2 of 6

Smartphone addiction – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. Hooked /hʊkt/

Meaning (English): Strongly attracted to or obsessed with something.
Nghĩa (Tiếng Việt): Bị cuốn hút hoặc nghiện một thứ gì đó.

Examples:

  1. He got hooked on video games and spent hours playing every day.
    (Anh ấy bị nghiện trò chơi điện tử và dành hàng giờ để chơi mỗi ngày.)
  2. She became hooked on reading mystery novels after finishing her first one.
    (Cô ấy bị cuốn vào việc đọc tiểu thuyết trinh thám sau khi đọc xong cuốn đầu tiên.)
  3. Many teenagers are hooked on social media, checking their phones constantly.
    (Nhiều thanh thiếu niên bị nghiện mạng xã hội, liên tục kiểm tra điện thoại.)

2. Depend on /dɪˈpend ɒn/

Meaning (English): To rely on something or someone for support or help.
Nghĩa (Tiếng Việt): Phụ thuộc vào ai hoặc điều gì đó để được giúp đỡ hoặc hỗ trợ.

Examples:

  1. Many people depend on their smartphones for work and communication.
    (Nhiều người phụ thuộc vào điện thoại thông minh để làm việc và giao tiếp.)
  2. Children depend on their parents for food, shelter, and education.
    (Trẻ em phụ thuộc vào cha mẹ để có thức ăn, nơi ở và giáo dục.)
  3. Success in life often depends on hard work and perseverance.
    (Thành công trong cuộc sống thường phụ thuộc vào sự chăm chỉ và kiên trì.)

3. Addicted /əˈdɪktɪd/

Meaning (English): Unable to stop doing something harmful or enjoyable.
Nghĩa (Tiếng Việt): Không thể ngừng làm một việc gì đó có hại hoặc thú vị.

Examples:

  1. He is addicted to caffeine and cannot start his day without coffee.
    (Anh ấy nghiện caffeine và không thể bắt đầu ngày mới mà không có cà phê.)
  2. She became addicted to watching TikTok videos for hours.
    (Cô ấy trở nên nghiện xem video TikTok hàng giờ đồng hồ.)
  3. Some people are addicted to online shopping and spend too much money.
    (Một số người nghiện mua sắm trực tuyến và tiêu quá nhiều tiền.)

4. Get a life /ɡet ə laɪf/

Meaning (English): A phrase used to tell someone to do something more interesting or meaningful.
Nghĩa (Tiếng Việt): Cụm từ dùng để khuyên ai đó nên làm điều gì thú vị hoặc ý nghĩa hơn.

Examples:

  1. Stop playing video games all day and get a life!
    (Đừng chơi điện tử cả ngày nữa, hãy làm gì đó có ích đi!)
  2. He told his friend to get a life instead of arguing on the internet.
    (Anh ấy bảo bạn mình nên làm gì đó có ích hơn là tranh cãi trên mạng.)
  3. If you spend all your time gossiping, you need to get a life.
    (Nếu bạn dành hết thời gian để buôn chuyện, bạn nên tìm việc gì đó ý nghĩa hơn để làm.)

5. Doomscrolling /ˈduːmˌskrəʊ.lɪŋ/

Meaning (English): The habit of continuously scrolling through bad news on social media.
Nghĩa (Tiếng Việt): Thói quen liên tục lướt xem tin tức tiêu cực trên mạng xã hội.

Examples:

  1. She spent hours doomscrolling bad news about the economy.
    (Cô ấy dành hàng giờ để lướt tin tức tiêu cực về nền kinh tế.)
  2. Doomscrolling before bed can make it hard to sleep.
    (Lướt tin tức tiêu cực trước khi ngủ có thể khiến bạn khó ngủ.)
  3. Experts suggest taking a break from doomscrolling to reduce anxiety.
    (Các chuyên gia khuyên nên ngừng lướt tin tức tiêu cực để giảm lo âu.)

6. Kick the habit /kɪk ðə ˈhæbɪt/

Meaning (English): To stop doing something that is bad for you.
Nghĩa (Tiếng Việt): Từ bỏ một thói quen có hại.

Examples:

  1. He is trying to kick the habit of smoking.
    (Anh ấy đang cố gắng bỏ thói quen hút thuốc.)
  2. It’s hard to kick the habit of eating junk food late at night.
    (Rất khó để bỏ thói quen ăn đồ ăn vặt vào ban đêm.)
  3. She finally kicked the habit of checking her phone every five minutes.
    (Cô ấy cuối cùng cũng bỏ thói quen kiểm tra điện thoại mỗi năm phút.)

7. Compulsively /kəmˈpʌlsɪvli/

Meaning (English): Doing something repeatedly and without control.
Nghĩa (Tiếng Việt): Làm một việc gì đó lặp đi lặp lại mà không kiểm soát được.

Examples:

  1. He compulsively checks his social media every few minutes.
    (Anh ấy liên tục kiểm tra mạng xã hội mỗi vài phút.)
  2. She compulsively bites her nails when she’s nervous.
    (Cô ấy cắn móng tay liên tục khi lo lắng.)
  3. Some people compulsively shop online even when they don’t need anything.
    (Một số người mua sắm trực tuyến liên tục dù họ không cần gì cả.)

8. Phubber /ˈfʌbər/

Meaning (English): A person who ignores others by looking at their phone.
Nghĩa (Tiếng Việt): Người lơ là người khác vì mải nhìn vào điện thoại.

Examples:

  1. He is such a phubber, always looking at his phone during dinner.
    (Anh ấy đúng là một người lơ đãng, lúc nào cũng nhìn vào điện thoại khi ăn tối.)
  2. Phubbers can make social interactions awkward.
    (Những người lơ đãng vì điện thoại có thể làm cho giao tiếp xã hội trở nên khó xử.)
  3. His girlfriend got annoyed because he was being a phubber on their date.
    (Bạn gái anh ấy khó chịu vì anh ấy chỉ chăm chú vào điện thoại trong buổi hẹn hò.)

9. Withdraw /wɪðˈdrɔː/

Meaning (English): To stop engaging in something; to experience symptoms when quitting an addiction.
Nghĩa (Tiếng Việt): Ngừng tham gia vào một việc gì đó; trải qua triệu chứng khi từ bỏ một thói quen nghiện.

Examples:

  1. He decided to withdraw from social media for a month.
    (Anh ấy quyết định rời xa mạng xã hội trong một tháng.)
  2. People who quit smoking often experience withdrawal symptoms.
    (Những người bỏ thuốc lá thường trải qua triệu chứng cai nghiện.)
  3. She felt the need to withdraw from constant online arguments.
    (Cô ấy cảm thấy cần phải tránh xa những cuộc tranh luận trên mạng.)

10. Addictive /əˈdɪktɪv/

Meaning (English): Causing a strong and harmful need to do something regularly.
Nghĩa (Tiếng Việt): Gây ra sự phụ thuộc mạnh mẽ và có hại khi làm một việc gì đó thường xuyên.

Examples:

  1. Social media is designed to be addictive, keeping users online for hours.
    (Mạng xã hội được thiết kế để gây nghiện, khiến người dùng ở lại trực tuyến hàng giờ.)
  2. The taste of chocolate is highly addictive for many people.
    (Hương vị của sô cô la rất dễ gây nghiện đối với nhiều người.)
  3. Some video games are so addictive that players forget to take breaks.
    (Một số trò chơi điện tử gây nghiện đến mức người chơi quên cả nghỉ ngơi.)

11. Panicky /ˈpænɪki/

Meaning (English): Feeling sudden fear or anxiety.
Nghĩa (Tiếng Việt): Cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng đột ngột.

Examples:

  1. She felt panicky when she realized she had lost her phone.
    (Cô ấy cảm thấy hoảng loạn khi nhận ra mình đã mất điện thoại.)
  2. A panicky crowd ran towards the exit after hearing a loud noise.
    (Đám đông hoảng loạn chạy về phía lối ra sau khi nghe một tiếng động lớn.)
  3. He always gets panicky before an important exam.
    (Anh ấy luôn cảm thấy hoảng sợ trước một kỳ thi quan trọng.)

12. Anxiety /æŋˈzaɪəti/

Meaning (English): A feeling of worry, nervousness, or unease about something uncertain.
Nghĩa (Tiếng Việt): Cảm giác lo lắng, căng thẳng hoặc không yên tâm về điều gì đó không chắc chắn.

Examples:

  1. Many people experience anxiety before public speaking.
    (Nhiều người cảm thấy lo lắng trước khi phát biểu trước công chúng.)
  2. Excessive social media use can increase anxiety levels.
    (Việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể làm tăng mức độ lo lắng.)
  3. She struggled with anxiety during stressful situations.
    (Cô ấy gặp khó khăn với sự lo âu trong những tình huống căng thẳng.)

13. Urge /ɜːrdʒ/

Meaning (English): A strong desire to do something.
Nghĩa (Tiếng Việt): Mong muốn mạnh mẽ để làm một việc gì đó.

Examples:

  1. He had the urge to check his phone every few minutes.
    (Anh ấy có thôi thúc kiểm tra điện thoại mỗi vài phút.)
  2. She resisted the urge to eat junk food late at night.
    (Cô ấy cố gắng kiềm chế mong muốn ăn đồ ăn vặt vào ban đêm.)
  3. The urge to shop online can be hard to control.
    (Mong muốn mua sắm trực tuyến có thể rất khó kiểm soát.)

14. Temptation /tɛmpˈteɪʃən/

Meaning (English): A strong feeling of wanting to do something, especially something wrong or unwise.
Nghĩa (Tiếng Việt): Mong muốn mạnh mẽ làm một việc gì đó, đặc biệt là việc không tốt hoặc không khôn ngoan.

Examples:

  1. The temptation to scroll through social media instead of working is strong.
    (Cám dỗ lướt mạng xã hội thay vì làm việc là rất lớn.)
  2. She couldn’t resist the temptation of eating chocolate.
    (Cô ấy không thể cưỡng lại sự cám dỗ của việc ăn sô cô la.)
  3. Many students face the temptation to cheat during exams.
    (Nhiều học sinh phải đối mặt với sự cám dỗ gian lận trong kỳ thi.)

15. Intoxicating /ɪnˈtɒksɪkeɪtɪŋ/

Meaning (English): Making someone feel very excited or happy, often to the point of losing control.
Nghĩa (Tiếng Việt): Khiến ai đó cảm thấy vô cùng phấn khích hoặc hạnh phúc, đôi khi đến mức mất kiểm soát.

Examples:

  1. The thrill of winning the competition was intoxicating.
    (Cảm giác chiến thắng cuộc thi thật sự phấn khích tột độ.)
  2. His success in the music industry was intoxicating, making him feel unstoppable.
    (Thành công của anh ấy trong ngành âm nhạc thật cuốn hút, khiến anh ấy cảm thấy không gì có thể ngăn cản.)
  3. The beauty of the sunset had an intoxicating effect on her mood.
    (Vẻ đẹp của hoàng hôn đã tạo ra một cảm giác mê đắm đối với tâm trạng của cô ấy.)


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. Do you think people today are too dependent on their smartphones? Why or why not?
  2. How can excessive smartphone use affect mental health?
  3. What strategies can people use to reduce their smartphone addiction?

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

Câu 1: Do you think people today are too dependent on their smartphones? Why or why not?

Yes, I believe people are hooked on their smartphones and depend on them for almost everything, from communication to entertainment. Many individuals are addicted to their devices, checking them compulsively without even realizing it. Some even engage in doom scrolling, wasting hours scrolling through negative news or social media. I think we should limit our usage and, as Martin Cooper said, “just get a life” instead of staring at our screens all day.

(Vâng, tôi tin rằng mọi người ngày nay quá phụ thuộc vào điện thoại thông minh và dựa vào chúng cho hầu hết mọi thứ, từ giao tiếp đến giải trí. Nhiều người nghiện thiết bị của họ, kiểm tra chúng một cách cưỡng chế mà không hề nhận ra. Một số người thậm chí còn sa đà vào việc lướt tin tiêu cực hàng giờ trên mạng xã hội. Tôi nghĩ rằng chúng ta nên hạn chế việc sử dụng điện thoại và như Martin Cooper đã nói, hãy “sống cuộc đời thực” thay vì nhìn chằm chằm vào màn hình cả ngày.)


Câu 2: How can excessive smartphone use affect mental health?

Excessive smartphone use can have serious consequences for mental health. Many people feel panicky when they are unable to check their phones, which can lead to anxiety. The urge to constantly check notifications can be overwhelming, making people feel stressed and distracted. Furthermore, when people are forced to withdraw from their devices, they may experience frustration, similar to withdrawal symptoms from addictive substances. This shows how addictive smartphones can be and why it’s important to take breaks from screens.

(Việc sử dụng điện thoại quá mức có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần. Nhiều người cảm thấy hoảng loạn khi không thể kiểm tra điện thoại, điều này có thể dẫn đến lo âu. Sự thôi thúc liên tục kiểm tra thông báo có thể trở nên quá tải, khiến con người cảm thấy căng thẳng và mất tập trung. Hơn nữa, khi bị buộc phải tách rời khỏi điện thoại, họ có thể cảm thấy bực bội, giống như triệu chứng cai nghiện các chất gây nghiện. Điều này cho thấy điện thoại thông minh có thể gây nghiện đến mức nào và tại sao việc nghỉ ngơi khỏi màn hình là rất quan trọng.)


Câu 3: What strategies can people use to reduce their smartphone addiction?

There are several ways to kick the habit of smartphone addiction. First, people should set time limits on their phone usage to resist the temptation of checking it all the time. Second, they can use apps that reward them for staying off their phones. Another solution is switching to a simpler phone without intoxicating distractions like social media. Lastly, people should make an effort to be more present in social situations and avoid being a phubber who ignores real-life interactions.

(Có nhiều cách để từ bỏ thói quen nghiện điện thoại. Đầu tiên, mọi người nên đặt giới hạn thời gian sử dụng điện thoại để chống lại sự cám dỗ kiểm tra nó liên tục. Thứ hai, họ có thể sử dụng các ứng dụng thưởng điểm khi không động vào điện thoại. Một giải pháp khác là chuyển sang sử dụng một chiếc điện thoại đơn giản hơn, không có những yếu tố gây mê hoặc như mạng xã hội. Cuối cùng, mọi người nên cố gắng hiện diện nhiều hơn trong các tình huống xã hội và tránh trở thành một người phớt lờ người khác vì quá chú tâm vào điện thoại.)