Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
1. encounter
Phiên âm: /ɪnˈkaʊntər/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): To meet someone or something unexpectedly.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Gặp gỡ ai đó hoặc một vật gì đó một cách bất ngờ.
Câu ví dụ:
2. creature
Phiên âm: /ˈkriːtʃər/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A living being, especially an animal.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một sinh vật sống, đặc biệt là động vật.
Câu ví dụ:
3. big cat
Phiên âm: /bɪɡ kæt/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A large species of carnivorous feline, such as lions, tigers, and leopards.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một loài mèo ăn thịt lớn, như sư tử, hổ, và báo.
Câu ví dụ:
4. amphibian
Phiên âm: /æmˈfɪbɪən/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A cold-blooded vertebrate animal that can live both on land and in water.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một loài động vật có xương sống, máu lạnh, có thể sống cả trên đất liền và dưới nước.
Câu ví dụ:
5. environment
Phiên âm: /ɪnˈvaɪərənmənt/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The natural world, including land, air, water, and all living things.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Môi trường tự nhiên, bao gồm đất, không khí, nước và tất cả các sinh vật sống.
Câu ví dụ:
6. stuffed
Phiên âm: /stʌft/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): Filled with a material, often used to describe an animal that has been preserved.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Được nhồi đầy vật liệu, thường dùng để mô tả động vật đã được bảo quản.
Câu ví dụ:
7. menagerie
Phiên âm: /məˈnædʒəri/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A collection of wild animals kept in captivity.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một bộ sưu tập động vật hoang dã được nuôi nhốt.
Câu ví dụ:
8. animal welfare
Phiên âm: /ˈænɪməl ˈwɛlfɛr/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The well-being and humane treatment of animals.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Phúc lợi động vật, sự chăm sóc và đối xử nhân đạo đối với động vật.
Câu ví dụ:
9. wildlife park
Phiên âm: /ˈwaɪldlaɪf pɑːrk/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A protected area where animals live freely, often for conservation purposes.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Công viên động vật hoang dã, một khu vực bảo vệ nơi các động vật sống tự do, thường nhằm mục đích bảo tồn.
Câu ví dụ:
10. enclosure
Phiên âm: /ɪnˈkloʊʒər/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A fenced or enclosed area used to keep animals.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Khu vực có hàng rào hoặc khu vực bao quanh để giữ động vật.
Câu ví dụ:
11. natural habitat
Phiên âm: /ˈnæʧərəl ˈhæbɪtæt/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The environment in which a species normally lives or grows.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Môi trường sống tự nhiên mà một loài sinh vật sống hoặc phát triển.
Câu ví dụ:
12. captive
Phiên âm: /ˈkæptɪv/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): An animal that is kept in confinement or captivity, not living in the wild.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một động vật bị giữ trong tình trạng bị giam cầm, không sống trong tự nhiên.
Câu ví dụ:
13. conservation
Phiên âm: /ˌkɒnsəˈveɪʃən/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The protection and preservation of natural resources and wildlife.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Việc bảo vệ và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và động vật hoang dã.
Câu ví dụ:
14. fund
Phiên âm: /fʌnd/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): Money set aside for a specific purpose or project.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Tiền được dành riêng cho một mục đích hoặc dự án cụ thể.
Câu ví dụ:
15. species
Phiên âm: /ˈspiːʃiːz/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A group of animals or plants that share common characteristics and can breed with each other.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một nhóm động vật hoặc thực vật có chung các đặc điểm và có thể giao phối với nhau.
Câu ví dụ:
16. in the wild
Phiên âm: /ɪn ðə waɪld/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): Refers to animals living freely in their natural environment, not in captivity.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Đề cập đến động vật sống tự do trong môi trường tự nhiên của chúng, không phải trong tình trạng bị giam cầm.
Câu ví dụ:
17. breeding
Phiên âm: /ˈbriːdɪŋ/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The process of mating and producing offspring.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Quá trình giao phối và sinh sản con cái.
Câu ví dụ:
18. extinction
Phiên âm: /ɪksˈtɪŋkʃən/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The state of a species no longer existing.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Tình trạng một loài không còn tồn tại.
Câu ví dụ:
19. golden skiffia
Phiên âm: /ˈɡoʊldən ˈskɪfiə/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A small fish species native to Mexico, often found in freshwater streams.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một loài cá nhỏ có nguồn gốc từ Mexico, thường sống trong các dòng suối nước ngọt.
Câu ví dụ:
20. native
Phiên âm: /ˈneɪtɪv/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): Originating or produced in a particular place or environment.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Có nguồn gốc hoặc sản sinh ra từ một nơi hoặc môi trường cụ thể.
Câu ví dụ:
21. herd
Phiên âm: /hɜːrd/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A group of animals of the same species, typically large herbivores.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một nhóm động vật thuộc cùng một loài, thường là các động vật ăn cỏ lớn.
Câu ví dụ:
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
1. Do you think zoos are important for educating people about wildlife and conservation? Why or why not?
Sample Answer:
Yes, I believe zoos are important for educating people about wildlife and conservation. They give us the chance to encounter various creatures we might not otherwise see, such as big cats or amphibians, which can help raise awareness about the need to protect these species. In modern zoos, the enclosures are designed to mimic the natural habitats of animals, allowing them to feel more comfortable. Moreover, zoos often have breeding programs that support the conservation of endangered species, helping to prevent extinction. For example, Chester Zoo has been successful in breeding the golden skiffia, a rare fish species, and releasing them back into their native rivers. This effort highlights the role of zoos in conservation.
Câu trả lời mẫu:
Có, tôi tin rằng sở thú rất quan trọng trong việc giáo dục mọi người về động vật hoang dã và bảo tồn. Chúng cho phép chúng ta có cơ hội gặp gỡ các sinh vật mà chúng ta có thể không bao giờ nhìn thấy, chẳng hạn như sư tử lớn hoặc lưỡng cư, giúp nâng cao nhận thức về việc bảo vệ các loài này. Trong các sở thú hiện đại, chuồng trại được thiết kế để mô phỏng môi trường sống tự nhiên của động vật, giúp chúng cảm thấy thoải mái hơn. Hơn nữa, các sở thú thường có các chương trình nhân giống hỗ trợ bảo tồn các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng, giúp ngăn chặn sự tuyệt chủng. Ví dụ, Sở thú Chester đã thành công trong việc nhân giống cá golden skiffia, một loài cá hiếm, và thả chúng trở lại các con sông bản địa của chúng. Nỗ lực này làm nổi bật vai trò của sở thú trong bảo tồn.
2. What are some of the benefits and drawbacks of keeping animals in captivity, especially in zoos and wildlife parks?
Sample Answer:
One benefit of keeping animals in zoos and wildlife parks is that they can be protected from dangers in the wild, such as extreme weather or poaching. Zoos also help educate the public about animal welfare and the importance of conservation. However, there are also some drawbacks. For instance, keeping animals captive can affect their mental health, as they might not have the freedom to roam in their natural habitats. Some animals, like big cats, may suffer from stress due to the limited space in their enclosures. Additionally, although zoos may contribute to the survival of certain species, the quality of life for these animals is often compromised.
Câu trả lời mẫu:
Một lợi ích của việc giữ động vật trong sở thú và công viên động vật hoang dã là chúng có thể được bảo vệ khỏi các mối nguy hiểm trong tự nhiên, chẳng hạn như thời tiết khắc nghiệt hoặc nạn săn bắt trộm. Sở thú cũng giúp giáo dục công chúng về phúc lợi động vật và tầm quan trọng của bảo tồn. Tuy nhiên, cũng có một số nhược điểm. Chẳng hạn, việc giữ động vật bị giam cầm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của chúng, vì chúng có thể không có tự do để di chuyển trong môi trường sống tự nhiên. Một số động vật, như sư tử lớn, có thể bị căng thẳng do không gian hạn chế trong chuồng trại của chúng. Thêm vào đó, mặc dù sở thú có thể giúp bảo vệ sự sống sót của một số loài, nhưng chất lượng cuộc sống của những động vật này thường bị ảnh hưởng.
3. Do you believe virtual reality experiences could replace traditional zoos in the future? Why or why not?
Sample Answer:
While virtual reality (VR) experiences are a fascinating new way to interact with wildlife, I don’t think they can completely replace traditional zoos. VR can provide an immersive experience, allowing people to virtually walk through a herd of elephants or swim with dolphins. However, it can’t replace the educational value of seeing live animals and learning about their conservation firsthand. Also, VR can’t replicate the sense of responsibility we feel when we see animals in captivity and recognize the need to support wildlife protection. While VR may complement zoos, I believe physical zoos will still play an important role in funding conservation efforts and providing a safe environment for endangered species.
Câu trả lời mẫu:
Mặc dù trải nghiệm thực tế ảo (VR) là một cách thú vị để tương tác với động vật hoang dã, tôi không nghĩ chúng có thể hoàn toàn thay thế sở thú truyền thống. VR có thể cung cấp một trải nghiệm sống động, cho phép mọi người đi dạo trong một đàn voi hoặc bơi cùng cá heo. Tuy nhiên, nó không thể thay thế giá trị giáo dục của việc nhìn thấy động vật sống và học về công tác bảo tồn trực tiếp. Hơn nữa, VR không thể tái tạo cảm giác trách nhiệm mà chúng ta cảm nhận khi nhìn thấy động vật trong tình trạng bị giam cầm và nhận ra sự cần thiết phải hỗ trợ bảo vệ động vật hoang dã. Mặc dù VR có thể bổ sung cho sở thú, tôi tin rằng sở thú thực tế vẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc quyên góp cho các nỗ lực bảo tồn và cung cấp một môi trường an toàn cho các loài động vật nguy cấp.