mình.)

2. appreciation for /əˌpriːʃiˈeɪʃn fɔːr/

Meaning (English): A feeling of gratitude or admiration for something.
Nghĩa (Tiếng Việt): Sự trân trọng hoặc cảm kích đối với điều gì đó.

Example Sentences:

  1. She has a deep appreciation for classical music.
    (Cô ấy có sự trân trọng sâu sắc đối với âm nhạc cổ điển.)
  2. The teacher showed appreciation for the students’ hard work.
    (Giáo viên thể hiện sự cảm kích đối với sự chăm chỉ của học sinh.)
  3. Traveling gave me a greater appreciation for different cultures.
    (Việc đi du lịch giúp tôi trân trọng hơn các nền văn hóa khác nhau.)

3. emotional /ɪˈmoʊʃənl/

Meaning (English): Related to feelings and emotions.
Nghĩa (Tiếng Việt): Liên quan đến cảm xúc.

Example Sentences:

  1. He gave an emotional speech at the wedding.
    (Anh ấy đã có một bài phát biểu đầy cảm xúc tại đám cưới.)
  2. Watching the movie made her feel very emotional.
    (Xem bộ phim khiến cô ấy cảm thấy rất xúc động.)
  3. Good leaders understand the emotional needs of their employees.
    (Những nhà lãnh đạo giỏi hiểu được nhu cầu cảm xúc của nhân viên.)

4. mental health /ˈmɛntl hɛlθ/

Meaning (English): A person’s emotional, psychological, and social well-being.
Nghĩa (Tiếng Việt): Sức khỏe tinh thần, tâm lý và xã hội của một người.

Example Sentences:

  1. Exercise can have a positive impact on your mental health.
    (Tập thể dục có thể có tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần của bạn.)
  2. It’s important to talk about mental health openly.
    (Việc nói về sức khỏe tinh thần một cách cởi mở là rất quan trọng.)
  3. Stress can negatively affect your mental health.
    (Căng thẳng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của bạn.)

5. express (v) /ɪkˈsprɛs/

Meaning (English): To show or communicate feelings, thoughts, or ideas.
Nghĩa (Tiếng Việt): Bày tỏ hoặc truyền đạt cảm xúc, suy nghĩ hoặc ý tưởng.

Example Sentences:

  1. He finds it difficult to express his emotions.
    (Anh ấy thấy khó khăn trong việc bày tỏ cảm xúc của mình.)
  2. Art is a great way to express creativity.
    (Nghệ thuật là một cách tuyệt vời để thể hiện sự sáng tạo.)
  3. She wrote a letter to express her gratitude.
    (Cô ấy đã viết một lá thư để bày tỏ lòng biết ơn của mình.)

6. study (n) /ˈstʌdi/

Meaning (English): Research or investigation on a particular subject.
Nghĩa (Tiếng Việt): Nghiên cứu hoặc điều tra về một chủ đề cụ thể.

Example Sentences:

  1. A recent study found that sleep improves memory.
    (Một nghiên cứu gần đây cho thấy giấc ngủ giúp cải thiện trí nhớ.)
  2. The study focused on the effects of exercise on stress.
    (Nghiên cứu tập trung vào tác động của tập thể dục đối với căng thẳng.)
  3. Scientists conducted a study on climate change.
    (Các nhà khoa học đã thực hiện một nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)

7. ruminate on /ˈruːmɪneɪt ɒn/

Meaning (English): To think deeply about something for a long time.
Nghĩa (Tiếng Việt): Suy nghĩ sâu sắc hoặc nghiền ngẫm về điều gì đó trong một thời gian dài.

Example Sentences:

  1. She often ruminates on past mistakes.
    (Cô ấy thường suy nghĩ mãi về những sai lầm trong quá khứ.)
  2. Instead of ruminating on negative thoughts, try focusing on solutions.
    (Thay vì suy nghĩ mãi về những điều tiêu cực, hãy thử tập trung vào các giải pháp.)
  3. He spent the whole night ruminating on his career choices.
    (Anh ấy dành cả đêm để suy nghĩ về lựa chọn nghề nghiệp của mình.)

8. toxic /ˈtɒksɪk/

Meaning (English): Poisonous or harmful, both physically and metaphorically.
Nghĩa (Tiếng Việt): Độc hại, có thể theo nghĩa đen (vật chất độc hại) hoặc nghĩa bóng (mối quan hệ độc hại).

Example Sentences:

  1. The factory released toxic chemicals into the river.
    (Nhà máy thải hóa chất độc hại vào sông.)
  2. He decided to end the toxic friendship for his well-being.
    (Anh ấy quyết định chấm dứt mối quan hệ bạn bè độc hại để tốt cho bản thân.)
  3. Working in a toxic environment can affect your mental health.
    (Làm việc trong một môi trường độc hại có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của bạn.)

9. shift your attention /ʃɪft jɔːr əˈtɛnʃn/

Meaning (English): To change focus from one thing to another.
Nghĩa (Tiếng Việt): Chuyển sự chú ý từ điều này sang điều khác.

Example Sentences:

  1. Try to shift your attention away from stress and focus on relaxation.
    (Hãy thử chuyển sự chú ý của bạn khỏi căng thẳng và tập trung vào thư giãn.)
  2. He shifted his attention to his studies after failing the test.
    (Anh ấy chuyển sự chú ý sang việc học sau khi trượt bài kiểm tra.)
  3. Meditation helps you shift your attention to the present moment.
    (Thiền giúp bạn chuyển sự chú ý sang thời điểm hiện tại.)

10. the act of /ði ækt ɒv/

Meaning (English): The process or action of doing something.
Nghĩa (Tiếng Việt): Hành động hoặc quá trình thực hiện một điều gì đó.

Example Sentences:

  1. The act of kindness can make someone’s day better.
    (Hành động tử tế có thể làm cho một ngày của ai đó trở nên tốt đẹp hơn.)
  2. The act of forgiveness takes great strength.
    (Hành động tha thứ đòi hỏi một sức mạnh lớn.)
  3. The act of writing helps clarify your thoughts.
    (Hành động viết giúp bạn làm rõ suy nghĩ của mình.)

11. satisfied /ˈsætɪsfaɪd/

Meaning (English): Feeling happy or pleased with something.
Nghĩa (Tiếng Việt): Cảm thấy hài lòng hoặc thỏa mãn với điều gì đó.

Example Sentences:

  1. She felt satisfied after completing her project.
    (Cô ấy cảm thấy hài lòng sau khi hoàn thành dự án của mình.)
  2. The customers were satisfied with the excellent service.
    (Khách hàng rất hài lòng với dịch vụ tuyệt vời.)
  3. He won the competition and was satisfied with his performance.
    (Anh ấy đã chiến thắng cuộc thi và cảm thấy hài lòng với phần trình diễn của mình.)

12. essentially /ɪˈsɛnʃəli/

Meaning (English): Basically; fundamentally.
Nghĩa (Tiếng Việt): Về cơ bản, thực chất.

Example Sentences:

  1. Essentially, hard work leads to success.
    (Về cơ bản, làm việc chăm chỉ dẫn đến thành công.)
  2. The two products are essentially the same, just with different packaging.
    (Hai sản phẩm này về cơ bản là giống nhau, chỉ khác bao bì.)
  3. His argument is essentially correct, but some details need clarification.
    (Lập luận của anh ấy về cơ bản là đúng, nhưng một số chi tiết cần làm rõ.)

13. be in tune with /bi ɪn tjuːn wɪð/

Meaning (English): To understand and be aware of something, especially emotions.
Nghĩa (Tiếng Việt): Hiểu và nhận thức rõ về điều gì đó, đặc biệt là cảm xúc.

Example Sentences:

  1. A good leader must be in tune with their employees’ needs.
    (Một nhà lãnh đạo giỏi phải hiểu rõ nhu cầu của nhân viên.)
  2. She is in tune with her emotions and can manage stress well.
    (Cô ấy hiểu rõ cảm xúc của mình và có thể kiểm soát căng thẳng tốt.)
  3. Musicians need to be in tune with each other to play harmoniously.
    (Các nhạc công cần hiểu rõ nhau để chơi nhạc hài hòa.)

14. intuitive /ɪnˈtjuːɪtɪv/

Meaning (English): Based on natural instinct rather than conscious thought.
Nghĩa (Tiếng Việt): Mang tính trực giác, dựa vào bản năng hơn là suy nghĩ có ý thức.

Example Sentences:

  1. She has an intuitive sense of when something is wrong.
    (Cô ấy có một cảm giác trực giác về việc khi nào có điều gì đó không ổn.)
  2. His decisions are often intuitive rather than logical.
    (Những quyết định của anh ấy thường mang tính trực giác hơn là logic.)
  3. The app has a very intuitive design, making it easy to use.
    (Ứng dụng này có thiết kế rất trực quan, giúp dễ sử dụng.)


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. Do you think expressing gratitude has a positive impact on your mental health? Why or why not?
    (Bạn có nghĩ rằng việc thể hiện lòng biết ơn có tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần của bạn không? Tại sao hoặc tại sao không?)
  2. In what ways can gratitude improve relationships? Can you give an example?
    (Lòng biết ơn có thể cải thiện các mối quan hệ như thế nào? Bạn có thể đưa ra một ví dụ không?)
  3. How do you think practicing gratitude can affect your overall well-being?
    (Bạn nghĩ rằng việc thực hành lòng biết ơn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của bạn như thế nào?)

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

Câu 1:

Expressing gratitude has a deep appreciation for the positive things in life, which is beneficial for both emotional and mental health. Studies show that writing a gratitude letter or maintaining a gratitude journal can significantly reduce negative emotions and shift your attention to more positive thoughts. When we focus on the good, we tend to feel more satisfied and less likely to ruminate on toxic emotions. Essentially, it trains our brain to notice the positive, making gratitude an intuitive and effective practice. Over time, this leads to a more in tune with one’s well-being and a happier life.

(Việc thể hiện lòng biết ơn giúp ta có một sự trân trọng sâu sắc đối với những điều tích cực trong cuộc sống, điều này có lợi cho cả sức khỏe cảm xúcsức khỏe tinh thần. Các nghiên cứu cho thấy việc viết thư cảm ơn hoặc duy trì một cuốn nhật ký biết ơn có thể giảm đáng kể cảm xúc tiêu cực và chuyển sự chú ý sang những suy nghĩ tích cực hơn. Khi chúng ta tập trung vào điều tốt đẹp, chúng ta có xu hướng cảm thấy hài lòng hơn và ít có khả năng nghĩ về những cảm xúc độc hại. Về cơ bản, nó huấn luyện bộ não của chúng ta để nhận ra điều tích cực, làm cho lòng biết ơn trở thành một thói quentrực giác hiệu quả. Theo thời gian, điều này dẫn đến việc hiểu rõ hơn về sự khỏe mạnh của bản thân và cuộc sống hạnh phúc hơn.)


Câu  2:

Gratitude can greatly improve relationships, especially when we express it openly. When we feel valued, we are more likely to develop stronger connections with others. For example, expressing gratitude towards a friend for their support can strengthen the bond between you. The act of showing appreciation not only makes the other person feel good but also builds mutual respect. This helps to cultivate deeper connections and stronger relationships over time. So, gratitude is not only good for mental health but also essential for creating lasting and meaningful relationships.

(Lòng biết ơn có thể cải thiện mối quan hệ một cách đáng kể, đặc biệt khi chúng ta thể hiện nó một cách cởi mở. Khi chúng ta cảm thấy được trân trọng, chúng ta có xu hướng xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn với người khác. Ví dụ, việc thể hiện lòng biết ơn đối với một người bạn vì sự hỗ trợ của họ có thể củng cố mối quan hệ giữa bạn và người đó. Hành động thể hiện sự trân trọng không chỉ khiến người khác cảm thấy tốt mà còn xây dựng sự tôn trọng lẫn nhau. Điều này giúp nuôi dưỡng các kết nối sâu sắc và các mối quan hệ bền chặt theo thời gian. Vì vậy, lòng biết ơn không chỉ tốt cho sức khỏe tinh thần mà còn cần thiết để tạo ra những mối quan hệ lâu dài và có ý nghĩa.)


Câu 3:

Practicing gratitude can have a profound impact on overall well-being. Not only does it help reduce negative emotions and improve mental health, but it can also lead to better physical health. Studies have shown that practicing gratitude can reduce inflammation in the body, promote better sleep, and improve eating habits. By focusing on the positive aspects of life and counting your blessings, we can foster a greater sense of satisfaction and feel more connected to those around us. So, integrating gratitude into our daily routine is a simple yet effective way to enhance our health and happiness.

(Việc thực hành lòng biết ơn có thể có ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe tổng thể. Nó không chỉ giúp giảm cảm xúc tiêu cực và cải thiện sức khỏe tinh thần, mà còn có thể dẫn đến sức khỏe thể chất tốt hơn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thực hành lòng biết ơn có thể giảm viêm trong cơ thể, thúc đẩy giấc ngủ tốt hơn và cải thiện thói quen ăn uống. Bằng cách tập trung vào những khía cạnh tích cực của cuộc sống và đếm những phước lành của bạn, chúng ta có thể nuôi dưỡng một cảm giác hài lòng lớn hơn và cảm thấy kết nối hơn với những người xung quanh. Vì vậy, việc tích hợp lòng biết ơn vào thói quen hàng ngày của chúng ta là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để nâng cao sức khỏe và hạnh phúc.)