2 of 6

Why do we dream? – Writing Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. Extraordinary /ɪkˈstrɔː.dɪ.nər.i/

  • Meaning (English): Very unusual, remarkable, or beyond what is normal.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Phi thường, đặc biệt hoặc vượt quá mức bình thường.

Examples:

  1. The scientist made an extraordinary discovery that changed our understanding of the universe.
    (Nhà khoa học đã có một khám phá phi thường làm thay đổi hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.)
  2. His ability to remember details from years ago is truly extraordinary.
    (Khả năng nhớ các chi tiết từ nhiều năm trước của anh ấy thực sự phi thường.)
  3. She showed extraordinary courage during the rescue mission.
    (Cô ấy đã thể hiện lòng dũng cảm phi thường trong nhiệm vụ giải cứu.)

2. Hallucinate /həˈluː.sɪ.neɪt/

  • Meaning (English): To see, hear, or sense something that is not really there, often due to illness or lack of sleep.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Gặp ảo giác, nhìn thấy, nghe thấy hoặc cảm nhận điều gì đó không có thật, thường do bệnh tật hoặc thiếu ngủ.

Examples:

  1. After staying awake for two nights, he began to hallucinate strange figures in the dark.
    (Sau khi thức suốt hai đêm, anh ấy bắt đầu gặp ảo giác về những hình bóng kỳ lạ trong bóng tối.)
  2. Some people hallucinate when they have a high fever.
    (Một số người gặp ảo giác khi họ bị sốt cao.)
  3. The drug caused her to hallucinate vivid colors and shapes.
    (Loại thuốc đó khiến cô ấy gặp ảo giác về những màu sắc và hình dạng sống động.)

3. Merge /mɜːdʒ/

  • Meaning (English): To combine or join together.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Hợp nhất, kết hợp hoặc nhập vào nhau.

Examples:

  1. The two companies decided to merge to create a stronger business.
    (Hai công ty quyết định hợp nhất để tạo ra một doanh nghiệp mạnh hơn.)
  2. The colors on the painting seem to merge beautifully.
    (Các màu sắc trên bức tranh dường như hòa quyện với nhau một cách tuyệt đẹp.)
  3. The river merges with the ocean at the coastline.
    (Con sông hợp nhất với đại dương ở đường bờ biển.)

4. Memory Storage /ˈmem.ər.i ˈstɔː.rɪdʒ/

  • Meaning (English): The process of retaining information in the brain.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Quá trình lưu trữ thông tin trong não bộ.

Examples:

  1. Sleep plays an important role in memory storage.
    (Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ trí nhớ.)
  2. Scientists study how memory storage works in the human brain.
    (Các nhà khoa học nghiên cứu cách thức lưu trữ trí nhớ hoạt động trong não người.)
  3. Without proper memory storage, learning new skills would be impossible.
    (Nếu không có hệ thống lưu trữ trí nhớ phù hợp, việc học các kỹ năng mới sẽ không thể thực hiện được.)

5. Long-Term Memory /ˈlɒŋ tɜːm ˈmem.ər.i/

  • Meaning (English): The part of memory that stores information for a long period.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Trí nhớ dài hạn, nơi lưu trữ thông tin trong một khoảng thời gian dài.

Examples:

  1. His long-term memory is excellent, but he sometimes forgets what he did yesterday.
    (Trí nhớ dài hạn của anh ấy rất tốt, nhưng đôi khi anh ấy quên những gì mình đã làm hôm qua.)
  2. Learning a new language requires strong long-term memory.
    (Học một ngôn ngữ mới đòi hỏi trí nhớ dài hạn mạnh mẽ.)
  3. Childhood experiences often remain in our long-term memory.
    (Những trải nghiệm thời thơ ấu thường ở lại trong trí nhớ dài hạn của chúng ta.)

6. Unlearnt /ʌnˈlɜːnt/

  • Meaning (English): Something that was previously learned but is later forgotten or consciously removed from memory.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Một điều đã học trước đó nhưng sau này bị quên đi hoặc cố ý loại bỏ khỏi trí nhớ.

Examples:

  1. Bad habits need to be unlearnt if we want to improve ourselves.
    (Những thói quen xấu cần được loại bỏ nếu chúng ta muốn cải thiện bản thân.)
  2. She had to unlearn her old way of thinking to adapt to the new system.
    (Cô ấy phải từ bỏ cách suy nghĩ cũ của mình để thích nghi với hệ thống mới.)
  3. Some skills, once acquired, are difficult to unlearn.
    (Một số kỹ năng, khi đã học được, rất khó để quên đi.)

7. Maze /meɪz/

  • Meaning (English): A complex network of paths or passages designed to confuse people.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Mê cung, một hệ thống đường đi rắc rối và khó định hướng.

Examples:

  1. The little boy got lost in the maze at the amusement park.
    (Cậu bé bị lạc trong mê cung ở công viên giải trí.)
  2. The city streets formed a maze that was difficult for tourists to navigate.
    (Những con đường trong thành phố tạo thành một mê cung khiến du khách khó định hướng.)
  3. Scientists often use a maze to study animal behavior.
    (Các nhà khoa học thường sử dụng mê cung để nghiên cứu hành vi động vật.)

8. A Nap /ə næp/

  • Meaning (English): A short period of sleep, usually during the day.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Giấc ngủ ngắn, thường diễn ra vào ban ngày.

Examples:

  1. I feel much better after a nap in the afternoon.
    (Tôi cảm thấy tốt hơn nhiều sau một giấc ngủ ngắn vào buổi chiều.)
  2. Taking a nap can improve concentration and productivity.
    (Một giấc ngủ ngắn có thể cải thiện sự tập trung và hiệu suất làm việc.)
  3. He set an alarm so he wouldn’t oversleep during his nap.
    (Anh ấy đặt báo thức để không ngủ quên trong giấc ngủ ngắn của mình.)

9. Processing /ˈprəʊ.ses.ɪŋ/

  • Meaning (English): The action of dealing with or analyzing information.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Quá trình xử lý thông tin hoặc phân tích dữ liệu.

Examples:

  1. The brain is constantly processing information, even when we sleep.
    (Bộ não liên tục xử lý thông tin, ngay cả khi chúng ta ngủ.)
  2. Data processing is essential in modern technology.
    (Xử lý dữ liệu rất quan trọng trong công nghệ hiện đại.)
  3. He needed some time for processing what had just happened.
    (Anh ấy cần một chút thời gian để xử lý những gì vừa xảy ra.)

10. Consolidation /kənˌsɒl.ɪˈdeɪ.ʃən/

  • Meaning (English): The process of strengthening and stabilizing information in memory.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Quá trình củng cố và ổn định thông tin trong trí nhớ.

Examples:

  1. Sleep plays an important role in memory consolidation.
    (Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong quá trình củng cố trí nhớ.)
  2. The company focused on consolidation rather than expansion this year.
    (Công ty tập trung vào việc củng cố thay vì mở rộng trong năm nay.)
  3. The student’s repeated practice helped with the consolidation of knowledge.
    (Việc luyện tập liên tục đã giúp củng cố kiến thức của học sinh.)

11. Replication /ˌrep.lɪˈkeɪ.ʃən/

  • Meaning (English): The process of copying or duplicating something.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Quá trình sao chép hoặc nhân bản một thứ gì đó.

Examples:

  1. The replication of experiments is crucial in scientific research.
    (Việc nhân bản các thí nghiệm rất quan trọng trong nghiên cứu khoa học.)
  2. The document was lost, but they had a replication of it.
    (Tài liệu bị mất, nhưng họ có một bản sao của nó.)
  3. The virus spreads through rapid replication of its cells.
    (Virus lây lan thông qua sự nhân bản nhanh chóng của các tế bào của nó.)

12. Dream Journal /driːm ˈdʒɜː.nəl/

  • Meaning (English): A notebook where people record their dreams.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Nhật ký giấc mơ, nơi ghi chép lại những giấc mơ mà một người đã có.

Examples:

  1. She keeps a dream journal to analyze her dreams.
    (Cô ấy giữ một cuốn nhật ký giấc mơ để phân tích giấc mơ của mình.)
  2. Writing in a dream journal helps improve dream recall.
    (Việc viết vào nhật ký giấc mơ giúp cải thiện khả năng nhớ lại giấc mơ.)
  3. His dream journal is filled with strange and vivid dreams.
    (Nhật ký giấc mơ của anh ấy chứa đầy những giấc mơ kỳ lạ và sống động.)

13. Emotional Theme /ɪˈməʊ.ʃən.əl θiːm/

  • Meaning (English): A recurring emotional idea or feeling in a dream or story.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Chủ đề cảm xúc, một ý tưởng hoặc cảm giác xuất hiện nhiều lần trong giấc mơ hoặc câu chuyện.

Examples:

  1. The emotional theme of his dream was fear and anxiety.
    (Chủ đề cảm xúc trong giấc mơ của anh ấy là nỗi sợ hãi và lo lắng.)
  2. Many movies have a strong emotional theme of love and loss.
    (Nhiều bộ phim có chủ đề cảm xúc mạnh mẽ về tình yêu và sự mất mát.)
  3. The book’s emotional theme revolves around personal growth.
    (Chủ đề cảm xúc của cuốn sách xoay quanh sự trưởng thành cá nhân.)

14. Nightmare /ˈnaɪt.meər/

  • Meaning (English): A frightening or unpleasant dream.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Ác mộng, một giấc mơ đáng sợ hoặc khó chịu.

Examples:

  1. He woke up sweating after having a terrible nightmare.
    (Anh ấy tỉnh dậy đẫm mồ hôi sau khi gặp một cơn ác mộng khủng khiếp.)
  2. The horror movie gave her a nightmare last night.
    (Bộ phim kinh dị đã khiến cô ấy gặp ác mộng vào tối qua.)
  3. Being late for an important exam is a common nightmare for students.
    (Bị trễ trong một kỳ thi quan trọng là một cơn ác mộng phổ biến đối với học sinh.)

15. Chased /tʃeɪst/

  • Meaning (English): Being pursued by someone or something, often in a dream or real-life situation.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Bị truy đuổi bởi ai đó hoặc thứ gì đó, thường là trong giấc mơ hoặc ngoài đời thực.

Examples:

  1. I had a dream where I was chased by a wild animal.
    (Tôi có một giấc mơ trong đó tôi bị một con vật hoang dã rượt đuổi.)
  2. The police chased the thief through the narrow streets.
    (Cảnh sát truy đuổi tên trộm qua những con hẻm hẹp.)
  3. He felt anxious because he often dreamed of being chased.
    (Anh ấy cảm thấy lo lắng vì anh ấy thường mơ thấy mình bị truy đuổi.)

16. Stem From /stɛm frɒm/

  • Meaning (English): To originate from or be caused by something.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Bắt nguồn từ hoặc bị gây ra bởi điều gì đó.

Examples:

  1. His fear of water stems from a childhood accident.
    (Nỗi sợ nước của anh ấy bắt nguồn từ một tai nạn thời thơ ấu.)
  2. The problem stems from a lack of communication between the team members.
    (Vấn đề bắt nguồn từ sự thiếu giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm.)
  3. Her confidence stems from years of hard work and practice.
    (Sự tự tin của cô ấy bắt nguồn từ nhiều năm làm việc chăm chỉ và luyện tập.)

17. Ancestor /ˈæn.ses.tər/

  • Meaning (English): A person from whom someone is descended, usually from many generations ago.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Tổ tiên, một người trong gia đình từ nhiều thế hệ trước.

Examples:

  1. My ancestors migrated to this country hundreds of years ago.
    (Tổ tiên của tôi đã di cư đến đất nước này hàng trăm năm trước.)
  2. He is proud of his royal ancestor who was a famous warrior.
    (Anh ấy tự hào về tổ tiên hoàng gia của mình, người từng là một chiến binh nổi tiếng.)
  3. Studying our ancestors helps us understand our history.
    (Nghiên cứu tổ tiên giúp chúng ta hiểu được lịch sử của mình.)

18. Rehearsal /rɪˈhɜː.səl/

  • Meaning (English): A practice session before a performance or event.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Buổi diễn tập trước khi thực hiện một màn trình diễn hoặc sự kiện.

Examples:

  1. The actors had a final rehearsal before the big show.
    (Các diễn viên đã có buổi diễn tập cuối cùng trước buổi biểu diễn lớn.)
  2. The wedding rehearsal helped everyone know their roles for the ceremony.
    (Buổi diễn tập đám cưới giúp mọi người biết vai trò của họ trong buổi lễ.)
  3. She spent hours in rehearsal to perfect her speech.
    (Cô ấy dành hàng giờ diễn tập để hoàn thiện bài phát biểu của mình.)

19. Struggle /ˈstrʌɡ.əl/

  • Meaning (English): A difficult effort to achieve something; to have difficulty with something.
  • Nghĩa (Tiếng Việt): Sự vật lộn, đấu tranh để đạt được điều gì đó; gặp khó khăn trong việc làm gì đó.

Examples:

  1. Many people struggle with learning a new language.
    (Nhiều người gặp khó khăn khi học một ngôn ngữ mới.)
  2. She had to struggle through financial difficulties to finish her studies.
    (Cô ấy phải vật lộn với khó khăn tài chính để hoàn thành việc học.)
  3. The athlete’s struggle paid off when he won the gold medal.
    (Sự nỗ lực của vận động viên đã được đền đáp khi anh ấy giành huy chương vàng.)


WRITING QUESTION

Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới

Đề bài:
Scientists have proposed different theories to explain why we dream. Some suggest that dreams help with memory storage and long-term memory consolidation, while others believe they assist in processing emotions or preparing for challenges. In about 100-120 words, write a paragraph discussing one possible function of dreams. Use specific examples and vocabulary from the lesson.


SAMPLE WRITING

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để xem Sample Writing

Dreaming is an extraordinary experience where we might hallucinate and see familiar people merge into one another. One theory suggests that dreams support memory storage by deciding what should be kept in long-term memory and what should be unlearnt. A study found that participants who took a nap and dreamt about a maze performed better in solving it later. Similarly, dreams may act as a replication of daily experiences, as seen in diary entries and dream journals. Furthermore, nightmares about being chased could stem from ancient survival instincts, helping us prepare for future struggles. Overall, dreams may serve an essential function in mental processing and consolidation.

Dịch tiếng Việt

Mơ là một trải nghiệm phi thường, nơi chúng ta có thể ảo giác và thấy những người quen hòa vào nhau. Một lý thuyết cho rằng giấc mơ hỗ trợ lưu trữ trí nhớ bằng cách quyết định thông tin nào được giữ lại trong trí nhớ dài hạn và thông tin nào nên được loại bỏ. Một nghiên cứu cho thấy những người tham gia ngủ một giấc ngắn và mơ về một mê cung thì làm bài tốt hơn sau đó. Tương tự, giấc mơ có thể tái hiện trải nghiệm hằng ngày, như được ghi lại trong nhật ký cá nhânnhật ký giấc mơ. Ngoài ra, ác mộng về việc bị rượt đuổi có thể bắt nguồn từ bản năng sinh tồn cổ xưa, giúp chúng ta chuẩn bị cho những khó khăn trong tương lai. Nhìn chung, giấc mơ có thể đóng vai trò quan trọng trong việc xử lýcủng cố trí nhớ.