Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
1. Hooked /hʊkt/
Meaning (English): Strongly attracted to or obsessed with something.
Nghĩa (Tiếng Việt): Bị cuốn hút hoặc nghiện một thứ gì đó.
Examples:
2. Depend on /dɪˈpend ɒn/
Meaning (English): To rely on something or someone for support or help.
Nghĩa (Tiếng Việt): Phụ thuộc vào ai hoặc điều gì đó để được giúp đỡ hoặc hỗ trợ.
Examples:
3. Addicted /əˈdɪktɪd/
Meaning (English): Unable to stop doing something harmful or enjoyable.
Nghĩa (Tiếng Việt): Không thể ngừng làm một việc gì đó có hại hoặc thú vị.
Examples:
4. Get a life /ɡet ə laɪf/
Meaning (English): A phrase used to tell someone to do something more interesting or meaningful.
Nghĩa (Tiếng Việt): Cụm từ dùng để khuyên ai đó nên làm điều gì thú vị hoặc ý nghĩa hơn.
Examples:
5. Doomscrolling /ˈduːmˌskrəʊ.lɪŋ/
Meaning (English): The habit of continuously scrolling through bad news on social media.
Nghĩa (Tiếng Việt): Thói quen liên tục lướt xem tin tức tiêu cực trên mạng xã hội.
Examples:
6. Kick the habit /kɪk ðə ˈhæbɪt/
Meaning (English): To stop doing something that is bad for you.
Nghĩa (Tiếng Việt): Từ bỏ một thói quen có hại.
Examples:
7. Compulsively /kəmˈpʌlsɪvli/
Meaning (English): Doing something repeatedly and without control.
Nghĩa (Tiếng Việt): Làm một việc gì đó lặp đi lặp lại mà không kiểm soát được.
Examples:
8. Phubber /ˈfʌbər/
Meaning (English): A person who ignores others by looking at their phone.
Nghĩa (Tiếng Việt): Người lơ là người khác vì mải nhìn vào điện thoại.
Examples:
9. Withdraw /wɪðˈdrɔː/
Meaning (English): To stop engaging in something; to experience symptoms when quitting an addiction.
Nghĩa (Tiếng Việt): Ngừng tham gia vào một việc gì đó; trải qua triệu chứng khi từ bỏ một thói quen nghiện.
Examples:
10. Addictive /əˈdɪktɪv/
Meaning (English): Causing a strong and harmful need to do something regularly.
Nghĩa (Tiếng Việt): Gây ra sự phụ thuộc mạnh mẽ và có hại khi làm một việc gì đó thường xuyên.
Examples:
11. Panicky /ˈpænɪki/
Meaning (English): Feeling sudden fear or anxiety.
Nghĩa (Tiếng Việt): Cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng đột ngột.
Examples:
12. Anxiety /æŋˈzaɪəti/
Meaning (English): A feeling of worry, nervousness, or unease about something uncertain.
Nghĩa (Tiếng Việt): Cảm giác lo lắng, căng thẳng hoặc không yên tâm về điều gì đó không chắc chắn.
Examples:
13. Urge /ɜːrdʒ/
Meaning (English): A strong desire to do something.
Nghĩa (Tiếng Việt): Mong muốn mạnh mẽ để làm một việc gì đó.
Examples:
14. Temptation /tɛmpˈteɪʃən/
Meaning (English): A strong feeling of wanting to do something, especially something wrong or unwise.
Nghĩa (Tiếng Việt): Mong muốn mạnh mẽ làm một việc gì đó, đặc biệt là việc không tốt hoặc không khôn ngoan.
Examples:
15. Intoxicating /ɪnˈtɒksɪkeɪtɪŋ/
Meaning (English): Making someone feel very excited or happy, often to the point of losing control.
Nghĩa (Tiếng Việt): Khiến ai đó cảm thấy vô cùng phấn khích hoặc hạnh phúc, đôi khi đến mức mất kiểm soát.
Examples:
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Câu 1: Do you think people today are too dependent on their smartphones? Why or why not?
Yes, I believe people are hooked on their smartphones and depend on them for almost everything, from communication to entertainment. Many individuals are addicted to their devices, checking them compulsively without even realizing it. Some even engage in doom scrolling, wasting hours scrolling through negative news or social media. I think we should limit our usage and, as Martin Cooper said, “just get a life” instead of staring at our screens all day.
(Vâng, tôi tin rằng mọi người ngày nay quá phụ thuộc vào điện thoại thông minh và dựa vào chúng cho hầu hết mọi thứ, từ giao tiếp đến giải trí. Nhiều người nghiện thiết bị của họ, kiểm tra chúng một cách cưỡng chế mà không hề nhận ra. Một số người thậm chí còn sa đà vào việc lướt tin tiêu cực hàng giờ trên mạng xã hội. Tôi nghĩ rằng chúng ta nên hạn chế việc sử dụng điện thoại và như Martin Cooper đã nói, hãy “sống cuộc đời thực” thay vì nhìn chằm chằm vào màn hình cả ngày.)
Câu 2: How can excessive smartphone use affect mental health?
Excessive smartphone use can have serious consequences for mental health. Many people feel panicky when they are unable to check their phones, which can lead to anxiety. The urge to constantly check notifications can be overwhelming, making people feel stressed and distracted. Furthermore, when people are forced to withdraw from their devices, they may experience frustration, similar to withdrawal symptoms from addictive substances. This shows how addictive smartphones can be and why it’s important to take breaks from screens.
(Việc sử dụng điện thoại quá mức có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần. Nhiều người cảm thấy hoảng loạn khi không thể kiểm tra điện thoại, điều này có thể dẫn đến lo âu. Sự thôi thúc liên tục kiểm tra thông báo có thể trở nên quá tải, khiến con người cảm thấy căng thẳng và mất tập trung. Hơn nữa, khi bị buộc phải tách rời khỏi điện thoại, họ có thể cảm thấy bực bội, giống như triệu chứng cai nghiện các chất gây nghiện. Điều này cho thấy điện thoại thông minh có thể gây nghiện đến mức nào và tại sao việc nghỉ ngơi khỏi màn hình là rất quan trọng.)
Câu 3: What strategies can people use to reduce their smartphone addiction?
There are several ways to kick the habit of smartphone addiction. First, people should set time limits on their phone usage to resist the temptation of checking it all the time. Second, they can use apps that reward them for staying off their phones. Another solution is switching to a simpler phone without intoxicating distractions like social media. Lastly, people should make an effort to be more present in social situations and avoid being a phubber who ignores real-life interactions.
(Có nhiều cách để từ bỏ thói quen nghiện điện thoại. Đầu tiên, mọi người nên đặt giới hạn thời gian sử dụng điện thoại để chống lại sự cám dỗ kiểm tra nó liên tục. Thứ hai, họ có thể sử dụng các ứng dụng thưởng điểm khi không động vào điện thoại. Một giải pháp khác là chuyển sang sử dụng một chiếc điện thoại đơn giản hơn, không có những yếu tố gây mê hoặc như mạng xã hội. Cuối cùng, mọi người nên cố gắng hiện diện nhiều hơn trong các tình huống xã hội và tránh trở thành một người phớt lờ người khác vì quá chú tâm vào điện thoại.)