Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
1. save /seɪv/
Meaning (Ý nghĩa): To keep money and not spend it, usually for future use. (Tiết kiệm tiền và không tiêu, thường để sử dụng sau này.)
Examples (Ví dụ):
2. cost of living /kɒst əv ˈlɪvɪŋ/
Meaning (Ý nghĩa): The amount of money needed to cover basic expenses such as housing, food, and transportation. (Chi phí cần thiết để trang trải các nhu cầu cơ bản như nhà ở, thực phẩm và đi lại.)
Examples (Ví dụ):
3. spend /spɛnd/
Meaning (Ý nghĩa): To use money to buy things or pay for services. (Dùng tiền để mua hàng hóa hoặc trả tiền cho dịch vụ.)
Examples (Ví dụ):
4. expenditure /ɪkˈspɛndɪtʃər/
Meaning (Ý nghĩa): The total amount of money spent by a person, company, or government. (Tổng số tiền mà một người, công ty hoặc chính phủ chi tiêu.)
Examples (Ví dụ):
5. shell out /ʃɛl aʊt/
Meaning (Ý nghĩa): To spend a large amount of money, often reluctantly. (Chi tiêu một khoản tiền lớn, thường là miễn cưỡng.)
Examples (Ví dụ):
6. bill /bɪl/
Meaning (Ý nghĩa): A statement of money owed for goods or services received. (Hóa đơn thể hiện số tiền phải trả cho hàng hóa hoặc dịch vụ.)
Examples (Ví dụ):
7. unaffordable /ˌʌnəˈfɔːrdəbəl/
Meaning (Ý nghĩa): Too expensive for most people to buy. (Quá đắt đỏ để hầu hết mọi người có thể mua được.)
Examples (Ví dụ):
8. stash /stæʃ/
Meaning (Ý nghĩa): To store or hide something, especially money, for future use. (Cất giữ hoặc giấu thứ gì đó, đặc biệt là tiền, để sử dụng sau này.)
Examples (Ví dụ):
9. money pit /ˈmʌni pɪt/
Meaning (Ý nghĩa): Something that continually requires large amounts of money without providing a good return. (Thứ gì đó liên tục tiêu tốn nhiều tiền nhưng không đem lại lợi ích đáng kể.)
Examples (Ví dụ):
10. low-budget /loʊ ˈbʌdʒɪt/
Meaning (Ý nghĩa): Inexpensive; involving a small amount of money. (Rẻ, chỉ cần một số tiền nhỏ.)
Examples (Ví dụ):
11. invest /ɪnˈvɛst/
Meaning (Ý nghĩa): To put money into something, such as a business, with the expectation of making a profit. (Đầu tư tiền vào một thứ gì đó, như doanh nghiệp, với kỳ vọng sinh lời.)
Examples (Ví dụ):
12. costly /ˈkɒstli/
Meaning (Ý nghĩa): Expensive; requiring a lot of money. (Đắt đỏ; cần nhiều tiền.)
Examples (Ví dụ):
13. cost a fortune /kɒst ə ˈfɔːrtʃən/
Meaning (Ý nghĩa): To be very expensive. (Rất đắt đỏ.)
Examples (Ví dụ):
14. tweak /twiːk/
Meaning (Ý nghĩa): To make small changes to improve something. (Điều chỉnh nhỏ để cải thiện điều gì đó.)
Examples (Ví dụ):
15. measure /ˈmɛʒər/
Meaning (Ý nghĩa): An action taken to achieve a particular result. (Biện pháp được thực hiện để đạt được một kết quả cụ thể.)
Examples (Ví dụ):
16. reduce /rɪˈdjuːs/
Meaning (Ý nghĩa): To make something smaller in size, amount, or degree. (Làm giảm kích thước, số lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó.)
Examples (Ví dụ):
17. financial /faɪˈnænʃəl/
Meaning (Ý nghĩa): Related to money or finance. (Liên quan đến tiền bạc hoặc tài chính.)
Examples (Ví dụ):
18. cost the Earth /kɒst ði ɜːrθ/
Meaning (Ý nghĩa): To be extremely expensive. (Cực kỳ đắt đỏ.)
Examples (Ví dụ):
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Question 1: How do you think rising energy costs affect people’s daily lives?
Sample Answer:
Rising energy costs significantly impact people’s daily lives, especially as the cost of living increases. Many families now have to carefully spend their money and prioritize essentials. Since electricity and gas bills are becoming more expensive, people are trying to cut down on unnecessary expenditure. Some even hesitate to shell out extra cash for heating during winter, making their homes uncomfortably cold. Unfortunately, energy-saving solutions like heat pumps remain unaffordable for many unless they have money stashed away. Overall, high energy prices force people to make difficult financial decisions.
Dịch:
Chi phí năng lượng tăng cao ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của mọi người, đặc biệt là khi chi phí sinh hoạt tăng lên. Nhiều gia đình giờ đây phải cẩn thận chi tiêu tiền bạc và ưu tiên những thứ thiết yếu. Vì hóa đơn điện và gas ngày càng đắt đỏ, mọi người đang cố gắng cắt giảm chi tiêu không cần thiết. Một số người thậm chí còn do dự khi bỏ tiền ra để sưởi ấm vào mùa đông, khiến ngôi nhà của họ trở nên lạnh lẽo. Đáng tiếc là các giải pháp tiết kiệm năng lượng như bơm nhiệt vẫn quá đắt đối với nhiều người, trừ khi họ có tiền để dành. Nhìn chung, giá năng lượng cao buộc mọi người phải đưa ra những quyết định tài chính khó khăn.
Question 2: What are some simple ways people can save energy at home?
Sample Answer:
There are many low-budget ways to reduce energy consumption at home. For example, people can use thick curtains to trap heat instead of investing in expensive double glazing, which can be costly. Another effective measure is switching off unused electrical devices, as leaving them on standby can cost a fortune over time. Small tweaks to daily habits, such as putting lids on pots when cooking or only boiling the necessary amount of water, also help conserve energy. These solutions do not require people to shell out large amounts of money but still make a big difference.
Dịch:
Có nhiều cách tiết kiệm chi phí để giảm mức tiêu thụ năng lượng tại nhà. Ví dụ, mọi người có thể sử dụng rèm dày để giữ nhiệt thay vì đầu tư vào cửa sổ kính hai lớp đắt tiền, vì điều này có thể tốn kém. Một biện pháp hiệu quả khác là tắt các thiết bị điện không sử dụng, vì để chúng ở chế độ chờ có thể tốn một gia tài theo thời gian. Những điều chỉnh nhỏ trong thói quen hàng ngày, chẳng hạn như đậy nắp nồi khi nấu ăn hoặc chỉ đun sôi lượng nước cần thiết, cũng giúp tiết kiệm năng lượng. Những giải pháp này không yêu cầu mọi người phải bỏ ra số tiền lớn nhưng vẫn tạo ra sự khác biệt đáng kể.
Question 3: Do you believe governments should provide financial support for energy-saving solutions? Why or why not?
Sample Answer:
Yes, I believe the government should offer financial assistance for energy-saving solutions. Many people live in homes that feel like a money pit because of poor insulation, and installing eco-friendly systems like solar panels is unaffordable for them. If the government helps cover the costs, more households can invest in sustainable solutions without worrying about the costly upfront expenses. This would not only lower their bills but also reduce carbon emissions. In the long run, supporting energy efficiency is a smart measure to ensure that our energy use doesn’t cost the Earth.
Dịch:
Vâng, tôi tin rằng chính phủ nên cung cấp hỗ trợ tài chính cho các giải pháp tiết kiệm năng lượng. Nhiều người sống trong những ngôi nhà giống như một hố tiền do cách nhiệt kém, và việc lắp đặt các hệ thống thân thiện với môi trường như tấm pin mặt trời là quá đắt đối với họ. Nếu chính phủ giúp chi trả một phần chi phí, nhiều hộ gia đình có thể đầu tư vào các giải pháp bền vững mà không phải lo lắng về khoản chi đắt đỏ ban đầu. Điều này không chỉ giúp giảm hóa đơn mà còn giảm lượng khí thải carbon. Về lâu dài, hỗ trợ tiết kiệm năng lượng là một biện pháp thông minh để đảm bảo rằng việc sử dụng năng lượng của chúng ta không tàn phá Trái Đất.