2 of 6

Can chocolate ever be healthy? – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. dark chocolate /dɑːrk ˈʧɒklɪt/

🔹 Definition (Định nghĩa): A type of chocolate that has a high percentage of cocoa and little to no milk solids.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Sô cô la đen có hàm lượng ca cao cao và ít hoặc không có sữa.

Examples (Ví dụ):

  1. Dark chocolate contains antioxidants that can benefit heart health.
    Sô cô la đen chứa chất chống oxy hóa có lợi cho sức khỏe tim mạch.
  2. She prefers dark chocolate over milk chocolate because of its intense flavor.
    → Cô ấy thích sô cô la đen hơn sô cô la sữa vì hương vị đậm đà của nó.
  3. Many people eat dark chocolate in moderate amounts for its health benefits.
    → Nhiều người ăn sô cô la đen với lượng vừa phải để tốt cho sức khỏe.

2. roast /roʊst/

🔹 Definition: To heat something, such as cacao seeds, at high temperatures to enhance its flavor.
🔹 Định nghĩa: Nướng hoặc rang thứ gì đó, chẳng hạn như hạt ca cao, ở nhiệt độ cao để tăng hương vị.

Examples:

  1. The cacao beans must be roasted before they are processed into chocolate.
    → Hạt ca cao phải được rang trước khi chế biến thành sô cô la.
  2. I love the smell of freshly roasted coffee in the morning.
    → Tôi thích mùi cà phê mới rang vào buổi sáng.
  3. Nuts are often roasted to bring out their natural sweetness.
    → Các loại hạt thường được rang để làm nổi bật vị ngọt tự nhiên của chúng.

3. cacao seeds /kəˈkaʊ siːdz/

🔹 Definition: The seeds from the cacao tree, used to make chocolate and cocoa products.
🔹 Định nghĩa: Hạt từ cây ca cao, được sử dụng để làm sô cô la và các sản phẩm từ ca cao.

Examples:

  1. Farmers harvest cacao seeds before fermenting and drying them.
    → Nông dân thu hoạch hạt ca cao trước khi lên men và phơi khô.
  2. High-quality cacao seeds produce better chocolate.
    Hạt ca cao chất lượng cao tạo ra sô cô la ngon hơn.
  3. Ancient civilizations used cacao seeds as a form of currency.
    → Các nền văn minh cổ đại đã sử dụng hạt ca cao như một dạng tiền tệ.

4. cocoa solids /ˈkoʊ.koʊ ˈsɒl.ɪdz/

🔹 Definition: The non-fat component of cocoa, responsible for the chocolate’s color and rich flavor.
🔹 Định nghĩa: Phần không chứa chất béo của ca cao, tạo ra màu sắc và hương vị đậm đà của sô cô la.

Examples:

  1. Dark chocolate has a high percentage of cocoa solids, making it more bitter.
    → Sô cô la đen có tỷ lệ chất rắn ca cao cao, làm cho nó có vị đắng hơn.
  2. The more cocoa solids a chocolate has, the richer its flavor.
    → Sô cô la có càng nhiều chất rắn ca cao, hương vị của nó càng đậm đà.
  3. Some manufacturers mix cocoa solids with milk to produce milk chocolate.
    → Một số nhà sản xuất trộn chất rắn ca cao với sữa để tạo ra sô cô la sữa.

5. cocoa butter /ˈkoʊ.koʊ ˈbʌt.ər/

🔹 Definition: The fat extracted from cacao beans, used in chocolate production and cosmetics.
🔹 Định nghĩa: Chất béo được chiết xuất từ hạt ca cao, được sử dụng trong sản xuất sô cô la và mỹ phẩm.

Examples:

  1. Cocoa butter gives chocolate its smooth and creamy texture.
    Bơ ca cao tạo cho sô cô la kết cấu mịn và kem.
  2. Many lotions contain cocoa butter to keep the skin moisturized.
    → Nhiều loại kem dưỡng da chứa bơ ca cao để giữ ẩm cho da.
  3. White chocolate is made from cocoa butter but lacks cocoa solids.
    → Sô cô la trắng được làm từ bơ ca cao nhưng không có chất rắn ca cao.

6. cocoa content /ˈkoʊ.koʊ ˈkɒn.tɛnt/

🔹 Definition: The percentage of cocoa solids and cocoa butter in chocolate.
🔹 Định nghĩa: Phần trăm của chất rắn ca cao và bơ ca cao trong sô cô la.

Examples:

  1. Chocolate with a high cocoa content tends to be more bitter.
    → Sô cô la có hàm lượng ca cao cao thường có vị đắng hơn.
  2. Dark chocolate usually has a cocoa content of at least 70%.
    → Sô cô la đen thường có hàm lượng ca cao ít nhất 70%.
  3. Manufacturers must specify the cocoa content on the packaging.
    → Các nhà sản xuất phải ghi rõ hàm lượng ca cao trên bao bì.

7. dense /dɛns/

🔹 Definition: Thick and heavy in texture.
🔹 Định nghĩa: Dày đặc và nặng về kết cấu.

Examples:

  1. This chocolate cake is very dense because it contains a lot of cocoa.
    → Chiếc bánh sô cô la này rất đặc vì chứa nhiều ca cao.
  2. A dense bar of chocolate melts slowly in your mouth.
    → Một thanh sô cô la đặc tan chậm trong miệng.
  3. Some people prefer light and airy cakes, while others like dense desserts.
    → Một số người thích bánh nhẹ và xốp, trong khi những người khác thích món tráng miệng đặc.

8. magnesium /mæɡˈniː.zi.əm/

🔹 Definition: A mineral important for muscle and nerve function, found in dark chocolate.
🔹 Định nghĩa: Một khoáng chất quan trọng đối với chức năng cơ và thần kinh, có trong sô cô la đen.

Examples:

  1. Dark chocolate is a good source of magnesium, which supports heart health.
    → Sô cô la đen là một nguồn cung cấp magie tốt, hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
  2. People who lack magnesium may experience muscle cramps.
    → Những người thiếu magie có thể bị chuột rút cơ.
  3. Nuts, leafy greens, and dark chocolate are rich in magnesium.
    → Các loại hạt, rau lá xanh và sô cô la đen giàu magie.

9. iron /ˈaɪ.ərn/

🔹 Definition: A mineral essential for producing red blood cells, present in chocolate.
🔹 Định nghĩa: Khoáng chất cần thiết cho quá trình sản xuất tế bào hồng cầu, có trong sô cô la.

Examples:

  1. Eating dark chocolate can help boost your iron intake.
    → Ăn sô cô la đen có thể giúp tăng lượng sắt của bạn.
  2. Iron deficiency can lead to fatigue and weakness.
    → Thiếu sắt có thể gây mệt mỏi và suy nhược.
  3. Spinach and red meat are excellent sources of iron.
    → Rau chân vịt và thịt đỏ là những nguồn cung cấp sắt tuyệt vời.

10. cranberry /ˈkræn.bər.i/

🔹 Definition: A small, red, tart fruit that is rich in antioxidants.
🔹 Định nghĩa: Một loại quả nhỏ, màu đỏ, có vị chua và giàu chất chống oxy hóa.

Examples:

  1. Cranberry juice is often used to prevent urinary tract infections.
    → Nước ép nam việt quất thường được dùng để ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu.
  2. Many chocolate bars contain dried cranberries for added flavor.
    → Nhiều thanh sô cô la chứa quả nam việt quất khô để tăng thêm hương vị.
  3. The tartness of cranberries pairs well with the sweetness of dark chocolate.
    → Vị chua của nam việt quất kết hợp tốt với vị ngọt của sô cô la đen.

11. pomegranate /ˈpɒm.ɪ.ɡræn.ɪt/

🔹 Definition: A round fruit with a tough skin, filled with juicy red seeds.
🔹 Định nghĩa: Một loại quả tròn có vỏ cứng, chứa nhiều hạt đỏ mọng nước bên trong.

Examples:

  1. Pomegranate seeds are packed with antioxidants and vitamins.
    → Hạt lựu chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin.
  2. Adding pomegranate juice to dark chocolate desserts enhances their flavor.
    → Thêm nước ép lựu vào món tráng miệng sô cô la đen giúp tăng hương vị.
  3. Many health experts recommend consuming pomegranate for its anti-inflammatory benefits.
    → Nhiều chuyên gia sức khỏe khuyên dùng quả lựu vì lợi ích chống viêm của nó.

12. antioxidants /ˌæn.tiˈɒk.sɪ.dənts/

🔹 Definition: Substances that help protect the body from damage caused by free radicals.
🔹 Định nghĩa: Các chất giúp bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra.

Examples:

  1. Dark chocolate is rich in antioxidants, which can help slow aging.
    → Sô cô la đen giàu chất chống oxy hóa, có thể giúp làm chậm quá trình lão hóa.
  2. Fruits like blueberries and pomegranates contain high levels of antioxidants.
    → Các loại trái cây như việt quất và lựu chứa nhiều chất chống oxy hóa.
  3. A diet high in antioxidants can reduce the risk of chronic diseases.
    → Một chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.

13. inflammation /ˌɪn.fləˈmeɪ.ʃən/

🔹 Definition: A natural response of the body to injury or infection, often causing redness and swelling.
🔹 Định nghĩa: Phản ứng tự nhiên của cơ thể đối với chấn thương hoặc nhiễm trùng, thường gây đỏ và sưng.

Examples:

  1. Some foods, like dark chocolate and green tea, help reduce inflammation.
    → Một số thực phẩm như sô cô la đen và trà xanh giúp giảm viêm nhiễm.
  2. Chronic inflammation can lead to serious health problems.
    Viêm mãn tính có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
  3. A diet rich in antioxidants can help fight inflammation naturally.
    → Một chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa có thể giúp chống viêm một cách tự nhiên.

14. type 2 diabetes /taɪp tuː ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/

🔹 Definition: A chronic condition that affects how the body processes blood sugar.
🔹 Định nghĩa: Một bệnh mãn tính ảnh hưởng đến cách cơ thể xử lý đường trong máu.

Examples:

  1. Eating too much sugar can increase the risk of type 2 diabetes.
    → Ăn quá nhiều đường có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2.
  2. Regular exercise and a healthy diet can help prevent type 2 diabetes.
    → Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn lành mạnh có thể giúp ngăn ngừa bệnh tiểu đường loại 2.
  3. Some studies suggest that dark chocolate may help lower the risk of type 2 diabetes.
    → Một số nghiên cứu cho rằng sô cô la đen có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2.

15. market /ˈmɑː.kɪt/

🔹 Definition: A place or system where goods and services are bought and sold.
🔹 Định nghĩa: Một nơi hoặc hệ thống nơi hàng hóa và dịch vụ được mua và bán.

Examples:

  1. The global market for dark chocolate has grown significantly in recent years.
    → Thị trường toàn cầu cho sô cô la đen đã phát triển đáng kể trong những năm gần đây.
  2. Many companies are now targeting the health-conscious market by offering sugar-free chocolates.
    → Nhiều công ty hiện đang nhắm đến thị trường những người quan tâm đến sức khỏe bằng cách cung cấp sô cô la không đường.
  3. The demand for high-quality market chocolate is increasing.
    → Nhu cầu đối với sô cô la chất lượng cao trên thị trường đang gia tăng.

16. bitter /ˈbɪt.ər/

🔹 Definition: Having a sharp, strong, and sometimes unpleasant taste.
🔹 Định nghĩa: Có vị gắt, đậm và đôi khi khó chịu.

Examples:

  1. Dark chocolate has a slightly bitter taste compared to milk chocolate.
    → Sô cô la đen có vị hơi đắng so với sô cô la sữa.
  2. Some people find pure cacao too bitter to eat without sugar.
    → Một số người thấy ca cao nguyên chất quá đắng để ăn mà không có đường.
  3. The bitter flavor of unsweetened chocolate is perfect for baking.
    → Hương vị đắng của sô cô la không đường rất thích hợp để làm bánh.

17. commercial /kəˈmɜː.ʃəl/

🔹 Definition: Related to business, trade, or making a profit.
🔹 Định nghĩa: Liên quan đến kinh doanh, thương mại hoặc tạo ra lợi nhuận.

Examples:

  1. Many commercial chocolate brands use artificial flavors and additives.
    → Nhiều thương hiệu sô cô la thương mại sử dụng hương liệu và phụ gia nhân tạo.
  2. The commercial production of chocolate requires large-scale manufacturing.
    → Việc sản xuất sô cô la thương mại đòi hỏi quy trình sản xuất quy mô lớn.
  3. Some small businesses focus on non-commercial organic chocolate.
    → Một số doanh nghiệp nhỏ tập trung vào sô cô la hữu cơ phi thương mại.

18. calorie /ˈkæl.ər.i/

🔹 Definition: A unit of energy found in food and drinks.
🔹 Định nghĩa: Một đơn vị năng lượng có trong thực phẩm và đồ uống.

Examples:

  1. Dark chocolate contains fewer calories than milk chocolate.
    → Sô cô la đen chứa ít calo hơn sô cô la sữa.
  2. If you want to maintain your weight, you should monitor your calorie intake.
    → Nếu bạn muốn duy trì cân nặng, bạn nên kiểm soát lượng calo tiêu thụ.
  3. Some chocolate bars are high in calories, so they should be eaten in moderation.
    → Một số thanh sô cô la có lượng calo cao, vì vậy nên ăn ở mức vừa phải.

19. saturated fat /ˌsætʃ.ər.eɪ.tɪd ˈfæt/

🔹 Definition: A type of fat that is commonly found in animal products and some plant oils.
🔹 Định nghĩa: Một loại chất béo thường có trong sản phẩm động vật và một số loại dầu thực vật.

Examples:

  1. Dark chocolate contains some saturated fat, but it also has health benefits.
    → Sô cô la đen chứa một số chất béo bão hòa, nhưng nó cũng có lợi ích cho sức khỏe.
  2. Eating too much saturated fat can increase cholesterol levels.
    → Ăn quá nhiều chất béo bão hòa có thể làm tăng mức cholesterol.
  3. Many processed foods contain high amounts of saturated fat.
    → Nhiều thực phẩm chế biến sẵn chứa lượng chất béo bão hòa cao.

20. manufacturing process /ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ ˈprəʊ.ses/

🔹 Definition: The series of steps involved in producing a product.
🔹 Định nghĩa: Chuỗi các bước liên quan đến sản xuất một sản phẩm.

Examples:

  1. The manufacturing process of chocolate includes roasting and grinding cacao beans.
    Quy trình sản xuất sô cô la bao gồm việc rang và nghiền hạt ca cao.
  2. Many companies use advanced technology in the manufacturing process of chocolate.
    → Nhiều công ty sử dụng công nghệ tiên tiến trong quy trình sản xuất sô cô la.
  3. The quality of chocolate depends greatly on the manufacturing process.
    → Chất lượng của sô cô la phụ thuộc nhiều vào quy trình sản xuất.

21. ferment /ˈfɜː.mənt/

🔹 Definition: To undergo a chemical change caused by bacteria, yeast, or other microorganisms.
🔹 Định nghĩa: Trải qua sự thay đổi hóa học do vi khuẩn, men hoặc các vi sinh vật khác gây ra.

Examples:

  1. Cacao beans must be fermented before they can be turned into chocolate.
    → Hạt ca cao phải được lên men trước khi có thể chế biến thành sô cô la.
  2. The fermentation process helps develop the rich flavors of dark chocolate.
    → Quá trình lên men giúp phát triển hương vị đậm đà của sô cô la đen.
  3. Without proper fermentation, chocolate may taste too bitter.
    → Nếu không có quá trình lên men đúng cách, sô cô la có thể có vị quá đắng.

22. moderate /ˈmɒd.ər.ət/

🔹 Definition: Not too much or too little; within a balanced amount.
🔹 Định nghĩa: Không quá nhiều hoặc quá ít; ở mức cân bằng.

Examples:

  1. Eating dark chocolate in moderate amounts can be beneficial for health.
    → Ăn sô cô la đen với lượng vừa phải có thể có lợi cho sức khỏe.
  2. Doctors recommend consuming sugar in moderate quantities.
    → Các bác sĩ khuyên nên tiêu thụ đường ở mức vừa phải.
  3. A moderate intake of saturated fats is essential for a healthy diet.
    → Việc tiêu thụ vừa phải chất béo bão hòa là cần thiết cho một chế độ ăn uống lành mạnh.


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. Do you think dark chocolate is a healthy food? Why or why not?
    (Bạn có nghĩ rằng sô cô la đen là một thực phẩm tốt cho sức khỏe không? Tại sao có hoặc không?)
  2. How does the manufacturing process affect the health benefits of chocolate?
    (Quy trình sản xuất ảnh hưởng như thế nào đến lợi ích sức khỏe của sô cô la?)
  3. Why do some people prefer dark chocolate over milk chocolate?
    (Tại sao một số người thích sô cô la đen hơn sô cô la sữa?)

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

1. Do you think dark chocolate is a healthy food? Why or why not?

💬 Sample Answer:
I believe dark chocolate can be healthy when consumed in moderate amounts. It contains cocoa solids, which are dense in minerals like magnesium and iron. Additionally, studies suggest that dark chocolate has antioxidants that may reduce inflammation, which is beneficial for people with type 2 diabetes. However, some commercial chocolates have added sugar and saturated fat, which can make them less healthy. Therefore, it’s best to choose dark chocolate with a high cocoa content and low sugar levels.

📌 Dịch:
Tôi tin rằng sô cô la đen có thể tốt cho sức khỏe khi được tiêu thụ ở mức vừa phải. Nó chứa chất rắn ca cao, vốn dày đặc các khoáng chất như magiesắt. Ngoài ra, các nghiên cứu cho thấy sô cô la đen có chất chống oxy hóa có thể giảm viêm, điều này có lợi cho những người mắc bệnh tiểu đường loại 2. Tuy nhiên, một số loại sô cô la thương mại có thêm đường và chất béo bão hòa, khiến chúng trở nên kém lành mạnh hơn. Do đó, tốt nhất nên chọn sô cô la đen có hàm lượng ca cao cao và ít đường.


2. How does the manufacturing process affect the health benefits of chocolate?

💬 Sample Answer:
The manufacturing process of chocolate plays a crucial role in its health benefits. First, the cacao seeds are cleaned, fermented, and roasted before being processed into cocoa solids and cocoa butter. However, some natural nutrients and antioxidants may be lost during these steps. If too much sugar or saturated fat is added, the chocolate may become unhealthy. That’s why dark chocolate with a high cocoa content is recommended for those looking for health benefits.

📌 Dịch:
Quy trình sản xuất sô cô la đóng vai trò quan trọng đối với lợi ích sức khỏe của nó. Đầu tiên, hạt ca cao được làm sạch, lên men, và rang trước khi được chế biến thành chất rắn ca caobơ ca cao. Tuy nhiên, một số dưỡng chất tự nhiên và chất chống oxy hóa có thể bị mất trong các bước này. Nếu thêm quá nhiều đường hoặc chất béo bão hòa, sô cô la có thể trở nên kém lành mạnh. Đó là lý do tại sao sô cô la đen có hàm lượng ca cao cao được khuyến khích cho những ai tìm kiếm lợi ích sức khỏe.


3. Why do some people prefer dark chocolate over milk chocolate?

💬 Sample Answer:
Some people prefer dark chocolate because of its rich cocoa content and potential health benefits. It contains higher levels of magnesium, iron, and antioxidants compared to milk chocolate. Moreover, it has a naturally bitter taste, which some find more appealing. Additionally, dark chocolate generally has less sugar than commercial milk chocolate, making it a better choice for those concerned about calories and saturated fat.

📌 Dịch:
Một số người thích sô cô la đen vì hàm lượng ca cao cao và lợi ích sức khỏe của nó. Nó chứa nhiều magie, sắt, và chất chống oxy hóa hơn so với sô cô la sữa. Hơn nữa, nó có vị đắng tự nhiên, mà một số người thấy hấp dẫn hơn. Ngoài ra, sô cô la đen thường có ít đường hơn so với sô cô la sữa thương mại, khiến nó trở thành lựa chọn tốt hơn cho những người quan tâm đến lượng calochất béo bão hòa.