Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
Bấm để hiển thị Vocabulary List
1. Satellite /ˈsætəlaɪt/
- Meaning: A man-made object placed in orbit around the Earth or another planet for purposes such as communication, weather forecasting, or exploration.
- Meaning in Vietnamese: Vệ tinh – một vật thể nhân tạo được đưa vào quỹ đạo quanh Trái đất hoặc hành tinh khác để phục vụ các mục đích như thông tin liên lạc, dự báo thời tiết, hoặc khám phá.
Examples:
- The satellite provided live footage of the storm approaching the coast.
(Vệ tinh đã cung cấp hình ảnh trực tiếp của cơn bão đang tiến gần vào bờ biển.)
- The government launched a new satellite to improve global communication.
(Chính phủ đã phóng một vệ tinh mới để cải thiện liên lạc toàn cầu.)
- Astronomers use satellites to observe distant stars and planets.
(Các nhà thiên văn học sử dụng vệ tinh để quan sát các vì sao và hành tinh xa xôi.)
2. Out of reach /aʊt ʌv riːʧ/
- Meaning: Something that cannot be attained or reached, physically or metaphorically.
- Meaning in Vietnamese: Ngoài tầm với – điều gì đó không thể đạt được hoặc tiếp cận, có thể là về mặt vật lý hoặc ý nghĩa.
Examples:
- The stars are out of reach for most people to touch, but we can still admire them.
(Những ngôi sao là ngoài tầm với của hầu hết mọi người để chạm vào, nhưng chúng ta vẫn có thể ngắm nhìn chúng.)
- Her dream of becoming an astronaut seemed out of reach due to financial difficulties.
(Ước mơ trở thành phi hành gia của cô ấy có vẻ ngoài tầm với vì khó khăn tài chính.)
- The treasure was buried deep underground, out of reach of any treasure hunters.
(Kho báu được chôn sâu dưới lòng đất, ngoài tầm với của bất kỳ thợ săn kho báu nào.)
3. Mysterious /mɪˈstɪəriəs/
- Meaning: Something that is difficult to understand or explain, often involving secrets or intrigue.
- Meaning in Vietnamese: Bí ẩn – điều gì đó khó hiểu hoặc giải thích, thường liên quan đến sự bí mật hoặc hấp dẫn.
Examples:
- The disappearance of the ancient civilization remains a mysterious event.
(Việc biến mất của nền văn minh cổ đại vẫn là một sự kiện bí ẩn.)
- She gave him a mysterious smile, leaving him wondering what she meant.
(Cô ấy đưa cho anh một nụ cười bí ẩn, khiến anh tự hỏi cô ấy có ý gì.)
- The scientist was intrigued by the mysterious behavior of the particles.
(Nhà khoa học đã bị hấp dẫn bởi hành vi bí ẩn của các hạt.)
4. Moonlight /ˈmuːnlaɪt/
- Meaning: The light emitted by the moon, especially at night.
- Meaning in Vietnamese: Ánh trăng – ánh sáng phát ra từ mặt trăng, đặc biệt vào ban đêm.
Examples:
- The moonlight reflected off the calm surface of the lake.
(Ánh trăng phản chiếu trên mặt hồ yên ả.)
- They went for a walk in the moonlight to enjoy the quiet night.
(Họ đi dạo dưới ánh trăng để tận hưởng không khí yên tĩnh của đêm.)
- The moonlight made the garden look magical and serene.
(Ánh trăng khiến khu vườn trông thật huyền bí và yên bình.)
5. Full moon /fʊl muːn/
- Meaning: The phase of the moon when it is fully illuminated as seen from Earth.
- Meaning in Vietnamese: Trăng tròn – giai đoạn của mặt trăng khi nó được chiếu sáng hoàn toàn khi nhìn từ Trái đất.
Examples:
- The full moon lit up the night sky, casting long shadows on the ground.
(Trăng tròn chiếu sáng bầu trời đêm, tạo ra những cái bóng dài trên mặt đất.)
- Many cultures have myths about what happens under a full moon.
(Nhiều nền văn hóa có các huyền thoại về những gì xảy ra dưới ánh trăng tròn.)
- People often gather at the beach during a full moon to celebrate.
(Mọi người thường tập trung ở bãi biển vào đêm trăng tròn để ăn mừng.)
6. Lunar /ˈluːnər/
- Meaning: Relating to the moon.
- Meaning in Vietnamese: Thuộc về mặt trăng – liên quan đến mặt trăng.
Examples:
- The lunar surface is covered with craters from past meteorite impacts.
(Bề mặt mặt trăng bị phủ đầy các hố va chạm từ các tác động của thiên thạch trong quá khứ.)
- They observed the lunar eclipse from the rooftop.
(Họ quan sát hiện tượng nguyệt thực từ trên mái nhà.)
- The lunar mission was a significant step in space exploration.
(Chuyến thám hiểm mặt trăng là một bước quan trọng trong khám phá không gian.)
7. Sleeping patterns /ˈsliːpɪŋ ˈpætərnz/
- Meaning: The usual times and habits related to sleep, such as when a person goes to bed and wakes up.
- Meaning in Vietnamese: Thói quen ngủ – thời gian và thói quen liên quan đến giấc ngủ, chẳng hạn như khi một người đi ngủ và thức dậy.
Examples:
- Poor sleeping patterns can lead to fatigue and irritability.
(Thói quen ngủ kém có thể dẫn đến sự mệt mỏi và cáu kỉnh.)
- Researchers are studying the effect of lunar cycles on human sleeping patterns.
(Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu ảnh hưởng của chu kỳ mặt trăng đối với thói quen ngủ của con người.)
- His sleeping patterns have improved since he started following a bedtime routine.
(Thói quen ngủ của anh ấy đã cải thiện kể từ khi anh ấy bắt đầu tuân theo một lịch trình đi ngủ.)
8. Deep sleep /diːp sliːp/
- Meaning: A phase of sleep where the body and mind rest deeply, helping to restore energy.
- Meaning in Vietnamese: Giấc ngủ sâu – giai đoạn ngủ khi cơ thể và tâm trí nghỉ ngơi sâu sắc, giúp phục hồi năng lượng.
Examples:
- Getting enough deep sleep is essential for good health.
(Ngủ đủ giấc ngủ sâu là điều cần thiết cho sức khỏe tốt.)
- He woke up feeling refreshed after a night of deep sleep.
(Anh ấy thức dậy cảm thấy tràn đầy năng lượng sau một đêm ngủ sâu.)
- Deep sleep helps with memory consolidation and physical recovery.
(Giấc ngủ sâu giúp củng cố trí nhớ và phục hồi thể chất.)
9. Many moons ago /ˈmɛni muːnz əˈɡəʊ/
- Meaning: An idiomatic expression meaning a long time ago.
- Meaning in Vietnamese: Rất lâu rồi – một cách diễn đạt mang tính thành ngữ có nghĩa là rất lâu trước đây.
Examples:
- Many moons ago, I used to live in a small village by the sea.
(Rất lâu rồi, tôi từng sống trong một ngôi làng nhỏ ven biển.)
- Many moons ago, this area was known for its great forest.
(Rất lâu trước đây, khu vực này nổi tiếng với khu rừng lớn của nó.)
- They say that many moons ago, people believed the Earth was flat.
(Họ nói rằng rất lâu trước đây, mọi người tin rằng Trái đất là phẳng.)
10. Lunacy /ˈluːnəsi/
- Meaning: The state of being crazy or insane, often used in a dramatic or exaggerated sense.
- Meaning in Vietnamese: Tình trạng điên rồ – trạng thái mất trí hoặc điên cuồng, thường được sử dụng theo nghĩa kịch tính hoặc phóng đại.
Examples:
- His plan to quit his job and travel the world seemed like pure lunacy.
(Kế hoạch bỏ việc và đi du lịch khắp thế giới của anh ấy có vẻ như là sự điên rồ thuần túy.)
- Many thought the idea of staying up all night was sheer lunacy.
(Nhiều người nghĩ rằng ý tưởng thức suốt đêm là sự điên rồ hoàn toàn.)
- The lunacy of the situation became evident when the storm hit unexpectedly.
(Sự điên rồ của tình huống trở nên rõ ràng khi cơn bão đến bất ngờ.)
11. Moonstruck /ˈmuːnstrʌk/
- Meaning: To be in a state of emotional or romantic confusion, often as a result of love or a fascination with the moon.
- Meaning in Vietnamese: Mê muội, say mê – trạng thái cảm xúc hoặc lãng mạn bối rối, thường là do tình yêu hoặc sự cuốn hút với mặt trăng.
Examples:
- She was moonstruck by the beauty of the moonlit night.
(Cô ấy bị mê muội bởi vẻ đẹp của đêm trăng sáng.)
- He was so moonstruck that he couldn’t stop thinking about her.
(Anh ấy say mê đến nỗi không thể ngừng nghĩ về cô ấy.)
- Their romantic evening under the stars left them both feeling moonstruck.
(Buổi tối lãng mạn của họ dưới những vì sao khiến cả hai cảm thấy say mê.)
12. Celestial /sɪˈlɛstʃəl/
- Meaning: Related to the sky or the heavens, often used to describe stars, planets, or other heavenly bodies.
- Meaning in Vietnamese: Thuộc về thiên thể – liên quan đến bầu trời hoặc các thiên thể, thường dùng để mô tả các vì sao, hành tinh, hoặc các vật thể thiên thể khác.
Examples:
- The celestial bodies move in a predictable pattern across the night sky.
(Các thiên thể di chuyển theo một mô hình có thể dự đoán được trên bầu trời đêm.)
- The celestial glow of the stars lit up the dark forest.
(Ánh sáng thiên thể của các vì sao chiếu sáng khu rừng tối.)
- The study of celestial bodies has fascinated humans for centuries.
(Nghiên cứu các thiên thể đã làm say mê con người suốt nhiều thế kỷ.)
13. Insanity /ɪnˈsænəti/
- Meaning: The state of being mentally ill or irrational; extreme foolishness or madness.
- Meaning in Vietnamese: Sự điên rồ – trạng thái mắc bệnh tâm thần hoặc vô lý; sự ngu xuẩn hoặc điên cuồng cực độ.
Examples:
- The idea of running through the storm was pure insanity.
(Ý tưởng chạy qua cơn bão là sự điên rồ hoàn toàn.)
- She questioned his sanity after hearing his outrageous plans.
(Cô ấy tự hỏi về sự tỉnh táo của anh ấy sau khi nghe những kế hoạch vô lý của anh.)
- The doctor said his behavior was a sign of insanity, and he needed help.
(Bác sĩ nói rằng hành vi của anh ấy là dấu hiệu của sự điên rồ và anh ấy cần được giúp đỡ.)
14. Behaviour /bɪˈheɪvjər/
- Meaning: The way in which a person or animal acts or conducts themselves.
- Meaning in Vietnamese: Hành vi – cách mà một người hoặc động vật hành động hoặc cư xử.
Examples:
- His behaviour at the meeting was inappropriate and caused discomfort.
(Hành vi của anh ấy tại cuộc họp là không phù hợp và gây khó chịu.)
- The teacher praised the students for their good behaviour during the test.
(Giáo viên khen ngợi học sinh vì hành vi tốt của họ trong suốt bài kiểm tra.)
- Her calm behaviour in stressful situations is admirable.
(Hành vi điềm tĩnh của cô ấy trong các tình huống căng thẳng thật đáng ngưỡng mộ.)
15. Gravitational pull /ˌɡrævɪˈteɪʃənl pʊl/
- Meaning: The force of attraction exerted by a planet, moon, or other body on objects towards its center.
- Meaning in Vietnamese: Lực hấp dẫn – lực hút của một hành tinh, mặt trăng, hoặc vật thể khác đối với các vật thể hướng về trung tâm của nó.
Examples:
- The Earth’s gravitational pull keeps the moon in orbit.
(Lực hấp dẫn của Trái đất giữ mặt trăng trong quỹ đạo.)
- The gravitational pull of the sun affects the entire solar system.
(Lực hấp dẫn của Mặt trời ảnh hưởng đến toàn bộ hệ mặt trời.)
- Astronomers study the gravitational pull of distant planets to understand their motion.
(Các nhà thiên văn học nghiên cứu lực hấp dẫn của các hành tinh xa xôi để hiểu về chuyển động của chúng.)
16. Exert influence /ɪɡˈzɜːt ˈɪnfluəns/
- Meaning: To apply force or influence on something or someone in order to have an effect.
- Meaning in Vietnamese: Tác động – áp dụng sức mạnh hoặc ảnh hưởng lên một điều gì đó hoặc ai đó để có tác dụng.
Examples:
- The media can exert a strong influence on public opinion.
(Truyền thông có thể tác động mạnh mẽ đến dư luận công chúng.)
- She exerted influence on the decision-making process with her strong arguments.
(Cô ấy đã tác động vào quá trình ra quyết định bằng những lập luận mạnh mẽ của mình.)
- His leadership skills allowed him to exert influence over the entire team.
(Kỹ năng lãnh đạo của anh ấy đã cho phép anh ta tác động đến toàn bộ đội ngũ.)
17. Force /fɔːs/
- Meaning: Strength or power exerted to cause motion or a change.
- Meaning in Vietnamese: Lực – sức mạnh hoặc năng lực được áp dụng để gây ra chuyển động hoặc thay đổi.
Examples:
- The force of the wind knocked down several trees.
(Lực của gió đã quật ngã một vài cây.)
- They used force to break open the door.
(Họ đã sử dụng sức mạnh để phá cửa.)
- The force of the explosion could be felt from miles away.
(Lực của vụ nổ có thể cảm nhận được từ rất xa.)
18. Ancient myths /ˈeɪnʃənt mɪθs/
- Meaning: Traditional stories that have been passed down through generations, often involving gods, heroes, and supernatural events.
- Meaning in Vietnamese: Huyền thoại cổ đại – Những câu chuyện truyền thống đã được truyền lại qua các thế hệ, thường liên quan đến các vị thần, anh hùng và các sự kiện siêu nhiên.
Examples:
- Ancient myths about the creation of the world are found in many cultures.
(Huyền thoại cổ đại về sự tạo dựng thế giới có thể tìm thấy trong nhiều nền văn hóa.)
- The ancient myths of Greece often feature gods who could change their shape.
(Huyền thoại cổ đại của Hy Lạp thường có những vị thần có thể thay đổi hình dạng.)
- Ancient myths are often used to explain natural phenomena.
(Huyền thoại cổ đại thường được dùng để giải thích các hiện tượng tự nhiên.)
19. Lunar cycle /ˈluːnə saɪkl/
- Meaning: The regular cycle of phases that the moon goes through during a month, from new moon to full moon and back again.
- Meaning in Vietnamese: Chu kỳ mặt trăng – Chu trình thường xuyên của các pha mà mặt trăng trải qua trong một tháng, từ trăng non đến trăng tròn và quay lại.
Examples:
- The lunar cycle affects the tides of the oceans.
(Chu kỳ mặt trăng ảnh hưởng đến thủy triều của các đại dương.)
- Many ancient civilizations based their calendars on the lunar cycle.
(Nhiều nền văn minh cổ đại đã dựa vào chu kỳ mặt trăng để xác định lịch.)
- The lunar cycle is typically around 29.5 days long.
(Chu kỳ mặt trăng thường kéo dài khoảng 29,5 ngày.)
WRITING QUESTION
Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới
Write a paragraph (100-120 words) discussing how the Moon might affect human behaviour or emotions, based on the information provided. You can include your own thoughts or ideas, but make sure to refer to at least one theory or belief related to the Moon.
SAMPLE WRITING
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Bấm để xem Sample Writing
Sample Answer
The Moon has been a source of fascination and mystery for centuries. Many moons ago, people believed that the lunar cycle could cause lunacy, with the word “lunatic” deriving from the idea that the celestial body could influence human behaviour. One theory suggests that the gravitational pull of the Moon can exert an influence on the water in our bodies, similar to how it affects the tides. This may explain why some people experience changes in their sleeping patterns, including difficulty reaching deep sleep during a full moon. However, despite these beliefs, modern science has not yet fully confirmed the extent of the Moon’s influence on human behaviour, leaving this topic shrouded in mysterious uncertainty.
(Mặt Trăng đã là nguồn cảm hứng và bí ẩn trong suốt hàng thế kỷ. Hàng nghìn năm trước, người ta tin rằng chu kỳ mặt trăng có thể gây ra sự điên rồ, với từ “lunatic” bắt nguồn từ ý tưởng rằng vật thể thiên thể này có thể ảnh hưởng đến hành vi con người. Một lý thuyết cho rằng lực hấp dẫn của Mặt Trăng có thể tác động đến nước trong cơ thể chúng ta, tương tự như cách nó ảnh hưởng đến thủy triều. Điều này có thể giải thích tại sao một số người gặp phải sự thay đổi trong thói quen ngủ, bao gồm việc khó có thể đạt được giấc ngủ sâu trong đêm trăng tròn. Tuy nhiên, mặc dù có những niềm tin này, khoa học hiện đại vẫn chưa xác nhận đầy đủ mức độ ảnh hưởng của Mặt Trăng đối với hành vi con người, khiến chủ đề này vẫn còn đầy bí ẩn.)