2 of 6

Ice cream innovation – Writing Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. Treat /triːt/

Meaning: Something special that gives pleasure, often food or a reward.
Nghĩa: Món quà nhỏ, điều đặc biệt mang lại niềm vui, thường là đồ ăn hoặc phần thưởng.

Examples:

  1. I bought myself a chocolate cake as a treat after a long week of work.
    (Tôi tự thưởng cho mình một chiếc bánh sô cô la sau một tuần làm việc vất vả.)
  2. Ice cream is a popular treat for children on hot summer days.
    (Kem là một món ăn vặt phổ biến cho trẻ em vào những ngày hè nóng bức.)
  3. Visiting the amusement park was a real treat for the kids.
    (Đi công viên giải trí là một niềm vui thực sự đối với bọn trẻ.)

2. Taste /teɪst/

Meaning: The sensation of flavor perceived in the mouth; a person’s preference for certain flavors.
Nghĩa: Cảm giác về hương vị khi ăn uống; sở thích về một loại hương vị nào đó.

Examples:

  1. The soup has a rich and spicy taste.
    (Món súp có vị đậm đà và cay.)
  2. Everyone has a different taste in food.
    (Mỗi người có một sở thích khác nhau về đồ ăn.)
  3. The taste of fresh strawberries is refreshing.
    (Vị của dâu tây tươi rất sảng khoái.)

3. Evolve /ɪˈvɒlv/

Meaning: To develop gradually over time.
Nghĩa: Phát triển dần dần theo thời gian.

Examples:

  1. The company’s marketing strategy has evolved over the years.
    (Chiến lược tiếp thị của công ty đã phát triển qua nhiều năm.)
  2. Human communication has evolved with the rise of technology.
    (Giao tiếp của con người đã phát triển cùng với sự phát triển của công nghệ.)
  3. Ice cream flavors continue to evolve to match consumer preferences.
    (Các hương vị kem liên tục phát triển để phù hợp với sở thích của người tiêu dùng.)

4. Production process /prəˈdʌkʃən ˈprəʊ.ses/

Meaning: The series of steps involved in manufacturing a product.
Nghĩa: Quy trình sản xuất, các bước trong việc tạo ra một sản phẩm.

Examples:

  1. The production process of ice cream involves freezing and mixing ingredients.
    (Quy trình sản xuất kem bao gồm việc làm đông và trộn các nguyên liệu.)
  2. The company is improving its production process to reduce waste.
    (Công ty đang cải thiện quy trình sản xuất để giảm lãng phí.)
  3. Automation has made the production process more efficient.
    (Tự động hóa đã giúp quy trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn.)

5. Drive (a change) /draɪv/

Meaning: To cause or strongly influence a change.
Nghĩa: Thúc đẩy hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ đến một sự thay đổi.

Examples:

  1. Consumer demand for healthier options is driving a change in the food industry.
    (Nhu cầu của người tiêu dùng về các lựa chọn lành mạnh hơn đang thúc đẩy sự thay đổi trong ngành thực phẩm.)
  2. Innovation drives change in the technology sector.
    (Sự đổi mới thúc đẩy sự thay đổi trong lĩnh vực công nghệ.)
  3. Government policies can drive changes in environmental protection.
    (Chính sách của chính phủ có thể thúc đẩy sự thay đổi trong bảo vệ môi trường.)

6. Flavour /ˈfleɪ.vər/

Meaning: The distinctive taste of a food or drink.
Nghĩa: Hương vị đặc trưng của món ăn hoặc đồ uống.

Examples:

  1. This ice cream has a rich chocolate flavour.
    (Món kem này có hương vị sô cô la đậm đà.)
  2. Adding spices enhances the flavour of the dish.
    (Thêm gia vị làm tăng hương vị của món ăn.)
  3. Vanilla is one of the most popular ice cream flavours.
    (Vani là một trong những hương vị kem phổ biến nhất.)

7. Complex /ˈkɒm.pleks/

Meaning: Having many different parts that are connected.
Nghĩa: Phức tạp, có nhiều phần kết nối với nhau.

Examples:

  1. The recipe for this dessert is quite complex.
    (Công thức làm món tráng miệng này khá phức tạp.)
  2. The human brain is incredibly complex.
    (Bộ não con người vô cùng phức tạp.)
  3. Modern business strategies are becoming more complex.
    (Các chiến lược kinh doanh hiện đại đang trở nên phức tạp hơn.)

8. Get the balance right /ɡet ðə ˈbæl.əns raɪt/

Meaning: To achieve the correct or most effective combination of things.
Nghĩa: Đạt được sự cân bằng đúng giữa các yếu tố.

Examples:

  1. It’s important to get the balance right between work and relaxation.
    (Điều quan trọng là phải cân bằng giữa công việc và thư giãn.)
  2. A good chef knows how to get the balance right between sweetness and acidity.
    (Một đầu bếp giỏi biết cách cân bằng giữa vị ngọt và vị chua.)
  3. The company is trying to get the balance right between affordability and quality.
    (Công ty đang cố gắng đạt được sự cân bằng giữa giá cả hợp lý và chất lượng.)

9. Texture /ˈtekstʃər/

Meaning: The feel or consistency of a surface or food.
Nghĩa: Kết cấu, độ mịn, thô hoặc cảm giác của bề mặt hoặc thức ăn.

Examples:

  1. The texture of this cake is very soft and fluffy.
    (Kết cấu của chiếc bánh này rất mềm và xốp.)
  2. I love the creamy texture of this yogurt.
    (Tôi thích kết cấu kem mịn của sữa chua này.)
  3. The soup has a smooth texture because it was blended well.
    (Món súp có kết cấu mịn vì nó đã được xay nhuyễn tốt.)

10. Increasingly automated /ɪnˈkriː.sɪŋ.li ˈɔː.tə.meɪ.tɪd/

Meaning: Becoming more controlled by machines or technology.
Nghĩa: Ngày càng được tự động hóa nhiều hơn.

Examples:

  1. The food industry is becoming increasingly automated.
    (Ngành công nghiệp thực phẩm đang ngày càng tự động hóa.)
  2. Many factories use increasingly automated systems to improve efficiency.
    (Nhiều nhà máy sử dụng hệ thống tự động hóa ngày càng cao để nâng cao hiệu quả.)
  3. Customer service is now handled by increasingly automated chatbots.
    (Dịch vụ khách hàng giờ đây được xử lý bởi các chatbot ngày càng tự động hóa.)

11. Frozen dessert /ˈfrəʊ.zən dɪˈzɜːt/

Meaning: A sweet food that is stored and eaten cold.
Nghĩa: Món tráng miệng đông lạnh.

Examples:

  1. Ice cream is the most popular frozen dessert worldwide.
    (Kem là món tráng miệng đông lạnh phổ biến nhất trên thế giới.)
  2. This café offers a variety of frozen desserts, including sorbet and gelato.
    (Quán cà phê này cung cấp nhiều món tráng miệng đông lạnh, bao gồm cả sorbet và kem gelato.)
  3. She prefers frozen desserts over baked goods.
    (Cô ấy thích các món tráng miệng đông lạnh hơn là bánh nướng.)

12. Indulgent /ɪnˈdʌl.dʒənt/

Meaning: Allowing oneself to enjoy something pleasurable, often rich food.
Nghĩa: Thỏa mãn bản thân với thứ gì đó ngon miệng hoặc thú vị, thường là đồ ăn.

Examples:

  1. This chocolate cake is so indulgent and creamy.
    (Chiếc bánh sô cô la này thật béo ngậy và thơm ngon.)
  2. She enjoys an indulgent dessert after a long day.
    (Cô ấy thích một món tráng miệng béo ngậy sau một ngày dài.)
  3. An indulgent weekend treat can be a scoop of ice cream.
    (Một món ăn thưởng thức cuối tuần có thể là một viên kem.)

13. Premium /ˈpriː.mi.əm/

Meaning: Higher in quality and price.
Nghĩa: Cao cấp, chất lượng tốt hơn và giá cao hơn.

Examples:

  1. This brand sells premium ice cream with natural ingredients.
    (Thương hiệu này bán kem cao cấp với nguyên liệu tự nhiên.)
  2. Customers are willing to pay more for premium products.
    (Khách hàng sẵn sàng trả nhiều tiền hơn cho các sản phẩm cao cấp.)
  3. The hotel offers premium services, including a private chef.
    (Khách sạn cung cấp các dịch vụ cao cấp, bao gồm cả đầu bếp riêng.)

14. Affordable /əˈfɔː.də.bəl/

Meaning: Not too expensive, reasonably priced.
Nghĩa: Giá cả phải chăng, không quá đắt đỏ.

Examples:

  1. This ice cream brand offers delicious but affordable options.
    (Thương hiệu kem này cung cấp các lựa chọn ngon miệng nhưng giá cả phải chăng.)
  2. They are looking for an affordable apartment in the city.
    (Họ đang tìm một căn hộ có giá cả phải chăng trong thành phố.)
  3. The restaurant serves high-quality but affordable meals.
    (Nhà hàng phục vụ các món ăn chất lượng cao nhưng giá cả hợp lý.)

15. On a stick /ɒn ə stɪk/

Meaning: Served or presented on a wooden or plastic stick, often for easy handling.
Nghĩa: Trên một que (thường để dễ cầm và ăn).

Examples:

  1. Ice cream on a stick is a convenient snack for summer.
    (Kem trên que là một món ăn nhẹ tiện lợi vào mùa hè.)
  2. The fair sells grilled meat on a stick.
    (Hội chợ bán thịt nướng trên que.)
  3. Children love eating candy apples on a stick.
    (Trẻ em thích ăn táo bọc kẹo trên que.)

16. In a cone /ɪn ə kəʊn/

Meaning: Served in a crisp, cone-shaped wafer, often for ice cream.
Nghĩa: Ở trong một chiếc ốc quế giòn, thường dùng cho kem.

Examples:

  1. I prefer eating ice cream in a cone rather than in a cup.
    (Tôi thích ăn kem trong ốc quế hơn là trong cốc.)
  2. She bought a vanilla ice cream in a cone.
    (Cô ấy mua một cây kem vani trong ốc quế.)
  3. Chocolate drizzled on a cone makes it extra delicious.
    (Sô cô la phủ lên ốc quế làm cho nó càng ngon hơn.)

17. Dairy /ˈdeə.ri/

Meaning: Products made from milk, such as cheese, butter, and yogurt.
Nghĩa: Sản phẩm làm từ sữa, như phô mai, bơ và sữa chua.

Examples:

  1. She is allergic to dairy products.
    (Cô ấy bị dị ứng với các sản phẩm từ sữa.)
  2. Dairy farms produce milk for making cheese and yogurt.
    (Các trang trại bò sữa sản xuất sữa để làm phô mai và sữa chua.)
  3. Many people prefer dairy-free alternatives like almond milk.
    (Nhiều người thích các sản phẩm thay thế không chứa sữa như sữa hạnh nhân.)

18. Plant-based ice cream /plænt beɪst aɪs kriːm/

Meaning: Ice cream made without dairy, using ingredients from plants.
Nghĩa: Kem làm từ thực vật, không chứa sữa động vật.

Examples:

  1. Plant-based ice cream is a great option for vegans.
    (Kem làm từ thực vật là một lựa chọn tuyệt vời cho người ăn chay.)
  2. Coconut milk is commonly used in plant-based ice cream.
    (Sữa dừa thường được sử dụng trong kem làm từ thực vật.)
  3. Many brands now offer plant-based ice cream in different flavors.
    (Nhiều thương hiệu hiện nay cung cấp kem thực vật với nhiều hương vị khác nhau.)

19. Sorbet /ˈsɔː.beɪ/

Meaning: A frozen dessert made from fruit juice or purée, without dairy.
Nghĩa: Một loại món tráng miệng đông lạnh làm từ nước ép trái cây hoặc trái cây xay nhuyễn, không chứa sữa.

Examples:

  1. Mango sorbet is a refreshing dessert on hot days.
    (Sorbet xoài là một món tráng miệng sảng khoái vào những ngày nóng.)
  2. Unlike ice cream, sorbet does not contain dairy.
    (Không giống kem, sorbet không chứa sữa.)
  3. The restaurant serves lemon sorbet as a palate cleanser.
    (Nhà hàng phục vụ sorbet chanh để làm sạch vị giác.)

20. Global trend /ˈɡləʊ.bəl trend/

Meaning: A pattern or direction of change happening worldwide.
Nghĩa: Xu hướng toàn cầu, sự thay đổi có phạm vi ảnh hưởng rộng khắp thế giới.

Examples:

  1. The shift to plant-based diets is a global trend.
    (Việc chuyển sang chế độ ăn thuần thực vật là một xu hướng toàn cầu.)
  2. The rise of online shopping is a global trend in retail.
    (Sự phát triển của mua sắm trực tuyến là một xu hướng toàn cầu trong bán lẻ.)
  3. Sustainability in food production is becoming a global trend.
    (Tính bền vững trong sản xuất thực phẩm đang trở thành một xu hướng toàn cầu.)

21. Portion size /ˈpɔː.ʃən saɪz/

Meaning: The amount of food served to one person at a time.
Nghĩa: Khẩu phần ăn, lượng thức ăn được phục vụ cho một người tại một thời điểm.

Examples:

  1. Many restaurants are reducing portion sizes to promote healthy eating.
    (Nhiều nhà hàng đang giảm kích thước khẩu phần để khuyến khích ăn uống lành mạnh.)
  2. The portion size of fast food meals has increased over the years.
    (Khẩu phần ăn của các bữa ăn nhanh đã tăng lên qua các năm.)
  3. He prefers smaller portion sizes to avoid overeating.
    (Anh ấy thích khẩu phần nhỏ hơn để tránh ăn quá nhiều.)

22. Shrink /ʃrɪŋk/

Meaning: To become smaller in size or amount.
Nghĩa: Co lại, thu nhỏ về kích thước hoặc số lượng.

Examples:

  1. The portion sizes in some ice cream brands have shrunk.
    (Khẩu phần của một số thương hiệu kem đã bị thu nhỏ.)
  2. Clothes can shrink if washed in hot water.
    (Quần áo có thể co lại nếu giặt bằng nước nóng.)
  3. The company’s profits shrank due to rising costs.
    (Lợi nhuận của công ty giảm do chi phí tăng cao.)


WRITING QUESTION

Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới

📌 Write a short paragraph (100-120 words) about how the ice cream industry is evolving. Discuss changes in production, consumer preferences, and global trends. Use relevant vocabulary to support your ideas.

📌 Viết một đoạn văn ngắn (100-120 từ) về sự phát triển của ngành công nghiệp kem. Thảo luận về những thay đổi trong sản xuất, sở thích của người tiêu dùng và xu hướng toàn cầu. Sử dụng từ vựng phù hợp để hỗ trợ ý tưởng của bạn.


SAMPLE WRITING

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để xem Sample Writing

📌 Sample Answer:
The ice cream industry is evolving rapidly, driven by changes in consumer taste and technology. The production process is becoming increasingly automated, improving efficiency while maintaining the complex balance of ice, fat, and air to achieve the perfect texture. Consumers are also demanding more variety, from premium frozen desserts to plant-based ice cream and sorbets. Additionally, global trends show a shift toward smaller portion sizes, although the quality remains high. Despite these changes, ice cream remains an affordable indulgent treat, whether on a stick or in a cone. As innovation continues, we can expect even more exciting flavors and healthier options in the future.

📌 Dịch:
Ngành công nghiệp kem đang phát triển nhanh chóng, được thúc đẩy bởi sự thay đổi trong khẩu vị của người tiêu dùng và công nghệ. Quá trình sản xuất ngày càng tự động hóa, giúp nâng cao hiệu suất trong khi vẫn duy trì sự cân bằng phức tạp giữa đá, chất béo và không khí để đạt được kết cấu hoàn hảo. Người tiêu dùng cũng yêu cầu nhiều lựa chọn hơn, từ món tráng miệng đông lạnh cao cấp đến kem từ thực vật và sorbet. Ngoài ra, các xu hướng toàn cầu cho thấy sự chuyển dịch sang khẩu phần nhỏ hơn, dù chất lượng vẫn được duy trì ở mức cao. Dù có nhiều thay đổi, kem vẫn là một món ăn xa xỉ nhưng hợp túi tiền, dù ở dạng que hay ốc quế. Khi đổi mới tiếp tục, chúng ta có thể mong đợi những hương vị thú vị hơn và các lựa chọn lành mạnh hơn trong tương lai.