Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
Bấm để hiển thị Vocabulary List
1. encounter
Phiên âm: /ɪnˈkaʊntər/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): To meet someone or something unexpectedly.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Gặp gỡ ai đó hoặc một vật gì đó một cách bất ngờ.
Câu ví dụ:
- I had an encounter with a wild deer while hiking in the forest.
(Tôi đã gặp một con hươu hoang dã khi đi bộ đường dài trong rừng.)
- She encountered many challenges while working abroad.
(Cô ấy đã gặp nhiều thử thách khi làm việc ở nước ngoài.)
- The hikers had a close encounter with a bear.
(Những người đi bộ đường dài đã có một cuộc gặp gỡ gần gũi với một con gấu.)
2. creature
Phiên âm: /ˈkriːtʃər/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A living being, especially an animal.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một sinh vật sống, đặc biệt là động vật.
Câu ví dụ:
- The forest is home to many fascinating creatures.
(Khu rừng là nơi sinh sống của nhiều sinh vật thú vị.)
- Some ocean creatures can survive in extreme conditions.
(Một số sinh vật biển có thể sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.)
- The zoo has many exotic creatures from different parts of the world.
(Sở thú có nhiều sinh vật kỳ lạ từ các vùng miền khác nhau trên thế giới.)
3. big cat
Phiên âm: /bɪɡ kæt/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A large species of carnivorous feline, such as lions, tigers, and leopards.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một loài mèo ăn thịt lớn, như sư tử, hổ, và báo.
Câu ví dụ:
- The zoo is famous for its big cats, including lions and tigers.
(Sở thú nổi tiếng với các loài mèo lớn, bao gồm sư tử và hổ.)
- Big cats are often endangered due to habitat loss.
(Các loài mèo lớn thường bị đe dọa vì mất môi trường sống.)
- We spotted a big cat while on a safari in Africa.
(Chúng tôi đã nhìn thấy một con mèo lớn khi đi săn ảnh ở Châu Phi.)
4. amphibian
Phiên âm: /æmˈfɪbɪən/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A cold-blooded vertebrate animal that can live both on land and in water.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một loài động vật có xương sống, máu lạnh, có thể sống cả trên đất liền và dưới nước.
Câu ví dụ:
- Frogs are a common example of amphibians.
(Ếch là một ví dụ phổ biến về động vật lưỡng cư.)
- Many amphibians start their life cycle in water before moving to land.
(Nhiều loài động vật lưỡng cư bắt đầu vòng đời của chúng trong nước trước khi chuyển sang đất liền.)
- Amphibians play an important role in maintaining the balance of ecosystems.
(Động vật lưỡng cư đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của các hệ sinh thái.)
5. environment
Phiên âm: /ɪnˈvaɪərənmənt/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The natural world, including land, air, water, and all living things.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Môi trường tự nhiên, bao gồm đất, không khí, nước và tất cả các sinh vật sống.
Câu ví dụ:
- We should all take steps to protect the environment from pollution.
(Chúng ta nên có những hành động bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm.)
- The environment is being damaged by deforestation and industrial waste.
(Môi trường đang bị tổn hại do nạn phá rừng và chất thải công nghiệp.)
- Green energy helps protect the environment and reduce pollution.
(Năng lượng xanh giúp bảo vệ môi trường và giảm ô nhiễm.)
6. stuffed
Phiên âm: /stʌft/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): Filled with a material, often used to describe an animal that has been preserved.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Được nhồi đầy vật liệu, thường dùng để mô tả động vật đã được bảo quản.
Câu ví dụ:
- The museum has many stuffed animals on display.
(Bảo tàng có nhiều động vật nhồi bông trưng bày.)
- He collected stuffed birds as part of his hobby.
(Anh ấy sưu tập những con chim nhồi bông như một sở thích.)
- The stuffed lion in the shop looked very realistic.
(Con sư tử nhồi bông trong cửa hàng trông rất thật.)
7. menagerie
Phiên âm: /məˈnædʒəri/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A collection of wild animals kept in captivity.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một bộ sưu tập động vật hoang dã được nuôi nhốt.
Câu ví dụ:
- The royal menagerie had exotic animals from all over the world.
(Bộ sưu tập động vật hoang dã của hoàng gia có các loài động vật kỳ lạ từ khắp nơi trên thế giới.)
- The menagerie in the zoo is open for public visits.
(Bộ sưu tập động vật hoang dã trong sở thú mở cửa cho công chúng tham quan.)
- The menagerie contained rare species that were not seen in the wild.
(Bộ sưu tập động vật hoang dã có những loài hiếm mà không thể tìm thấy trong tự nhiên.)
8. animal welfare
Phiên âm: /ˈænɪməl ˈwɛlfɛr/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The well-being and humane treatment of animals.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Phúc lợi động vật, sự chăm sóc và đối xử nhân đạo đối với động vật.
Câu ví dụ:
- Animal welfare organizations work to ensure animals are treated fairly.
(Các tổ chức phúc lợi động vật làm việc để đảm bảo động vật được đối xử công bằng.)
- Laws protecting animal welfare help reduce cruelty in the farming industry.
(Các luật bảo vệ phúc lợi động vật giúp giảm bớt sự tàn ác trong ngành nông nghiệp.)
- She volunteers for an animal welfare charity to rescue stray animals.
(Cô ấy tình nguyện cho một tổ chức phúc lợi động vật để cứu các con vật hoang.)
9. wildlife park
Phiên âm: /ˈwaɪldlaɪf pɑːrk/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A protected area where animals live freely, often for conservation purposes.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Công viên động vật hoang dã, một khu vực bảo vệ nơi các động vật sống tự do, thường nhằm mục đích bảo tồn.
Câu ví dụ:
- We spent the day exploring a wildlife park in the savannah.
(Chúng tôi đã dành cả ngày để khám phá một công viên động vật hoang dã ở đồng bằng.)
- The wildlife park has a sanctuary for endangered species.
(Công viên động vật hoang dã có khu bảo tồn cho các loài động vật nguy cấp.)
- They are working to establish more wildlife parks around the country.
(Họ đang làm việc để thành lập nhiều công viên động vật hoang dã hơn trên cả nước.)
10. enclosure
Phiên âm: /ɪnˈkloʊʒər/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A fenced or enclosed area used to keep animals.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Khu vực có hàng rào hoặc khu vực bao quanh để giữ động vật.
Câu ví dụ:
- The zoo created a large enclosure for the elephants.
(Sở thú đã tạo ra một khu vực lớn cho những con voi.)
- Each animal has its own enclosure in the wildlife reserve.
(Mỗi con vật có khu vực riêng của mình trong khu bảo tồn động vật hoang dã.)
- The new enclosure allows visitors to view the lions safely.
(Khu vực mới cho phép khách tham quan xem những con sư tử một cách an toàn.)
11. natural habitat
Phiên âm: /ˈnæʧərəl ˈhæbɪtæt/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The environment in which a species normally lives or grows.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Môi trường sống tự nhiên mà một loài sinh vật sống hoặc phát triển.
Câu ví dụ:
- Deforestation is destroying the natural habitat of many species.
(Nạn phá rừng đang phá hủy môi trường sống tự nhiên của nhiều loài.)
- Protecting the natural habitat is essential for conserving biodiversity.
(Bảo vệ môi trường sống tự nhiên là điều cần thiết để bảo tồn đa dạng sinh học.)
- Some animals can adapt to living in different natural habitats.
(Một số loài động vật có thể thích nghi với việc sống trong các môi trường sống tự nhiên khác nhau.)
12. captive
Phiên âm: /ˈkæptɪv/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): An animal that is kept in confinement or captivity, not living in the wild.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một động vật bị giữ trong tình trạng bị giam cầm, không sống trong tự nhiên.
Câu ví dụ:
- Many zoos keep captive animals for educational purposes.
(Nhiều sở thú giữ động vật bị giam cầm cho mục đích giáo dục.)
- The dolphin was born in captivity and cannot survive in the wild.
(Con cá heo sinh ra trong tình trạng bị giam cầm và không thể sống sót trong tự nhiên.)
- It is cruel to keep wild animals captive in small cages.
(Việc giữ động vật hoang dã trong những chiếc lồng nhỏ là tàn nhẫn.)
13. conservation
Phiên âm: /ˌkɒnsəˈveɪʃən/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The protection and preservation of natural resources and wildlife.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Việc bảo vệ và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và động vật hoang dã.
Câu ví dụ:
- Conservation efforts are crucial to saving endangered species.
(Nỗ lực bảo tồn rất quan trọng để cứu các loài nguy cấp.)
- Many organizations are focused on the conservation of marine life.
(Nhiều tổ chức đang tập trung vào việc bảo tồn sự sống biển.)
- Conservation of forests helps maintain the balance of the ecosystem.
(Bảo tồn rừng giúp duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.)
14. fund
Phiên âm: /fʌnd/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): Money set aside for a specific purpose or project.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Tiền được dành riêng cho một mục đích hoặc dự án cụ thể.
Câu ví dụ:
- They launched a fund to support wildlife conservation.
(Họ đã khởi động một quỹ để hỗ trợ bảo tồn động vật hoang dã.)
- The charity is raising funds to protect endangered species.
(Tổ chức từ thiện đang quyên góp tiền để bảo vệ các loài động vật nguy cấp.)
- The government has allocated a fund for environmental protection projects.
(Chính phủ đã phân bổ một quỹ cho các dự án bảo vệ môi trường.)
15. species
Phiên âm: /ˈspiːʃiːz/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A group of animals or plants that share common characteristics and can breed with each other.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một nhóm động vật hoặc thực vật có chung các đặc điểm và có thể giao phối với nhau.
Câu ví dụ:
- There are many endangered species that need urgent protection.
(Có nhiều loài động vật nguy cấp cần được bảo vệ gấp.)
- The cheetah is the fastest land species.
(Con báo cheetah là loài động vật đất nhanh nhất.)
- Scientists discovered a new species of frog in the rainforest.
(Các nhà khoa học phát hiện ra một loài ếch mới trong rừng mưa nhiệt đới.)
16. in the wild
Phiên âm: /ɪn ðə waɪld/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): Refers to animals living freely in their natural environment, not in captivity.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Đề cập đến động vật sống tự do trong môi trường tự nhiên của chúng, không phải trong tình trạng bị giam cầm.
Câu ví dụ:
- Lions live in the wild in parts of Africa.
(Sư tử sống trong tự nhiên ở một số vùng của Châu Phi.)
- It’s difficult to spot rare species in the wild.
(Thật khó để nhìn thấy các loài hiếm trong tự nhiên.)
- The sanctuary aims to release animals back into the wild.
(Khu bảo tồn mục tiêu thả động vật trở lại tự nhiên.)
17. breeding
Phiên âm: /ˈbriːdɪŋ/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The process of mating and producing offspring.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Quá trình giao phối và sinh sản con cái.
Câu ví dụ:
- The breeding of endangered species is essential for their survival.
(Việc nhân giống các loài nguy cấp là rất cần thiết cho sự sống còn của chúng.)
- They have a breeding program for pandas at the zoo.
(Họ có một chương trình nhân giống gấu trúc tại sở thú.)
- Selective breeding has helped improve livestock quality.
(Nhân giống chọn lọc đã giúp cải thiện chất lượng gia súc.)
18. extinction
Phiên âm: /ɪksˈtɪŋkʃən/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The state of a species no longer existing.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Tình trạng một loài không còn tồn tại.
Câu ví dụ:
- Many species are facing the threat of extinction due to habitat destruction.
(Nhiều loài đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do phá hủy môi trường sống.)
- The extinction of the dodo is a well-known example of human impact on nature.
(Sự tuyệt chủng của loài chim dodo là một ví dụ nổi tiếng về tác động của con người đối với thiên nhiên.)
- Conservation efforts aim to prevent the extinction of rare animals.
(Nỗ lực bảo tồn nhằm ngăn ngừa sự tuyệt chủng của các loài động vật hiếm.)
19. golden skiffia
Phiên âm: /ˈɡoʊldən ˈskɪfiə/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A small fish species native to Mexico, often found in freshwater streams.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một loài cá nhỏ có nguồn gốc từ Mexico, thường sống trong các dòng suối nước ngọt.
Câu ví dụ:
- The golden skiffia is known for its bright yellow color.
(Cá golden skiffia nổi tiếng với màu vàng sáng của nó.)
- This species of golden skiffia is endangered due to water pollution.
(Loài cá golden skiffia này đang bị đe dọa do ô nhiễm nước.)
- The golden skiffia thrives in clean, flowing freshwater.
(Cá golden skiffia phát triển tốt trong nước ngọt sạch và chảy.)
20. native
Phiên âm: /ˈneɪtɪv/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): Originating or produced in a particular place or environment.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Có nguồn gốc hoặc sản sinh ra từ một nơi hoặc môi trường cụ thể.
Câu ví dụ:
- The koala is a native animal of Australia.
(Con gấu koala là động vật bản địa của Úc.)
- Many native plants are being replaced by invasive species.
(Nhiều loài cây bản địa đang bị thay thế bởi các loài xâm lấn.)
- The island is home to several native bird species.
(Hòn đảo này là nơi sinh sống của nhiều loài chim bản địa.)
21. herd
Phiên âm: /hɜːrd/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A group of animals of the same species, typically large herbivores.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một nhóm động vật thuộc cùng một loài, thường là các động vật ăn cỏ lớn.
Câu ví dụ:
- A herd of elephants crossed the road during our safari.
(Một đàn voi băng qua đường trong chuyến đi săn ảnh của chúng tôi.)
- The herd of wildebeest migrated to find better grazing land.
(Đàn linh dương di cư để tìm kiếm vùng đất chăn thả tốt hơn.)
- The farmers had to keep the herd of cattle together during the storm.
(Những người nông dân phải giữ đàn gia súc lại với nhau trong cơn bão.)
WRITING QUESTION
Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới
Writing Task:
Do you think zoos are beneficial for the conservation of endangered species? Write a paragraph (100-120 words) discussing your opinion. Use examples to support your answer.
(Hãy viết một đoạn văn (100-120 từ) bày tỏ ý kiến của bạn về việc sở thú có ích cho công tác bảo tồn các loài động vật nguy cấp không. Hãy sử dụng ví dụ để hỗ trợ cho câu trả lời của bạn.)
SAMPLE WRITING
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Bấm để xem Sample Writing
Sample Answer:
Zoos play a significant role in the conservation of endangered species by providing a safe environment for animals that are at risk in the wild. For instance, modern wildlife parks have larger enclosures that mimic the natural habitats of animals, making it easier for them to adapt. Programs like breeding initiatives help preserve species that are close to extinction, such as the golden skiffia, a rare fish species. While some argue that keeping animals captive is cruel, zoos contribute to funding and supporting efforts to protect species from extinction. Moreover, they allow us to encounter various fascinating creatures, from big cats to amphibians, educating the public about the importance of animal welfare and conservation.
Câu trả lời mẫu:
Sở thú đóng vai trò quan trọng trong công tác bảo tồn các loài động vật nguy cấp bằng cách cung cấp một môi trường an toàn cho những loài động vật có nguy cơ trong tự nhiên. Ví dụ, các công viên động vật hoang dã hiện đại có những chuồng trại lớn hơn, mô phỏng môi trường sống tự nhiên của động vật, giúp chúng dễ dàng thích nghi hơn. Các chương trình như nhân giống giúp bảo vệ các loài gần như tuyệt chủng, chẳng hạn như cá golden skiffia, một loài cá hiếm. Mặc dù một số người cho rằng việc giữ động vật bị giam cầm là tàn nhẫn, nhưng sở thú đóng góp vào việc quyên góp và hỗ trợ các nỗ lực bảo vệ các loài động vật khỏi tuyệt chủng. Hơn nữa, sở thú cho phép chúng ta gặp gỡ những sinh vật thú vị, từ sư tử lớn đến lưỡng cư, giúp công chúng hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của phúc lợi động vật và bảo tồn.