2 of 6

Should we have zoos? – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. encounter

Phiên âm: /ɪnˈkaʊntər/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): To meet someone or something unexpectedly.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Gặp gỡ ai đó hoặc một vật gì đó một cách bất ngờ.

Câu ví dụ:

  • I had an encounter with a wild deer while hiking in the forest.
    (Tôi đã gặp một con hươu hoang dã khi đi bộ đường dài trong rừng.)
  • She encountered many challenges while working abroad.
    (Cô ấy đã gặp nhiều thử thách khi làm việc ở nước ngoài.)
  • The hikers had a close encounter with a bear.
    (Những người đi bộ đường dài đã có một cuộc gặp gỡ gần gũi với một con gấu.)

2. creature

Phiên âm: /ˈkriːtʃər/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A living being, especially an animal.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một sinh vật sống, đặc biệt là động vật.

Câu ví dụ:

  • The forest is home to many fascinating creatures.
    (Khu rừng là nơi sinh sống của nhiều sinh vật thú vị.)
  • Some ocean creatures can survive in extreme conditions.
    (Một số sinh vật biển có thể sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.)
  • The zoo has many exotic creatures from different parts of the world.
    (Sở thú có nhiều sinh vật kỳ lạ từ các vùng miền khác nhau trên thế giới.)

3. big cat

Phiên âm: /bɪɡ kæt/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A large species of carnivorous feline, such as lions, tigers, and leopards.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một loài mèo ăn thịt lớn, như sư tử, hổ, và báo.

Câu ví dụ:

  • The zoo is famous for its big cats, including lions and tigers.
    (Sở thú nổi tiếng với các loài mèo lớn, bao gồm sư tử và hổ.)
  • Big cats are often endangered due to habitat loss.
    (Các loài mèo lớn thường bị đe dọa vì mất môi trường sống.)
  • We spotted a big cat while on a safari in Africa.
    (Chúng tôi đã nhìn thấy một con mèo lớn khi đi săn ảnh ở Châu Phi.)

4. amphibian

Phiên âm: /æmˈfɪbɪən/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A cold-blooded vertebrate animal that can live both on land and in water.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một loài động vật có xương sống, máu lạnh, có thể sống cả trên đất liền và dưới nước.

Câu ví dụ:

  • Frogs are a common example of amphibians.
    (Ếch là một ví dụ phổ biến về động vật lưỡng cư.)
  • Many amphibians start their life cycle in water before moving to land.
    (Nhiều loài động vật lưỡng cư bắt đầu vòng đời của chúng trong nước trước khi chuyển sang đất liền.)
  • Amphibians play an important role in maintaining the balance of ecosystems.
    (Động vật lưỡng cư đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của các hệ sinh thái.)

5. environment

Phiên âm: /ɪnˈvaɪərənmənt/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The natural world, including land, air, water, and all living things.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Môi trường tự nhiên, bao gồm đất, không khí, nước và tất cả các sinh vật sống.

Câu ví dụ:

  • We should all take steps to protect the environment from pollution.
    (Chúng ta nên có những hành động bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm.)
  • The environment is being damaged by deforestation and industrial waste.
    (Môi trường đang bị tổn hại do nạn phá rừng và chất thải công nghiệp.)
  • Green energy helps protect the environment and reduce pollution.
    (Năng lượng xanh giúp bảo vệ môi trường và giảm ô nhiễm.)

6. stuffed

Phiên âm: /stʌft/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): Filled with a material, often used to describe an animal that has been preserved.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Được nhồi đầy vật liệu, thường dùng để mô tả động vật đã được bảo quản.

Câu ví dụ:

  • The museum has many stuffed animals on display.
    (Bảo tàng có nhiều động vật nhồi bông trưng bày.)
  • He collected stuffed birds as part of his hobby.
    (Anh ấy sưu tập những con chim nhồi bông như một sở thích.)
  • The stuffed lion in the shop looked very realistic.
    (Con sư tử nhồi bông trong cửa hàng trông rất thật.)

7. menagerie

Phiên âm: /məˈnædʒəri/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A collection of wild animals kept in captivity.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một bộ sưu tập động vật hoang dã được nuôi nhốt.

Câu ví dụ:

  • The royal menagerie had exotic animals from all over the world.
    (Bộ sưu tập động vật hoang dã của hoàng gia có các loài động vật kỳ lạ từ khắp nơi trên thế giới.)
  • The menagerie in the zoo is open for public visits.
    (Bộ sưu tập động vật hoang dã trong sở thú mở cửa cho công chúng tham quan.)
  • The menagerie contained rare species that were not seen in the wild.
    (Bộ sưu tập động vật hoang dã có những loài hiếm mà không thể tìm thấy trong tự nhiên.)

8. animal welfare

Phiên âm: /ˈænɪməl ˈwɛlfɛr/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The well-being and humane treatment of animals.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Phúc lợi động vật, sự chăm sóc và đối xử nhân đạo đối với động vật.

Câu ví dụ:

  • Animal welfare organizations work to ensure animals are treated fairly.
    (Các tổ chức phúc lợi động vật làm việc để đảm bảo động vật được đối xử công bằng.)
  • Laws protecting animal welfare help reduce cruelty in the farming industry.
    (Các luật bảo vệ phúc lợi động vật giúp giảm bớt sự tàn ác trong ngành nông nghiệp.)
  • She volunteers for an animal welfare charity to rescue stray animals.
    (Cô ấy tình nguyện cho một tổ chức phúc lợi động vật để cứu các con vật hoang.)

9. wildlife park

Phiên âm: /ˈwaɪldlaɪf pɑːrk/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A protected area where animals live freely, often for conservation purposes.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Công viên động vật hoang dã, một khu vực bảo vệ nơi các động vật sống tự do, thường nhằm mục đích bảo tồn.

Câu ví dụ:

  • We spent the day exploring a wildlife park in the savannah.
    (Chúng tôi đã dành cả ngày để khám phá một công viên động vật hoang dã ở đồng bằng.)
  • The wildlife park has a sanctuary for endangered species.
    (Công viên động vật hoang dã có khu bảo tồn cho các loài động vật nguy cấp.)
  • They are working to establish more wildlife parks around the country.
    (Họ đang làm việc để thành lập nhiều công viên động vật hoang dã hơn trên cả nước.)

10. enclosure

Phiên âm: /ɪnˈkloʊʒər/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A fenced or enclosed area used to keep animals.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Khu vực có hàng rào hoặc khu vực bao quanh để giữ động vật.

Câu ví dụ:

  • The zoo created a large enclosure for the elephants.
    (Sở thú đã tạo ra một khu vực lớn cho những con voi.)
  • Each animal has its own enclosure in the wildlife reserve.
    (Mỗi con vật có khu vực riêng của mình trong khu bảo tồn động vật hoang dã.)
  • The new enclosure allows visitors to view the lions safely.
    (Khu vực mới cho phép khách tham quan xem những con sư tử một cách an toàn.)

11. natural habitat

Phiên âm: /ˈnæʧərəl ˈhæbɪtæt/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The environment in which a species normally lives or grows.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Môi trường sống tự nhiên mà một loài sinh vật sống hoặc phát triển.

Câu ví dụ:

  • Deforestation is destroying the natural habitat of many species.
    (Nạn phá rừng đang phá hủy môi trường sống tự nhiên của nhiều loài.)
  • Protecting the natural habitat is essential for conserving biodiversity.
    (Bảo vệ môi trường sống tự nhiên là điều cần thiết để bảo tồn đa dạng sinh học.)
  • Some animals can adapt to living in different natural habitats.
    (Một số loài động vật có thể thích nghi với việc sống trong các môi trường sống tự nhiên khác nhau.)

12. captive

Phiên âm: /ˈkæptɪv/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): An animal that is kept in confinement or captivity, not living in the wild.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một động vật bị giữ trong tình trạng bị giam cầm, không sống trong tự nhiên.

Câu ví dụ:

  • Many zoos keep captive animals for educational purposes.
    (Nhiều sở thú giữ động vật bị giam cầm cho mục đích giáo dục.)
  • The dolphin was born in captivity and cannot survive in the wild.
    (Con cá heo sinh ra trong tình trạng bị giam cầm và không thể sống sót trong tự nhiên.)
  • It is cruel to keep wild animals captive in small cages.
    (Việc giữ động vật hoang dã trong những chiếc lồng nhỏ là tàn nhẫn.)

13. conservation

Phiên âm: /ˌkɒnsəˈveɪʃən/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The protection and preservation of natural resources and wildlife.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Việc bảo vệ và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và động vật hoang dã.

Câu ví dụ:

  • Conservation efforts are crucial to saving endangered species.
    (Nỗ lực bảo tồn rất quan trọng để cứu các loài nguy cấp.)
  • Many organizations are focused on the conservation of marine life.
    (Nhiều tổ chức đang tập trung vào việc bảo tồn sự sống biển.)
  • Conservation of forests helps maintain the balance of the ecosystem.
    (Bảo tồn rừng giúp duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.)

14. fund

Phiên âm: /fʌnd/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): Money set aside for a specific purpose or project.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Tiền được dành riêng cho một mục đích hoặc dự án cụ thể.

Câu ví dụ:

  • They launched a fund to support wildlife conservation.
    (Họ đã khởi động một quỹ để hỗ trợ bảo tồn động vật hoang dã.)
  • The charity is raising funds to protect endangered species.
    (Tổ chức từ thiện đang quyên góp tiền để bảo vệ các loài động vật nguy cấp.)
  • The government has allocated a fund for environmental protection projects.
    (Chính phủ đã phân bổ một quỹ cho các dự án bảo vệ môi trường.)

15. species

Phiên âm: /ˈspiːʃiːz/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A group of animals or plants that share common characteristics and can breed with each other.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một nhóm động vật hoặc thực vật có chung các đặc điểm và có thể giao phối với nhau.

Câu ví dụ:

  • There are many endangered species that need urgent protection.
    (Có nhiều loài động vật nguy cấp cần được bảo vệ gấp.)
  • The cheetah is the fastest land species.
    (Con báo cheetah là loài động vật đất nhanh nhất.)
  • Scientists discovered a new species of frog in the rainforest.
    (Các nhà khoa học phát hiện ra một loài ếch mới trong rừng mưa nhiệt đới.)

16. in the wild

Phiên âm: /ɪn ðə waɪld/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): Refers to animals living freely in their natural environment, not in captivity.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Đề cập đến động vật sống tự do trong môi trường tự nhiên của chúng, không phải trong tình trạng bị giam cầm.

Câu ví dụ:

  • Lions live in the wild in parts of Africa.
    (Sư tử sống trong tự nhiên ở một số vùng của Châu Phi.)
  • It’s difficult to spot rare species in the wild.
    (Thật khó để nhìn thấy các loài hiếm trong tự nhiên.)
  • The sanctuary aims to release animals back into the wild.
    (Khu bảo tồn mục tiêu thả động vật trở lại tự nhiên.)

17. breeding

Phiên âm: /ˈbriːdɪŋ/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The process of mating and producing offspring.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Quá trình giao phối và sinh sản con cái.

Câu ví dụ:

  • The breeding of endangered species is essential for their survival.
    (Việc nhân giống các loài nguy cấp là rất cần thiết cho sự sống còn của chúng.)
  • They have a breeding program for pandas at the zoo.
    (Họ có một chương trình nhân giống gấu trúc tại sở thú.)
  • Selective breeding has helped improve livestock quality.
    (Nhân giống chọn lọc đã giúp cải thiện chất lượng gia súc.)

18. extinction

Phiên âm: /ɪksˈtɪŋkʃən/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The state of a species no longer existing.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Tình trạng một loài không còn tồn tại.

Câu ví dụ:

  • Many species are facing the threat of extinction due to habitat destruction.
    (Nhiều loài đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do phá hủy môi trường sống.)
  • The extinction of the dodo is a well-known example of human impact on nature.
    (Sự tuyệt chủng của loài chim dodo là một ví dụ nổi tiếng về tác động của con người đối với thiên nhiên.)
  • Conservation efforts aim to prevent the extinction of rare animals.
    (Nỗ lực bảo tồn nhằm ngăn ngừa sự tuyệt chủng của các loài động vật hiếm.)

19. golden skiffia

Phiên âm: /ˈɡoʊldən ˈskɪfiə/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A small fish species native to Mexico, often found in freshwater streams.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một loài cá nhỏ có nguồn gốc từ Mexico, thường sống trong các dòng suối nước ngọt.

Câu ví dụ:

  • The golden skiffia is known for its bright yellow color.
    (Cá golden skiffia nổi tiếng với màu vàng sáng của nó.)
  • This species of golden skiffia is endangered due to water pollution.
    (Loài cá golden skiffia này đang bị đe dọa do ô nhiễm nước.)
  • The golden skiffia thrives in clean, flowing freshwater.
    (Cá golden skiffia phát triển tốt trong nước ngọt sạch và chảy.)

20. native

Phiên âm: /ˈneɪtɪv/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): Originating or produced in a particular place or environment.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Có nguồn gốc hoặc sản sinh ra từ một nơi hoặc môi trường cụ thể.

Câu ví dụ:

  • The koala is a native animal of Australia.
    (Con gấu koala là động vật bản địa của Úc.)
  • Many native plants are being replaced by invasive species.
    (Nhiều loài cây bản địa đang bị thay thế bởi các loài xâm lấn.)
  • The island is home to several native bird species.
    (Hòn đảo này là nơi sinh sống của nhiều loài chim bản địa.)

21. herd

Phiên âm: /hɜːrd/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A group of animals of the same species, typically large herbivores.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một nhóm động vật thuộc cùng một loài, thường là các động vật ăn cỏ lớn.

Câu ví dụ:

  • A herd of elephants crossed the road during our safari.
    (Một đàn voi băng qua đường trong chuyến đi săn ảnh của chúng tôi.)
  • The herd of wildebeest migrated to find better grazing land.
    (Đàn linh dương di cư để tìm kiếm vùng đất chăn thả tốt hơn.)
  • The farmers had to keep the herd of cattle together during the storm.
    (Những người nông dân phải giữ đàn gia súc lại với nhau trong cơn bão.)


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. Do you think zoos are important for educating people about wildlife and conservation? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng sở thú quan trọng trong việc giáo dục mọi người về động vật hoang dã và bảo tồn không? Tại sao hoặc tại sao không?)
  2. What are some of the benefits and drawbacks of keeping animals in captivity, especially in zoos and wildlife parks? (Một số lợi ích và nhược điểm của việc giữ động vật trong tình trạng bị giam cầm, đặc biệt là trong sở thú và công viên động vật hoang dã là gì?)
  3. Do you believe virtual reality experiences could replace traditional zoos in the future? Why or why not? (Bạn có tin rằng trải nghiệm thực tế ảo có thể thay thế sở thú truyền thống trong tương lai không? Tại sao hoặc tại sao không?)

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

1. Do you think zoos are important for educating people about wildlife and conservation? Why or why not?

Sample Answer:
Yes, I believe zoos are important for educating people about wildlife and conservation. They give us the chance to encounter various creatures we might not otherwise see, such as big cats or amphibians, which can help raise awareness about the need to protect these species. In modern zoos, the enclosures are designed to mimic the natural habitats of animals, allowing them to feel more comfortable. Moreover, zoos often have breeding programs that support the conservation of endangered species, helping to prevent extinction. For example, Chester Zoo has been successful in breeding the golden skiffia, a rare fish species, and releasing them back into their native rivers. This effort highlights the role of zoos in conservation.

Câu trả lời mẫu:
Có, tôi tin rằng sở thú rất quan trọng trong việc giáo dục mọi người về động vật hoang dã và bảo tồn. Chúng cho phép chúng ta có cơ hội gặp gỡ các sinh vật mà chúng ta có thể không bao giờ nhìn thấy, chẳng hạn như sư tử lớn hoặc lưỡng cư, giúp nâng cao nhận thức về việc bảo vệ các loài này. Trong các sở thú hiện đại, chuồng trại được thiết kế để mô phỏng môi trường sống tự nhiên của động vật, giúp chúng cảm thấy thoải mái hơn. Hơn nữa, các sở thú thường có các chương trình nhân giống hỗ trợ bảo tồn các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng, giúp ngăn chặn sự tuyệt chủng. Ví dụ, Sở thú Chester đã thành công trong việc nhân giống cá golden skiffia, một loài cá hiếm, và thả chúng trở lại các con sông bản địa của chúng. Nỗ lực này làm nổi bật vai trò của sở thú trong bảo tồn.


2. What are some of the benefits and drawbacks of keeping animals in captivity, especially in zoos and wildlife parks?

Sample Answer:
One benefit of keeping animals in zoos and wildlife parks is that they can be protected from dangers in the wild, such as extreme weather or poaching. Zoos also help educate the public about animal welfare and the importance of conservation. However, there are also some drawbacks. For instance, keeping animals captive can affect their mental health, as they might not have the freedom to roam in their natural habitats. Some animals, like big cats, may suffer from stress due to the limited space in their enclosures. Additionally, although zoos may contribute to the survival of certain species, the quality of life for these animals is often compromised.

Câu trả lời mẫu:
Một lợi ích của việc giữ động vật trong sở thú và công viên động vật hoang dã là chúng có thể được bảo vệ khỏi các mối nguy hiểm trong tự nhiên, chẳng hạn như thời tiết khắc nghiệt hoặc nạn săn bắt trộm. Sở thú cũng giúp giáo dục công chúng về phúc lợi động vật và tầm quan trọng của bảo tồn. Tuy nhiên, cũng có một số nhược điểm. Chẳng hạn, việc giữ động vật bị giam cầm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của chúng, vì chúng có thể không có tự do để di chuyển trong môi trường sống tự nhiên. Một số động vật, như sư tử lớn, có thể bị căng thẳng do không gian hạn chế trong chuồng trại của chúng. Thêm vào đó, mặc dù sở thú có thể giúp bảo vệ sự sống sót của một số loài, nhưng chất lượng cuộc sống của những động vật này thường bị ảnh hưởng.


3. Do you believe virtual reality experiences could replace traditional zoos in the future? Why or why not?

Sample Answer:
While virtual reality (VR) experiences are a fascinating new way to interact with wildlife, I don’t think they can completely replace traditional zoos. VR can provide an immersive experience, allowing people to virtually walk through a herd of elephants or swim with dolphins. However, it can’t replace the educational value of seeing live animals and learning about their conservation firsthand. Also, VR can’t replicate the sense of responsibility we feel when we see animals in captivity and recognize the need to support wildlife protection. While VR may complement zoos, I believe physical zoos will still play an important role in funding conservation efforts and providing a safe environment for endangered species.

Câu trả lời mẫu:
Mặc dù trải nghiệm thực tế ảo (VR) là một cách thú vị để tương tác với động vật hoang dã, tôi không nghĩ chúng có thể hoàn toàn thay thế sở thú truyền thống. VR có thể cung cấp một trải nghiệm sống động, cho phép mọi người đi dạo trong một đàn voi hoặc bơi cùng cá heo. Tuy nhiên, nó không thể thay thế giá trị giáo dục của việc nhìn thấy động vật sống và học về công tác bảo tồn trực tiếp. Hơn nữa, VR không thể tái tạo cảm giác trách nhiệm mà chúng ta cảm nhận khi nhìn thấy động vật trong tình trạng bị giam cầm và nhận ra sự cần thiết phải hỗ trợ bảo vệ động vật hoang dã. Mặc dù VR có thể bổ sung cho sở thú, tôi tin rằng sở thú thực tế vẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc quyên góp cho các nỗ lực bảo tồn và cung cấp một môi trường an toàn cho các loài động vật nguy cấp.