Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
1. deep /diːp/
Meaning (English): Extending far down or far into something; intense or strong.
Nghĩa (Tiếng Việt): Sâu hoặc mạnh mẽ.
Example Sentences:
2. appreciation for /əˌpriːʃiˈeɪʃn fɔːr/
Meaning (English): A feeling of gratitude or admiration for something.
Nghĩa (Tiếng Việt): Sự trân trọng hoặc cảm kích đối với điều gì đó.
Example Sentences:
3. emotional /ɪˈmoʊʃənl/
Meaning (English): Related to feelings and emotions.
Nghĩa (Tiếng Việt): Liên quan đến cảm xúc.
Example Sentences:
4. mental health /ˈmɛntl hɛlθ/
Meaning (English): A person’s emotional, psychological, and social well-being.
Nghĩa (Tiếng Việt): Sức khỏe tinh thần, tâm lý và xã hội của một người.
Example Sentences:
5. express (v) /ɪkˈsprɛs/
Meaning (English): To show or communicate feelings, thoughts, or ideas.
Nghĩa (Tiếng Việt): Bày tỏ hoặc truyền đạt cảm xúc, suy nghĩ hoặc ý tưởng.
Example Sentences:
6. study (n) /ˈstʌdi/
Meaning (English): Research or investigation on a particular subject.
Nghĩa (Tiếng Việt): Nghiên cứu hoặc điều tra về một chủ đề cụ thể.
Example Sentences:
7. ruminate on /ˈruːmɪneɪt ɒn/
Meaning (English): To think deeply about something for a long time.
Nghĩa (Tiếng Việt): Suy nghĩ sâu sắc hoặc nghiền ngẫm về điều gì đó trong một thời gian dài.
Example Sentences:
8. toxic /ˈtɒksɪk/
Meaning (English): Poisonous or harmful, both physically and metaphorically.
Nghĩa (Tiếng Việt): Độc hại, có thể theo nghĩa đen (vật chất độc hại) hoặc nghĩa bóng (mối quan hệ độc hại).
Example Sentences:
9. shift your attention /ʃɪft jɔːr əˈtɛnʃn/
Meaning (English): To change focus from one thing to another.
Nghĩa (Tiếng Việt): Chuyển sự chú ý từ điều này sang điều khác.
Example Sentences:
10. the act of /ði ækt ɒv/
Meaning (English): The process or action of doing something.
Nghĩa (Tiếng Việt): Hành động hoặc quá trình thực hiện một điều gì đó.
Example Sentences:
11. satisfied /ˈsætɪsfaɪd/
Meaning (English): Feeling happy or pleased with something.
Nghĩa (Tiếng Việt): Cảm thấy hài lòng hoặc thỏa mãn với điều gì đó.
Example Sentences:
12. essentially /ɪˈsɛnʃəli/
Meaning (English): Basically; fundamentally.
Nghĩa (Tiếng Việt): Về cơ bản, thực chất.
Example Sentences:
13. be in tune with /bi ɪn tjuːn wɪð/
Meaning (English): To understand and be aware of something, especially emotions.
Nghĩa (Tiếng Việt): Hiểu và nhận thức rõ về điều gì đó, đặc biệt là cảm xúc.
Example Sentences:
14. intuitive /ɪnˈtjuːɪtɪv/
Meaning (English): Based on natural instinct rather than conscious thought.
Nghĩa (Tiếng Việt): Mang tính trực giác, dựa vào bản năng hơn là suy nghĩ có ý thức.
Example Sentences:
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Câu 1:
Expressing gratitude has a deep appreciation for the positive things in life, which is beneficial for both emotional and mental health. Studies show that writing a gratitude letter or maintaining a gratitude journal can significantly reduce negative emotions and shift your attention to more positive thoughts. When we focus on the good, we tend to feel more satisfied and less likely to ruminate on toxic emotions. Essentially, it trains our brain to notice the positive, making gratitude an intuitive and effective practice. Over time, this leads to a more in tune with one’s well-being and a happier life.
(Việc thể hiện lòng biết ơn giúp ta có một sự trân trọng sâu sắc đối với những điều tích cực trong cuộc sống, điều này có lợi cho cả sức khỏe cảm xúc và sức khỏe tinh thần. Các nghiên cứu cho thấy việc viết thư cảm ơn hoặc duy trì một cuốn nhật ký biết ơn có thể giảm đáng kể cảm xúc tiêu cực và chuyển sự chú ý sang những suy nghĩ tích cực hơn. Khi chúng ta tập trung vào điều tốt đẹp, chúng ta có xu hướng cảm thấy hài lòng hơn và ít có khả năng nghĩ về những cảm xúc độc hại. Về cơ bản, nó huấn luyện bộ não của chúng ta để nhận ra điều tích cực, làm cho lòng biết ơn trở thành một thói quen và trực giác hiệu quả. Theo thời gian, điều này dẫn đến việc hiểu rõ hơn về sự khỏe mạnh của bản thân và cuộc sống hạnh phúc hơn.)
Câu 2:
Gratitude can greatly improve relationships, especially when we express it openly. When we feel valued, we are more likely to develop stronger connections with others. For example, expressing gratitude towards a friend for their support can strengthen the bond between you. The act of showing appreciation not only makes the other person feel good but also builds mutual respect. This helps to cultivate deeper connections and stronger relationships over time. So, gratitude is not only good for mental health but also essential for creating lasting and meaningful relationships.
(Lòng biết ơn có thể cải thiện mối quan hệ một cách đáng kể, đặc biệt khi chúng ta thể hiện nó một cách cởi mở. Khi chúng ta cảm thấy được trân trọng, chúng ta có xu hướng xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn với người khác. Ví dụ, việc thể hiện lòng biết ơn đối với một người bạn vì sự hỗ trợ của họ có thể củng cố mối quan hệ giữa bạn và người đó. Hành động thể hiện sự trân trọng không chỉ khiến người khác cảm thấy tốt mà còn xây dựng sự tôn trọng lẫn nhau. Điều này giúp nuôi dưỡng các kết nối sâu sắc và các mối quan hệ bền chặt theo thời gian. Vì vậy, lòng biết ơn không chỉ tốt cho sức khỏe tinh thần mà còn cần thiết để tạo ra những mối quan hệ lâu dài và có ý nghĩa.)
Câu 3:
Practicing gratitude can have a profound impact on overall well-being. Not only does it help reduce negative emotions and improve mental health, but it can also lead to better physical health. Studies have shown that practicing gratitude can reduce inflammation in the body, promote better sleep, and improve eating habits. By focusing on the positive aspects of life and counting your blessings, we can foster a greater sense of satisfaction and feel more connected to those around us. So, integrating gratitude into our daily routine is a simple yet effective way to enhance our health and happiness.
(Việc thực hành lòng biết ơn có thể có ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe tổng thể. Nó không chỉ giúp giảm cảm xúc tiêu cực và cải thiện sức khỏe tinh thần, mà còn có thể dẫn đến sức khỏe thể chất tốt hơn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thực hành lòng biết ơn có thể giảm viêm trong cơ thể, thúc đẩy giấc ngủ tốt hơn và cải thiện thói quen ăn uống. Bằng cách tập trung vào những khía cạnh tích cực của cuộc sống và đếm những phước lành của bạn, chúng ta có thể nuôi dưỡng một cảm giác hài lòng lớn hơn và cảm thấy kết nối hơn với những người xung quanh. Vì vậy, việc tích hợp lòng biết ơn vào thói quen hàng ngày của chúng ta là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để nâng cao sức khỏe và hạnh phúc.)